Sporting CP được thành lập năm 1906 và hiện thi đấu tại Liga Portugal. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 109 thắng, 19 hòa và 14 thua, ghi 346 bàn và để thủng lưới 115.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Manuel Ugarte (21/22), với mức phí € 24,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Viktor Gyökeres (25/26), với mức phí € 65,8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Rúben Amorim, với 231 trận, giành 165 thắng, 33 hòa, 33 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Porto, với thành tích 32 thắng, 33 hòa và 48 thua (ghi 154 bàn, thủng lưới 173 bàn). Đối thủ tiếp theo là Benfica, với thành tích 30 thắng, 26 hòa và 49 thua (ghi 145 bàn, thủng lưới 183 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Sporting CP | |
| Năm thành lập | 1906 |
| Sân vận động | Estádio José Alvalade (Sức chứa: 50.095) |
| Huấn luyện viên | Rui Borges |
| Trang web chính thức | https://www.sporting.pt |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2위 | 15 | 5 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 |
| 24/25 | 1위 | 82 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 |
| 23/24 | 1위 | 90 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 |
| 22/23 | 4위 | 74 | 23 | 5 | 6 | 71 | 32 | 39 |
| 21/22 | 2위 | 85 | 27 | 4 | 3 | 73 | 23 | 50 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Siêu cúp Bồ Đào Nha: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
-
Cúp Allianz: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 63/64)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 231 | 165 | 33 | 33 | 71.4% | |
| 187 | 112 | 40 | 35 | 59.9% | |
| 158 | 101 | 24 | 33 | 63.9% | |
| 90 | 53 | 21 | 16 | 58.9% | |
| 76 | 43 | 10 | 23 | 56.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 113 | 32 | 33 | 48 | 154 | 173 | −19 | |
| 105 | 30 | 26 | 49 | 145 | 183 | −38 | |
| 85 | 50 | 11 | 24 | 162 | 96 | 66 | |
| 78 | 53 | 15 | 10 | 174 | 72 | 102 | |
| 76 | 50 | 12 | 14 | 144 | 62 | 82 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 26/27 | € 0 | € 50,8 Tr | -€ 50,8 Tr |
| 25/26 | € 68,8 Tr | € 128,6 Tr | -€ 59,8 Tr |
| 24/25 | € 59,3 Tr | € 42,3 Tr | € 17 Tr |
| 23/24 | € 75,5 Tr | € 124,4 Tr | -€ 48,9 Tr |
| 22/23 | € 57,1 Tr | € 134,1 Tr | -€ 77 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 24,5 Tr | ||
| 23/24 | € 24 Tr | ||
| 25/26 | € 22,2 Tr | ||
| 25/26 | € 22 Tr | ||
| 23/24 | € 19,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 65,8 Tr | ||
| 19/20 | € 65 Tr | ||
| 23/24 | € 60 Tr | ||
| 26/27 | € 50,8 Tr | ||
| 22/23 | € 47,4 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 134.642 | 44.880 | +5.5% |
| 24/25 | 17 | 722.987 | 42.528 | +6.1% |
| 23/24 | 17 | 681.727 | 40.101 | +36.9% |
| 22/23 | 17 | 497.967 | 29.292 | +16.4% |
| 21/22 | 17 | 427.698 | 25.158 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sporting CP
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 2 | 15 | 5 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 | 44.880 | € 68Tr 800N | € 128Tr | -€ 59Tr 770N |
24/25 | 1 | 82 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 42.528 | € 59Tr 340N | € 42Tr 300N | € 17Tr 40N |
23/24 | 1 | 90 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 40.101 | € 75Tr 450N | € 124Tr | -€ 48Tr 930N |
22/23 | 4 | 74 | 23 | 5 | 6 | 71 | 32 | 39 | 29.292 | € 57Tr 120N | € 134Tr | -€ 76Tr 980N |
21/22 | 2 | 85 | 27 | 4 | 3 | 73 | 23 | 50 | 25.158 | € 37Tr 750N | € 7Tr 500N | € 30Tr 250N |
20/21 | 1 | 85 | 26 | 7 | 1 | 65 | 20 | 45 | 0 | € 42Tr 850N | € 51Tr 175N | -€ 8Tr 325N |
19/20 | 4 | 60 | 18 | 6 | 10 | 49 | 34 | 15 | 21.341 | € 30Tr | € 114Tr | -€ 84Tr 190N |
18/19 | 3 | 74 | 23 | 5 | 6 | 72 | 33 | 39 | 33.690 | € 29Tr 550N | € 100Tr | -€ 70Tr 640N |
17/18 | 3 | 78 | 24 | 6 | 4 | 63 | 24 | 39 | 43.623 | € 45Tr 310N | € 48Tr 232N | -€ 2Tr 922N |
16/17 | 3 | 70 | 21 | 7 | 6 | 68 | 36 | 32 | 42.771 | € 34Tr 520N | € 84Tr 710N | -€ 50Tr 190N |
15/16 | 2 | 86 | 27 | 5 | 2 | 79 | 21 | 58 | 39.885 | € 9Tr 520N | € 18Tr 520N | -€ 9Tr |
14/15 | 3 | 76 | 22 | 10 | 2 | 67 | 29 | 38 | 34.988 | € 10Tr 690N | € 30Tr 600N | -€ 19Tr 910N |
13/14 | 2 | 67 | 20 | 7 | 3 | 54 | 20 | 34 | 33.702 | € 2Tr 740N | € 33Tr 710N | -€ 30Tr 970N |
12/13 | 6 | 42 | 11 | 9 | 10 | 36 | 36 | 0 | 26.521 | € 10Tr 650N | € 14Tr 290N | -€ 3Tr 640N |
11/12 | 4 | 59 | 18 | 5 | 7 | 47 | 26 | 21 | 34.489 | € 34Tr 210N | € 6Tr 132N | € 28Tr 78N |
10/11 | 3 | 48 | 13 | 9 | 8 | 41 | 31 | 10 | 24.857 | € 12Tr 800N | € 21Tr 800N | -€ 9Tr |
09/10 | 4 | 48 | 13 | 9 | 8 | 42 | 26 | 16 | 24.605 | € 15Tr 465N | € 0 | € 15Tr 465N |
08/09 | 2 | 66 | 20 | 6 | 4 | 45 | 20 | 25 | 26.517 | € 9Tr 650N | € 0 | € 9Tr 650N |
07/08 | 2 | 55 | 16 | 7 | 7 | 46 | 28 | 18 | 29.110 | € 9Tr 850N | € 33Tr 200N | -€ 23Tr 350N |
06/07 | 2 | 68 | 20 | 8 | 2 | 54 | 15 | 39 | 31.495 | € 750.000 | € 6Tr 150N | -€ 5Tr 400N |





