Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Werder Bremen

  • 30 tháng 10, 2025

Werder Bremen được thành lập năm 1899 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 54 thắng, 34 hòa và 52 thua, ghi 226 bàn và để thủng lưới 228.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Davy Klaassen (18/19), với mức phí € 13,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Diego (09/10), với mức phí € 27 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Otto Rehhagel, với 668 trận, giành 352 thắng, 165 hòa, 151 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Hamburger SV, với thành tích 60 thắng, 42 hòa và 52 thua (ghi 248 bàn, thủng lưới 265 bàn). Đối thủ tiếp theo là Bayern Munich, với thành tích 30 thắng, 26 hòa và 75 thua (ghi 150 bàn, thủng lưới 282 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Werder Bremen
Werder Bremen
Năm thành lập1899
Sân vận độngWeserstadion (Sức chứa: 42.100)
Huấn luyện viênHorst Steffen
Trang web chính thứchttps://werder.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Werder Bremen

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Werder Bremen qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2614위4112810−2
    24/258위51149115457−3
    23/249위42119144854−6
    22/2313위36106185164−13
    21/222위631897654322

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Đức: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)

    • Cúp Liên đoàn Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 06/07)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 91/92)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Otto Rehhagel
    66835216515152.7%
    Thomas Schaaf
    64531113120348.2%
    Georg Knöpfle
    182111294261.0%
    Fred Schulz
    17078266645.9%
    Sepp Piontek
    14952376034.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    154604252248265−17
    131302675150282−132
    121472153201205−4
    11949234717816513
    118462646185189−4

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 10 Tr€ 7 Tr€ 3 Tr
    24/25€ 6,8 Tr€ 5 Tr€ 1,8 Tr
    23/24€ 8,8 Tr€ 31,1 Tr-€ 22,3 Tr
    22/23€ 4 Tr€ 3 Tr€ 1,1 Tr
    21/22€ 4,5 Tr€ 34,4 Tr-€ 29,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Davy Klaassen
    18/19€ 13,5 Tr
    Samuel Mbangula
    25/26€ 10 Tr
    Marko Marin
    09/10€ 8,2 Tr
    Milot Rashica
    17/18€ 8,1 Tr
    Carlos Alberto
    07/08€ 7,8 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Diego
    09/10€ 27 Tr
    Thomas Delaney
    18/19€ 20 Tr
    Mesut Özil
    10/11€ 18 Tr
    Niclas Füllkrug
    23/24€ 17,3 Tr
    Miroslav Klose
    07/08€ 15 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26282.60041.300-0.2%
    24/2517703.85241.403-0.8%
    23/2417709.25841.721+0.5%
    22/2317705.94641.526+54.0%
    21/2217458.52426.972+5,294.4%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Werder Bremen

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    14
    4
    1
    1
    2
    8
    10
    -2
    41.300
    € 10Tr
    € 7Tr
    € 3Tr
    24/25
    8
    51
    14
    9
    11
    54
    57
    -3
    41.403
    € 6Tr 825N
    € 5Tr
    € 1Tr 825N
    23/24
    9
    42
    11
    9
    14
    48
    54
    -6
    41.721
    € 8Tr 750N
    € 31Tr 60N
    -€ 22Tr 310N
    22/23
    13
    36
    10
    6
    18
    51
    64
    -13
    41.526
    € 4Tr
    € 2Tr 950N
    € 1Tr 50N
    21/22
    2
    63
    18
    9
    7
    65
    43
    22
    26.972
    € 4Tr 450N
    € 34Tr 350N
    -€ 29Tr 900N
    20/21
    17
    31
    7
    10
    17
    36
    57
    -21
    500
    € 11Tr
    € 11Tr 700N
    € −700.000
    19/20
    16
    31
    8
    7
    19
    42
    69
    -27
    26.413
    € 10Tr
    € 0
    € 10Tr
    18/19
    8
    53
    14
    11
    9
    58
    49
    9
    41.403
    € 25Tr 800N
    € 26Tr 650N
    € −850.000
    17/18
    11
    42
    10
    12
    12
    37
    40
    -3
    40.952
    € 17Tr 800N
    € 8Tr 800N
    € 9Tr
    16/17
    8
    45
    13
    6
    15
    61
    64
    -3
    40.945
    € 23Tr 700N
    € 26Tr 700N
    -€ 3Tr
    15/16
    13
    38
    10
    8
    16
    50
    65
    -15
    40.935
    € 12Tr 380N
    € 19Tr 300N
    -€ 6Tr 920N
    14/15
    10
    43
    11
    10
    13
    50
    65
    -15
    40.905
    € 6Tr 200N
    € 2Tr 250N
    € 3Tr 950N
    13/14
    12
    39
    10
    9
    15
    42
    66
    -24
    40.656
    € 9Tr 750N
    € 13Tr 200N
    -€ 3Tr 450N
    12/13
    14
    34
    8
    10
    16
    50
    66
    -16
    40.703
    € 13Tr 780N
    € 13Tr 100N
    € 680.000
    11/12
    9
    42
    11
    9
    14
    49
    58
    -9
    40.749
    € 7Tr 700N
    € 19Tr 950N
    -€ 12Tr 250N
    10/11
    13
    41
    10
    11
    13
    47
    61
    -14
    37.360
    € 16Tr 240N
    € 20Tr 500N
    -€ 4Tr 260N
    09/10
    3
    61
    17
    10
    7
    71
    40
    31
    35.961
    € 11Tr 299N
    € 32Tr
    -€ 20Tr 700N
    08/09
    10
    45
    12
    9
    13
    64
    50
    14
    40.375
    € 3Tr 550N
    € 2Tr 500N
    € 1Tr 50N
    07/08
    2
    66
    20
    6
    8
    75
    45
    30
    40.198
    € 26Tr 100N
    € 22Tr 10N
    € 4Tr 90N
    06/07
    3
    66
    20
    6
    8
    76
    40
    36
    40.985
    € 14Tr 350N
    € 10Tr 500N
    € 3Tr 850N