Newcastle được thành lập năm 1892 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 71 thắng, 39 hòa và 47 thua, ghi 268 bàn và để thủng lưới 207.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Nick Woltemade (25/26), với mức phí € 85 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Alexander Isak (25/26), với mức phí € 145 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Frank Watt, với 1.195 trận, giành 540 thắng, 265 hòa, 390 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Arsenal, với thành tích 69 thắng, 38 hòa và 83 thua (ghi 234 bàn, thủng lưới 276 bàn). Đối thủ tiếp theo là Manchester City, với thành tích 68 thắng, 42 hòa và 77 thua (ghi 249 bàn, thủng lưới 288 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Newcastle | |
| Năm thành lập | 1892 |
| Sân vận động | St James' Park (Sức chứa: 52.258) |
| Huấn luyện viên | Eddie Howe |
| Trang web chính thức | https://www.nufc.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 13위 | 6 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 |
| 24/25 | 5위 | 66 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 |
| 23/24 | 7위 | 60 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 |
| 22/23 | 4위 | 71 | 19 | 14 | 5 | 68 | 33 | 35 |
| 21/22 | 11위 | 49 | 13 | 10 | 15 | 44 | 62 | −18 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Cúp Các thành phố Hội chợ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 68/69)
-
Cúp FA: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 54/55)
-
Siêu cúp Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 1909/10)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.195 | 540 | 265 | 390 | 45.2% | |
| 627 | 239 | 159 | 229 | 38.1% | |
| 306 | 119 | 66 | 121 | 38.9% | |
| 272 | 144 | 56 | 72 | 52.9% | |
| 255 | 119 | 63 | 73 | 46.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 190 | 69 | 38 | 83 | 234 | 276 | −42 | |
| 187 | 68 | 42 | 77 | 249 | 288 | −39 | |
| 185 | 71 | 38 | 76 | 272 | 279 | −7 | |
| 185 | 49 | 44 | 92 | 224 | 327 | −103 | |
| 178 | 58 | 40 | 80 | 221 | 276 | −55 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 284,3 Tr | € 176 Tr | € 108,3 Tr |
| 24/25 | € 68,2 Tr | € 85,8 Tr | -€ 17,6 Tr |
| 23/24 | € 148,1 Tr | € 44,6 Tr | € 103,5 Tr |
| 22/23 | € 185 Tr | € 6,5 Tr | € 178,5 Tr |
| 21/22 | € 130,5 Tr | € 0 | € 130,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 85 Tr | ||
| 22/23 | € 70 Tr | ||
| 25/26 | € 61,4 Tr | ||
| 23/24 | € 58,9 Tr | ||
| 25/26 | € 57,7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 145 Tr | ||
| 24/25 | € 41,2 Tr | ||
| 10/11 | € 41 Tr | ||
| 16/17 | € 35 Tr | ||
| 24/25 | € 35 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 104.375 | 52.187 | +0.0% |
| 24/25 | 19 | 991.549 | 52.186 | +0.1% |
| 23/24 | 19 | 990.904 | 52.152 | +0.0% |
| 22/23 | 19 | 990.422 | 52.127 | +1.2% |
| 21/22 | 19 | 978.251 | 51.486 | +9,688.2% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Newcastle
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 13 | 6 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 52.187 | € 284Tr | € 176Tr | € 108Tr |
24/25 | 5 | 66 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 52.186 | € 68Tr 200N | € 85Tr 750N | -€ 17Tr 550N |
23/24 | 7 | 60 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 52.152 | € 148Tr | € 44Tr 600N | € 103Tr |
22/23 | 4 | 71 | 19 | 14 | 5 | 68 | 33 | 35 | 52.127 | € 185Tr | € 6Tr 500N | € 178Tr |
21/22 | 11 | 49 | 13 | 10 | 15 | 44 | 62 | -18 | 51.486 | € 130Tr | € 0 | € 130Tr |
20/21 | 12 | 45 | 12 | 9 | 17 | 46 | 62 | -16 | 526 | € 38Tr 750N | € 780.000 | € 37Tr 970N |
19/20 | 13 | 44 | 11 | 11 | 16 | 38 | 58 | -20 | 35.551 | € 66Tr 900N | € 35Tr 640N | € 31Tr 260N |
18/19 | 13 | 45 | 12 | 9 | 17 | 42 | 48 | -6 | 51.120 | € 56Tr 400N | € 47Tr 650N | € 8Tr 750N |
17/18 | 10 | 44 | 12 | 8 | 18 | 39 | 47 | -8 | 51.991 | € 39Tr 300N | € 20Tr 620N | € 18Tr 680N |
16/17 | 1 | 94 | 29 | 7 | 10 | 85 | 40 | 45 | 51.106 | € 63Tr 750N | € 100Tr | -€ 37Tr 100N |
15/16 | 18 | 37 | 9 | 10 | 19 | 44 | 65 | -21 | 49.753 | € 106Tr | € 4Tr 830N | € 102Tr |
14/15 | 15 | 39 | 10 | 9 | 19 | 40 | 63 | -23 | 50.359 | € 43Tr 20N | € 22Tr 450N | € 20Tr 570N |
13/14 | 10 | 49 | 15 | 4 | 19 | 43 | 59 | -16 | 50.395 | € 0 | € 25Tr 870N | -€ 25Tr 870N |
12/13 | 16 | 41 | 11 | 8 | 19 | 45 | 68 | -23 | 50.517 | € 31Tr 965N | € 14Tr 800N | € 17Tr 165N |
11/12 | 5 | 65 | 19 | 8 | 11 | 56 | 51 | 5 | 49.951 | € 27Tr | € 15Tr 930N | € 11Tr 70N |
10/11 | 12 | 46 | 11 | 13 | 14 | 56 | 57 | -1 | 47.717 | € 11Tr 480N | € 41Tr | -€ 29Tr 520N |
09/10 | 1 | 102 | 30 | 12 | 4 | 90 | 35 | 55 | 43.387 | € 6Tr 265N | € 27Tr 50N | -€ 20Tr 785N |
08/09 | 18 | 34 | 7 | 13 | 18 | 40 | 59 | -19 | 48.749 | € 35Tr 480N | € 41Tr 400N | -€ 5Tr 920N |
07/08 | 12 | 43 | 11 | 10 | 17 | 45 | 65 | -20 | 51.320 | € 37Tr 850N | € 30Tr 700N | € 7Tr 150N |
06/07 | 13 | 43 | 11 | 10 | 17 | 38 | 47 | -9 | 50.686 | € 31Tr 500N | € 11Tr 180N | € 20Tr 320N |





