Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Newcastle

  • 30 tháng 10, 2025

Newcastle được thành lập năm 1892 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 71 thắng, 39 hòa và 47 thua, ghi 268 bàn và để thủng lưới 207.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Nick Woltemade (25/26), với mức phí € 85 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Alexander Isak (25/26), với mức phí € 145 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Frank Watt, với 1.195 trận, giành 540 thắng, 265 hòa, 390 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Arsenal, với thành tích 69 thắng, 38 hòa và 83 thua (ghi 234 bàn, thủng lưới 276 bàn). Đối thủ tiếp theo là Manchester City, với thành tích 68 thắng, 42 hòa và 77 thua (ghi 249 bàn, thủng lưới 288 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Newcastle
Newcastle
Năm thành lập1892
Sân vận độngSt James' Park (Sức chứa: 52.258)
Huấn luyện viênEddie Howe
Trang web chính thứchttps://www.nufc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Newcastle

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Newcastle qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2613위6131330
    24/255위6620612684721
    23/247위6018614856223
    22/234위7119145683335
    21/2211위491310154462−18

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp Các thành phố Hội chợ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 68/69)

    • Cúp FA: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 54/55)

    • Siêu cúp Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 1909/10)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Frank Watt
    1.19554026539045.2%
    Joe Harvey
    62723915922938.1%
    Stan Seymour
    3061196612138.9%
    Kevin Keegan
    272144567252.9%
    Sir Bobby Robson
    255119637346.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    190693883234276−42
    187684277249288−39
    185713876272279−7
    185494492224327−103
    178584080221276−55

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 284,3 Tr€ 176 Tr€ 108,3 Tr
    24/25€ 68,2 Tr€ 85,8 Tr-€ 17,6 Tr
    23/24€ 148,1 Tr€ 44,6 Tr€ 103,5 Tr
    22/23€ 185 Tr€ 6,5 Tr€ 178,5 Tr
    21/22€ 130,5 Tr€ 0€ 130,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Nick Woltemade
    25/26€ 85 Tr
    Alexander Isak
    22/23€ 70 Tr
    Anthony Elanga
    25/26€ 61,4 Tr
    Sandro Tonali
    23/24€ 58,9 Tr
    Yoane Wissa
    25/26€ 57,7 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Alexander Isak
    25/26€ 145 Tr
    Elliot Anderson
    24/25€ 41,2 Tr
    Andy Carroll
    10/11€ 41 Tr
    Moussa Sissoko
    16/17€ 35 Tr
    Yankuba Minteh
    24/25€ 35 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/262104.37552.187+0.0%
    24/2519991.54952.186+0.1%
    23/2419990.90452.152+0.0%
    22/2319990.42252.127+1.2%
    21/2219978.25151.486+9,688.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Newcastle

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    13
    6
    1
    3
    1
    3
    3
    0
    52.187
    € 284Tr
    € 176Tr
    € 108Tr
    24/25
    5
    66
    20
    6
    12
    68
    47
    21
    52.186
    € 68Tr 200N
    € 85Tr 750N
    -€ 17Tr 550N
    23/24
    7
    60
    18
    6
    14
    85
    62
    23
    52.152
    € 148Tr
    € 44Tr 600N
    € 103Tr
    22/23
    4
    71
    19
    14
    5
    68
    33
    35
    52.127
    € 185Tr
    € 6Tr 500N
    € 178Tr
    21/22
    11
    49
    13
    10
    15
    44
    62
    -18
    51.486
    € 130Tr
    € 0
    € 130Tr
    20/21
    12
    45
    12
    9
    17
    46
    62
    -16
    526
    € 38Tr 750N
    € 780.000
    € 37Tr 970N
    19/20
    13
    44
    11
    11
    16
    38
    58
    -20
    35.551
    € 66Tr 900N
    € 35Tr 640N
    € 31Tr 260N
    18/19
    13
    45
    12
    9
    17
    42
    48
    -6
    51.120
    € 56Tr 400N
    € 47Tr 650N
    € 8Tr 750N
    17/18
    10
    44
    12
    8
    18
    39
    47
    -8
    51.991
    € 39Tr 300N
    € 20Tr 620N
    € 18Tr 680N
    16/17
    1
    94
    29
    7
    10
    85
    40
    45
    51.106
    € 63Tr 750N
    € 100Tr
    -€ 37Tr 100N
    15/16
    18
    37
    9
    10
    19
    44
    65
    -21
    49.753
    € 106Tr
    € 4Tr 830N
    € 102Tr
    14/15
    15
    39
    10
    9
    19
    40
    63
    -23
    50.359
    € 43Tr 20N
    € 22Tr 450N
    € 20Tr 570N
    13/14
    10
    49
    15
    4
    19
    43
    59
    -16
    50.395
    € 0
    € 25Tr 870N
    -€ 25Tr 870N
    12/13
    16
    41
    11
    8
    19
    45
    68
    -23
    50.517
    € 31Tr 965N
    € 14Tr 800N
    € 17Tr 165N
    11/12
    5
    65
    19
    8
    11
    56
    51
    5
    49.951
    € 27Tr
    € 15Tr 930N
    € 11Tr 70N
    10/11
    12
    46
    11
    13
    14
    56
    57
    -1
    47.717
    € 11Tr 480N
    € 41Tr
    -€ 29Tr 520N
    09/10
    1
    102
    30
    12
    4
    90
    35
    55
    43.387
    € 6Tr 265N
    € 27Tr 50N
    -€ 20Tr 785N
    08/09
    18
    34
    7
    13
    18
    40
    59
    -19
    48.749
    € 35Tr 480N
    € 41Tr 400N
    -€ 5Tr 920N
    07/08
    12
    43
    11
    10
    17
    45
    65
    -20
    51.320
    € 37Tr 850N
    € 30Tr 700N
    € 7Tr 150N
    06/07
    13
    43
    11
    10
    17
    38
    47
    -9
    50.686
    € 31Tr 500N
    € 11Tr 180N
    € 20Tr 320N