Manchester United được thành lập năm 1902 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 70 thắng, 32 hòa và 55 thua, ghi 222 bàn và để thủng lưới 220.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Paul Pogba (16/17), với mức phí € 105 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Cristiano Ronaldo (09/10), với mức phí € 94 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Alex Ferguson, với 1.499 trận, giành 902 thắng, 326 hòa, 271 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Arsenal, với thành tích 95 thắng, 48 hòa và 81 thua (ghi 353 bàn, thủng lưới 325 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 95 thắng, 48 hòa và 68 thua (ghi 323 bàn, thủng lưới 290 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Manchester United | |
| Năm thành lập | 1902 |
| Sân vận động | Old Trafford (Sức chứa: 74.879) |
| Huấn luyện viên | Rúben Amorim |
| Trang web chính thức | https://www.manutd.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 11위 | 7 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | −2 |
| 24/25 | 15위 | 42 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | −10 |
| 23/24 | 8위 | 60 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | −1 |
| 22/23 | 3위 | 75 | 23 | 6 | 9 | 58 | 43 | 15 |
| 21/22 | 6위 | 58 | 16 | 10 | 12 | 57 | 57 | 0 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp FA: 13 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Cúp Liên đoàn Anh: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)
-
Siêu cúp Anh: 21 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)
-
Europa League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 16/17)
-
FIFA Club World Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 08/09)
-
Champions League: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)
-
Cúp Liên lục địa: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 98/99)
-
Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 91/92)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)
-
Cúp C1 Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 67/68)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.499 | 902 | 326 | 271 | 60.2% | |
| 1.109 | 559 | 257 | 293 | 50.4% | |
| 278 | 135 | 76 | 67 | 48.6% | |
| 191 | 75 | 62 | 54 | 39.3% | |
| 188 | 81 | 48 | 59 | 43.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 224 | 95 | 48 | 81 | 353 | 325 | 28 | |
| 211 | 95 | 48 | 68 | 323 | 290 | 33 | |
| 206 | 80 | 59 | 67 | 277 | 269 | 8 | |
| 194 | 103 | 42 | 49 | 355 | 248 | 107 | |
| 193 | 82 | 54 | 57 | 321 | 247 | 74 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 250,7 Tr | € 68,2 Tr | € 182,5 Tr |
| 24/25 | € 246,3 Tr | € 111,3 Tr | € 135 Tr |
| 23/24 | € 200,7 Tr | € 60,8 Tr | € 139,9 Tr |
| 22/23 | € 238 Tr | € 21,7 Tr | € 216,4 Tr |
| 21/22 | € 142 Tr | € 29,1 Tr | € 112,9 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 105 Tr | ||
| 22/23 | € 95 Tr | ||
| 19/20 | € 87 Tr | ||
| 21/22 | € 85 Tr | ||
| 17/18 | € 84,7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 09/10 | € 94 Tr | ||
| 19/20 | € 74 Tr | ||
| 15/16 | € 63 Tr | ||
| 25/26 | € 46,2 Tr | ||
| 03/04 | € 37,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 133.475 | 44.491 | -39.7% |
| 24/25 | 19 | 1.402.488 | 73.815 | +0.4% |
| 23/24 | 19 | 1.397.148 | 73.534 | -0.4% |
| 22/23 | 19 | 1.402.481 | 73.814 | +0.9% |
| 21/22 | 19 | 1.389.856 | 73.150 | +13,806.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Manchester United
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 11 | 7 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 44.491 | € 250Tr | € 68Tr 200N | € 182Tr |
24/25 | 15 | 42 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 73.815 | € 246Tr | € 111Tr | € 135Tr |
23/24 | 8 | 60 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 73.534 | € 200Tr | € 60Tr 770N | € 139Tr |
22/23 | 3 | 75 | 23 | 6 | 9 | 58 | 43 | 15 | 73.814 | € 238Tr | € 21Tr 650N | € 216Tr |
21/22 | 6 | 58 | 16 | 10 | 12 | 57 | 57 | 0 | 73.150 | € 142Tr | € 29Tr 100N | € 112Tr |
20/21 | 2 | 74 | 21 | 11 | 6 | 73 | 44 | 29 | 526 | € 83Tr 950N | € 16Tr 700N | € 67Tr 250N |
19/20 | 3 | 66 | 18 | 12 | 8 | 66 | 36 | 30 | 57.402 | € 224Tr | € 78Tr 180N | € 146Tr |
18/19 | 6 | 66 | 19 | 9 | 10 | 65 | 54 | 11 | 74.498 | € 82Tr 700N | € 30Tr 550N | € 52Tr 150N |
17/18 | 2 | 81 | 25 | 6 | 7 | 68 | 28 | 40 | 74.975 | € 198Tr | € 42Tr 500N | € 155Tr |
16/17 | 6 | 69 | 18 | 15 | 5 | 54 | 29 | 25 | 75.289 | € 185Tr | € 47Tr 250N | € 137Tr |
15/16 | 5 | 66 | 19 | 9 | 10 | 49 | 35 | 14 | 75.278 | € 156Tr | € 100Tr | € 55Tr 330N |
14/15 | 4 | 70 | 20 | 10 | 8 | 62 | 37 | 25 | 75.334 | € 187Tr | € 42Tr 200N | € 145Tr |
13/14 | 7 | 64 | 19 | 7 | 12 | 64 | 43 | 21 | 75.206 | € 77Tr 130N | € 0 | € 77Tr 130N |
12/13 | 1 | 89 | 28 | 5 | 5 | 86 | 43 | 43 | 75.529 | € 76Tr 450N | € 9Tr 350N | € 67Tr 100N |
11/12 | 2 | 89 | 28 | 5 | 5 | 89 | 33 | 56 | 75.387 | € 62Tr 300N | € 11Tr 895N | € 50Tr 405N |
10/11 | 1 | 80 | 23 | 11 | 4 | 78 | 37 | 41 | 74.989 | € 29Tr 300N | € 16Tr 500N | € 12Tr 800N |
09/10 | 2 | 85 | 27 | 4 | 7 | 86 | 28 | 58 | 74.864 | € 27Tr 300N | € 103Tr | -€ 76Tr 664N |
08/09 | 1 | 90 | 28 | 6 | 4 | 68 | 24 | 44 | 75.270 | € 45Tr 250N | € 7Tr 450N | € 37Tr 800N |
07/08 | 1 | 87 | 27 | 6 | 5 | 80 | 22 | 58 | 75.691 | € 93Tr 800N | € 46Tr 399N | € 47Tr 400N |
06/07 | 1 | 89 | 28 | 5 | 5 | 83 | 27 | 56 | 75.826 | € 27Tr 200N | € 18Tr | € 9Tr 200N |





