Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Stuttgart

  • 30 tháng 10, 2025

Stuttgart được thành lập năm 1893 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 53 thắng, 36 hòa và 51 thua, ghi 233 bàn và để thủng lưới 213.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Deniz Undav (24/25), với mức phí € 26,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Nick Woltemade (25/26), với mức phí € 85 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Georg Wurzer, với 441 trận, giành 219 thắng, 92 hòa, 130 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Bayern Munich, với thành tích 38 thắng, 29 hòa và 96 thua (ghi 215 bàn, thủng lưới 341 bàn). Đối thủ tiếp theo là Eintracht Frankfurt, với thành tích 60 thắng, 30 hòa và 56 thua (ghi 257 bàn, thủng lưới 250 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Stuttgart
Stuttgart
Năm thành lập1893
Sân vận độngMHPArena Stuttgart (Sức chứa: 60.449)
Huấn luyện viênSebastian Hoeneß
Trang web chính thứchttps://www.vfb.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Stuttgart

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Stuttgart qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/268위6202550
    24/259위5014812645311
    23/242위732347783939
    22/2316위33712154557−12
    21/2215위33712154159−18

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Đức: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp Nam Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 57/58)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Georg Wurzer
    4412199213049.7%
    Jürgen Sundermann
    210114415554.3%
    Kurt Baluses
    15363355541.2%
    Felix Magath
    14773363849.7%
    Armin Veh
    13865225147.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    163382996215341−126
    1466030562572507
    121482548200208−8
    11949244619317914
    11653273620514857

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 49 Tr€ 125,4 Tr-€ 76,4 Tr
    24/25€ 91,4 Tr€ 78,7 Tr€ 12,7 Tr
    23/24€ 20,5 Tr€ 50,5 Tr-€ 30 Tr
    22/23€ 15,4 Tr€ 52,6 Tr-€ 37,3 Tr
    21/22€ 16,8 Tr€ 43,2 Tr-€ 26,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Deniz Undav
    24/25€ 26,7 Tr
    Ermedin Demirovic
    24/25€ 23 Tr
    Augsburg
    Badredine Bouanani
    25/26€ 15 Tr
    Tiago Tomás
    25/26€ 13 Tr
    Lorenz Assignon
    25/26€ 12 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Nick Woltemade
    25/26€ 85 Tr
    Benjamin Pavard
    19/20€ 35 Tr
    Enzo Millot
    25/26€ 30 Tr
    Mario Gómez
    09/10€ 30 Tr
    Nicholas Gonzalez
    21/22€ 27,4 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/262120.00060.000+1.2%
    24/25171.007.50059.264+7.5%
    23/2417937.05855.121+18.7%
    22/2317789.30346.429+70.7%
    21/2217462.52227.207+2,544.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Stuttgart

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    8
    6
    2
    0
    2
    5
    5
    0
    60.000
    € 49Tr
    € 125Tr
    -€ 76Tr 400N
    24/25
    9
    50
    14
    8
    12
    64
    53
    11
    59.264
    € 91Tr 400N
    € 78Tr 720N
    € 12Tr 680N
    23/24
    2
    73
    23
    4
    7
    78
    39
    39
    55.121
    € 20Tr 450N
    € 50Tr 450N
    -€ 30Tr
    22/23
    16
    33
    7
    12
    15
    45
    57
    -12
    46.429
    € 15Tr 350N
    € 52Tr 600N
    -€ 37Tr 250N
    21/22
    15
    33
    7
    12
    15
    41
    59
    -18
    27.207
    € 16Tr 849N
    € 43Tr 190N
    -€ 26Tr 340N
    20/21
    9
    45
    12
    9
    13
    56
    55
    1
    1.029
    € 14Tr 200N
    € 7Tr 500N
    € 6Tr 700N
    19/20
    2
    58
    17
    7
    10
    62
    41
    21
    39.502
    € 24Tr 600N
    € 76Tr 690N
    -€ 52Tr 90N
    18/19
    16
    28
    7
    7
    20
    32
    70
    -38
    54.549
    € 44Tr 760N
    € 13Tr 100N
    € 31Tr 660N
    17/18
    7
    51
    15
    6
    13
    36
    36
    0
    56.368
    € 30Tr 700N
    € 7Tr 300N
    € 23Tr 400N
    16/17
    1
    69
    21
    6
    7
    63
    37
    26
    50.717
    € 18Tr
    € 54Tr 150N
    -€ 36Tr 150N
    15/16
    17
    33
    9
    6
    19
    50
    75
    -25
    52.038
    € 13Tr 420N
    € 16Tr 550N
    -€ 3Tr 130N
    14/15
    14
    36
    9
    9
    16
    42
    60
    -18
    50.738
    € 10Tr 550N
    € 750.000
    € 9Tr 800N
    13/14
    15
    32
    8
    8
    18
    49
    62
    -13
    50.447
    € 6Tr 700N
    € 6Tr 600N
    € 100.000
    12/13
    12
    43
    12
    7
    15
    37
    55
    -18
    50.105
    € 1Tr 500N
    € 9Tr 700N
    -€ 8Tr 200N
    11/12
    6
    53
    15
    8
    11
    63
    46
    17
    55.211
    € 10Tr 800N
    € 17Tr 400N
    -€ 6Tr 600N
    10/11
    12
    42
    12
    6
    16
    60
    59
    1
    38.888
    € 13Tr 100N
    € 20Tr
    -€ 6Tr 900N
    09/10
    6
    55
    15
    10
    9
    51
    41
    10
    40.917
    € 15Tr 600N
    € 30Tr 650N
    -€ 15Tr 50N
    08/09
    3
    64
    19
    7
    8
    63
    43
    20
    52.046
    € 9Tr 500N
    € 13Tr 50N
    -€ 3Tr 550N
    07/08
    6
    52
    16
    4
    14
    57
    57
    0
    50.910
    € 9Tr 200N
    € 3Tr 300N
    € 5Tr 900N
    06/07
    1
    70
    21
    7
    6
    61
    37
    24
    46.141
    € 14Tr 300N
    € 7Tr 300N
    € 7Tr