Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Deportivo

  • 30 tháng 10, 2025

Deportivo được thành lập năm 1906 và hiện thi đấu tại LaLiga2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 162 trận, giành 79 thắng, 49 hòa và 34 thua, ghi 247 bàn và để thủng lưới 143.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Sergio (01/02), với mức phí € 17,9 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Flávio Conceição (00/01), với mức phí € 25 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Javier Irureta, với 376 trận, giành 188 thắng, 88 hòa, 100 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Celta Vigo, với thành tích 48 thắng, 29 hòa và 48 thua (ghi 185 bàn, thủng lưới 191 bàn). Đối thủ tiếp theo là Valencia, với thành tích 33 thắng, 25 hòa và 56 thua (ghi 122 bàn, thủng lưới 186 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Deportivo
Deportivo
Năm thành lập1906
Sân vận độngAbanca Riazor (Sức chứa: 32.912)
Huấn luyện viênAntonio Hidalgo
Trang web chính thứchttps://www.rcdeportivo.es/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Deportivo

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Deportivo qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위1442015411
    24/2515위5313141556542
    23/241위7822124642737
    22/234위6718137532924
    21/222위742288592930

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Tây Ban Nha: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 02/03)

    • Copa del Rey: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 01/02)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Javier Irureta
    3761888810050.0%
    Arsenio Iglesias
    291125798743.0%
    Miguel Ángel Lotina
    18267457036.8%
    Joaquín Caparrós
    9839253439.8%
    Fernando Vázquez
    9240252743.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    125482948185191−6
    114332556122186−64
    107392543146182−36
    105222063112258−146
    103242158128210−82

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1,3 Tr€ 700 N€ 600 N
    24/25€ 2,6 Tr€ 0€ 2,6 Tr
    23/24€ 430 N€ 200 N€ 230 N
    22/23€ 1 Tr€ 600 N€ 400 N
    21/22€ 0€ 1,7 Tr-€ 1,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Sergio
    01/02€ 17,9 Tr
    Diego Tristán
    00/01€ 17,8 Tr
    Mallorca
    Albert Luque
    02/03€ 15 Tr
    Mallorca
    Jorge Andrade
    02/03€ 13 Tr
    Aldo Duscher
    00/01€ 13 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Flávio Conceição
    00/01€ 25 Tr
    Rivaldo
    97/98€ 23,5 Tr
    Lucas Pérez
    16/17€ 20 Tr
    Albert Luque
    05/06€ 20 Tr
    Roy Makaay
    03/04€ 19,8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26351.04317.014-20.9%
    24/2521451.68221.508-2.0%
    23/2419417.18221.956+15.3%
    22/2319361.82119.043+50.5%
    21/2219240.47912.656+2,663.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Deportivo

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    14
    4
    2
    0
    15
    4
    11
    17.014
    € 1Tr 300N
    € 700.000
    € 600.000
    24/25
    15
    53
    13
    14
    15
    56
    54
    2
    21.508
    € 2Tr 600N
    € 0
    € 2Tr 600N
    23/24
    1
    78
    22
    12
    4
    64
    27
    37
    21.956
    € 430.000
    € 200.000
    € 230.000
    22/23
    4
    67
    18
    13
    7
    53
    29
    24
    19.043
    € 1Tr
    € 600.000
    € 400.000
    21/22
    2
    74
    22
    8
    8
    59
    29
    30
    12.656
    € 0
    € 1Tr 700N
    -€ 1Tr 700N
    20/21
    4
    29
    8
    5
    5
    14
    10
    4
    458
    € 50.000
    € 250.000
    € −200.000
    19/20
    19
    51
    12
    15
    15
    43
    60
    -17
    12.407
    € 0
    € 7Tr 300N
    -€ 7Tr 300N
    18/19
    6
    68
    17
    17
    8
    50
    32
    18
    16.703
    € 10Tr 50N
    € 21Tr 500N
    -€ 11Tr 450N
    17/18
    18
    29
    6
    11
    21
    38
    76
    -38
    20.518
    € 9Tr 500N
    € 5Tr 500N
    € 4Tr
    16/17
    16
    36
    8
    12
    18
    43
    61
    -18
    22.432
    € 7Tr
    € 20Tr
    -€ 13Tr
    15/16
    15
    42
    8
    18
    12
    45
    61
    -16
    23.481
    € 8Tr
    € 0
    € 8Tr
    14/15
    16
    35
    7
    14
    17
    35
    60
    -25
    20.971
    € 200.000
    € 0
    € 200.000
    13/14
    2
    69
    19
    12
    11
    48
    36
    12
    22.330
    € 300.000
    € 530.000
    € −230.000
    10/11
    18
    43
    10
    13
    15
    31
    47
    -16
    20.226
    € 0
    € 16Tr 400N
    -€ 16Tr 400N
    09/10
    10
    47
    13
    8
    17
    35
    49
    -14
    16.984
    € 2Tr 100N
    € 2Tr 700N
    € −600.000
    08/09
    7
    58
    16
    10
    12
    48
    47
    1
    18.511
    € 9Tr 200N
    € 19Tr 680N
    -€ 10Tr 480N
    07/08
    9
    52
    15
    7
    16
    46
    47
    -1
    18.963
    € 7Tr 950N
    € 22Tr
    -€ 14Tr 50N
    06/07
    13
    47
    12
    11
    15
    32
    45
    -13
    22.094
    € 10Tr 820N
    € 6Tr 900N
    € 3Tr 920N
    05/06
    8
    55
    15
    10
    13
    47
    45
    2
    19.657
    € 5Tr
    € 24Tr
    -€ 19Tr
    04/05
    8
    51
    12
    15
    11
    46
    50
    -4
    19.831
    € 5Tr
    € 2Tr 200N
    € 2Tr 800N