Wolves được thành lập năm 1877 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 51 thắng, 27 hòa và 79 thua, ghi 176 bàn và để thủng lưới 247.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Matheus Cunha (23/24), với mức phí € 50 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Matheus Cunha (25/26), với mức phí € 74,2 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Stan Cullis, với 726 trận, giành 339 thắng, 167 hòa, 220 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Everton, với thành tích 50 thắng, 28 hòa và 58 thua (ghi 194 bàn, thủng lưới 218 bàn). Đối thủ tiếp theo là West Brom, với thành tích 48 thắng, 39 hòa và 48 thua (ghi 207 bàn, thủng lưới 206 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Wolves | |
| Năm thành lập | 1877 |
| Sân vận động | Molineux Stadium (Sức chứa: 31.750) |
| Huấn luyện viên | Vítor Pereira |
| Trang web chính thức | https://www.wolves.co.uk |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 20위 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 12 | −9 |
| 24/25 | 16위 | 42 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | −15 |
| 23/24 | 14위 | 46 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | −15 |
| 22/23 | 13위 | 41 | 11 | 8 | 19 | 31 | 58 | −27 |
| 21/22 | 10위 | 51 | 15 | 6 | 17 | 38 | 43 | −5 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 87/88)
-
Cúp Liên đoàn Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 79/80)
-
Siêu cúp Anh: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 60/61)
-
Cúp FA: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 59/60)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 726 | 339 | 167 | 220 | 46.7% | |
| 358 | 133 | 99 | 126 | 37.2% | |
| 298 | 122 | 66 | 110 | 40.9% | |
| 270 | 105 | 63 | 102 | 38.9% | |
| 199 | 96 | 46 | 57 | 48.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 136 | 50 | 28 | 58 | 194 | 218 | −24 | |
| 135 | 48 | 39 | 48 | 207 | 206 | 1 | |
| 131 | 44 | 33 | 54 | 193 | 222 | −29 | |
| 121 | 52 | 29 | 40 | 191 | 161 | 30 | |
| 121 | 45 | 24 | 52 | 222 | 240 | −18 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 117,5 Tr | € 137,5 Tr | -€ 20 Tr |
| 24/25 | € 118,9 Tr | € 116,2 Tr | € 2,7 Tr |
| 23/24 | € 94 Tr | € 167,7 Tr | -€ 73,7 Tr |
| 22/23 | € 177,5 Tr | € 64,9 Tr | € 112,6 Tr |
| 21/22 | € 31,6 Tr | € 31,8 Tr | -€ 200 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 50 Tr | ||
| 22/23 | € 47,4 Tr | ||
| 20/21 | € 40 Tr | ||
| 19/20 | € 38 Tr | ||
| 22/23 | € 32,6 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 74,2 Tr | ||
| 23/24 | € 62 Tr | ||
| 24/25 | € 60 Tr | ||
| 23/24 | € 55 Tr | ||
| 24/25 | € 47,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 61.389 | 20.463 | -33.5% |
| 24/25 | 19 | 584.336 | 30.754 | -0.9% |
| 23/24 | 19 | 589.697 | 31.036 | -1.2% |
| 22/23 | 19 | 597.044 | 31.423 | +14.4% |
| 21/22 | 19 | 521.772 | 27.461 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Wolves
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 20 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 20.463 | € 117Tr | € 137Tr | -€ 20Tr |
24/25 | 16 | 42 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 30.754 | € 118Tr | € 116Tr | € 2Tr 700N |
23/24 | 14 | 46 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 31.036 | € 94Tr | € 167Tr | -€ 73Tr 700N |
22/23 | 13 | 41 | 11 | 8 | 19 | 31 | 58 | -27 | 31.423 | € 177Tr | € 64Tr 870N | € 112Tr |
21/22 | 10 | 51 | 15 | 6 | 17 | 38 | 43 | -5 | 27.461 | € 31Tr 600N | € 31Tr 800N | € −200.000 |
20/21 | 13 | 45 | 12 | 9 | 17 | 36 | 52 | -16 | 0 | € 84Tr 589N | € 79Tr 200N | € 5Tr 389N |
19/20 | 7 | 59 | 15 | 14 | 9 | 51 | 40 | 11 | 24.758 | € 116Tr | € 15Tr 200N | € 101Tr |
18/19 | 7 | 57 | 16 | 9 | 13 | 47 | 46 | 1 | 31.024 | € 113Tr | € 22Tr 800N | € 90Tr 200N |
17/18 | 1 | 99 | 30 | 9 | 7 | 82 | 39 | 43 | 28.342 | € 24Tr 610N | € 6Tr 320N | € 18Tr 290N |
16/17 | 15 | 58 | 16 | 10 | 20 | 54 | 58 | -4 | 21.570 | € 36Tr 100N | € 2Tr 990N | € 33Tr 110N |
15/16 | 14 | 58 | 14 | 16 | 16 | 53 | 58 | -5 | 20.156 | € 9Tr 344N | € 15Tr 75N | -€ 5Tr 731N |
14/15 | 7 | 78 | 22 | 12 | 12 | 70 | 56 | 14 | 22.418 | € 3Tr 850N | € 1Tr 830N | € 2Tr 20N |
13/14 | 1 | 103 | 31 | 10 | 5 | 89 | 31 | 58 | 20.878 | € 1Tr 845N | € 6Tr 100N | -€ 4Tr 255N |
12/13 | 23 | 51 | 14 | 9 | 23 | 55 | 69 | -14 | 21.772 | € 15Tr 330N | € 30Tr 165N | -€ 14Tr 835N |
11/12 | 20 | 25 | 5 | 10 | 23 | 40 | 82 | -42 | 25.677 | € 12Tr 50N | € 2Tr 605N | € 9Tr 445N |
10/11 | 17 | 40 | 11 | 7 | 20 | 46 | 66 | -20 | 27.696 | € 20Tr 215N | € 6Tr 440N | € 13Tr 775N |
09/10 | 15 | 38 | 9 | 11 | 18 | 32 | 56 | -24 | 28.365 | € 19Tr 200N | € 630.000 | € 18Tr 570N |
08/09 | 1 | 90 | 27 | 9 | 10 | 80 | 52 | 28 | 24.153 | € 8Tr 925N | € 7Tr 100N | € 1Tr 825N |
07/08 | 7 | 70 | 18 | 16 | 12 | 53 | 48 | 5 | 23.498 | € 7Tr 500N | € 425.000 | € 7Tr 75N |
06/07 | 5 | 76 | 22 | 10 | 14 | 59 | 56 | 3 | 20.967 | € 2Tr 585N | € 9Tr 650N | -€ 7Tr 65N |





