Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Espanyol

  • 30 tháng 10, 2025

Espanyol được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 162 trận, giành 49 thắng, 54 hòa và 59 thua, ghi 201 bàn và để thủng lưới 222.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Raúl de Tomás (19/20), với mức phí € 22,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Borja Iglesias (19/20), với mức phí € 28 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là José Santamaría, với 234 trận, giành 99 thắng, 47 hòa, 88 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 44 thắng, 46 hòa và 128 thua (ghi 231 bàn, thủng lưới 420 bàn). Đối thủ tiếp theo là Real Madrid, với thành tích 46 thắng, 36 hòa và 118 thua (ghi 224 bàn, thủng lưới 422 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Espanyol
Espanyol
Năm thành lập1900
Sân vận độngRCDE Stadium (Sức chứa: 40.500)
Huấn luyện viênManolo González
Trang web chính thứchttps://www.rcdespanyol.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Espanyol

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Espanyol qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/264위113211091
    24/2514위42119184051−11
    23/244위6917187594019
    22/2319위37813175269−17
    21/2214위421012164053−13

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Copa del Rey: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 05/06)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    José Santamaría
    23499478842.3%
    Patricio Caicedo
    20681319439.3%
    Javier Clemente
    17358536233.5%
    José Antonio Camacho
    17172623742.1%
    Mauricio Pochettino
    16153387032.9%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    2184446128231420−189
    2004636118224422−198
    199694288268352−84
    189614187264305−41
    186543696252355−103

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 14,2 Tr€ 25 Tr-€ 10,8 Tr
    24/25€ 0€ 1,6 Tr-€ 1,6 Tr
    23/24€ 3,7 Tr€ 32,8 Tr-€ 29,1 Tr
    22/23€ 20 Tr€ 17,5 Tr€ 2,5 Tr
    21/22€ 5,5 Tr€ 0€ 5,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Raúl de Tomás
    19/20€ 22,5 Tr
    Mario Hermoso
    17/18€ 12,5 Tr
    Real Madrid Castilla
    Matías Vargas
    19/20€ 10,5 Tr
    Vélez Sarsfield
    Adrián Embarba
    19/20€ 10 Tr
    Rayo Vallecano
    Borja Iglesias
    18/19€ 10 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Borja Iglesias
    19/20€ 28 Tr
    Joan García
    25/26€ 25 Tr
    Mario Hermoso
    19/20€ 25 Tr
    Gerard Moreno Balagueró
    18/19€ 20 Tr
    Sergio
    01/02€ 17,9 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26485.47421.368-16.7%
    24/2519487.16025.640+33.9%
    23/2421402.08719.147-11.4%
    22/2319410.42821.601+24.5%
    21/2219329.68617.351-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Espanyol

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    4
    11
    3
    2
    1
    10
    9
    1
    21.368
    € 14Tr 200N
    € 25Tr
    -€ 10Tr 800N
    24/25
    14
    42
    11
    9
    18
    40
    51
    -11
    25.640
    € 0
    € 1Tr 550N
    -€ 1Tr 550N
    23/24
    4
    69
    17
    18
    7
    59
    40
    19
    19.147
    € 3Tr 700N
    € 32Tr 800N
    -€ 29Tr 100N
    22/23
    19
    37
    8
    13
    17
    52
    69
    -17
    21.601
    € 20Tr
    € 17Tr 500N
    € 2Tr 500N
    21/22
    14
    42
    10
    12
    16
    40
    53
    -13
    17.351
    € 5Tr 500N
    € 0
    € 5Tr 500N
    20/21
    1
    82
    24
    10
    8
    71
    28
    43
    0
    € 2Tr 500N
    € 9Tr 700N
    -€ 7Tr 200N
    19/20
    20
    25
    5
    10
    23
    27
    58
    -31
    16.087
    € 61Tr 500N
    € 61Tr
    € 500.000
    18/19
    7
    53
    14
    11
    13
    48
    50
    -2
    19.387
    € 19Tr 500N
    € 27Tr 800N
    -€ 8Tr 300N
    17/18
    11
    49
    12
    13
    13
    36
    42
    -6
    17.847
    € 16Tr 550N
    € 10Tr 500N
    € 6Tr 50N
    16/17
    8
    56
    15
    11
    12
    49
    50
    -1
    20.382
    € 18Tr 200N
    € 4Tr 700N
    € 13Tr 500N
    15/16
    14
    43
    12
    7
    19
    40
    74
    -34
    19.233
    € 4Tr 450N
    € 15Tr
    -€ 10Tr 550N
    14/15
    10
    49
    13
    10
    15
    47
    51
    -4
    18.656
    € 2Tr 500N
    € 11Tr
    -€ 8Tr 500N
    13/14
    14
    42
    11
    9
    18
    41
    51
    -10
    19.779
    € 750.000
    € 12Tr 400N
    -€ 11Tr 650N
    12/13
    13
    44
    11
    11
    16
    43
    52
    -9
    21.102
    € 3Tr 350N
    € 5Tr 700N
    -€ 2Tr 350N
    11/12
    14
    46
    12
    10
    16
    46
    56
    -10
    23.926
    € 6Tr 500N
    € 25Tr
    -€ 18Tr 500N
    10/11
    8
    49
    15
    4
    19
    46
    55
    -9
    26.193
    € 10Tr 900N
    € 24Tr 300N
    -€ 13Tr 400N
    09/10
    11
    44
    11
    11
    16
    29
    46
    -17
    27.860
    € 5Tr
    € 8Tr 150N
    -€ 3Tr 150N
    08/09
    10
    47
    12
    11
    15
    46
    49
    -3
    23.602
    € 13Tr 600N
    € 18Tr 600N
    -€ 5Tr
    07/08
    12
    48
    13
    9
    16
    43
    52
    -9
    22.287
    € 4Tr 500N
    € 5Tr 850N
    -€ 1Tr 350N
    06/07
    12
    49
    12
    13
    13
    46
    53
    -7
    27.799
    € 2Tr 700N
    € 0
    € 2Tr 700N