Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Real Sociedad

  • 30 tháng 10, 2025

Real Sociedad được thành lập năm 1908 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 68 thắng, 40 hòa và 50 thua, ghi 183 bàn và để thủng lưới 166.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Orri Óskarsson (24/25), với mức phí € 20 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Alexander Isak (22/23), với mức phí € 70 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là John Toshack, với 372 trận, giành 149 thắng, 96 hòa, 127 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 38 thắng, 42 hòa và 117 thua (ghi 198 bàn, thủng lưới 407 bàn). Đối thủ tiếp theo là Real Madrid, với thành tích 38 thắng, 43 hòa và 103 thua (ghi 226 bàn, thủng lưới 378 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Real Sociedad
Real Sociedad
Năm thành lập1908
Sân vận độngReale Arena (Sức chứa: 39.313)
Huấn luyện viênSergio Francisco
Trang web chính thứchttps://www.realsociedad.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Real Sociedad

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Real Sociedad qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2616위512369−3
    24/2511위46137183546−11
    23/246위60161210513912
    22/234위712189513516
    21/226위6217111040373

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Copa del Rey: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • Siêu cúp Tây Ban Nha: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 82/83)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    John Toshack
    3721499612740.1%
    Imanol Alguacil
    339158839846.6%
    Benito Díaz
    3041355711244.4%
    Alberto Ormaetxea
    286131777845.8%
    Andoni Elizondo
    19472477537.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    1973842117198407−209
    1843843103226378−152
    171594468227269−42
    162473679198290−92
    161534167215238−23

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 21 Tr€ 80 Tr-€ 59 Tr
    24/25€ 45,2 Tr€ 69,9 Tr-€ 24,7 Tr
    23/24€ 19 Tr€ 17,8 Tr€ 1,2 Tr
    22/23€ 53,5 Tr€ 80,5 Tr-€ 27 Tr
    21/22€ 500 N€ 0€ 500 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Orri Óskarsson
    24/25€ 20 Tr
    Copenhagen
    Umar Sadiq
    22/23€ 20 Tr
    Almería
    Asier Illarramendi
    15/16€ 16 Tr
    Alexander Isak
    19/20€ 15 Tr
    Carlos Vela
    12/13€ 14 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Alexander Isak
    22/23€ 70 Tr
    Martín Zubimendi
    25/26€ 70 Tr
    Antoine Griezmann
    14/15€ 54 Tr
    Robin Le Normand
    24/25€ 34,5 Tr
    Mikel Merino
    24/25€ 32 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26391.01630.338-0.5%
    24/2519579.48630.499-3.8%
    23/2419602.48931.709-1.5%
    22/2319611.53232.185+20.0%
    21/2219509.44526.812-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Real Sociedad

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    16
    5
    1
    2
    3
    6
    9
    -3
    30.338
    € 21Tr
    € 80Tr
    -€ 59Tr
    24/25
    11
    46
    13
    7
    18
    35
    46
    -11
    30.499
    € 45Tr 200N
    € 69Tr 850N
    -€ 24Tr 650N
    23/24
    6
    60
    16
    12
    10
    51
    39
    12
    31.709
    € 19Tr
    € 17Tr 800N
    € 1Tr 200N
    22/23
    4
    71
    21
    8
    9
    51
    35
    16
    32.185
    € 53Tr 500N
    € 80Tr 500N
    -€ 27Tr
    21/22
    6
    62
    17
    11
    10
    40
    37
    3
    26.812
    € 500.000
    € 0
    € 500.000
    20/21
    5
    62
    17
    11
    10
    59
    38
    21
    0
    € 10Tr
    € 25Tr 250N
    -€ 15Tr 250N
    19/20
    6
    56
    16
    8
    14
    56
    48
    8
    21.203
    € 29Tr 750N
    € 8Tr
    € 21Tr 750N
    18/19
    9
    50
    13
    11
    14
    45
    46
    -1
    22.328
    € 12Tr
    € 32Tr 800N
    -€ 20Tr 800N
    17/18
    12
    49
    14
    7
    17
    66
    59
    7
    19.774
    € 25Tr 500N
    € 53Tr
    -€ 27Tr 500N
    16/17
    6
    64
    19
    7
    12
    59
    53
    6
    21.471
    € 21Tr 630N
    € 11Tr
    € 10Tr 630N
    15/16
    9
    48
    13
    9
    16
    45
    48
    -3
    20.411
    € 24Tr 200N
    € 0
    € 24Tr 200N
    14/15
    12
    46
    11
    13
    14
    44
    51
    -7
    21.554
    € 12Tr
    € 69Tr 200N
    -€ 57Tr 200N
    13/14
    7
    59
    16
    11
    11
    62
    55
    7
    23.330
    € 6Tr 500N
    € 32Tr
    -€ 25Tr 500N
    12/13
    4
    66
    18
    12
    8
    70
    49
    21
    23.946
    € 14Tr
    € 500.000
    € 13Tr 500N
    10/11
    15
    45
    14
    3
    21
    49
    66
    -17
    25.072
    € 4Tr 200N
    € 0
    € 4Tr 200N
    09/10
    1
    74
    20
    14
    8
    53
    37
    16
    19.879
    € 0
    € 2Tr
    -€ 2Tr
    08/09
    6
    67
    17
    16
    9
    48
    38
    10
    17.079
    € 0
    € 1Tr 200N
    -€ 1Tr 200N
    07/08
    4
    68
    18
    14
    10
    55
    39
    16
    20.460
    € 440.000
    € 3Tr 250N
    -€ 2Tr 810N
    06/07
    19
    35
    8
    11
    19
    32
    47
    -15
    23.705
    € 8Tr 450N
    € 6Tr 250N
    € 2Tr 200N
    05/06
    16
    40
    11
    7
    20
    48
    65
    -17
    23.206
    € 3Tr 500N
    € 4Tr 800N
    -€ 1Tr 300N