Porto được thành lập năm 1893 và hiện thi đấu tại Liga Portugal. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 106 thắng, 19 hòa và 17 thua, ghi 302 bàn và để thủng lưới 102.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Samu Aghehowa (24/25), với mức phí € 32 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Otávio (23/24), với mức phí € 60 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Sérgio Conceição, với 368 trận, giành 265 thắng, 48 hòa, 55 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Benfica, với thành tích 58 thắng, 28 hòa và 36 thua (ghi 180 bàn, thủng lưới 150 bàn). Đối thủ tiếp theo là Sporting CP, với thành tích 48 thắng, 33 hòa và 32 thua (ghi 173 bàn, thủng lưới 154 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Porto | |
| Năm thành lập | 1893 |
| Sân vận động | Estádio do Dragão (Sức chứa: 50.033) |
| Huấn luyện viên | Francesco Farioli |
| Trang web chính thức | https://www.fcporto.pt |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 18 | 6 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 |
| 24/25 | 3위 | 71 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 |
| 23/24 | 3위 | 72 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 |
| 22/23 | 2위 | 85 | 27 | 4 | 3 | 73 | 22 | 51 |
| 21/22 | 1위 | 91 | 29 | 4 | 1 | 86 | 22 | 64 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Bồ Đào Nha: 24 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha: 12 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Cúp Allianz: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
Europa League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 10/11)
-
Cúp Liên lục địa: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 03/04)
-
Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 03/04)
-
UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 02/03)
-
Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 87/88)
-
Cúp C1 Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 86/87)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 368 | 265 | 48 | 55 | 72.0% | |
| 184 | 123 | 27 | 34 | 66.8% | |
| 149 | 92 | 30 | 27 | 61.7% | |
| 127 | 91 | 21 | 15 | 71.7% | |
| 97 | 70 | 12 | 15 | 72.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 122 | 58 | 28 | 36 | 180 | 150 | 30 | |
| 113 | 48 | 33 | 32 | 173 | 154 | 19 | |
| 89 | 57 | 16 | 16 | 168 | 73 | 95 | |
| 88 | 65 | 14 | 9 | 185 | 57 | 128 | |
| 70 | 48 | 10 | 12 | 132 | 54 | 78 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 92,4 Tr | € 76,3 Tr | € 16,1 Tr |
| 24/25 | € 63,7 Tr | € 160 Tr | -€ 96,3 Tr |
| 23/24 | € 58,5 Tr | € 67 Tr | -€ 8,5 Tr |
| 22/23 | € 51,9 Tr | € 85,6 Tr | -€ 33,7 Tr |
| 21/22 | € 34,3 Tr | € 73 Tr | -€ 38,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 32 Tr | ||
| 23/24 | € 21,2 Tr | ||
| 22/23 | € 20,3 Tr | ||
| 15/16 | € 20 Tr | ||
| 25/26 | € 20 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 60 Tr | ||
| 24/25 | € 60 Tr | ||
| 19/20 | € 50 Tr | ||
| 24/25 | € 50 Tr | ||
| 21/22 | € 49 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 144.864 | 48.288 | +18.9% |
| 24/25 | 17 | 690.356 | 40.609 | +7.1% |
| 23/24 | 17 | 644.503 | 37.911 | -8.4% |
| 22/23 | 17 | 703.465 | 41.380 | +32.9% |
| 21/22 | 17 | 529.149 | 31.126 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Porto
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 18 | 6 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 48.288 | € 92Tr 350N | € 76Tr 300N | € 16Tr 50N |
24/25 | 3 | 71 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 40.609 | € 63Tr 740N | € 160Tr | -€ 96Tr 260N |
23/24 | 3 | 72 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 37.911 | € 58Tr 510N | € 67Tr | -€ 8Tr 490N |
22/23 | 2 | 85 | 27 | 4 | 3 | 73 | 22 | 51 | 41.380 | € 51Tr 900N | € 85Tr 570N | -€ 33Tr 670N |
21/22 | 1 | 91 | 29 | 4 | 1 | 86 | 22 | 64 | 31.126 | € 34Tr 310N | € 73Tr | -€ 38Tr 690N |
20/21 | 2 | 80 | 24 | 8 | 2 | 74 | 29 | 45 | 0 | € 23Tr 980N | € 72Tr 149N | -€ 48Tr 169N |
19/20 | 1 | 82 | 26 | 4 | 4 | 74 | 22 | 52 | 25.146 | € 63Tr 250N | € 87Tr | -€ 23Tr 750N |
18/19 | 2 | 85 | 27 | 4 | 3 | 74 | 20 | 54 | 41.626 | € 40Tr 60N | € 72Tr 550N | -€ 32Tr 490N |
17/18 | 1 | 88 | 28 | 4 | 2 | 82 | 18 | 64 | 42.674 | € 21Tr | € 69Tr 400N | -€ 48Tr 400N |
16/17 | 2 | 76 | 22 | 10 | 2 | 71 | 19 | 52 | 37.129 | € 40Tr 649N | € 11Tr 108N | € 29Tr 541N |
15/16 | 3 | 73 | 23 | 4 | 7 | 67 | 30 | 37 | 32.564 | € 51Tr 500N | € 144Tr | -€ 92Tr 750N |
14/15 | 2 | 82 | 25 | 7 | 2 | 74 | 13 | 61 | 31.847 | € 49Tr 500N | € 95Tr 60N | -€ 45Tr 560N |
13/14 | 3 | 61 | 19 | 4 | 7 | 57 | 25 | 32 | 28.685 | € 34Tr 700N | € 76Tr 300N | -€ 41Tr 600N |
12/13 | 1 | 78 | 24 | 6 | 0 | 70 | 14 | 56 | 30.278 | € 13Tr 70N | € 71Tr 340N | -€ 58Tr 270N |
11/12 | 1 | 75 | 23 | 6 | 1 | 69 | 19 | 50 | 35.176 | € 49Tr 190N | € 45Tr | € 4Tr 190N |
10/11 | 1 | 84 | 27 | 3 | 0 | 73 | 16 | 57 | 36.986 | € 31Tr 750N | € 38Tr 580N | -€ 6Tr 830N |
09/10 | 3 | 68 | 21 | 5 | 4 | 70 | 26 | 44 | 33.464 | € 30Tr 230N | € 72Tr 600N | -€ 42Tr 370N |
08/09 | 1 | 70 | 21 | 7 | 2 | 61 | 18 | 43 | 38.762 | € 46Tr 650N | € 53Tr 350N | -€ 6Tr 700N |
07/08 | 1 | 69 | 24 | 3 | 3 | 60 | 13 | 47 | 38.632 | € 17Tr 70N | € 70Tr 400N | -€ 53Tr 330N |
06/07 | 1 | 69 | 22 | 3 | 5 | 65 | 20 | 45 | 38.914 | € 7Tr 700N | € 9Tr 700N | -€ 2Tr |





