Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Al-Ittihad

  • 30 tháng 10, 2025

Al-Ittihad được thành lập năm 1927 và hiện thi đấu tại Saudi Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 131 trận, giành 87 thắng, 22 hòa và 22 thua, ghi 274 bàn và để thủng lưới 135.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Moussa Diaby (24/25), với mức phí € 60 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jota (24/25), với mức phí € 8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là José Luis Sierra, với 92 trận, giành 51 thắng, 17 hòa, 24 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Al-Hilal, với thành tích 26 thắng, 25 hòa và 50 thua (ghi 137 bàn, thủng lưới 175 bàn). Đối thủ tiếp theo là Al-Nassr, với thành tích 37 thắng, 21 hòa và 27 thua (ghi 164 bàn, thủng lưới 141 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Al-Ittihad
Al-Ittihad
Năm thành lập1927
Sân vận độngKing Abdullah Sports City (Sức chứa: 62.345)
Huấn luyện viênLaurent Blanc
Trang web chính thứchttps://ittihadclub.sa/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Al-Ittihad

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Al-Ittihad qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위93001046
    24/251위832653793544
    23/245위541661263549
    22/231위722262601347
    21/222위652055622933

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • King's Cup: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Siêu cúp Saudi: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Cúp Thái tử Saudi: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)

    • AFC Champions League: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 04/05)

    • Cúp C2 Châu Á: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    José Luis Sierra
    9251172455.4%
    Gabriel Calderón
    6442111165.6%
    Oscar
    5735111161.4%
    Dimitri Davidovic
    5631101555.4%
    Nuno Espírito Santo
    53379769.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    101262550137175−38
    8537212716414123
    Al-Shabab FC
    8035212413512213
    80302129117119−2
    Al-Ettifaq
    704017131337756

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 52,1 Tr€ 0€ 52,1 Tr
    24/25€ 132,3 Tr€ 8,2 Tr€ 124,2 Tr
    23/24€ 126,6 Tr€ 750 N€ 125,8 Tr
    22/23€ 3,1 Tr€ 0€ 3,1 Tr
    21/22€ 12,7 Tr€ 3,6 Tr€ 9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Moussa Diaby
    24/25€ 60 Tr
    Fabinho
    23/24€ 46,7 Tr
    Roger Fernandes
    25/26€ 32 Tr
    Braga
    Jota
    23/24€ 29,1 Tr
    Luiz Felipe
    23/24€ 22 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Jota
    24/25€ 8 Tr
    Abdulelah Al-Malki
    21/22€ 1,7 Tr
    Prince Tagoe
    06/07€ 1,2 Tr
    Al-Shaab CSC (1974-2017)
    Leonardo Gil
    21/22€ 1 Tr
    Colo Colo
    Jared Borgetti
    06/07€ 1 Tr
    Cruz Azul

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26140.35940.359+15.4%
    24/2517594.32634.960+94.5%
    23/2417305.49517.970-55.6%
    22/2315606.79640.453+56.0%
    21/2215388.93025.928-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Al-Ittihad

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    9
    3
    0
    0
    10
    4
    6
    40.359
    € 52Tr 60N
    € 0
    € 52Tr 60N
    24/25
    1
    83
    26
    5
    3
    79
    35
    44
    34.960
    € 132Tr
    € 8Tr 150N
    € 124Tr
    23/24
    5
    54
    16
    6
    12
    63
    54
    9
    17.970
    € 126Tr
    € 750.000
    € 125Tr
    22/23
    1
    72
    22
    6
    2
    60
    13
    47
    40.453
    € 3Tr 135N
    € 0
    € 3Tr 135N
    21/22
    2
    65
    20
    5
    5
    62
    29
    33
    25.928
    € 12Tr 650N
    € 3Tr 610N
    € 9Tr 40N
    20/21
    3
    56
    15
    11
    4
    45
    29
    16
    0
    € 4Tr
    € 0
    € 4Tr
    19/20
    11
    35
    9
    8
    13
    42
    41
    1
    4.651
    € 11Tr 75N
    € 150.000
    € 10Tr 925N
    18/19
    10
    34
    9
    7
    14
    44
    45
    -1
    33.482
    € 54Tr 105N
    € 0
    € 54Tr 105N
    16/17
    4
    52
    17
    4
    5
    57
    37
    20
    25.406
    € 2Tr
    € 1Tr
    € 1Tr
    15/16
    3
    49
    15
    4
    7
    54
    37
    17
    22.728
    € 3Tr 683N
    € 0
    € 3Tr 683N
    14/15
    4
    52
    16
    4
    6
    44
    33
    11
    42.370
    € 1Tr
    € 0
    € 1Tr
    13/14
    6
    32
    8
    8
    10
    45
    46
    -1
    6.680
    € 125.000
    € 0
    € 125.000
    12/13
    7
    33
    8
    9
    9
    36
    36
    0
    8.497
    € 9Tr 999N
    € 300.000
    € 9Tr 699N
    11/12
    5
    37
    10
    7
    9
    49
    35
    14
    7.108
    € 4Tr 700N
    € 0
    € 4Tr 700N
    10/11
    2
    51
    13
    12
    1
    49
    23
    26
    5.431
    € 800.000
    € 0
    € 800.000
    08/09
    1
    55
    17
    4
    1
    57
    21
    36
    0
    € 4Tr 650N
    € 0
    € 4Tr 650N
    07/08
    2
    48
    14
    6
    2
    40
    16
    24
    3.857
    € 1Tr 390N
    € 0
    € 1Tr 390N
    06/07
    3
    48
    15
    3
    4
    52
    25
    27
    0
    € 12Tr 614N
    € 2Tr 200N
    € 10Tr 414N
    05/06
    3
    42
    11
    9
    2
    47
    28
    19
    0
    € 5Tr 500N
    € 250.000
    € 5Tr 250N
    04/05
    3
    38
    11
    5
    6
    53
    37
    16
    0
    € 2Tr 255N
    € 0
    € 2Tr 255N