Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Al-Hilal

  • 30 tháng 10, 2025

Al-Hilal được thành lập năm 1957 và hiện thi đấu tại Saudi Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 131 trận, giành 92 thắng, 26 hòa và 13 thua, ghi 320 bàn và để thủng lưới 126.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Neymar (23/24), với mức phí € 90 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Musab Al-Juwayr (25/26), với mức phí € 11,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ramón Díaz, với 124 trận, giành 82 thắng, 26 hòa, 16 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Al-Ittihad, với thành tích 50 thắng, 25 hòa và 26 thua (ghi 175 bàn, thủng lưới 137 bàn). Đối thủ tiếp theo là Al-Nassr, với thành tích 44 thắng, 24 hòa và 24 thua (ghi 162 bàn, thủng lưới 117 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Al-Hilal
Al-Hilal
Năm thành lập1957
Sân vận độngKingdom Arena (Sức chứa: 30.000)
Huấn luyện viênSimone Inzaghi
Trang web chính thứchttps://alhilal.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Al-Hilal

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Al-Hilal qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/267위5120752
    24/252위752365954154
    23/241위9631301012378
    22/233위591785542925
    21/221위672073632835

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Saudi: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • King's Cup: 11 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • AFC Champions League: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • Cúp Thái tử Saudi: 13 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)

    • Cúp C2 Châu Á: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 01/02)

    • Giải VĐ CLB Châu Á: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)

    • Siêu cúp Châu Á: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Ramón Díaz
    12482261666.1%
    Jorge Jesus
    12096141080.0%
    Răzvan Lucescu
    7246151163.9%
    Georgios Donis
    6846111167.6%
    Cosmin Olăroiu
    563714566.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    10150252617513738
    9244242416211745
    9142212815612828
    Al-Shabab FC
    804620141328250
    Al-Wehda
    6450861545797

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 100,9 Tr€ 11,5 Tr€ 89,4 Tr
    24/25€ 103 Tr€ 14,9 Tr€ 88,1 Tr
    23/24€ 376,1 Tr€ 1,4 Tr€ 374,7 Tr
    21/22€ 33,5 Tr€ 530 N€ 33 Tr
    20/21€ 12,2 Tr€ 0€ 12,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Neymar
    23/24€ 90 Tr
    Malcom
    23/24€ 60 Tr
    Rúben Neves
    23/24€ 55 Tr
    Darwin Núñez
    25/26€ 53 Tr
    Aleksandar Mitrović
    23/24€ 52,6 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Musab Al-Juwayr
    25/26€ 11,5 Tr
    Thiago Neves
    15/16€ 11 Tr
    Al-Jazira
    Thiago Neves
    11/12€ 7 Tr
    Fluminense
    Matheus Pereira
    24/25€ 5 Tr
    Cruzeiro
    Youssef El Arabi
    12/13€ 5 Tr
    Granada

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26239.77619.888+11.9%
    24/2517302.02817.766-18.6%
    23/2417371.01221.824+121.5%
    22/2315147.8139.854-19.9%
    21/2215184.47412.298-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Al-Hilal

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    7
    5
    1
    2
    0
    7
    5
    2
    19.888
    € 100Tr
    € 11Tr 520N
    € 89Tr 421N
    24/25
    2
    75
    23
    6
    5
    95
    41
    54
    17.766
    € 102Tr
    € 14Tr 850N
    € 88Tr 100N
    23/24
    1
    96
    31
    3
    0
    101
    23
    78
    21.824
    € 376Tr
    € 1Tr 380N
    € 374Tr
    21/22
    1
    67
    20
    7
    3
    63
    28
    35
    12.298
    € 33Tr 520N
    € 530.000
    € 32Tr 990N
    20/21
    1
    61
    18
    7
    5
    60
    27
    33
    0
    € 12Tr 193N
    € 0
    € 12Tr 193N
    19/20
    1
    72
    22
    6
    2
    74
    26
    48
    5.017
    € 19Tr 100N
    € 1Tr 830N
    € 17Tr 270N
    18/19
    2
    69
    21
    6
    3
    66
    33
    33
    19.551
    € 15Tr 810N
    € 4Tr
    € 11Tr 810N
    17/18
    1
    56
    16
    8
    2
    47
    23
    24
    12.194
    € 13Tr 960N
    € 1Tr 810N
    € 12Tr 150N
    16/17
    1
    66
    21
    3
    2
    63
    16
    47
    15.387
    € 7Tr 180N
    € 0
    € 7Tr 180N
    15/16
    2
    55
    17
    4
    5
    52
    23
    29
    11.872
    € 2Tr
    € 11Tr
    -€ 9Tr
    14/15
    3
    54
    16
    6
    4
    46
    17
    29
    14.789
    € 5Tr 128N
    € 0
    € 5Tr 128N
    13/14
    2
    63
    20
    3
    3
    60
    24
    36
    12.193
    € 11Tr 683N
    € 1Tr 500N
    € 10Tr 183N
    12/13
    2
    56
    17
    5
    4
    62
    26
    36
    5.783
    € 7Tr 470N
    € 5Tr
    € 2Tr 470N
    11/12
    3
    60
    18
    6
    2
    58
    22
    36
    7.418
    € 14Tr 730N
    € 11Tr 200N
    € 3Tr 530N
    09/10
    1
    56
    18
    2
    2
    56
    18
    38
    1.727
    € 9Tr 230N
    € 0
    € 9Tr 230N
    08/09
    2
    50
    15
    5
    2
    41
    9
    32
    0
    € 10Tr 600N
    € 750.000
    € 9Tr 850N
    07/08
    1
    48
    14
    6
    2
    36
    13
    23
    0
    € 1Tr 887N
    € 200.000
    € 1Tr 687N
    06/07
    1
    53
    17
    2
    3
    38
    15
    23
    0
    € 728.000
    € 500.000
    € 228.000
    05/06
    2
    44
    13
    5
    4
    41
    21
    20
    0
    € 7Tr 830N
    € 0
    € 7Tr 830N
    04/05
    2
    45
    13
    6
    3
    41
    21
    20
    0
    € 326.000
    € 0
    € 326.000