Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Stoke City

  • 30 tháng 10, 2025

Stoke City được thành lập năm 1863 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 62 thắng, 48 hòa và 80 thua, ghi 215 bàn và để thủng lưới 232.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Giannelli Imbula (15/16), với mức phí € 24,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Marko Arnautovic (17/18), với mức phí € 22,3 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Tony Waddington, với 634 trận, giành 212 thắng, 179 hòa, 243 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Sunderland, với thành tích 47 thắng, 36 hòa và 61 thua (ghi 158 bàn, thủng lưới 199 bàn). Đối thủ tiếp theo là Liverpool, với thành tích 29 thắng, 35 hòa và 69 thua (ghi 137 bàn, thủng lưới 226 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Stoke City
Stoke City
Năm thành lập1863
Sân vận độngbet365 Stadium (Sức chứa: 30.089)
Huấn luyện viênMark Robins
Trang web chính thứchttps://stokecityfc.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Stoke City

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Stoke City qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위12402945
    24/2518위511215194562−17
    23/2417위561511204960−11
    22/2316위5314112155541
    21/2214위6217111857525

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)

    • Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 71/72)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Tony Waddington
    63421217924333.4%
    Tony Pulis
    46417112716636.9%
    Bob McGrory
    42115510216436.8%
    Mark Hughes
    20073468136.5%
    Michael O'Neill
    14255335438.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    144473661158199−41
    133293569137226−89
    13155314518717314
    122333257127197−70
    121402952161191−30

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 8,5 Tr€ 6,3 Tr€ 2,3 Tr
    24/25€ 6,3 Tr€ 4,2 Tr€ 2,2 Tr
    23/24€ 24,8 Tr€ 5,5 Tr€ 19,3 Tr
    22/23€ 0€ 17 Tr-€ 17 Tr
    21/22€ 4,7 Tr€ 16,2 Tr-€ 11,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Giannelli Imbula
    15/16€ 24,3 Tr
    Kevin Wimmer
    17/18€ 19,4 Tr
    Xherdan Shaqiri
    15/16€ 17 Tr
    Badou Ndiaye
    17/18€ 16 Tr
    Joe Allen
    16/17€ 15,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Marko Arnautovic
    17/18€ 22,3 Tr
    Harry Souttar
    22/23€ 17 Tr
    Xherdan Shaqiri
    18/19€ 14,7 Tr
    Nathan Collins
    21/22€ 14 Tr
    Asmir Begovic
    15/16€ 11 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26385.75028.583+25.3%
    24/2523524.49322.804+0.3%
    23/2423523.06222.741+10.6%
    22/2323473.10220.569-1.7%
    21/2223481.17820.920-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Stoke City

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    12
    4
    0
    2
    9
    4
    5
    28.583
    € 8Tr 500N
    € 6Tr 250N
    € 2Tr 250N
    24/25
    18
    51
    12
    15
    19
    45
    62
    -17
    22.804
    € 6Tr 340N
    € 4Tr 190N
    € 2Tr 150N
    23/24
    17
    56
    15
    11
    20
    49
    60
    -11
    22.741
    € 24Tr 785N
    € 5Tr 450N
    € 19Tr 335N
    22/23
    16
    53
    14
    11
    21
    55
    54
    1
    20.569
    € 0
    € 17Tr
    -€ 17Tr
    21/22
    14
    62
    17
    11
    18
    57
    52
    5
    20.920
    € 4Tr 650N
    € 16Tr 150N
    -€ 11Tr 500N
    20/21
    14
    60
    15
    15
    16
    50
    52
    -2
    0
    € 2Tr 200N
    € 1Tr 100N
    € 1Tr 100N
    19/20
    15
    56
    16
    8
    22
    62
    68
    -6
    18.857
    € 6Tr 700N
    € 1Tr 100N
    € 5Tr 600N
    18/19
    16
    55
    11
    22
    13
    45
    52
    -7
    25.199
    € 62Tr 900N
    € 27Tr 900N
    € 35Tr
    17/18
    19
    33
    7
    12
    19
    35
    68
    -33
    29.279
    € 49Tr 300N
    € 35Tr 140N
    € 14Tr 160N
    16/17
    13
    44
    11
    11
    16
    41
    56
    -15
    27.433
    € 39Tr 815N
    € 2Tr 300N
    € 37Tr 515N
    15/16
    9
    51
    14
    9
    15
    41
    55
    -14
    27.534
    € 53Tr 650N
    € 23Tr 200N
    € 30Tr 450N
    14/15
    9
    54
    15
    9
    14
    48
    45
    3
    27.081
    € 1Tr 800N
    € 3Tr 800N
    -€ 2Tr
    13/14
    9
    50
    13
    11
    14
    45
    52
    -7
    26.137
    € 6Tr 400N
    € 0
    € 6Tr 400N
    12/13
    13
    42
    9
    15
    14
    34
    45
    -11
    26.722
    € 23Tr 680N
    € 640.000
    € 23Tr 40N
    11/12
    14
    45
    11
    12
    15
    36
    53
    -17
    27.225
    € 24Tr 800N
    € 1Tr 985N
    € 22Tr 815N
    10/11
    13
    46
    13
    7
    18
    46
    48
    -2
    26.858
    € 21Tr 100N
    € 6Tr 775N
    € 14Tr 325N
    09/10
    11
    47
    11
    14
    13
    34
    48
    -14
    27.162
    € 26Tr 50N
    € 6Tr 500N
    € 19Tr 550N
    08/09
    12
    45
    12
    9
    17
    38
    55
    -17
    26.821
    € 33Tr 950N
    € 765.000
    € 33Tr 185N
    07/08
    2
    79
    21
    16
    9
    69
    55
    14
    16.824
    € 6Tr 945N
    € 7Tr 380N
    € −435.000
    06/07
    8
    73
    19
    16
    11
    62
    41
    21
    15.749
    € 2Tr 550N
    € 2Tr 275N
    € 275.000