Al-Ittihad được thành lập năm 1927 và hiện thi đấu tại Saudi Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 131 trận, giành 87 thắng, 22 hòa và 22 thua, ghi 274 bàn và để thủng lưới 135.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Moussa Diaby (24/25), với mức phí € 60 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jota (24/25), với mức phí € 8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là José Luis Sierra, với 92 trận, giành 51 thắng, 17 hòa, 24 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Al-Hilal, với thành tích 26 thắng, 25 hòa và 50 thua (ghi 137 bàn, thủng lưới 175 bàn). Đối thủ tiếp theo là Al-Nassr, với thành tích 37 thắng, 21 hòa và 27 thua (ghi 164 bàn, thủng lưới 141 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Al-Ittihad | |
| Năm thành lập | 1927 |
| Sân vận động | King Abdullah Sports City (Sức chứa: 62.345) |
| Huấn luyện viên | Laurent Blanc |
| Trang web chính thức | https://ittihadclub.sa/ |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2위 | 9 | 3 | 0 | 0 | 10 | 4 | 6 |
| 24/25 | 1위 | 83 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 |
| 23/24 | 5위 | 54 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 |
| 22/23 | 1위 | 72 | 22 | 6 | 2 | 60 | 13 | 47 |
| 21/22 | 2위 | 65 | 20 | 5 | 5 | 62 | 29 | 33 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
King's Cup: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Siêu cúp Saudi: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
Cúp Thái tử Saudi: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)
-
AFC Champions League: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 04/05)
-
Cúp C2 Châu Á: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 92 | 51 | 17 | 24 | 55.4% | |
| 64 | 42 | 11 | 11 | 65.6% | |
| 57 | 35 | 11 | 11 | 61.4% | |
| 56 | 31 | 10 | 15 | 55.4% | |
| 53 | 37 | 9 | 7 | 69.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 101 | 26 | 25 | 50 | 137 | 175 | −38 | |
| 85 | 37 | 21 | 27 | 164 | 141 | 23 | |
| 80 | 35 | 21 | 24 | 135 | 122 | 13 | |
| 80 | 30 | 21 | 29 | 117 | 119 | −2 | |
| 70 | 40 | 17 | 13 | 133 | 77 | 56 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 52,1 Tr | € 0 | € 52,1 Tr |
| 24/25 | € 132,3 Tr | € 8,2 Tr | € 124,2 Tr |
| 23/24 | € 126,6 Tr | € 750 N | € 125,8 Tr |
| 22/23 | € 3,1 Tr | € 0 | € 3,1 Tr |
| 21/22 | € 12,7 Tr | € 3,6 Tr | € 9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 60 Tr | ||
| 23/24 | € 46,7 Tr | ||
| 25/26 | € 32 Tr | ||
| 23/24 | € 29,1 Tr | ||
| 23/24 | € 22 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 8 Tr | ||
| 21/22 | € 1,7 Tr | ||
| 06/07 | € 1,2 Tr | ||
| 21/22 | € 1 Tr | ||
| 06/07 | € 1 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1 | 40.359 | 40.359 | +15.4% |
| 24/25 | 17 | 594.326 | 34.960 | +94.5% |
| 23/24 | 17 | 305.495 | 17.970 | -55.6% |
| 22/23 | 15 | 606.796 | 40.453 | +56.0% |
| 21/22 | 15 | 388.930 | 25.928 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Al-Ittihad
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 2 | 9 | 3 | 0 | 0 | 10 | 4 | 6 | 40.359 | € 52Tr 60N | € 0 | € 52Tr 60N |
24/25 | 1 | 83 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 34.960 | € 132Tr | € 8Tr 150N | € 124Tr |
23/24 | 5 | 54 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 17.970 | € 126Tr | € 750.000 | € 125Tr |
22/23 | 1 | 72 | 22 | 6 | 2 | 60 | 13 | 47 | 40.453 | € 3Tr 135N | € 0 | € 3Tr 135N |
21/22 | 2 | 65 | 20 | 5 | 5 | 62 | 29 | 33 | 25.928 | € 12Tr 650N | € 3Tr 610N | € 9Tr 40N |
20/21 | 3 | 56 | 15 | 11 | 4 | 45 | 29 | 16 | 0 | € 4Tr | € 0 | € 4Tr |
19/20 | 11 | 35 | 9 | 8 | 13 | 42 | 41 | 1 | 4.651 | € 11Tr 75N | € 150.000 | € 10Tr 925N |
18/19 | 10 | 34 | 9 | 7 | 14 | 44 | 45 | -1 | 33.482 | € 54Tr 105N | € 0 | € 54Tr 105N |
16/17 | 4 | 52 | 17 | 4 | 5 | 57 | 37 | 20 | 25.406 | € 2Tr | € 1Tr | € 1Tr |
15/16 | 3 | 49 | 15 | 4 | 7 | 54 | 37 | 17 | 22.728 | € 3Tr 683N | € 0 | € 3Tr 683N |
14/15 | 4 | 52 | 16 | 4 | 6 | 44 | 33 | 11 | 42.370 | € 1Tr | € 0 | € 1Tr |
13/14 | 6 | 32 | 8 | 8 | 10 | 45 | 46 | -1 | 6.680 | € 125.000 | € 0 | € 125.000 |
12/13 | 7 | 33 | 8 | 9 | 9 | 36 | 36 | 0 | 8.497 | € 9Tr 999N | € 300.000 | € 9Tr 699N |
11/12 | 5 | 37 | 10 | 7 | 9 | 49 | 35 | 14 | 7.108 | € 4Tr 700N | € 0 | € 4Tr 700N |
10/11 | 2 | 51 | 13 | 12 | 1 | 49 | 23 | 26 | 5.431 | € 800.000 | € 0 | € 800.000 |
08/09 | 1 | 55 | 17 | 4 | 1 | 57 | 21 | 36 | 0 | € 4Tr 650N | € 0 | € 4Tr 650N |
07/08 | 2 | 48 | 14 | 6 | 2 | 40 | 16 | 24 | 3.857 | € 1Tr 390N | € 0 | € 1Tr 390N |
06/07 | 3 | 48 | 15 | 3 | 4 | 52 | 25 | 27 | 0 | € 12Tr 614N | € 2Tr 200N | € 10Tr 414N |
05/06 | 3 | 42 | 11 | 9 | 2 | 47 | 28 | 19 | 0 | € 5Tr 500N | € 250.000 | € 5Tr 250N |
04/05 | 3 | 38 | 11 | 5 | 6 | 53 | 37 | 16 | 0 | € 2Tr 255N | € 0 | € 2Tr 255N |





