Galatasaray được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại Süper Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 111 thắng, 22 hòa và 21 thua, ghi 335 bàn và để thủng lưới 139.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Victor Osimhen (25/26), với mức phí € 75 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Sacha Boey (23/24), với mức phí € 30 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Fatih Terim, với 569 trận, giành 332 thắng, 125 hòa, 112 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Fenerbahce, với thành tích 57 thắng, 53 hòa và 60 thua (ghi 202 bàn, thủng lưới 215 bàn). Đối thủ tiếp theo là Besiktas, với thành tích 63 thắng, 50 hòa và 46 thua (ghi 204 bàn, thủng lưới 175 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Galatasaray | |
| Năm thành lập | 1905 |
| Sân vận động | Ali Sami Yen Spor Kompleksi RAMS Park (Sức chứa: 53.978) |
| Huấn luyện viên | Okan Buruk |
| Trang web chính thức | https://www.galatasaray.org |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 18 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 |
| 24/25 | 1위 | 95 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 |
| 23/24 | 1위 | 102 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 |
| 22/23 | 1위 | 88 | 28 | 4 | 4 | 83 | 27 | 56 |
| 21/22 | 13위 | 52 | 14 | 10 | 14 | 51 | 53 | −2 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 19 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 17 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)
-
UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 99/00)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 569 | 332 | 125 | 112 | 58.3% | |
| 192 | 116 | 40 | 36 | 60.4% | |
| 158 | 117 | 22 | 19 | 74.1% | |
| 106 | 64 | 21 | 21 | 60.4% | |
| 103 | 57 | 25 | 21 | 55.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 170 | 57 | 53 | 60 | 202 | 215 | −13 | |
| 159 | 63 | 50 | 46 | 204 | 175 | 29 | |
| 125 | 58 | 28 | 39 | 184 | 148 | 36 | |
| 120 | 76 | 22 | 22 | 231 | 102 | 129 | |
| 119 | 63 | 32 | 24 | 214 | 105 | 109 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 148,3 Tr | € 4,5 Tr | € 143,8 Tr |
| 24/25 | € 53,6 Tr | € 24,8 Tr | € 28,9 Tr |
| 23/24 | € 32,5 Tr | € 46,8 Tr | -€ 14,3 Tr |
| 22/23 | € 45,5 Tr | € 13,6 Tr | € 31,9 Tr |
| 21/22 | € 29,3 Tr | € 0 | € 29,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 75 Tr | ||
| 25/26 | € 30,8 Tr | ||
| 25/26 | € 27,5 Tr | ||
| 24/25 | € 18 Tr | ||
| 00/01 | € 17,1 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 30 Tr | ||
| 17/18 | € 16 Tr | ||
| 17/18 | € 15 Tr | ||
| 11/12 | € 13 Tr | ||
| 22/23 | € 13 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 0 | 0 | - |
| 24/25 | 18 | 768.643 | 42.702 | -1.0% |
| 23/24 | 19 | 819.144 | 43.112 | -4.5% |
| 22/23 | 18 | 812.818 | 45.156 | +110.8% |
| 21/22 | 19 | 407.068 | 21.424 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Galatasaray
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 18 | 6 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 0 | € 148Tr | € 4Tr 500N | € 143Tr |
24/25 | 1 | 95 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 42.702 | € 53Tr 646N | € 24Tr 750N | € 28Tr 896N |
23/24 | 1 | 102 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 43.112 | € 32Tr 487N | € 46Tr 750N | -€ 14Tr 263N |
22/23 | 1 | 88 | 28 | 4 | 4 | 83 | 27 | 56 | 45.156 | € 45Tr 540N | € 13Tr 600N | € 31Tr 940N |
21/22 | 13 | 52 | 14 | 10 | 14 | 51 | 53 | -2 | 21.424 | € 29Tr 349N | € 0 | € 29Tr 349N |
20/21 | 2 | 84 | 26 | 6 | 8 | 80 | 36 | 44 | 0 | € 1Tr 150N | € 1Tr 929N | € −779.000 |
19/20 | 6 | 56 | 15 | 11 | 8 | 55 | 37 | 18 | 26.756 | € 5Tr 300N | € 4Tr 500N | € 800.000 |
18/19 | 1 | 69 | 20 | 9 | 5 | 72 | 36 | 36 | 36.165 | € 23Tr 981N | € 29Tr 150N | -€ 5Tr 169N |
17/18 | 1 | 75 | 24 | 3 | 7 | 75 | 33 | 42 | 41.050 | € 43Tr 300N | € 35Tr 863N | € 7Tr 437N |
16/17 | 4 | 64 | 20 | 4 | 10 | 65 | 40 | 25 | 18.839 | € 21Tr 100N | € 10Tr 850N | € 10Tr 250N |
15/16 | 6 | 51 | 13 | 12 | 9 | 69 | 49 | 20 | 19.466 | € 10Tr 600N | € 17Tr 870N | -€ 7Tr 270N |
14/15 | 1 | 77 | 24 | 5 | 5 | 60 | 35 | 25 | 23.662 | € 14Tr | € 400.000 | € 13Tr 600N |
13/14 | 2 | 65 | 18 | 11 | 5 | 59 | 32 | 27 | 33.288 | € 44Tr 650N | € 450.000 | € 44Tr 200N |
12/13 | 1 | 71 | 21 | 8 | 5 | 66 | 35 | 31 | 39.988 | € 29Tr 900N | € 3Tr 264N | € 26Tr 636N |
11/12 | 1 | 77 | 23 | 8 | 3 | 69 | 24 | 45 | 18.476 | € 22Tr 100N | € 13Tr 800N | € 8Tr 300N |
10/11 | 8 | 46 | 14 | 4 | 16 | 41 | 46 | -5 | 3.099 | € 28Tr 750N | € 22Tr 700N | € 6Tr 50N |
09/10 | 3 | 64 | 19 | 7 | 8 | 61 | 35 | 26 | 10.250 | € 15Tr 340N | € 2Tr 600N | € 12Tr 740N |
08/09 | 5 | 61 | 18 | 7 | 9 | 57 | 39 | 18 | 18.808 | € 11Tr 500N | € 6Tr | € 5Tr 500N |
07/08 | 1 | 79 | 24 | 7 | 3 | 64 | 23 | 41 | 2.050 | € 13Tr 600N | € 3Tr | € 10Tr 600N |
06/07 | 3 | 56 | 15 | 11 | 8 | 58 | 37 | 21 | 4.800 | € 3Tr 300N | € 0 | € 3Tr 300N |





