Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Benfica

  • 30 tháng 10, 2025

Benfica được thành lập năm 1904 và hiện thi đấu tại Liga Portugal. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 105 thắng, 20 hòa và 17 thua, ghi 332 bàn và để thủng lưới 109.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Enzo Fernández (22/23), với mức phí € 44,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là João Félix (19/20), với mức phí € 127,2 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jorge Jesus, với 404 trận, giành 280 thắng, 63 hòa, 61 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Porto, với thành tích 36 thắng, 28 hòa và 58 thua (ghi 150 bàn, thủng lưới 180 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sporting CP, với thành tích 49 thắng, 26 hòa và 30 thua (ghi 183 bàn, thủng lưới 145 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Benfica
Benfica
Năm thành lập1904
Sân vận độngEstádio da Luz (Sức chứa: 65.592)
Huấn luyện viênJosé Mourinho
Trang web chính thứchttps://www.slbenfica.pt

Biểu đồ thành tích theo mùa của Benfica

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Benfica qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위144201138
    24/252위802554842856
    23/242위802554772849
    22/231위872833822062
    21/223위742356783048

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Bồ Đào Nha: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 25/26)

    • Cúp Allianz: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)

    • Cúp C1 Châu Âu: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 61/62)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Jorge Jesus
    404280636169.3%
    Rui Vitória
    183125273168.3%
    Bruno Lage
    14297212468.3%
    Roger Schmidt
    11581171770.4%
    José Antonio Camacho
    10966261760.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    122362858150180−30
    10549263018314538
    Vitória Guimarães
    9166141118566119
    Braga
    865115201598673
    CS Marítimo
    7652141018359124

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    26/27€ 0€ 25 Tr-€ 25 Tr
    25/26€ 95,8 Tr€ 95 Tr€ 800 N
    24/25€ 80,3 Tr€ 160,9 Tr-€ 80,6 Tr
    23/24€ 105,2 Tr€ 106,6 Tr-€ 1,4 Tr
    22/23€ 111,6 Tr€ 285,6 Tr-€ 174,1 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Enzo Fernández
    22/23€ 44,3 Tr
    Darwin Núñez
    20/21€ 34 Tr
    Almería
    Orkun Kökçü
    23/24€ 29,7 Tr
    Richard Ríos
    25/26€ 27 Tr
    Palmeiras
    Franjo Ivanović
    25/26€ 22,8 Tr
    Union Saint-Gilloise

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    João Félix
    19/20€ 127,2 Tr
    Enzo Fernández
    22/23€ 121 Tr
    Darwin Núñez
    22/23€ 85 Tr
    Rúben Dias
    20/21€ 71,6 Tr
    Gonçalo Ramos
    23/24€ 65 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263177.79559.265+0.9%
    24/2517998.68058.745+4.4%
    23/2417956.21956.248-1.5%
    22/2317970.83757.108+78.7%
    21/2217543.25731.956-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Benfica

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    14
    4
    2
    0
    11
    3
    8
    59.265
    € 95Tr 800N
    € 95Tr
    € 800.000
    24/25
    2
    80
    25
    5
    4
    84
    28
    56
    58.745
    € 80Tr 300N
    € 160Tr
    -€ 80Tr 620N
    23/24
    2
    80
    25
    5
    4
    77
    28
    49
    56.248
    € 105Tr
    € 106Tr
    -€ 1Tr 380N
    22/23
    1
    87
    28
    3
    3
    82
    20
    62
    57.108
    € 111Tr
    € 285Tr
    -€ 174Tr
    21/22
    3
    74
    23
    5
    6
    78
    30
    48
    31.956
    € 24Tr 500N
    € 48Tr
    -€ 23Tr 500N
    20/21
    3
    76
    23
    7
    4
    69
    27
    42
    0
    € 113Tr
    € 75Tr 800N
    € 37Tr 200N
    19/20
    2
    77
    24
    5
    5
    71
    26
    45
    37.043
    € 64Tr 750N
    € 233Tr
    -€ 168Tr
    18/19
    1
    87
    28
    3
    3
    103
    31
    72
    53.823
    € 26Tr 510N
    € 57Tr 380N
    -€ 30Tr 870N
    17/18
    2
    81
    25
    6
    3
    80
    22
    58
    53.209
    € 8Tr 250N
    € 134Tr
    -€ 126Tr
    16/17
    1
    82
    25
    7
    2
    72
    18
    54
    55.952
    € 43Tr 770N
    € 120Tr
    -€ 76Tr 980N
    15/16
    1
    88
    29
    1
    4
    88
    22
    66
    50.322
    € 34Tr 550N
    € 103Tr
    -€ 68Tr 550N
    14/15
    1
    85
    27
    4
    3
    86
    16
    70
    48.520
    € 36Tr 650N
    € 104Tr
    -€ 67Tr 600N
    13/14
    1
    74
    23
    5
    2
    58
    18
    40
    43.612
    € 54Tr 750N
    € 44Tr 700N
    € 10Tr 50N
    12/13
    2
    77
    24
    5
    1
    77
    20
    57
    42.359
    € 29Tr
    € 73Tr 350N
    -€ 44Tr 350N
    11/12
    2
    69
    21
    6
    3
    66
    27
    39
    42.530
    € 30Tr 960N
    € 39Tr 450N
    -€ 8Tr 490N
    10/11
    2
    63
    20
    3
    7
    61
    31
    30
    38.146
    € 37Tr 130N
    € 85Tr 200N
    -€ 48Tr 70N
    09/10
    1
    76
    24
    4
    2
    78
    20
    58
    50.033
    € 38Tr 300N
    € 6Tr 100N
    € 32Tr 200N
    08/09
    3
    59
    17
    8
    5
    54
    32
    22
    35.698
    € 23Tr 160N
    € 6Tr 800N
    € 16Tr 360N
    07/08
    4
    52
    13
    13
    4
    45
    21
    24
    37.471
    € 39Tr 370N
    € 54Tr 700N
    -€ 15Tr 330N
    06/07
    3
    67
    20
    7
    3
    55
    20
    35
    39.004
    € 10Tr 500N
    € 10Tr 650N
    € −150.000