Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Sporting CP

  • 30 tháng 10, 2025

Sporting CP được thành lập năm 1906 và hiện thi đấu tại Liga Portugal. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 109 thắng, 19 hòa và 14 thua, ghi 346 bàn và để thủng lưới 115.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Manuel Ugarte (21/22), với mức phí € 24,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Viktor Gyökeres (25/26), với mức phí € 65,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Rúben Amorim, với 231 trận, giành 165 thắng, 33 hòa, 33 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Porto, với thành tích 32 thắng, 33 hòa và 48 thua (ghi 154 bàn, thủng lưới 173 bàn). Đối thủ tiếp theo là Benfica, với thành tích 30 thắng, 26 hòa và 49 thua (ghi 145 bàn, thủng lưới 183 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Sporting CP
Sporting CP
Năm thành lập1906
Sân vận độngEstádio José Alvalade (Sức chứa: 50.095)
Huấn luyện viênRui Borges
Trang web chính thứchttps://www.sporting.pt

Biểu đồ thành tích theo mùa của Sporting CP

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Sporting CP qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위1550118414
    24/251위822572882761
    23/241위902932962967
    22/234위742356713239
    21/222위852743732350

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Siêu cúp Bồ Đào Nha: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    • Cúp Allianz: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 63/64)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Rúben Amorim
    231165333371.4%
    Paulo Bento
    187112403559.9%
    Jorge Jesus
    158101243363.9%
    László Bölöni
    9053211658.9%
    José Peseiro
    7643102356.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    113323348154173−19
    105302649145183−38
    Braga
    855011241629666
    Vitória Guimarães
    7853151017472102
    CS Marítimo
    765012141446282

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    26/27€ 0€ 50,8 Tr-€ 50,8 Tr
    25/26€ 68,8 Tr€ 128,6 Tr-€ 59,8 Tr
    24/25€ 59,3 Tr€ 42,3 Tr€ 17 Tr
    23/24€ 75,5 Tr€ 124,4 Tr-€ 48,9 Tr
    22/23€ 57,1 Tr€ 134,1 Tr-€ 77 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Manuel Ugarte
    21/22€ 24,5 Tr
    Famalicão
    Viktor Gyökeres
    23/24€ 24 Tr
    Luis Suárez
    25/26€ 22,2 Tr
    Almería
    Fotis Ioannidis
    25/26€ 22 Tr
    Panathinaikos
    Morten Hjulmand
    23/24€ 19,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Viktor Gyökeres
    25/26€ 65,8 Tr
    Bruno Fernandes
    19/20€ 65 Tr
    Manuel Ugarte
    23/24€ 60 Tr
    Geovany Quenda
    26/27€ 50,8 Tr
    Matheus Nunes
    22/23€ 47,4 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263134.64244.880+5.5%
    24/2517722.98742.528+6.1%
    23/2417681.72740.101+36.9%
    22/2317497.96729.292+16.4%
    21/2217427.69825.158-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Sporting CP

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    15
    5
    0
    1
    18
    4
    14
    44.880
    € 68Tr 800N
    € 128Tr
    -€ 59Tr 770N
    24/25
    1
    82
    25
    7
    2
    88
    27
    61
    42.528
    € 59Tr 340N
    € 42Tr 300N
    € 17Tr 40N
    23/24
    1
    90
    29
    3
    2
    96
    29
    67
    40.101
    € 75Tr 450N
    € 124Tr
    -€ 48Tr 930N
    22/23
    4
    74
    23
    5
    6
    71
    32
    39
    29.292
    € 57Tr 120N
    € 134Tr
    -€ 76Tr 980N
    21/22
    2
    85
    27
    4
    3
    73
    23
    50
    25.158
    € 37Tr 750N
    € 7Tr 500N
    € 30Tr 250N
    20/21
    1
    85
    26
    7
    1
    65
    20
    45
    0
    € 42Tr 850N
    € 51Tr 175N
    -€ 8Tr 325N
    19/20
    4
    60
    18
    6
    10
    49
    34
    15
    21.341
    € 30Tr
    € 114Tr
    -€ 84Tr 190N
    18/19
    3
    74
    23
    5
    6
    72
    33
    39
    33.690
    € 29Tr 550N
    € 100Tr
    -€ 70Tr 640N
    17/18
    3
    78
    24
    6
    4
    63
    24
    39
    43.623
    € 45Tr 310N
    € 48Tr 232N
    -€ 2Tr 922N
    16/17
    3
    70
    21
    7
    6
    68
    36
    32
    42.771
    € 34Tr 520N
    € 84Tr 710N
    -€ 50Tr 190N
    15/16
    2
    86
    27
    5
    2
    79
    21
    58
    39.885
    € 9Tr 520N
    € 18Tr 520N
    -€ 9Tr
    14/15
    3
    76
    22
    10
    2
    67
    29
    38
    34.988
    € 10Tr 690N
    € 30Tr 600N
    -€ 19Tr 910N
    13/14
    2
    67
    20
    7
    3
    54
    20
    34
    33.702
    € 2Tr 740N
    € 33Tr 710N
    -€ 30Tr 970N
    12/13
    6
    42
    11
    9
    10
    36
    36
    0
    26.521
    € 10Tr 650N
    € 14Tr 290N
    -€ 3Tr 640N
    11/12
    4
    59
    18
    5
    7
    47
    26
    21
    34.489
    € 34Tr 210N
    € 6Tr 132N
    € 28Tr 78N
    10/11
    3
    48
    13
    9
    8
    41
    31
    10
    24.857
    € 12Tr 800N
    € 21Tr 800N
    -€ 9Tr
    09/10
    4
    48
    13
    9
    8
    42
    26
    16
    24.605
    € 15Tr 465N
    € 0
    € 15Tr 465N
    08/09
    2
    66
    20
    6
    4
    45
    20
    25
    26.517
    € 9Tr 650N
    € 0
    € 9Tr 650N
    07/08
    2
    55
    16
    7
    7
    46
    28
    18
    29.110
    € 9Tr 850N
    € 33Tr 200N
    -€ 23Tr 350N
    06/07
    2
    68
    20
    8
    2
    54
    15
    39
    31.495
    € 750.000
    € 6Tr 150N
    -€ 5Tr 400N