Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Real Madrid

  • 30 tháng 10, 2025

Real Madrid được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 111 thắng, 28 hòa và 19 thua, ghi 334 bàn và để thủng lưới 134.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jude Bellingham (23/24), với mức phí € 127 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Cristiano Ronaldo (18/19), với mức phí € 117 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Miguel Muñoz, với 605 trận, giành 357 thắng, 128 hòa, 120 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 106 thắng, 51 hòa và 104 thua (ghi 443 bàn, thủng lưới 435 bàn). Đối thủ tiếp theo là Athletic Bilbao, với thành tích 124 thắng, 45 hòa và 79 thua (ghi 466 bàn, thủng lưới 337 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Real Madrid
Real Madrid
Năm thành lập1902
Sân vận độngSantiago Bernabéu (Sức chứa: 81.044)
Huấn luyện viênXabi Alonso
Trang web chính thứchttps://realmadrid.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Real Madrid

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Real Madrid qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위1860014311
    24/252위842666783840
    23/241위952981872661
    22/232위782468753639
    21/221위862684803149

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Châu Âu: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • FIFA Intercontinental Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Siêu cúp Tây Ban Nha: 12 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Champions League: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Copa del Rey: 19 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • FIFA Club World Cup: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Cúp Liên lục địa: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 01/02)

    • UEFA Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 85/86)

    • Cúp C1 Châu Âu: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 65/66)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Miguel Muñoz
    60535712812059.0%
    Carlo Ancelotti
    353253485271.7%
    Zinédine Zidane
    263174533666.2%
    Vicente del Bosque
    246133575654.1%
    Leo Beenhakker
    197122472861.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    261106511044434358
    2481244579466337129
    2411235860422319103
    2131114359401271130
    2001183646422224198

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 167,5 Tr€ 2 Tr€ 165,5 Tr
    24/25€ 49 Tr€ 16 Tr€ 33 Tr
    23/24€ 156 Tr€ 7 Tr€ 149 Tr
    22/23€ 80 Tr€ 99,2 Tr-€ 19,2 Tr
    21/22€ 31 Tr€ 75 Tr-€ 44 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jude Bellingham
    23/24€ 127 Tr
    Eden Hazard
    19/20€ 120,8 Tr
    Gareth Bale
    13/14€ 101 Tr
    Cristiano Ronaldo
    09/10€ 94 Tr
    Aurélien Tchouaméni
    22/23€ 80 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Cristiano Ronaldo
    18/19€ 117 Tr
    Ángel Di María
    14/15€ 75 Tr
    Casemiro
    22/23€ 70,7 Tr
    Álvaro Morata
    17/18€ 66 Tr
    Mesut Özil
    13/14€ 47 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263214.57271.524-1.6%
    24/25191.381.14272.691+0.9%
    23/24191.369.16272.061+27.2%
    22/23191.076.24256.644+37.1%
    21/2219784.77441.303-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Real Madrid

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    18
    6
    0
    0
    14
    3
    11
    71.524
    € 167Tr
    € 2Tr
    € 165Tr
    24/25
    2
    84
    26
    6
    6
    78
    38
    40
    72.691
    € 49Tr
    € 16Tr
    € 33Tr
    23/24
    1
    95
    29
    8
    1
    87
    26
    61
    72.061
    € 156Tr
    € 7Tr
    € 149Tr
    22/23
    2
    78
    24
    6
    8
    75
    36
    39
    56.644
    € 80Tr
    € 99Tr 150N
    -€ 19Tr 150N
    21/22
    1
    86
    26
    8
    4
    80
    31
    49
    41.303
    € 31Tr
    € 75Tr
    -€ 44Tr
    20/21
    2
    84
    25
    9
    4
    67
    28
    39
    0
    € 0
    € 100Tr
    -€ 100Tr
    19/20
    1
    87
    26
    9
    3
    70
    25
    45
    45.756
    € 359Tr
    € 132Tr
    € 226Tr
    18/19
    3
    68
    21
    5
    12
    63
    46
    17
    60.644
    € 164Tr
    € 132Tr
    € 32Tr 250N
    17/18
    3
    76
    22
    10
    6
    94
    44
    50
    66.510
    € 40Tr 500N
    € 118Tr
    -€ 77Tr 500N
    16/17
    1
    93
    29
    6
    3
    106
    41
    65
    71.512
    € 30Tr
    € 34Tr 500N
    -€ 4Tr 500N
    15/16
    2
    90
    28
    6
    4
    110
    34
    76
    67.933
    € 100Tr
    € 23Tr 500N
    € 76Tr 900N
    14/15
    2
    92
    30
    2
    6
    118
    38
    80
    73.544
    € 123Tr
    € 111Tr
    € 11Tr 500N
    13/14
    3
    87
    27
    6
    5
    104
    38
    66
    71.387
    € 175Tr
    € 113Tr
    € 62Tr
    12/13
    2
    85
    26
    7
    5
    103
    42
    61
    68.821
    € 38Tr 500N
    € 27Tr 500N
    € 11Tr
    11/12
    1
    100
    32
    4
    2
    121
    32
    89
    74.105
    € 56Tr
    € 5Tr 500N
    € 50Tr 500N
    10/11
    2
    92
    29
    5
    4
    102
    33
    69
    69.736
    € 89Tr
    € 10Tr 500N
    € 78Tr 500N
    09/10
    2
    96
    31
    3
    4
    102
    35
    67
    74.315
    € 258Tr
    € 88Tr 500N
    € 170Tr
    08/09
    2
    78
    25
    3
    10
    83
    52
    31
    70.815
    € 80Tr 700N
    € 71Tr
    € 9Tr 700N
    07/08
    1
    85
    27
    4
    7
    84
    36
    48
    76.594
    € 118Tr
    € 42Tr 400N
    € 75Tr 600N
    06/07
    1
    76
    23
    7
    8
    66
    40
    26
    76.650
    € 103Tr
    € 15Tr 350N
    € 87Tr 650N