Stoke City được thành lập năm 1863 và hiện thi đấu tại Championship. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 62 thắng, 48 hòa và 80 thua, ghi 215 bàn và để thủng lưới 232.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Giannelli Imbula (15/16), với mức phí € 24,3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Marko Arnautovic (17/18), với mức phí € 22,3 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Tony Waddington, với 634 trận, giành 212 thắng, 179 hòa, 243 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Sunderland, với thành tích 47 thắng, 36 hòa và 61 thua (ghi 158 bàn, thủng lưới 199 bàn). Đối thủ tiếp theo là Liverpool, với thành tích 29 thắng, 35 hòa và 69 thua (ghi 137 bàn, thủng lưới 226 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Stoke City | |
| Năm thành lập | 1863 |
| Sân vận động | bet365 Stadium (Sức chứa: 30.089) |
| Huấn luyện viên | Mark Robins |
| Trang web chính thức | https://stokecityfc.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2위 | 12 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 |
| 24/25 | 18위 | 51 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | −17 |
| 23/24 | 17위 | 56 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | −11 |
| 22/23 | 16위 | 53 | 14 | 11 | 21 | 55 | 54 | 1 |
| 21/22 | 14위 | 62 | 17 | 11 | 18 | 57 | 52 | 5 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)
-
Cúp Liên đoàn Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 71/72)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 634 | 212 | 179 | 243 | 33.4% | |
| 464 | 171 | 127 | 166 | 36.9% | |
| 421 | 155 | 102 | 164 | 36.8% | |
| 200 | 73 | 46 | 81 | 36.5% | |
| 142 | 55 | 33 | 54 | 38.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 144 | 47 | 36 | 61 | 158 | 199 | −41 | |
| 133 | 29 | 35 | 69 | 137 | 226 | −89 | |
| 131 | 55 | 31 | 45 | 187 | 173 | 14 | |
| 122 | 33 | 32 | 57 | 127 | 197 | −70 | |
| 121 | 40 | 29 | 52 | 161 | 191 | −30 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 8,5 Tr | € 6,3 Tr | € 2,3 Tr |
| 24/25 | € 6,3 Tr | € 4,2 Tr | € 2,2 Tr |
| 23/24 | € 24,8 Tr | € 5,5 Tr | € 19,3 Tr |
| 22/23 | € 0 | € 17 Tr | -€ 17 Tr |
| 21/22 | € 4,7 Tr | € 16,2 Tr | -€ 11,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 15/16 | € 24,3 Tr | ||
| 17/18 | € 19,4 Tr | ||
| 15/16 | € 17 Tr | ||
| 17/18 | € 16 Tr | ||
| 16/17 | € 15,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 22,3 Tr | ||
| 22/23 | € 17 Tr | ||
| 18/19 | € 14,7 Tr | ||
| 21/22 | € 14 Tr | ||
| 15/16 | € 11 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 85.750 | 28.583 | +25.3% |
| 24/25 | 23 | 524.493 | 22.804 | +0.3% |
| 23/24 | 23 | 523.062 | 22.741 | +10.6% |
| 22/23 | 23 | 473.102 | 20.569 | -1.7% |
| 21/22 | 23 | 481.178 | 20.920 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Stoke City
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 2 | 12 | 4 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 28.583 | € 8Tr 500N | € 6Tr 250N | € 2Tr 250N |
24/25 | 18 | 51 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 22.804 | € 6Tr 340N | € 4Tr 190N | € 2Tr 150N |
23/24 | 17 | 56 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 22.741 | € 24Tr 785N | € 5Tr 450N | € 19Tr 335N |
22/23 | 16 | 53 | 14 | 11 | 21 | 55 | 54 | 1 | 20.569 | € 0 | € 17Tr | -€ 17Tr |
21/22 | 14 | 62 | 17 | 11 | 18 | 57 | 52 | 5 | 20.920 | € 4Tr 650N | € 16Tr 150N | -€ 11Tr 500N |
20/21 | 14 | 60 | 15 | 15 | 16 | 50 | 52 | -2 | 0 | € 2Tr 200N | € 1Tr 100N | € 1Tr 100N |
19/20 | 15 | 56 | 16 | 8 | 22 | 62 | 68 | -6 | 18.857 | € 6Tr 700N | € 1Tr 100N | € 5Tr 600N |
18/19 | 16 | 55 | 11 | 22 | 13 | 45 | 52 | -7 | 25.199 | € 62Tr 900N | € 27Tr 900N | € 35Tr |
17/18 | 19 | 33 | 7 | 12 | 19 | 35 | 68 | -33 | 29.279 | € 49Tr 300N | € 35Tr 140N | € 14Tr 160N |
16/17 | 13 | 44 | 11 | 11 | 16 | 41 | 56 | -15 | 27.433 | € 39Tr 815N | € 2Tr 300N | € 37Tr 515N |
15/16 | 9 | 51 | 14 | 9 | 15 | 41 | 55 | -14 | 27.534 | € 53Tr 650N | € 23Tr 200N | € 30Tr 450N |
14/15 | 9 | 54 | 15 | 9 | 14 | 48 | 45 | 3 | 27.081 | € 1Tr 800N | € 3Tr 800N | -€ 2Tr |
13/14 | 9 | 50 | 13 | 11 | 14 | 45 | 52 | -7 | 26.137 | € 6Tr 400N | € 0 | € 6Tr 400N |
12/13 | 13 | 42 | 9 | 15 | 14 | 34 | 45 | -11 | 26.722 | € 23Tr 680N | € 640.000 | € 23Tr 40N |
11/12 | 14 | 45 | 11 | 12 | 15 | 36 | 53 | -17 | 27.225 | € 24Tr 800N | € 1Tr 985N | € 22Tr 815N |
10/11 | 13 | 46 | 13 | 7 | 18 | 46 | 48 | -2 | 26.858 | € 21Tr 100N | € 6Tr 775N | € 14Tr 325N |
09/10 | 11 | 47 | 11 | 14 | 13 | 34 | 48 | -14 | 27.162 | € 26Tr 50N | € 6Tr 500N | € 19Tr 550N |
08/09 | 12 | 45 | 12 | 9 | 17 | 38 | 55 | -17 | 26.821 | € 33Tr 950N | € 765.000 | € 33Tr 185N |
07/08 | 2 | 79 | 21 | 16 | 9 | 69 | 55 | 14 | 16.824 | € 6Tr 945N | € 7Tr 380N | € −435.000 |
06/07 | 8 | 73 | 19 | 16 | 11 | 62 | 41 | 21 | 15.749 | € 2Tr 550N | € 2Tr 275N | € 275.000 |





