Fenerbahce được thành lập năm 1907 và hiện thi đấu tại Süper Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 154 trận, giành 106 thắng, 30 hòa và 18 thua, ghi 359 bàn và để thủng lưới 155.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Kerem Aktürkoğlu (25/26), với mức phí € 22,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ferdi Kadıoğlu (24/25), với mức phí € 30 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Aykut Kocaman, với 197 trận, giành 119 thắng, 41 hòa, 37 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Galatasaray, với thành tích 60 thắng, 53 hòa và 57 thua (ghi 215 bàn, thủng lưới 202 bàn). Đối thủ tiếp theo là Besiktas, với thành tích 58 thắng, 51 hòa và 57 thua (ghi 193 bàn, thủng lưới 198 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Fenerbahce | |
| Năm thành lập | 1907 |
| Sân vận động | Ülker Stadyumu FB Şükrü Saraçoğlu Spor Kompleksi (Sức chứa: 47.430) |
| Huấn luyện viên | Domenico Tedesco |
| Trang web chính thức | https://www.fenerbahce.org |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3위 | 12 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 |
| 24/25 | 2위 | 84 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 |
| 23/24 | 2위 | 99 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 |
| 22/23 | 2위 | 80 | 25 | 5 | 6 | 87 | 42 | 45 |
| 21/22 | 2위 | 73 | 21 | 10 | 7 | 73 | 38 | 35 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ: 7 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)
-
Cúp Balkan: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 66/67)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 197 | 119 | 41 | 37 | 60.4% | |
| 190 | 126 | 26 | 38 | 66.3% | |
| 125 | 86 | 22 | 17 | 68.8% | |
| 118 | 71 | 21 | 26 | 60.2% | |
| 107 | 63 | 28 | 16 | 58.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 170 | 60 | 53 | 57 | 215 | 202 | 13 | |
| 166 | 58 | 51 | 57 | 193 | 198 | −5 | |
| 124 | 78 | 28 | 18 | 224 | 96 | 128 | |
| 123 | 49 | 36 | 38 | 164 | 138 | 26 | |
| 118 | 63 | 37 | 18 | 190 | 97 | 93 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 85 Tr | € 22 Tr | € 63 Tr |
| 24/25 | € 57,9 Tr | € 30,5 Tr | € 27,4 Tr |
| 23/24 | € 57 Tr | € 60,4 Tr | -€ 3,3 Tr |
| 22/23 | € 41,9 Tr | € 30,6 Tr | € 11,3 Tr |
| 21/22 | € 16,9 Tr | € 5,1 Tr | € 11,8 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 22,5 Tr | ||
| 24/25 | € 19,5 Tr | ||
| 25/26 | € 18 Tr | ||
| 23/24 | € 15 Tr | ||
| 08/09 | € 14 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 30 Tr | ||
| 23/24 | € 24 Tr | ||
| 25/26 | € 22 Tr | ||
| 20/21 | € 21 Tr | ||
| 99/00 | € 21 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 0 | 0 | - |
| 24/25 | 18 | 585.548 | 32.530 | -14.9% |
| 23/24 | 19 | 725.993 | 38.210 | +5.6% |
| 22/23 | 18 | 651.467 | 36.192 | +46.4% |
| 21/22 | 19 | 469.724 | 24.722 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Fenerbahce
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 3 | 12 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 0 | € 85Tr | € 22Tr | € 63Tr |
24/25 | 2 | 84 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 32.530 | € 57Tr 860N | € 30Tr 500N | € 27Tr 360N |
23/24 | 2 | 99 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 38.210 | € 57Tr 1N | € 60Tr 350N | -€ 3Tr 349N |
22/23 | 2 | 80 | 25 | 5 | 6 | 87 | 42 | 45 | 36.192 | € 41Tr 860N | € 30Tr 550N | € 11Tr 310N |
21/22 | 2 | 73 | 21 | 10 | 7 | 73 | 38 | 35 | 24.722 | € 16Tr 850N | € 5Tr 61N | € 11Tr 789N |
20/21 | 3 | 82 | 25 | 7 | 8 | 72 | 41 | 31 | 0 | € 22Tr 273N | € 25Tr 500N | -€ 3Tr 227N |
19/20 | 7 | 53 | 15 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 26.924 | € 18Tr 510N | € 17Tr 870N | € 640.000 |
18/19 | 6 | 46 | 11 | 13 | 10 | 44 | 44 | 0 | 33.692 | € 26Tr 140N | € 25Tr 50N | € 1Tr 90N |
17/18 | 2 | 72 | 21 | 9 | 4 | 78 | 36 | 42 | 13.906 | € 17Tr 180N | € 17Tr 360N | € −180.000 |
16/17 | 3 | 64 | 18 | 10 | 6 | 60 | 32 | 28 | 16.484 | € 6Tr | € 8Tr 500N | -€ 2Tr 500N |
15/16 | 2 | 74 | 22 | 8 | 4 | 60 | 27 | 33 | 28.857 | € 42Tr 680N | € 16Tr 150N | € 26Tr 530N |
13/14 | 1 | 74 | 23 | 5 | 6 | 74 | 33 | 41 | 34.604 | € 30Tr 250N | € 2Tr 500N | € 27Tr 750N |
12/13 | 2 | 61 | 18 | 7 | 9 | 56 | 39 | 17 | 42.254 | € 33Tr 650N | € 4Tr | € 29Tr 650N |
11/12 | 2 | 68 | 20 | 8 | 6 | 61 | 34 | 27 | 13.579 | € 34Tr | € 27Tr 500N | € 6Tr 500N |
10/11 | 1 | 82 | 26 | 4 | 4 | 84 | 34 | 50 | 24.525 | € 23Tr | € 0 | € 23Tr |
09/10 | 2 | 74 | 23 | 5 | 6 | 61 | 28 | 33 | 3.151 | € 31Tr 200N | € 3Tr 900N | € 27Tr 300N |
08/09 | 4 | 61 | 18 | 7 | 9 | 60 | 36 | 24 | 33.029 | € 20Tr 500N | € 0 | € 20Tr 500N |
07/08 | 2 | 73 | 22 | 7 | 5 | 72 | 37 | 35 | 0 | € 7Tr 900N | € 0 | € 7Tr 900N |
06/07 | 1 | 70 | 20 | 10 | 4 | 65 | 31 | 34 | 11.573 | € 24Tr 700N | € 12Tr | € 12Tr 700N |
05/06 | 2 | 81 | 25 | 6 | 3 | 90 | 34 | 56 | 2.352 | € 9Tr 200N | € 0 | € 9Tr 200N |





