Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Porto

  • 30 tháng 10, 2025

Porto được thành lập năm 1893 và hiện thi đấu tại Liga Portugal. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 106 thắng, 19 hòa và 17 thua, ghi 302 bàn và để thủng lưới 102.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Samu Aghehowa (24/25), với mức phí € 32 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Otávio (23/24), với mức phí € 60 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Sérgio Conceição, với 368 trận, giành 265 thắng, 48 hòa, 55 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Benfica, với thành tích 58 thắng, 28 hòa và 36 thua (ghi 180 bàn, thủng lưới 150 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sporting CP, với thành tích 48 thắng, 33 hòa và 32 thua (ghi 173 bàn, thủng lưới 154 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Porto
Porto
Năm thành lập1893
Sân vận độngEstádio do Dragão (Sức chứa: 50.033)
Huấn luyện viênFrancesco Farioli
Trang web chính thứchttps://www.fcporto.pt

Biểu đồ thành tích theo mùa của Porto

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Porto qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위1860015114
    24/253위712257653035
    23/243위722266632736
    22/232위852743732251
    21/221위912941862264

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Bồ Đào Nha: 24 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha: 12 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Cúp Allianz: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Europa League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 10/11)

    • Cúp Liên lục địa: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 03/04)

    • Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 03/04)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 02/03)

    • Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 87/88)

    • Cúp C1 Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 86/87)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Sérgio Conceição
    368265485572.0%
    Jesualdo Ferreira
    184123273466.8%
    Fernando Santos
    14992302761.7%
    José Mourinho
    12791211571.7%
    António Oliveira
    9770121572.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    12258283618015030
    11348333217315419
    Braga
    895716161687395
    Vitória Guimarães
    886514918557128
    CS Marítimo
    704810121325478

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 92,4 Tr€ 76,3 Tr€ 16,1 Tr
    24/25€ 63,7 Tr€ 160 Tr-€ 96,3 Tr
    23/24€ 58,5 Tr€ 67 Tr-€ 8,5 Tr
    22/23€ 51,9 Tr€ 85,6 Tr-€ 33,7 Tr
    21/22€ 34,3 Tr€ 73 Tr-€ 38,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Samu Aghehowa
    24/25€ 32 Tr
    Nico González
    23/24€ 21,2 Tr
    David Carmo
    22/23€ 20,3 Tr
    Braga
    Giannelli Imbula
    15/16€ 20 Tr
    Victor Froholdt
    25/26€ 20 Tr
    Copenhagen

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Otávio
    23/24€ 60 Tr
    Nico González
    24/25€ 60 Tr
    Éder Militão
    19/20€ 50 Tr
    Galeno
    24/25€ 50 Tr
    Luis Díaz
    21/22€ 49 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263144.86448.288+18.9%
    24/2517690.35640.609+7.1%
    23/2417644.50337.911-8.4%
    22/2317703.46541.380+32.9%
    21/2217529.14931.126-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Porto

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    18
    6
    0
    0
    15
    1
    14
    48.288
    € 92Tr 350N
    € 76Tr 300N
    € 16Tr 50N
    24/25
    3
    71
    22
    5
    7
    65
    30
    35
    40.609
    € 63Tr 740N
    € 160Tr
    -€ 96Tr 260N
    23/24
    3
    72
    22
    6
    6
    63
    27
    36
    37.911
    € 58Tr 510N
    € 67Tr
    -€ 8Tr 490N
    22/23
    2
    85
    27
    4
    3
    73
    22
    51
    41.380
    € 51Tr 900N
    € 85Tr 570N
    -€ 33Tr 670N
    21/22
    1
    91
    29
    4
    1
    86
    22
    64
    31.126
    € 34Tr 310N
    € 73Tr
    -€ 38Tr 690N
    20/21
    2
    80
    24
    8
    2
    74
    29
    45
    0
    € 23Tr 980N
    € 72Tr 149N
    -€ 48Tr 169N
    19/20
    1
    82
    26
    4
    4
    74
    22
    52
    25.146
    € 63Tr 250N
    € 87Tr
    -€ 23Tr 750N
    18/19
    2
    85
    27
    4
    3
    74
    20
    54
    41.626
    € 40Tr 60N
    € 72Tr 550N
    -€ 32Tr 490N
    17/18
    1
    88
    28
    4
    2
    82
    18
    64
    42.674
    € 21Tr
    € 69Tr 400N
    -€ 48Tr 400N
    16/17
    2
    76
    22
    10
    2
    71
    19
    52
    37.129
    € 40Tr 649N
    € 11Tr 108N
    € 29Tr 541N
    15/16
    3
    73
    23
    4
    7
    67
    30
    37
    32.564
    € 51Tr 500N
    € 144Tr
    -€ 92Tr 750N
    14/15
    2
    82
    25
    7
    2
    74
    13
    61
    31.847
    € 49Tr 500N
    € 95Tr 60N
    -€ 45Tr 560N
    13/14
    3
    61
    19
    4
    7
    57
    25
    32
    28.685
    € 34Tr 700N
    € 76Tr 300N
    -€ 41Tr 600N
    12/13
    1
    78
    24
    6
    0
    70
    14
    56
    30.278
    € 13Tr 70N
    € 71Tr 340N
    -€ 58Tr 270N
    11/12
    1
    75
    23
    6
    1
    69
    19
    50
    35.176
    € 49Tr 190N
    € 45Tr
    € 4Tr 190N
    10/11
    1
    84
    27
    3
    0
    73
    16
    57
    36.986
    € 31Tr 750N
    € 38Tr 580N
    -€ 6Tr 830N
    09/10
    3
    68
    21
    5
    4
    70
    26
    44
    33.464
    € 30Tr 230N
    € 72Tr 600N
    -€ 42Tr 370N
    08/09
    1
    70
    21
    7
    2
    61
    18
    43
    38.762
    € 46Tr 650N
    € 53Tr 350N
    -€ 6Tr 700N
    07/08
    1
    69
    24
    3
    3
    60
    13
    47
    38.632
    € 17Tr 70N
    € 70Tr 400N
    -€ 53Tr 330N
    06/07
    1
    69
    22
    3
    5
    65
    20
    45
    38.914
    € 7Tr 700N
    € 9Tr 700N
    -€ 2Tr