Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Manchester United

  • 30 tháng 10, 2025

Manchester United được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 70 thắng, 32 hòa và 55 thua, ghi 222 bàn và để thủng lưới 220.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Paul Pogba (16/17), với mức phí € 105 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Cristiano Ronaldo (09/10), với mức phí € 94 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Alex Ferguson, với 1.499 trận, giành 902 thắng, 326 hòa, 271 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Arsenal, với thành tích 95 thắng, 48 hòa và 81 thua (ghi 353 bàn, thủng lưới 325 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 95 thắng, 48 hòa và 68 thua (ghi 323 bàn, thủng lưới 290 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Manchester United
Manchester United
Năm thành lập1902
Sân vận độngOld Trafford (Sức chứa: 74.879)
Huấn luyện viênRúben Amorim
Trang web chính thứchttps://www.manutd.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Manchester United

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Manchester United qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2611위721268−2
    24/2515위42119184454−10
    23/248위60186145758−1
    22/233위752369584315
    21/226위5816101257570

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp FA: 13 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Cúp Liên đoàn Anh: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Siêu cúp Anh: 21 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)

    • Europa League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)

    • FIFA Club World Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)

    • Champions League: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)

    • Cúp Liên lục địa: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)

    • Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 91/92)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)

    • Cúp C1 Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 67/68)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Alex Ferguson
    1.49990232627160.2%
    Sir Matt Busby
    1.10955925729350.4%
    Ron Atkinson
    278135766748.6%
    Dave Sexton
    19175625439.3%
    Tommy Docherty
    18881485943.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    22495488135332528
    21195486832329033
    2068059672772698
    1941034249355248107
    19382545732124774

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 250,7 Tr€ 68,2 Tr€ 182,5 Tr
    24/25€ 246,3 Tr€ 111,3 Tr€ 135 Tr
    23/24€ 200,7 Tr€ 60,8 Tr€ 139,9 Tr
    22/23€ 238 Tr€ 21,7 Tr€ 216,4 Tr
    21/22€ 142 Tr€ 29,1 Tr€ 112,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Paul Pogba
    16/17€ 105 Tr
    Antony
    22/23€ 95 Tr
    Harry Maguire
    19/20€ 87 Tr
    Jadon Sancho
    21/22€ 85 Tr
    Romelu Lukaku
    17/18€ 84,7 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Cristiano Ronaldo
    09/10€ 94 Tr
    Romelu Lukaku
    19/20€ 74 Tr
    Ángel Di María
    15/16€ 63 Tr
    Alejandro Garnacho
    25/26€ 46,2 Tr
    David Beckham
    03/04€ 37,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263133.47544.491-39.7%
    24/25191.402.48873.815+0.4%
    23/24191.397.14873.534-0.4%
    22/23191.402.48173.814+0.9%
    21/22191.389.85673.150+13,806.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Manchester United

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    11
    7
    2
    1
    2
    6
    8
    -2
    44.491
    € 250Tr
    € 68Tr 200N
    € 182Tr
    24/25
    15
    42
    11
    9
    18
    44
    54
    -10
    73.815
    € 246Tr
    € 111Tr
    € 135Tr
    23/24
    8
    60
    18
    6
    14
    57
    58
    -1
    73.534
    € 200Tr
    € 60Tr 770N
    € 139Tr
    22/23
    3
    75
    23
    6
    9
    58
    43
    15
    73.814
    € 238Tr
    € 21Tr 650N
    € 216Tr
    21/22
    6
    58
    16
    10
    12
    57
    57
    0
    73.150
    € 142Tr
    € 29Tr 100N
    € 112Tr
    20/21
    2
    74
    21
    11
    6
    73
    44
    29
    526
    € 83Tr 950N
    € 16Tr 700N
    € 67Tr 250N
    19/20
    3
    66
    18
    12
    8
    66
    36
    30
    57.402
    € 224Tr
    € 78Tr 180N
    € 146Tr
    18/19
    6
    66
    19
    9
    10
    65
    54
    11
    74.498
    € 82Tr 700N
    € 30Tr 550N
    € 52Tr 150N
    17/18
    2
    81
    25
    6
    7
    68
    28
    40
    74.975
    € 198Tr
    € 42Tr 500N
    € 155Tr
    16/17
    6
    69
    18
    15
    5
    54
    29
    25
    75.289
    € 185Tr
    € 47Tr 250N
    € 137Tr
    15/16
    5
    66
    19
    9
    10
    49
    35
    14
    75.278
    € 156Tr
    € 100Tr
    € 55Tr 330N
    14/15
    4
    70
    20
    10
    8
    62
    37
    25
    75.334
    € 187Tr
    € 42Tr 200N
    € 145Tr
    13/14
    7
    64
    19
    7
    12
    64
    43
    21
    75.206
    € 77Tr 130N
    € 0
    € 77Tr 130N
    12/13
    1
    89
    28
    5
    5
    86
    43
    43
    75.529
    € 76Tr 450N
    € 9Tr 350N
    € 67Tr 100N
    11/12
    2
    89
    28
    5
    5
    89
    33
    56
    75.387
    € 62Tr 300N
    € 11Tr 895N
    € 50Tr 405N
    10/11
    1
    80
    23
    11
    4
    78
    37
    41
    74.989
    € 29Tr 300N
    € 16Tr 500N
    € 12Tr 800N
    09/10
    2
    85
    27
    4
    7
    86
    28
    58
    74.864
    € 27Tr 300N
    € 103Tr
    -€ 76Tr 664N
    08/09
    1
    90
    28
    6
    4
    68
    24
    44
    75.270
    € 45Tr 250N
    € 7Tr 450N
    € 37Tr 800N
    07/08
    1
    87
    27
    6
    5
    80
    22
    58
    75.691
    € 93Tr 800N
    € 46Tr 399N
    € 47Tr 400N
    06/07
    1
    89
    28
    5
    5
    83
    27
    56
    75.826
    € 27Tr 200N
    € 18Tr
    € 9Tr 200N