Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Eintracht Frankfurt

  • 30 tháng 10, 2025

Eintracht Frankfurt được thành lập năm 1899 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 53 thắng, 46 hòa và 41 thua, ghi 233 bàn và để thủng lưới 206.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Hugo Ekitiké (24/25), với mức phí € 31,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Hugo Ekitiké (25/26), với mức phí € 95 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Dietrich Weise, với 244 trận, giành 101 thắng, 72 hòa, 71 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Bayern Munich, với thành tích 44 thắng, 32 hòa và 79 thua (ghi 216 bàn, thủng lưới 304 bàn). Đối thủ tiếp theo là Stuttgart, với thành tích 56 thắng, 30 hòa và 60 thua (ghi 250 bàn, thủng lưới 257 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Eintracht Frankfurt
Eintracht Frankfurt
Năm thành lập1899
Sân vận độngDeutsche Bank Park (Sức chứa: 58.000)
Huấn luyện viênDino Toppmöller
Trang web chính thứchttps://www.eintracht.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Eintracht Frankfurt

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Eintracht Frankfurt qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/266위62021192
    24/253위601798684622
    23/246위471114951501
    22/237위5013111058526
    21/2211위421012124549−4

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Europa League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    • Cúp Quốc gia Đức: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)

    • Cúp Bóng đá Quốc tế: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 66/67)

    • Cúp Hessen: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 45/46)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Dietrich Weise
    244101727141.4%
    Paul Oßwald
    216130414560.2%
    Erich Ribbeck
    20383417940.9%
    Friedhelm Funkel
    19471497436.6%
    Kurt Windmann
    19491426146.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    155443279216304−88
    146563060250257−7
    1184626461891854
    114373443169189−20
    1134431381851823

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 57,6 Tr€ 126,7 Tr-€ 69,1 Tr
    24/25€ 91,9 Tr€ 124,8 Tr-€ 32,9 Tr
    23/24€ 80,8 Tr€ 149,5 Tr-€ 68,7 Tr
    22/23€ 28,5 Tr€ 20,9 Tr€ 7,6 Tr
    21/22€ 9,2 Tr€ 28 Tr-€ 18,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Hugo Ekitiké
    24/25€ 31,5 Tr
    Elye Wahi
    24/25€ 26 Tr
    Luka Jović
    19/20€ 22,3 Tr
    Ritsu Doan
    25/26€ 21 Tr
    Freiburg
    Jonathan Burkardt
    25/26€ 21 Tr
    Mainz

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Hugo Ekitiké
    25/26€ 95 Tr
    Randal Kolo Muani
    23/24€ 95 Tr
    Omar Marmoush
    24/25€ 75 Tr
    Luka Jović
    19/20€ 63 Tr
    Sébastien Haller
    19/20€ 50 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/262119.00059.500+3.3%
    24/2517979.20057.600+1.1%
    23/2417968.30056.958+13.9%
    22/2317850.20050.011+89.9%
    21/2217447.75026.338+2,991.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Eintracht Frankfurt

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    6
    6
    2
    0
    2
    11
    9
    2
    59.500
    € 57Tr 600N
    € 126Tr
    -€ 69Tr 100N
    24/25
    3
    60
    17
    9
    8
    68
    46
    22
    57.600
    € 91Tr 850N
    € 124Tr
    -€ 32Tr 940N
    23/24
    6
    47
    11
    14
    9
    51
    50
    1
    56.958
    € 80Tr 800N
    € 149Tr
    -€ 68Tr 700N
    22/23
    7
    50
    13
    11
    10
    58
    52
    6
    50.011
    € 28Tr 499N
    € 20Tr 890N
    € 7Tr 609N
    21/22
    11
    42
    10
    12
    12
    45
    49
    -4
    26.338
    € 9Tr 190N
    € 28Tr
    -€ 18Tr 810N
    20/21
    5
    60
    16
    12
    6
    69
    53
    16
    852
    € 9Tr
    € 15Tr 700N
    -€ 6Tr 700N
    19/20
    9
    45
    13
    6
    15
    59
    60
    -1
    35.435
    € 82Tr 640N
    € 113Tr
    -€ 31Tr 160N
    18/19
    7
    54
    15
    9
    10
    60
    48
    12
    49.794
    € 29Tr 350N
    € 17Tr 800N
    € 11Tr 550N
    17/18
    8
    49
    14
    7
    13
    45
    45
    0
    49.100
    € 23Tr 550N
    € 4Tr 500N
    € 19Tr 50N
    16/17
    11
    42
    11
    9
    14
    36
    43
    -7
    49.176
    € 3Tr 300N
    € 12Tr 50N
    -€ 8Tr 750N
    15/16
    16
    36
    9
    9
    16
    34
    52
    -18
    46.752
    € 11Tr 820N
    € 12Tr 100N
    € −280.000
    14/15
    9
    43
    11
    10
    13
    56
    62
    -6
    47.617
    € 5Tr 700N
    € 5Tr 825N
    € −125.000
    13/14
    13
    36
    9
    9
    16
    40
    57
    -17
    47.088
    € 6Tr 175N
    € 0
    € 6Tr 175N
    12/13
    6
    51
    14
    9
    11
    49
    46
    3
    48.126
    € 7Tr 250N
    € 3Tr
    € 4Tr 250N
    11/12
    2
    68
    20
    8
    6
    76
    33
    43
    37.335
    € 3Tr 100N
    € 6Tr 550N
    -€ 3Tr 450N
    10/11
    17
    34
    9
    7
    18
    31
    49
    -18
    47.358
    € 2Tr 450N
    € 950.000
    € 1Tr 500N
    09/10
    10
    46
    12
    10
    12
    47
    54
    -7
    47.205
    € 1Tr 250N
    € 200.000
    € 1Tr 50N
    08/09
    13
    33
    8
    9
    17
    39
    60
    -21
    47.000
    € 6Tr 400N
    € 1Tr
    € 5Tr 400N
    07/08
    9
    46
    12
    10
    12
    43
    50
    -7
    48.364
    € 7Tr 300N
    € 4Tr 750N
    € 2Tr 550N
    06/07
    14
    40
    9
    13
    12
    46
    58
    -12
    47.420
    € 2Tr 290N
    € 480.000
    € 1Tr 810N