Real Sociedad được thành lập năm 1908 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 68 thắng, 40 hòa và 50 thua, ghi 183 bàn và để thủng lưới 166.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Orri Óskarsson (24/25), với mức phí € 20 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Alexander Isak (22/23), với mức phí € 70 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là John Toshack, với 372 trận, giành 149 thắng, 96 hòa, 127 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 38 thắng, 42 hòa và 117 thua (ghi 198 bàn, thủng lưới 407 bàn). Đối thủ tiếp theo là Real Madrid, với thành tích 38 thắng, 43 hòa và 103 thua (ghi 226 bàn, thủng lưới 378 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Real Sociedad | |
| Năm thành lập | 1908 |
| Sân vận động | Reale Arena (Sức chứa: 39.313) |
| Huấn luyện viên | Sergio Francisco |
| Trang web chính thức | https://www.realsociedad.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 16위 | 5 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | −3 |
| 24/25 | 11위 | 46 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | −11 |
| 23/24 | 6위 | 60 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 |
| 22/23 | 4위 | 71 | 21 | 8 | 9 | 51 | 35 | 16 |
| 21/22 | 6위 | 62 | 17 | 11 | 10 | 40 | 37 | 3 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Copa del Rey: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
-
Siêu cúp Tây Ban Nha: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 82/83)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 372 | 149 | 96 | 127 | 40.1% | |
| 339 | 158 | 83 | 98 | 46.6% | |
| 304 | 135 | 57 | 112 | 44.4% | |
| 286 | 131 | 77 | 78 | 45.8% | |
| 194 | 72 | 47 | 75 | 37.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 197 | 38 | 42 | 117 | 198 | 407 | −209 | |
| 184 | 38 | 43 | 103 | 226 | 378 | −152 | |
| 171 | 59 | 44 | 68 | 227 | 269 | −42 | |
| 162 | 47 | 36 | 79 | 198 | 290 | −92 | |
| 161 | 53 | 41 | 67 | 215 | 238 | −23 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 21 Tr | € 80 Tr | -€ 59 Tr |
| 24/25 | € 45,2 Tr | € 69,9 Tr | -€ 24,7 Tr |
| 23/24 | € 19 Tr | € 17,8 Tr | € 1,2 Tr |
| 22/23 | € 53,5 Tr | € 80,5 Tr | -€ 27 Tr |
| 21/22 | € 500 N | € 0 | € 500 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 20 Tr | ||
| 22/23 | € 20 Tr | ||
| 15/16 | € 16 Tr | ||
| 19/20 | € 15 Tr | ||
| 12/13 | € 14 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 70 Tr | ||
| 25/26 | € 70 Tr | ||
| 14/15 | € 54 Tr | ||
| 24/25 | € 34,5 Tr | ||
| 24/25 | € 32 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 91.016 | 30.338 | -0.5% |
| 24/25 | 19 | 579.486 | 30.499 | -3.8% |
| 23/24 | 19 | 602.489 | 31.709 | -1.5% |
| 22/23 | 19 | 611.532 | 32.185 | +20.0% |
| 21/22 | 19 | 509.445 | 26.812 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Real Sociedad
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 16 | 5 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 30.338 | € 21Tr | € 80Tr | -€ 59Tr |
24/25 | 11 | 46 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 30.499 | € 45Tr 200N | € 69Tr 850N | -€ 24Tr 650N |
23/24 | 6 | 60 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 31.709 | € 19Tr | € 17Tr 800N | € 1Tr 200N |
22/23 | 4 | 71 | 21 | 8 | 9 | 51 | 35 | 16 | 32.185 | € 53Tr 500N | € 80Tr 500N | -€ 27Tr |
21/22 | 6 | 62 | 17 | 11 | 10 | 40 | 37 | 3 | 26.812 | € 500.000 | € 0 | € 500.000 |
20/21 | 5 | 62 | 17 | 11 | 10 | 59 | 38 | 21 | 0 | € 10Tr | € 25Tr 250N | -€ 15Tr 250N |
19/20 | 6 | 56 | 16 | 8 | 14 | 56 | 48 | 8 | 21.203 | € 29Tr 750N | € 8Tr | € 21Tr 750N |
18/19 | 9 | 50 | 13 | 11 | 14 | 45 | 46 | -1 | 22.328 | € 12Tr | € 32Tr 800N | -€ 20Tr 800N |
17/18 | 12 | 49 | 14 | 7 | 17 | 66 | 59 | 7 | 19.774 | € 25Tr 500N | € 53Tr | -€ 27Tr 500N |
16/17 | 6 | 64 | 19 | 7 | 12 | 59 | 53 | 6 | 21.471 | € 21Tr 630N | € 11Tr | € 10Tr 630N |
15/16 | 9 | 48 | 13 | 9 | 16 | 45 | 48 | -3 | 20.411 | € 24Tr 200N | € 0 | € 24Tr 200N |
14/15 | 12 | 46 | 11 | 13 | 14 | 44 | 51 | -7 | 21.554 | € 12Tr | € 69Tr 200N | -€ 57Tr 200N |
13/14 | 7 | 59 | 16 | 11 | 11 | 62 | 55 | 7 | 23.330 | € 6Tr 500N | € 32Tr | -€ 25Tr 500N |
12/13 | 4 | 66 | 18 | 12 | 8 | 70 | 49 | 21 | 23.946 | € 14Tr | € 500.000 | € 13Tr 500N |
10/11 | 15 | 45 | 14 | 3 | 21 | 49 | 66 | -17 | 25.072 | € 4Tr 200N | € 0 | € 4Tr 200N |
09/10 | 1 | 74 | 20 | 14 | 8 | 53 | 37 | 16 | 19.879 | € 0 | € 2Tr | -€ 2Tr |
08/09 | 6 | 67 | 17 | 16 | 9 | 48 | 38 | 10 | 17.079 | € 0 | € 1Tr 200N | -€ 1Tr 200N |
07/08 | 4 | 68 | 18 | 14 | 10 | 55 | 39 | 16 | 20.460 | € 440.000 | € 3Tr 250N | -€ 2Tr 810N |
06/07 | 19 | 35 | 8 | 11 | 19 | 32 | 47 | -15 | 23.705 | € 8Tr 450N | € 6Tr 250N | € 2Tr 200N |
05/06 | 16 | 40 | 11 | 7 | 20 | 48 | 65 | -17 | 23.206 | € 3Tr 500N | € 4Tr 800N | -€ 1Tr 300N |





