Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Arsenal

  • 30 tháng 10, 2025

Arsenal được thành lập năm 1886 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 99 thắng, 29 hòa và 29 thua, ghi 319 bàn và để thủng lưới 156.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Declan Rice (23/24), với mức phí € 116,6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Alex Oxlade-Chamberlain (17/18), với mức phí € 38 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Arsène Wenger, với 1.234 trận, giành 715 thắng, 267 hòa, 252 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Liverpool, với thành tích 81 thắng, 65 hòa và 90 thua (ghi 324 bàn, thủng lưới 358 bàn). Đối thủ tiếp theo là Manchester United, với thành tích 81 thắng, 48 hòa và 95 thua (ghi 325 bàn, thủng lưới 353 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Arsenal
Arsenal
Năm thành lập1886
Sân vận độngEmirates Stadium (Sức chứa: 60.704)
Huấn luyện viênMikel Arteta
Trang web chính thứchttps://www.arsenal.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Arsenal

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Arsenal qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위103111028
    24/252위7420144693435
    23/242위892855912962
    22/232위842666884345
    21/225위6922313614813

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Anh: 17 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Cúp FA: 14 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 93/94)

    • Cúp Liên đoàn Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 92/93)

    • Cúp Các thành phố Hội chợ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 69/70)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Arsène Wenger
    1.23471526725257.9%
    Bertie Mee
    49721713614443.7%
    George Graham
    45121813010348.3%
    Tom Whittaker
    40818710411745.8%
    Terry Neill
    40217911211144.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    236816590324358−34
    224814895325353−28
    2221104864367257110
    20784606330227032
    20296485832525075

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 293,5 Tr€ 8,3 Tr€ 285,2 Tr
    24/25€ 108,9 Tr€ 82,9 Tr€ 26 Tr
    23/24€ 231,6 Tr€ 66,4 Tr€ 165,3 Tr
    22/23€ 186,4 Tr€ 23,8 Tr€ 162,6 Tr
    21/22€ 167,4 Tr€ 29,4 Tr€ 138 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Declan Rice
    23/24€ 116,6 Tr
    Nicolas Pépé
    19/20€ 80 Tr
    Kai Havertz
    23/24€ 75 Tr
    Martín Zubimendi
    25/26€ 70 Tr
    Eberechi Eze
    25/26€ 69,3 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Alex Oxlade-Chamberlain
    17/18€ 38 Tr
    Nicolas Anelka
    99/00€ 35 Tr
    Alexis Sánchez
    17/18€ 34 Tr
    Cesc Fàbregas
    11/12€ 34 Tr
    Emile Smith Rowe
    24/25€ 31,8 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263120.27740.092-33.5%
    24/25191.144.77960.251+0.0%
    23/24191.144.48860.236+0.1%
    22/23191.143.62660.190+0.6%
    21/22191.136.40659.810+11,270.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Arsenal

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    10
    3
    1
    1
    10
    2
    8
    40.092
    € 293Tr
    € 8Tr 300N
    € 285Tr
    24/25
    2
    74
    20
    14
    4
    69
    34
    35
    60.251
    € 108Tr
    € 82Tr 900N
    € 26Tr
    23/24
    2
    89
    28
    5
    5
    91
    29
    62
    60.236
    € 231Tr
    € 66Tr 350N
    € 165Tr
    22/23
    2
    84
    26
    6
    6
    88
    43
    45
    60.190
    € 186Tr
    € 23Tr 800N
    € 162Tr
    21/22
    5
    69
    22
    3
    13
    61
    48
    13
    59.810
    € 167Tr
    € 29Tr 400N
    € 138Tr
    20/21
    8
    61
    18
    7
    13
    55
    39
    16
    526
    € 84Tr
    € 17Tr 400N
    € 66Tr 600N
    19/20
    8
    56
    14
    14
    10
    56
    48
    8
    47.588
    € 152Tr
    € 50Tr 549N
    € 102Tr
    18/19
    5
    70
    21
    7
    10
    73
    51
    22
    59.898
    € 77Tr 650N
    € 8Tr 100N
    € 69Tr 550N
    17/18
    6
    63
    19
    6
    13
    74
    51
    23
    59.322
    € 152Tr
    € 162Tr
    -€ 9Tr 550N
    16/17
    5
    75
    23
    6
    9
    77
    44
    33
    59.956
    € 113Tr
    € 8Tr
    € 105Tr
    15/16
    2
    71
    20
    11
    7
    65
    36
    29
    59.944
    € 26Tr 500N
    € 2Tr 500N
    € 24Tr
    14/15
    3
    75
    22
    9
    7
    71
    36
    35
    59.991
    € 118Tr
    € 26Tr 200N
    € 92Tr 780N
    13/14
    4
    79
    24
    7
    7
    68
    41
    27
    60.013
    € 47Tr 500N
    € 11Tr 950N
    € 35Tr 550N
    12/13
    4
    73
    21
    10
    7
    72
    37
    35
    60.078
    € 56Tr
    € 64Tr 950N
    -€ 8Tr 950N
    11/12
    3
    70
    21
    7
    10
    74
    49
    25
    59.999
    € 65Tr 480N
    € 75Tr 350N
    -€ 9Tr 870N
    10/11
    4
    68
    19
    11
    8
    72
    43
    29
    60.023
    € 23Tr
    € 7Tr 600N
    € 15Tr 400N
    09/10
    3
    75
    23
    6
    9
    83
    41
    42
    59.927
    € 12Tr
    € 47Tr 700N
    -€ 35Tr 700N
    08/09
    4
    72
    20
    12
    6
    68
    37
    31
    60.039
    € 40Tr 150N
    € 23Tr 300N
    € 16Tr 850N
    07/08
    3
    83
    24
    11
    3
    74
    31
    43
    60.082
    € 30Tr 950N
    € 56Tr 600N
    -€ 25Tr 650N
    06/07
    4
    68
    19
    11
    8
    63
    35
    28
    60.039
    € 15Tr
    € 12Tr 350N
    € 2Tr 650N