Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Atlético Madrid

  • 30 tháng 10, 2025

Atlético Madrid được thành lập năm 1903 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 92 thắng, 33 hòa và 33 thua, ghi 282 bàn và để thủng lưới 156.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là João Félix (19/20), với mức phí € 127,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Antoine Griezmann (19/20), với mức phí € 120 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Diego Simeone, với 745 trận, giành 439 thắng, 162 hòa, 144 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 77 thắng, 57 hòa và 112 thua (ghi 356 bàn, thủng lưới 465 bàn). Đối thủ tiếp theo là Real Madrid, với thành tích 60 thắng, 58 hòa và 123 thua (ghi 319 bàn, thủng lưới 422 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Atlético Madrid
Atlético Madrid
Năm thành lập1903
Sân vận độngRiyadh Air Metropolitano (Sức chứa: 70.460)
Huấn luyện viênDiego Simeone
Trang web chính thứchttps://en.atleticodemadrid.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Atlético Madrid

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Atlético Madrid qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/268위9231972
    24/253위7622106683038
    23/244위7624410704327
    22/233위772387703337
    21/223위712189654322

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Châu Âu: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)

    • Europa League: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)

    • Copa del Rey: 10 lần (Lần vô địch gần nhất: 12/13)

    • Cúp Liên lục địa: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 73/74)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 61/62)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Diego Simeone
    74543916214458.9%
    Luis Aragonés
    56828012516349.3%
    Radomir Antić
    18685515045.7%
    Ricardo Zamora
    17687335649.4%
    Javier Aguirre
    13161313946.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    2467757112356465−109
    2416058123319422−103
    21096357932831018
    19882506630828226
    19477566130027525

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 175 Tr€ 68 Tr€ 107 Tr
    24/25€ 183,5 Tr€ 107,5 Tr€ 76 Tr
    23/24€ 56,5 Tr€ 101,1 Tr-€ 44,6 Tr
    22/23€ 29,5 Tr€ 12,1 Tr€ 17,5 Tr
    21/22€ 75,7 Tr€ 17,8 Tr€ 58 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    João Félix
    19/20€ 127,2 Tr
    Julián Álvarez
    24/25€ 75 Tr
    Thomas Lemar
    18/19€ 72 Tr
    Diego Costa
    17/18€ 60 Tr
    Antoine Griezmann
    14/15€ 54 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Antoine Griezmann
    19/20€ 120 Tr
    Lucas Hernández
    19/20€ 80 Tr
    Rodri
    19/20€ 70 Tr
    João Félix
    24/25€ 52 Tr
    Matheus Cunha
    23/24€ 50 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263176.77958.926-3.2%
    24/25191.156.78060.883+1.9%
    23/24191.134.88659.730+7.0%
    22/23191.060.20955.800+16.2%
    21/2219912.74648.039-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Atlético Madrid

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    8
    9
    2
    3
    1
    9
    7
    2
    58.926
    € 175Tr
    € 68Tr
    € 107Tr
    24/25
    3
    76
    22
    10
    6
    68
    30
    38
    60.883
    € 183Tr
    € 107Tr
    € 75Tr 975N
    23/24
    4
    76
    24
    4
    10
    70
    43
    27
    59.730
    € 56Tr 500N
    € 101Tr
    -€ 44Tr 600N
    22/23
    3
    77
    23
    8
    7
    70
    33
    37
    55.800
    € 29Tr 500N
    € 12Tr 50N
    € 17Tr 450N
    21/22
    3
    71
    21
    8
    9
    65
    43
    22
    48.039
    € 75Tr 700N
    € 17Tr 750N
    € 57Tr 950N
    20/21
    1
    86
    26
    8
    4
    67
    25
    42
    0
    € 90Tr 500N
    € 59Tr 800N
    € 30Tr 700N
    19/20
    3
    70
    18
    16
    4
    51
    27
    24
    42.231
    € 247Tr
    € 313Tr
    -€ 66Tr 450N
    18/19
    2
    76
    22
    10
    6
    55
    29
    26
    56.215
    € 150Tr
    € 51Tr
    € 99Tr
    17/18
    2
    79
    23
    10
    5
    58
    22
    36
    55.500
    € 95Tr 600N
    € 104Tr
    -€ 8Tr 400N
    16/17
    3
    78
    23
    9
    6
    70
    27
    43
    44.734
    € 78Tr 800N
    € 39Tr
    € 39Tr 800N
    15/16
    3
    88
    28
    4
    6
    63
    18
    45
    43.200
    € 119Tr
    € 148Tr
    -€ 29Tr
    14/15
    3
    78
    23
    9
    6
    67
    29
    38
    46.453
    € 143Tr
    € 80Tr
    € 63Tr 350N
    13/14
    1
    90
    28
    6
    4
    77
    26
    51
    47.475
    € 34Tr 595N
    € 69Tr 100N
    -€ 34Tr 505N
    12/13
    3
    76
    23
    7
    8
    65
    31
    34
    44.868
    € 4Tr 500N
    € 21Tr 350N
    -€ 16Tr 850N
    11/12
    5
    56
    15
    11
    12
    53
    46
    7
    42.360
    € 82Tr 500N
    € 85Tr 350N
    -€ 2Tr 850N
    10/11
    7
    58
    17
    7
    14
    62
    53
    9
    40.578
    € 34Tr 50N
    € 21Tr 900N
    € 12Tr 150N
    09/10
    9
    47
    13
    8
    17
    57
    61
    -4
    40.323
    € 16Tr 250N
    € 17Tr 900N
    -€ 1Tr 650N
    08/09
    4
    67
    20
    7
    11
    80
    57
    23
    44.081
    € 25Tr
    € 800.000
    € 24Tr 200N
    07/08
    4
    64
    19
    7
    12
    66
    47
    19
    45.450
    € 80Tr
    € 51Tr 100N
    € 28Tr 900N
    06/07
    7
    60
    17
    9
    12
    46
    39
    7
    46.227
    € 58Tr 425N
    € 7Tr
    € 51Tr 425N