Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Fenerbahce

  • 30 tháng 10, 2025

Fenerbahce được thành lập năm 1907 và hiện thi đấu tại Süper Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 106 thắng, 30 hòa và 18 thua, ghi 359 bàn và để thủng lưới 155.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Kerem Aktürkoğlu (25/26), với mức phí € 22,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ferdi Kadıoğlu (24/25), với mức phí € 30 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Aykut Kocaman, với 197 trận, giành 119 thắng, 41 hòa, 37 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Galatasaray, với thành tích 60 thắng, 53 hòa và 57 thua (ghi 215 bàn, thủng lưới 202 bàn). Đối thủ tiếp theo là Besiktas, với thành tích 58 thắng, 51 hòa và 57 thua (ghi 193 bàn, thủng lưới 198 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Fenerbahce
Fenerbahce
Năm thành lập1907
Sân vận độngÜlker Stadyumu FB Şükrü Saraçoğlu Spor Kompleksi (Sức chứa: 47.430)
Huấn luyện viênDomenico Tedesco
Trang web chính thứchttps://www.fenerbahce.org

Biểu đồ thành tích theo mùa của Fenerbahce

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Fenerbahce qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위123301055
    24/252위842664903951
    23/242위993161993168
    22/232위802556874245
    21/222위7321107733835

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 7 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)

    • Cúp Balkan: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 66/67)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Aykut Kocaman
    197119413760.4%
    Christoph Daum
    190126263866.3%
    İsmail Kartal
    12586221768.8%
    Todor Veselinovic
    11871212660.2%
    Zico
    10763281658.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    17060535721520213
    166585157193198−5
    12478281822496128
    12349363816413826
    Bursaspor
    1186337181909793

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 85 Tr€ 22 Tr€ 63 Tr
    24/25€ 57,9 Tr€ 30,5 Tr€ 27,4 Tr
    23/24€ 57 Tr€ 60,4 Tr-€ 3,3 Tr
    22/23€ 41,9 Tr€ 30,6 Tr€ 11,3 Tr
    21/22€ 16,9 Tr€ 5,1 Tr€ 11,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Kerem Aktürkoğlu
    25/26€ 22,5 Tr
    Youssef En-Nesyri
    24/25€ 19,5 Tr
    Dorgeles Nene
    25/26€ 18 Tr
    Red Bull Salzburg
    Cengiz Ünder
    23/24€ 15 Tr
    Dani Güiza
    08/09€ 14 Tr
    Mallorca

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Ferdi Kadıoğlu
    24/25€ 30 Tr
    Arda Güler
    23/24€ 24 Tr
    Yusuf Akçiçek
    25/26€ 22 Tr
    Vedat Muriqi
    20/21€ 21 Tr
    Elvir Baljić
    99/00€ 21 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26300-
    24/2518585.54832.530-14.9%
    23/2419725.99338.210+5.6%
    22/2318651.46736.192+46.4%
    21/2219469.72424.722-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Fenerbahce

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    12
    3
    3
    0
    10
    5
    5
    0
    € 85Tr
    € 22Tr
    € 63Tr
    24/25
    2
    84
    26
    6
    4
    90
    39
    51
    32.530
    € 57Tr 860N
    € 30Tr 500N
    € 27Tr 360N
    23/24
    2
    99
    31
    6
    1
    99
    31
    68
    38.210
    € 57Tr 1N
    € 60Tr 350N
    -€ 3Tr 349N
    22/23
    2
    80
    25
    5
    6
    87
    42
    45
    36.192
    € 41Tr 860N
    € 30Tr 550N
    € 11Tr 310N
    21/22
    2
    73
    21
    10
    7
    73
    38
    35
    24.722
    € 16Tr 850N
    € 5Tr 61N
    € 11Tr 789N
    20/21
    3
    82
    25
    7
    8
    72
    41
    31
    0
    € 22Tr 273N
    € 25Tr 500N
    -€ 3Tr 227N
    19/20
    7
    53
    15
    8
    11
    58
    46
    12
    26.924
    € 18Tr 510N
    € 17Tr 870N
    € 640.000
    18/19
    6
    46
    11
    13
    10
    44
    44
    0
    33.692
    € 26Tr 140N
    € 25Tr 50N
    € 1Tr 90N
    17/18
    2
    72
    21
    9
    4
    78
    36
    42
    13.906
    € 17Tr 180N
    € 17Tr 360N
    € −180.000
    16/17
    3
    64
    18
    10
    6
    60
    32
    28
    16.484
    € 6Tr
    € 8Tr 500N
    -€ 2Tr 500N
    15/16
    2
    74
    22
    8
    4
    60
    27
    33
    28.857
    € 42Tr 680N
    € 16Tr 150N
    € 26Tr 530N
    13/14
    1
    74
    23
    5
    6
    74
    33
    41
    34.604
    € 30Tr 250N
    € 2Tr 500N
    € 27Tr 750N
    12/13
    2
    61
    18
    7
    9
    56
    39
    17
    42.254
    € 33Tr 650N
    € 4Tr
    € 29Tr 650N
    11/12
    2
    68
    20
    8
    6
    61
    34
    27
    13.579
    € 34Tr
    € 27Tr 500N
    € 6Tr 500N
    10/11
    1
    82
    26
    4
    4
    84
    34
    50
    24.525
    € 23Tr
    € 0
    € 23Tr
    09/10
    2
    74
    23
    5
    6
    61
    28
    33
    3.151
    € 31Tr 200N
    € 3Tr 900N
    € 27Tr 300N
    08/09
    4
    61
    18
    7
    9
    60
    36
    24
    33.029
    € 20Tr 500N
    € 0
    € 20Tr 500N
    07/08
    2
    73
    22
    7
    5
    72
    37
    35
    0
    € 7Tr 900N
    € 0
    € 7Tr 900N
    06/07
    1
    70
    20
    10
    4
    65
    31
    34
    11.573
    € 24Tr 700N
    € 12Tr
    € 12Tr 700N
    05/06
    2
    81
    25
    6
    3
    90
    34
    56
    2.352
    € 9Tr 200N
    € 0
    € 9Tr 200N