Eintracht Frankfurt được thành lập năm 1899 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 53 thắng, 46 hòa và 41 thua, ghi 233 bàn và để thủng lưới 206.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Hugo Ekitiké (24/25), với mức phí € 31,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Hugo Ekitiké (25/26), với mức phí € 95 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Dietrich Weise, với 244 trận, giành 101 thắng, 72 hòa, 71 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Bayern Munich, với thành tích 44 thắng, 32 hòa và 79 thua (ghi 216 bàn, thủng lưới 304 bàn). Đối thủ tiếp theo là Stuttgart, với thành tích 56 thắng, 30 hòa và 60 thua (ghi 250 bàn, thủng lưới 257 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Eintracht Frankfurt | |
| Năm thành lập | 1899 |
| Sân vận động | Deutsche Bank Park (Sức chứa: 58.000) |
| Huấn luyện viên | Dino Toppmöller |
| Trang web chính thức | https://www.eintracht.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 6위 | 6 | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 |
| 24/25 | 3위 | 60 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 |
| 23/24 | 6위 | 47 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 |
| 22/23 | 7위 | 50 | 13 | 11 | 10 | 58 | 52 | 6 |
| 21/22 | 11위 | 42 | 10 | 12 | 12 | 45 | 49 | −4 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Europa League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
-
Cúp Quốc gia Đức: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)
-
UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)
-
Cúp Bóng đá Quốc tế: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 66/67)
-
Cúp Hessen: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 45/46)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 244 | 101 | 72 | 71 | 41.4% | |
| 216 | 130 | 41 | 45 | 60.2% | |
| 203 | 83 | 41 | 79 | 40.9% | |
| 194 | 71 | 49 | 74 | 36.6% | |
| 194 | 91 | 42 | 61 | 46.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 155 | 44 | 32 | 79 | 216 | 304 | −88 | |
| 146 | 56 | 30 | 60 | 250 | 257 | −7 | |
| 118 | 46 | 26 | 46 | 189 | 185 | 4 | |
| 114 | 37 | 34 | 43 | 169 | 189 | −20 | |
| 113 | 44 | 31 | 38 | 185 | 182 | 3 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 57,6 Tr | € 126,7 Tr | -€ 69,1 Tr |
| 24/25 | € 91,9 Tr | € 124,8 Tr | -€ 32,9 Tr |
| 23/24 | € 80,8 Tr | € 149,5 Tr | -€ 68,7 Tr |
| 22/23 | € 28,5 Tr | € 20,9 Tr | € 7,6 Tr |
| 21/22 | € 9,2 Tr | € 28 Tr | -€ 18,8 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 31,5 Tr | ||
| 24/25 | € 26 Tr | ||
| 19/20 | € 22,3 Tr | ||
| 25/26 | € 21 Tr | ||
| 25/26 | € 21 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 95 Tr | ||
| 23/24 | € 95 Tr | ||
| 24/25 | € 75 Tr | ||
| 19/20 | € 63 Tr | ||
| 19/20 | € 50 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 119.000 | 59.500 | +3.3% |
| 24/25 | 17 | 979.200 | 57.600 | +1.1% |
| 23/24 | 17 | 968.300 | 56.958 | +13.9% |
| 22/23 | 17 | 850.200 | 50.011 | +89.9% |
| 21/22 | 17 | 447.750 | 26.338 | +2,991.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Eintracht Frankfurt
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 6 | 6 | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 59.500 | € 57Tr 600N | € 126Tr | -€ 69Tr 100N |
24/25 | 3 | 60 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | 22 | 57.600 | € 91Tr 850N | € 124Tr | -€ 32Tr 940N |
23/24 | 6 | 47 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 56.958 | € 80Tr 800N | € 149Tr | -€ 68Tr 700N |
22/23 | 7 | 50 | 13 | 11 | 10 | 58 | 52 | 6 | 50.011 | € 28Tr 499N | € 20Tr 890N | € 7Tr 609N |
21/22 | 11 | 42 | 10 | 12 | 12 | 45 | 49 | -4 | 26.338 | € 9Tr 190N | € 28Tr | -€ 18Tr 810N |
20/21 | 5 | 60 | 16 | 12 | 6 | 69 | 53 | 16 | 852 | € 9Tr | € 15Tr 700N | -€ 6Tr 700N |
19/20 | 9 | 45 | 13 | 6 | 15 | 59 | 60 | -1 | 35.435 | € 82Tr 640N | € 113Tr | -€ 31Tr 160N |
18/19 | 7 | 54 | 15 | 9 | 10 | 60 | 48 | 12 | 49.794 | € 29Tr 350N | € 17Tr 800N | € 11Tr 550N |
17/18 | 8 | 49 | 14 | 7 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49.100 | € 23Tr 550N | € 4Tr 500N | € 19Tr 50N |
16/17 | 11 | 42 | 11 | 9 | 14 | 36 | 43 | -7 | 49.176 | € 3Tr 300N | € 12Tr 50N | -€ 8Tr 750N |
15/16 | 16 | 36 | 9 | 9 | 16 | 34 | 52 | -18 | 46.752 | € 11Tr 820N | € 12Tr 100N | € −280.000 |
14/15 | 9 | 43 | 11 | 10 | 13 | 56 | 62 | -6 | 47.617 | € 5Tr 700N | € 5Tr 825N | € −125.000 |
13/14 | 13 | 36 | 9 | 9 | 16 | 40 | 57 | -17 | 47.088 | € 6Tr 175N | € 0 | € 6Tr 175N |
12/13 | 6 | 51 | 14 | 9 | 11 | 49 | 46 | 3 | 48.126 | € 7Tr 250N | € 3Tr | € 4Tr 250N |
11/12 | 2 | 68 | 20 | 8 | 6 | 76 | 33 | 43 | 37.335 | € 3Tr 100N | € 6Tr 550N | -€ 3Tr 450N |
10/11 | 17 | 34 | 9 | 7 | 18 | 31 | 49 | -18 | 47.358 | € 2Tr 450N | € 950.000 | € 1Tr 500N |
09/10 | 10 | 46 | 12 | 10 | 12 | 47 | 54 | -7 | 47.205 | € 1Tr 250N | € 200.000 | € 1Tr 50N |
08/09 | 13 | 33 | 8 | 9 | 17 | 39 | 60 | -21 | 47.000 | € 6Tr 400N | € 1Tr | € 5Tr 400N |
07/08 | 9 | 46 | 12 | 10 | 12 | 43 | 50 | -7 | 48.364 | € 7Tr 300N | € 4Tr 750N | € 2Tr 550N |
06/07 | 14 | 40 | 9 | 13 | 12 | 46 | 58 | -12 | 47.420 | € 2Tr 290N | € 480.000 | € 1Tr 810N |





