Stuttgart được thành lập năm 1893 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 53 thắng, 36 hòa và 51 thua, ghi 233 bàn và để thủng lưới 213.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Deniz Undav (24/25), với mức phí € 26,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Nick Woltemade (25/26), với mức phí € 85 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Georg Wurzer, với 441 trận, giành 219 thắng, 92 hòa, 130 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Bayern Munich, với thành tích 38 thắng, 29 hòa và 96 thua (ghi 215 bàn, thủng lưới 341 bàn). Đối thủ tiếp theo là Eintracht Frankfurt, với thành tích 60 thắng, 30 hòa và 56 thua (ghi 257 bàn, thủng lưới 250 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Stuttgart | |
| Năm thành lập | 1893 |
| Sân vận động | MHPArena Stuttgart (Sức chứa: 60.449) |
| Huấn luyện viên | Sebastian Hoeneß |
| Trang web chính thức | https://www.vfb.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 8위 | 6 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 |
| 24/25 | 9위 | 50 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 |
| 23/24 | 2위 | 73 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 |
| 22/23 | 16위 | 33 | 7 | 12 | 15 | 45 | 57 | −12 |
| 21/22 | 15위 | 33 | 7 | 12 | 15 | 41 | 59 | −18 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Đức: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Cúp Nam Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 57/58)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 441 | 219 | 92 | 130 | 49.7% | |
| 210 | 114 | 41 | 55 | 54.3% | |
| 153 | 63 | 35 | 55 | 41.2% | |
| 147 | 73 | 36 | 38 | 49.7% | |
| 138 | 65 | 22 | 51 | 47.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 163 | 38 | 29 | 96 | 215 | 341 | −126 | |
| 146 | 60 | 30 | 56 | 257 | 250 | 7 | |
| 121 | 48 | 25 | 48 | 200 | 208 | −8 | |
| 119 | 49 | 24 | 46 | 193 | 179 | 14 | |
| 116 | 53 | 27 | 36 | 205 | 148 | 57 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 49 Tr | € 125,4 Tr | -€ 76,4 Tr |
| 24/25 | € 91,4 Tr | € 78,7 Tr | € 12,7 Tr |
| 23/24 | € 20,5 Tr | € 50,5 Tr | -€ 30 Tr |
| 22/23 | € 15,4 Tr | € 52,6 Tr | -€ 37,3 Tr |
| 21/22 | € 16,8 Tr | € 43,2 Tr | -€ 26,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 26,7 Tr | ||
| 24/25 | € 23 Tr | ||
| 25/26 | € 15 Tr | ||
| 25/26 | € 13 Tr | ||
| 25/26 | € 12 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 85 Tr | ||
| 19/20 | € 35 Tr | ||
| 25/26 | € 30 Tr | ||
| 09/10 | € 30 Tr | ||
| 21/22 | € 27,4 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 120.000 | 60.000 | +1.2% |
| 24/25 | 17 | 1.007.500 | 59.264 | +7.5% |
| 23/24 | 17 | 937.058 | 55.121 | +18.7% |
| 22/23 | 17 | 789.303 | 46.429 | +70.7% |
| 21/22 | 17 | 462.522 | 27.207 | +2,544.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Stuttgart
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 8 | 6 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 60.000 | € 49Tr | € 125Tr | -€ 76Tr 400N |
24/25 | 9 | 50 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | 11 | 59.264 | € 91Tr 400N | € 78Tr 720N | € 12Tr 680N |
23/24 | 2 | 73 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 55.121 | € 20Tr 450N | € 50Tr 450N | -€ 30Tr |
22/23 | 16 | 33 | 7 | 12 | 15 | 45 | 57 | -12 | 46.429 | € 15Tr 350N | € 52Tr 600N | -€ 37Tr 250N |
21/22 | 15 | 33 | 7 | 12 | 15 | 41 | 59 | -18 | 27.207 | € 16Tr 849N | € 43Tr 190N | -€ 26Tr 340N |
20/21 | 9 | 45 | 12 | 9 | 13 | 56 | 55 | 1 | 1.029 | € 14Tr 200N | € 7Tr 500N | € 6Tr 700N |
19/20 | 2 | 58 | 17 | 7 | 10 | 62 | 41 | 21 | 39.502 | € 24Tr 600N | € 76Tr 690N | -€ 52Tr 90N |
18/19 | 16 | 28 | 7 | 7 | 20 | 32 | 70 | -38 | 54.549 | € 44Tr 760N | € 13Tr 100N | € 31Tr 660N |
17/18 | 7 | 51 | 15 | 6 | 13 | 36 | 36 | 0 | 56.368 | € 30Tr 700N | € 7Tr 300N | € 23Tr 400N |
16/17 | 1 | 69 | 21 | 6 | 7 | 63 | 37 | 26 | 50.717 | € 18Tr | € 54Tr 150N | -€ 36Tr 150N |
15/16 | 17 | 33 | 9 | 6 | 19 | 50 | 75 | -25 | 52.038 | € 13Tr 420N | € 16Tr 550N | -€ 3Tr 130N |
14/15 | 14 | 36 | 9 | 9 | 16 | 42 | 60 | -18 | 50.738 | € 10Tr 550N | € 750.000 | € 9Tr 800N |
13/14 | 15 | 32 | 8 | 8 | 18 | 49 | 62 | -13 | 50.447 | € 6Tr 700N | € 6Tr 600N | € 100.000 |
12/13 | 12 | 43 | 12 | 7 | 15 | 37 | 55 | -18 | 50.105 | € 1Tr 500N | € 9Tr 700N | -€ 8Tr 200N |
11/12 | 6 | 53 | 15 | 8 | 11 | 63 | 46 | 17 | 55.211 | € 10Tr 800N | € 17Tr 400N | -€ 6Tr 600N |
10/11 | 12 | 42 | 12 | 6 | 16 | 60 | 59 | 1 | 38.888 | € 13Tr 100N | € 20Tr | -€ 6Tr 900N |
09/10 | 6 | 55 | 15 | 10 | 9 | 51 | 41 | 10 | 40.917 | € 15Tr 600N | € 30Tr 650N | -€ 15Tr 50N |
08/09 | 3 | 64 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 52.046 | € 9Tr 500N | € 13Tr 50N | -€ 3Tr 550N |
07/08 | 6 | 52 | 16 | 4 | 14 | 57 | 57 | 0 | 50.910 | € 9Tr 200N | € 3Tr 300N | € 5Tr 900N |
06/07 | 1 | 70 | 21 | 7 | 6 | 61 | 37 | 24 | 46.141 | € 14Tr 300N | € 7Tr 300N | € 7Tr |





