Atlético Madrid được thành lập năm 1903 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 92 thắng, 33 hòa và 33 thua, ghi 282 bàn và để thủng lưới 156.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là João Félix (19/20), với mức phí € 127,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Antoine Griezmann (19/20), với mức phí € 120 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Diego Simeone, với 745 trận, giành 439 thắng, 162 hòa, 144 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 77 thắng, 57 hòa và 112 thua (ghi 356 bàn, thủng lưới 465 bàn). Đối thủ tiếp theo là Real Madrid, với thành tích 60 thắng, 58 hòa và 123 thua (ghi 319 bàn, thủng lưới 422 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Atlético Madrid | |
| Năm thành lập | 1903 |
| Sân vận động | Riyadh Air Metropolitano (Sức chứa: 70.460) |
| Huấn luyện viên | Diego Simeone |
| Trang web chính thức | https://en.atleticodemadrid.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 8위 | 9 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 |
| 24/25 | 3위 | 76 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 |
| 23/24 | 4위 | 76 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 |
| 22/23 | 3위 | 77 | 23 | 8 | 7 | 70 | 33 | 37 |
| 21/22 | 3위 | 71 | 21 | 8 | 9 | 65 | 43 | 22 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Châu Âu: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
-
Europa League: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)
-
Copa del Rey: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)
-
Cúp Liên lục địa: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 73/74)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 61/62)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 745 | 439 | 162 | 144 | 58.9% | |
| 568 | 280 | 125 | 163 | 49.3% | |
| 186 | 85 | 51 | 50 | 45.7% | |
| 176 | 87 | 33 | 56 | 49.4% | |
| 131 | 61 | 31 | 39 | 46.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 246 | 77 | 57 | 112 | 356 | 465 | −109 | |
| 241 | 60 | 58 | 123 | 319 | 422 | −103 | |
| 210 | 96 | 35 | 79 | 328 | 310 | 18 | |
| 198 | 82 | 50 | 66 | 308 | 282 | 26 | |
| 194 | 77 | 56 | 61 | 300 | 275 | 25 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 175 Tr | € 68 Tr | € 107 Tr |
| 24/25 | € 183,5 Tr | € 107,5 Tr | € 76 Tr |
| 23/24 | € 56,5 Tr | € 101,1 Tr | -€ 44,6 Tr |
| 22/23 | € 29,5 Tr | € 12,1 Tr | € 17,5 Tr |
| 21/22 | € 75,7 Tr | € 17,8 Tr | € 58 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 127,2 Tr | ||
| 24/25 | € 75 Tr | ||
| 18/19 | € 72 Tr | ||
| 17/18 | € 60 Tr | ||
| 14/15 | € 54 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 120 Tr | ||
| 19/20 | € 80 Tr | ||
| 19/20 | € 70 Tr | ||
| 24/25 | € 52 Tr | ||
| 23/24 | € 50 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 176.779 | 58.926 | -3.2% |
| 24/25 | 19 | 1.156.780 | 60.883 | +1.9% |
| 23/24 | 19 | 1.134.886 | 59.730 | +7.0% |
| 22/23 | 19 | 1.060.209 | 55.800 | +16.2% |
| 21/22 | 19 | 912.746 | 48.039 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Atlético Madrid
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 8 | 9 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 58.926 | € 175Tr | € 68Tr | € 107Tr |
24/25 | 3 | 76 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 60.883 | € 183Tr | € 107Tr | € 75Tr 975N |
23/24 | 4 | 76 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 59.730 | € 56Tr 500N | € 101Tr | -€ 44Tr 600N |
22/23 | 3 | 77 | 23 | 8 | 7 | 70 | 33 | 37 | 55.800 | € 29Tr 500N | € 12Tr 50N | € 17Tr 450N |
21/22 | 3 | 71 | 21 | 8 | 9 | 65 | 43 | 22 | 48.039 | € 75Tr 700N | € 17Tr 750N | € 57Tr 950N |
20/21 | 1 | 86 | 26 | 8 | 4 | 67 | 25 | 42 | 0 | € 90Tr 500N | € 59Tr 800N | € 30Tr 700N |
19/20 | 3 | 70 | 18 | 16 | 4 | 51 | 27 | 24 | 42.231 | € 247Tr | € 313Tr | -€ 66Tr 450N |
18/19 | 2 | 76 | 22 | 10 | 6 | 55 | 29 | 26 | 56.215 | € 150Tr | € 51Tr | € 99Tr |
17/18 | 2 | 79 | 23 | 10 | 5 | 58 | 22 | 36 | 55.500 | € 95Tr 600N | € 104Tr | -€ 8Tr 400N |
16/17 | 3 | 78 | 23 | 9 | 6 | 70 | 27 | 43 | 44.734 | € 78Tr 800N | € 39Tr | € 39Tr 800N |
15/16 | 3 | 88 | 28 | 4 | 6 | 63 | 18 | 45 | 43.200 | € 119Tr | € 148Tr | -€ 29Tr |
14/15 | 3 | 78 | 23 | 9 | 6 | 67 | 29 | 38 | 46.453 | € 143Tr | € 80Tr | € 63Tr 350N |
13/14 | 1 | 90 | 28 | 6 | 4 | 77 | 26 | 51 | 47.475 | € 34Tr 595N | € 69Tr 100N | -€ 34Tr 505N |
12/13 | 3 | 76 | 23 | 7 | 8 | 65 | 31 | 34 | 44.868 | € 4Tr 500N | € 21Tr 350N | -€ 16Tr 850N |
11/12 | 5 | 56 | 15 | 11 | 12 | 53 | 46 | 7 | 42.360 | € 82Tr 500N | € 85Tr 350N | -€ 2Tr 850N |
10/11 | 7 | 58 | 17 | 7 | 14 | 62 | 53 | 9 | 40.578 | € 34Tr 50N | € 21Tr 900N | € 12Tr 150N |
09/10 | 9 | 47 | 13 | 8 | 17 | 57 | 61 | -4 | 40.323 | € 16Tr 250N | € 17Tr 900N | -€ 1Tr 650N |
08/09 | 4 | 67 | 20 | 7 | 11 | 80 | 57 | 23 | 44.081 | € 25Tr | € 800.000 | € 24Tr 200N |
07/08 | 4 | 64 | 19 | 7 | 12 | 66 | 47 | 19 | 45.450 | € 80Tr | € 51Tr 100N | € 28Tr 900N |
06/07 | 7 | 60 | 17 | 9 | 12 | 46 | 39 | 7 | 46.227 | € 58Tr 425N | € 7Tr | € 51Tr 425N |





