Espanyol được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 162 trận, giành 49 thắng, 54 hòa và 59 thua, ghi 201 bàn và để thủng lưới 222.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Raúl de Tomás (19/20), với mức phí € 22,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Borja Iglesias (19/20), với mức phí € 28 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là José Santamaría, với 234 trận, giành 99 thắng, 47 hòa, 88 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 44 thắng, 46 hòa và 128 thua (ghi 231 bàn, thủng lưới 420 bàn). Đối thủ tiếp theo là Real Madrid, với thành tích 46 thắng, 36 hòa và 118 thua (ghi 224 bàn, thủng lưới 422 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Espanyol | |
| Năm thành lập | 1900 |
| Sân vận động | RCDE Stadium (Sức chứa: 40.500) |
| Huấn luyện viên | Manolo González |
| Trang web chính thức | https://www.rcdespanyol.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4위 | 11 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 |
| 24/25 | 14위 | 42 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | −11 |
| 23/24 | 4위 | 69 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 |
| 22/23 | 19위 | 37 | 8 | 13 | 17 | 52 | 69 | −17 |
| 21/22 | 14위 | 42 | 10 | 12 | 16 | 40 | 53 | −13 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Copa del Rey: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 05/06)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 234 | 99 | 47 | 88 | 42.3% | |
| 206 | 81 | 31 | 94 | 39.3% | |
| 173 | 58 | 53 | 62 | 33.5% | |
| 171 | 72 | 62 | 37 | 42.1% | |
| 161 | 53 | 38 | 70 | 32.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 218 | 44 | 46 | 128 | 231 | 420 | −189 | |
| 200 | 46 | 36 | 118 | 224 | 422 | −198 | |
| 199 | 69 | 42 | 88 | 268 | 352 | −84 | |
| 189 | 61 | 41 | 87 | 264 | 305 | −41 | |
| 186 | 54 | 36 | 96 | 252 | 355 | −103 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 14,2 Tr | € 25 Tr | -€ 10,8 Tr |
| 24/25 | € 0 | € 1,6 Tr | -€ 1,6 Tr |
| 23/24 | € 3,7 Tr | € 32,8 Tr | -€ 29,1 Tr |
| 22/23 | € 20 Tr | € 17,5 Tr | € 2,5 Tr |
| 21/22 | € 5,5 Tr | € 0 | € 5,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 22,5 Tr | ||
| 17/18 | € 12,5 Tr | ||
| 19/20 | € 10,5 Tr | ||
| 19/20 | € 10 Tr | ||
| 18/19 | € 10 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 28 Tr | ||
| 25/26 | € 25 Tr | ||
| 19/20 | € 25 Tr | ||
| 18/19 | € 20 Tr | ||
| 01/02 | € 17,9 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 85.474 | 21.368 | -16.7% |
| 24/25 | 19 | 487.160 | 25.640 | +33.9% |
| 23/24 | 21 | 402.087 | 19.147 | -11.4% |
| 22/23 | 19 | 410.428 | 21.601 | +24.5% |
| 21/22 | 19 | 329.686 | 17.351 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Espanyol
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 4 | 11 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 21.368 | € 14Tr 200N | € 25Tr | -€ 10Tr 800N |
24/25 | 14 | 42 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 25.640 | € 0 | € 1Tr 550N | -€ 1Tr 550N |
23/24 | 4 | 69 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 19.147 | € 3Tr 700N | € 32Tr 800N | -€ 29Tr 100N |
22/23 | 19 | 37 | 8 | 13 | 17 | 52 | 69 | -17 | 21.601 | € 20Tr | € 17Tr 500N | € 2Tr 500N |
21/22 | 14 | 42 | 10 | 12 | 16 | 40 | 53 | -13 | 17.351 | € 5Tr 500N | € 0 | € 5Tr 500N |
20/21 | 1 | 82 | 24 | 10 | 8 | 71 | 28 | 43 | 0 | € 2Tr 500N | € 9Tr 700N | -€ 7Tr 200N |
19/20 | 20 | 25 | 5 | 10 | 23 | 27 | 58 | -31 | 16.087 | € 61Tr 500N | € 61Tr | € 500.000 |
18/19 | 7 | 53 | 14 | 11 | 13 | 48 | 50 | -2 | 19.387 | € 19Tr 500N | € 27Tr 800N | -€ 8Tr 300N |
17/18 | 11 | 49 | 12 | 13 | 13 | 36 | 42 | -6 | 17.847 | € 16Tr 550N | € 10Tr 500N | € 6Tr 50N |
16/17 | 8 | 56 | 15 | 11 | 12 | 49 | 50 | -1 | 20.382 | € 18Tr 200N | € 4Tr 700N | € 13Tr 500N |
15/16 | 14 | 43 | 12 | 7 | 19 | 40 | 74 | -34 | 19.233 | € 4Tr 450N | € 15Tr | -€ 10Tr 550N |
14/15 | 10 | 49 | 13 | 10 | 15 | 47 | 51 | -4 | 18.656 | € 2Tr 500N | € 11Tr | -€ 8Tr 500N |
13/14 | 14 | 42 | 11 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 19.779 | € 750.000 | € 12Tr 400N | -€ 11Tr 650N |
12/13 | 13 | 44 | 11 | 11 | 16 | 43 | 52 | -9 | 21.102 | € 3Tr 350N | € 5Tr 700N | -€ 2Tr 350N |
11/12 | 14 | 46 | 12 | 10 | 16 | 46 | 56 | -10 | 23.926 | € 6Tr 500N | € 25Tr | -€ 18Tr 500N |
10/11 | 8 | 49 | 15 | 4 | 19 | 46 | 55 | -9 | 26.193 | € 10Tr 900N | € 24Tr 300N | -€ 13Tr 400N |
09/10 | 11 | 44 | 11 | 11 | 16 | 29 | 46 | -17 | 27.860 | € 5Tr | € 8Tr 150N | -€ 3Tr 150N |
08/09 | 10 | 47 | 12 | 11 | 15 | 46 | 49 | -3 | 23.602 | € 13Tr 600N | € 18Tr 600N | -€ 5Tr |
07/08 | 12 | 48 | 13 | 9 | 16 | 43 | 52 | -9 | 22.287 | € 4Tr 500N | € 5Tr 850N | -€ 1Tr 350N |
06/07 | 12 | 49 | 12 | 13 | 13 | 46 | 53 | -7 | 27.799 | € 2Tr 700N | € 0 | € 2Tr 700N |





