Real Madrid được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 111 thắng, 28 hòa và 19 thua, ghi 334 bàn và để thủng lưới 134.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jude Bellingham (23/24), với mức phí € 127 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Cristiano Ronaldo (18/19), với mức phí € 117 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Miguel Muñoz, với 605 trận, giành 357 thắng, 128 hòa, 120 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 106 thắng, 51 hòa và 104 thua (ghi 443 bàn, thủng lưới 435 bàn). Đối thủ tiếp theo là Athletic Bilbao, với thành tích 124 thắng, 45 hòa và 79 thua (ghi 466 bàn, thủng lưới 337 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Real Madrid | |
| Năm thành lập | 1902 |
| Sân vận động | Santiago Bernabéu (Sức chứa: 81.044) |
| Huấn luyện viên | Xabi Alonso |
| Trang web chính thức | https://realmadrid.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 18 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 |
| 24/25 | 2위 | 84 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 |
| 23/24 | 1위 | 95 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 |
| 22/23 | 2위 | 78 | 24 | 6 | 8 | 75 | 36 | 39 |
| 21/22 | 1위 | 86 | 26 | 8 | 4 | 80 | 31 | 49 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Châu Âu: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
FIFA Intercontinental Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Siêu cúp Tây Ban Nha: 12 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Champions League: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Copa del Rey: 19 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
FIFA Club World Cup: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
Cúp Liên lục địa: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 01/02)
-
UEFA Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 85/86)
-
Cúp C1 Châu Âu: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 65/66)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 605 | 357 | 128 | 120 | 59.0% | |
| 353 | 253 | 48 | 52 | 71.7% | |
| 263 | 174 | 53 | 36 | 66.2% | |
| 246 | 133 | 57 | 56 | 54.1% | |
| 197 | 122 | 47 | 28 | 61.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 261 | 106 | 51 | 104 | 443 | 435 | 8 | |
| 248 | 124 | 45 | 79 | 466 | 337 | 129 | |
| 241 | 123 | 58 | 60 | 422 | 319 | 103 | |
| 213 | 111 | 43 | 59 | 401 | 271 | 130 | |
| 200 | 118 | 36 | 46 | 422 | 224 | 198 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 167,5 Tr | € 2 Tr | € 165,5 Tr |
| 24/25 | € 49 Tr | € 16 Tr | € 33 Tr |
| 23/24 | € 156 Tr | € 7 Tr | € 149 Tr |
| 22/23 | € 80 Tr | € 99,2 Tr | -€ 19,2 Tr |
| 21/22 | € 31 Tr | € 75 Tr | -€ 44 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 127 Tr | ||
| 19/20 | € 120,8 Tr | ||
| 13/14 | € 101 Tr | ||
| 09/10 | € 94 Tr | ||
| 22/23 | € 80 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 117 Tr | ||
| 14/15 | € 75 Tr | ||
| 22/23 | € 70,7 Tr | ||
| 17/18 | € 66 Tr | ||
| 13/14 | € 47 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 214.572 | 71.524 | -1.6% |
| 24/25 | 19 | 1.381.142 | 72.691 | +0.9% |
| 23/24 | 19 | 1.369.162 | 72.061 | +27.2% |
| 22/23 | 19 | 1.076.242 | 56.644 | +37.1% |
| 21/22 | 19 | 784.774 | 41.303 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Real Madrid
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 18 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 71.524 | € 167Tr | € 2Tr | € 165Tr |
24/25 | 2 | 84 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 72.691 | € 49Tr | € 16Tr | € 33Tr |
23/24 | 1 | 95 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 72.061 | € 156Tr | € 7Tr | € 149Tr |
22/23 | 2 | 78 | 24 | 6 | 8 | 75 | 36 | 39 | 56.644 | € 80Tr | € 99Tr 150N | -€ 19Tr 150N |
21/22 | 1 | 86 | 26 | 8 | 4 | 80 | 31 | 49 | 41.303 | € 31Tr | € 75Tr | -€ 44Tr |
20/21 | 2 | 84 | 25 | 9 | 4 | 67 | 28 | 39 | 0 | € 0 | € 100Tr | -€ 100Tr |
19/20 | 1 | 87 | 26 | 9 | 3 | 70 | 25 | 45 | 45.756 | € 359Tr | € 132Tr | € 226Tr |
18/19 | 3 | 68 | 21 | 5 | 12 | 63 | 46 | 17 | 60.644 | € 164Tr | € 132Tr | € 32Tr 250N |
17/18 | 3 | 76 | 22 | 10 | 6 | 94 | 44 | 50 | 66.510 | € 40Tr 500N | € 118Tr | -€ 77Tr 500N |
16/17 | 1 | 93 | 29 | 6 | 3 | 106 | 41 | 65 | 71.512 | € 30Tr | € 34Tr 500N | -€ 4Tr 500N |
15/16 | 2 | 90 | 28 | 6 | 4 | 110 | 34 | 76 | 67.933 | € 100Tr | € 23Tr 500N | € 76Tr 900N |
14/15 | 2 | 92 | 30 | 2 | 6 | 118 | 38 | 80 | 73.544 | € 123Tr | € 111Tr | € 11Tr 500N |
13/14 | 3 | 87 | 27 | 6 | 5 | 104 | 38 | 66 | 71.387 | € 175Tr | € 113Tr | € 62Tr |
12/13 | 2 | 85 | 26 | 7 | 5 | 103 | 42 | 61 | 68.821 | € 38Tr 500N | € 27Tr 500N | € 11Tr |
11/12 | 1 | 100 | 32 | 4 | 2 | 121 | 32 | 89 | 74.105 | € 56Tr | € 5Tr 500N | € 50Tr 500N |
10/11 | 2 | 92 | 29 | 5 | 4 | 102 | 33 | 69 | 69.736 | € 89Tr | € 10Tr 500N | € 78Tr 500N |
09/10 | 2 | 96 | 31 | 3 | 4 | 102 | 35 | 67 | 74.315 | € 258Tr | € 88Tr 500N | € 170Tr |
08/09 | 2 | 78 | 25 | 3 | 10 | 83 | 52 | 31 | 70.815 | € 80Tr 700N | € 71Tr | € 9Tr 700N |
07/08 | 1 | 85 | 27 | 4 | 7 | 84 | 36 | 48 | 76.594 | € 118Tr | € 42Tr 400N | € 75Tr 600N |
06/07 | 1 | 76 | 23 | 7 | 8 | 66 | 40 | 26 | 76.650 | € 103Tr | € 15Tr 350N | € 87Tr 650N |





