Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Al-Ahli

  • 30 tháng 10, 2025

Al-Ahli được thành lập năm 1937 và hiện thi đấu tại Saudi Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 135 trận, giành 68 thắng, 37 hòa và 30 thua, ghi 226 bàn và để thủng lưới 141.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Galeno (24/25), với mức phí € 50 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gabri Veiga (25/26), với mức phí € 15 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Christian Gross, với 138 trận, giành 94 thắng, 26 hòa, 18 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Al-Hilal, với thành tích 28 thắng, 21 hòa và 42 thua (ghi 128 bàn, thủng lưới 156 bàn). Đối thủ tiếp theo là Al-Shabab FC, với thành tích 33 thắng, 23 hòa và 25 thua (ghi 133 bàn, thủng lưới 119 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Al-Ahli
Al-Ahli
Năm thành lập1937
Sân vận độngKing Abdullah Sports City (Sức chứa: 62.345)
Huấn luyện viênMatthias Jaissle
Trang web chính thứchttps://www.alahlifc.sa/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Al-Ahli

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Al-Ahli qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/268위5120431
    24/255위672149693633
    23/243위651987673532
    22/231위722194482424
    21/2215위32614103843−5

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Saudi: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 25/26)

    • AFC Champions League Elite: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • King's Cup: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)

    • Cúp Thái tử Saudi: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Christian Gross
    13894261868.1%
    Matthias Jaissle
    9358152062.4%
    Nebojsa Vukovic
    6726202138.8%
    Karel Jarolim
    6540131261.5%
    Vladan Milojevic
    411761841.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    91282142128156−28
    Al-Shabab FC
    8133232513311914
    813117331271243
    802921301191172
    Al-Ettifaq
    633315151127042

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 74,8 Tr€ 38,8 Tr€ 36 Tr
    24/25€ 110 Tr€ 4,4 Tr€ 105,6 Tr
    23/24€ 183 Tr€ 1,7 Tr€ 181,3 Tr
    22/23€ 6,1 Tr€ 5,3 Tr€ 815 N
    21/22€ 5,7 Tr€ 3 Tr€ 2,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Galeno
    24/25€ 50 Tr
    Ivan Toney
    24/25€ 42 Tr
    Riyad Mahrez
    23/24€ 35 Tr
    Gabri Veiga
    23/24€ 30 Tr
    Enzo Millot
    25/26€ 30 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Gabri Veiga
    25/26€ 15 Tr
    Allan Saint-Maximin
    25/26€ 10,3 Tr
    Roberto Firmino
    25/26€ 7 Tr
    Al-Sadd
    Alexsander
    25/26€ 6,5 Tr
    Atlético Mineiro
    Abdulrahman Ghareeb
    22/23€ 5,3 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26240.43820.219-2.9%
    24/2517354.01920.824-14.5%
    23/2417414.28224.369+940.1%
    22/231739.8392.343-74.3%
    21/2215136.6929.112-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Al-Ahli

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    8
    5
    1
    2
    0
    4
    3
    1
    20.219
    € 74Tr 789N
    € 38Tr 800N
    € 35Tr 989N
    24/25
    5
    67
    21
    4
    9
    69
    36
    33
    20.824
    € 110Tr
    € 4Tr 440N
    € 105Tr
    23/24
    3
    65
    19
    8
    7
    67
    35
    32
    24.369
    € 183Tr
    € 1Tr 748N
    € 181Tr
    22/23
    1
    72
    21
    9
    4
    48
    24
    24
    2.343
    € 6Tr 90N
    € 5Tr 275N
    € 815.000
    21/22
    15
    32
    6
    14
    10
    38
    43
    -5
    9.112
    € 5Tr 720N
    € 2Tr 978N
    € 2Tr 742N
    20/21
    8
    39
    11
    6
    13
    44
    56
    -12
    0
    € 670.000
    € 1Tr 200N
    € −530.000
    19/20
    3
    50
    15
    5
    10
    49
    36
    13
    3.362
    € 23Tr 940N
    € 11Tr 379N
    € 12Tr 561N
    18/19
    4
    55
    17
    4
    9
    68
    41
    27
    18.816
    € 44Tr 60N
    € 300.000
    € 43Tr 760N
    17/18
    2
    55
    16
    7
    3
    59
    26
    33
    16.650
    € 7Tr 300N
    € 0
    € 7Tr 300N
    16/17
    2
    55
    17
    4
    5
    57
    30
    27
    20.688
    € 3Tr 810N
    € 0
    € 3Tr 810N
    15/16
    1
    63
    19
    6
    1
    55
    21
    34
    27.716
    € 8Tr 137N
    € 3Tr 650N
    € 4Tr 487N
    14/15
    2
    60
    17
    9
    0
    59
    22
    37
    34.089
    € 5Tr 415N
    € 800.000
    € 4Tr 615N
    13/14
    3
    45
    12
    9
    5
    48
    24
    24
    6.812
    € 8Tr 400N
    € 0
    € 8Tr 400N
    12/13
    5
    44
    12
    8
    6
    51
    33
    18
    6.705
    € 6Tr 500N
    € 0
    € 6Tr 500N
    11/12
    2
    62
    19
    5
    2
    60
    22
    38
    11.038
    € 1Tr 520N
    € 800.000
    € 720.000
    10/11
    6
    37
    11
    4
    11
    48
    41
    7
    5.190
    € 4Tr 269N
    € 1Tr 640N
    € 2Tr 629N
    09/10
    6
    28
    7
    7
    8
    28
    29
    -1
    0
    € 999.000
    € 472.000
    € 527.000
    08/09
    3
    40
    11
    7
    4
    33
    20
    13
    0
    € 1Tr 737N
    € 837.000
    € 900.000
    07/08
    8
    26
    7
    5
    10
    30
    31
    -1
    0
    € 0
    € 1Tr 26N
    -€ 1Tr 26N
    05/06
    4
    36
    9
    9
    4
    45
    23
    22
    0
    € 0
    € 1Tr 100N
    -€ 1Tr 100N