Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Galatasaray

  • 30 tháng 10, 2025

Galatasaray được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại Süper Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 111 thắng, 22 hòa và 21 thua, ghi 335 bàn và để thủng lưới 139.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Victor Osimhen (25/26), với mức phí € 75 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Sacha Boey (23/24), với mức phí € 30 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Fatih Terim, với 569 trận, giành 332 thắng, 125 hòa, 112 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Fenerbahce, với thành tích 57 thắng, 53 hòa và 60 thua (ghi 202 bàn, thủng lưới 215 bàn). Đối thủ tiếp theo là Besiktas, với thành tích 63 thắng, 50 hòa và 46 thua (ghi 204 bàn, thủng lưới 175 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Galatasaray
Galatasaray
Năm thành lập1905
Sân vận độngAli Sami Yen Spor Kompleksi RAMS Park (Sức chứa: 53.978)
Huấn luyện viênOkan Buruk
Trang web chính thứchttps://www.galatasaray.org

Biểu đồ thành tích theo mùa của Galatasaray

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Galatasaray qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위1860018216
    24/251위953051913160
    23/241위1023332922666
    22/231위882844832756
    21/2213위521410145153−2

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 19 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 17 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Fatih Terim
    56933212511258.3%
    Mustafa Denizli
    192116403660.4%
    Okan Buruk
    158117221974.1%
    Mircea Lucescu
    10664212160.4%
    Gündüz Kılıç
    10357252155.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    170575360202215−13
    15963504620417529
    12558283918414836
    120762222231102129
    Bursaspor
    119633224214105109

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 148,3 Tr€ 4,5 Tr€ 143,8 Tr
    24/25€ 53,6 Tr€ 24,8 Tr€ 28,9 Tr
    23/24€ 32,5 Tr€ 46,8 Tr-€ 14,3 Tr
    22/23€ 45,5 Tr€ 13,6 Tr€ 31,9 Tr
    21/22€ 29,3 Tr€ 0€ 29,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Victor Osimhen
    25/26€ 75 Tr
    Wilfried Singo
    25/26€ 30,8 Tr
    Uğurcan Çakır
    25/26€ 27,5 Tr
    Gabriel Sara
    24/25€ 18 Tr
    Jardel
    00/01€ 17,1 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Sacha Boey
    23/24€ 30 Tr
    Badou Ndiaye
    17/18€ 16 Tr
    Bruma
    17/18€ 15 Tr
    Arda Turan
    11/12€ 13 Tr
    Marcão
    22/23€ 13 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26300-
    24/2518768.64342.702-1.0%
    23/2419819.14443.112-4.5%
    22/2318812.81845.156+110.8%
    21/2219407.06821.424-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Galatasaray

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    18
    6
    0
    0
    18
    2
    16
    0
    € 148Tr
    € 4Tr 500N
    € 143Tr
    24/25
    1
    95
    30
    5
    1
    91
    31
    60
    42.702
    € 53Tr 646N
    € 24Tr 750N
    € 28Tr 896N
    23/24
    1
    102
    33
    3
    2
    92
    26
    66
    43.112
    € 32Tr 487N
    € 46Tr 750N
    -€ 14Tr 263N
    22/23
    1
    88
    28
    4
    4
    83
    27
    56
    45.156
    € 45Tr 540N
    € 13Tr 600N
    € 31Tr 940N
    21/22
    13
    52
    14
    10
    14
    51
    53
    -2
    21.424
    € 29Tr 349N
    € 0
    € 29Tr 349N
    20/21
    2
    84
    26
    6
    8
    80
    36
    44
    0
    € 1Tr 150N
    € 1Tr 929N
    € −779.000
    19/20
    6
    56
    15
    11
    8
    55
    37
    18
    26.756
    € 5Tr 300N
    € 4Tr 500N
    € 800.000
    18/19
    1
    69
    20
    9
    5
    72
    36
    36
    36.165
    € 23Tr 981N
    € 29Tr 150N
    -€ 5Tr 169N
    17/18
    1
    75
    24
    3
    7
    75
    33
    42
    41.050
    € 43Tr 300N
    € 35Tr 863N
    € 7Tr 437N
    16/17
    4
    64
    20
    4
    10
    65
    40
    25
    18.839
    € 21Tr 100N
    € 10Tr 850N
    € 10Tr 250N
    15/16
    6
    51
    13
    12
    9
    69
    49
    20
    19.466
    € 10Tr 600N
    € 17Tr 870N
    -€ 7Tr 270N
    14/15
    1
    77
    24
    5
    5
    60
    35
    25
    23.662
    € 14Tr
    € 400.000
    € 13Tr 600N
    13/14
    2
    65
    18
    11
    5
    59
    32
    27
    33.288
    € 44Tr 650N
    € 450.000
    € 44Tr 200N
    12/13
    1
    71
    21
    8
    5
    66
    35
    31
    39.988
    € 29Tr 900N
    € 3Tr 264N
    € 26Tr 636N
    11/12
    1
    77
    23
    8
    3
    69
    24
    45
    18.476
    € 22Tr 100N
    € 13Tr 800N
    € 8Tr 300N
    10/11
    8
    46
    14
    4
    16
    41
    46
    -5
    3.099
    € 28Tr 750N
    € 22Tr 700N
    € 6Tr 50N
    09/10
    3
    64
    19
    7
    8
    61
    35
    26
    10.250
    € 15Tr 340N
    € 2Tr 600N
    € 12Tr 740N
    08/09
    5
    61
    18
    7
    9
    57
    39
    18
    18.808
    € 11Tr 500N
    € 6Tr
    € 5Tr 500N
    07/08
    1
    79
    24
    7
    3
    64
    23
    41
    2.050
    € 13Tr 600N
    € 3Tr
    € 10Tr 600N
    06/07
    3
    56
    15
    11
    8
    58
    37
    21
    4.800
    € 3Tr 300N
    € 0
    € 3Tr 300N