Arsenal được thành lập năm 1886 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 99 thắng, 29 hòa và 29 thua, ghi 319 bàn và để thủng lưới 156.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Declan Rice (23/24), với mức phí € 116,6 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Alex Oxlade-Chamberlain (17/18), với mức phí € 38 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Arsène Wenger, với 1.234 trận, giành 715 thắng, 267 hòa, 252 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Liverpool, với thành tích 81 thắng, 65 hòa và 90 thua (ghi 324 bàn, thủng lưới 358 bàn). Đối thủ tiếp theo là Manchester United, với thành tích 81 thắng, 48 hòa và 95 thua (ghi 325 bàn, thủng lưới 353 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Arsenal | |
| Năm thành lập | 1886 |
| Sân vận động | Emirates Stadium (Sức chứa: 60.704) |
| Huấn luyện viên | Mikel Arteta |
| Trang web chính thức | https://www.arsenal.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2위 | 10 | 3 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 |
| 24/25 | 2위 | 74 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 |
| 23/24 | 2위 | 89 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 |
| 22/23 | 2위 | 84 | 26 | 6 | 6 | 88 | 43 | 45 |
| 21/22 | 5위 | 69 | 22 | 3 | 13 | 61 | 48 | 13 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Anh: 17 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Cúp FA: 14 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 93/94)
-
Cúp Liên đoàn Anh: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 92/93)
-
Cúp Các thành phố Hội chợ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 69/70)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.234 | 715 | 267 | 252 | 57.9% | |
| 497 | 217 | 136 | 144 | 43.7% | |
| 451 | 218 | 130 | 103 | 48.3% | |
| 408 | 187 | 104 | 117 | 45.8% | |
| 402 | 179 | 112 | 111 | 44.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 236 | 81 | 65 | 90 | 324 | 358 | −34 | |
| 224 | 81 | 48 | 95 | 325 | 353 | −28 | |
| 222 | 110 | 48 | 64 | 367 | 257 | 110 | |
| 207 | 84 | 60 | 63 | 302 | 270 | 32 | |
| 202 | 96 | 48 | 58 | 325 | 250 | 75 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 293,5 Tr | € 8,3 Tr | € 285,2 Tr |
| 24/25 | € 108,9 Tr | € 82,9 Tr | € 26 Tr |
| 23/24 | € 231,6 Tr | € 66,4 Tr | € 165,3 Tr |
| 22/23 | € 186,4 Tr | € 23,8 Tr | € 162,6 Tr |
| 21/22 | € 167,4 Tr | € 29,4 Tr | € 138 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 116,6 Tr | ||
| 19/20 | € 80 Tr | ||
| 23/24 | € 75 Tr | ||
| 25/26 | € 70 Tr | ||
| 25/26 | € 69,3 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 38 Tr | ||
| 99/00 | € 35 Tr | ||
| 17/18 | € 34 Tr | ||
| 11/12 | € 34 Tr | ||
| 24/25 | € 31,8 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 120.277 | 40.092 | -33.5% |
| 24/25 | 19 | 1.144.779 | 60.251 | +0.0% |
| 23/24 | 19 | 1.144.488 | 60.236 | +0.1% |
| 22/23 | 19 | 1.143.626 | 60.190 | +0.6% |
| 21/22 | 19 | 1.136.406 | 59.810 | +11,270.7% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Arsenal
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 2 | 10 | 3 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 40.092 | € 293Tr | € 8Tr 300N | € 285Tr |
24/25 | 2 | 74 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 60.251 | € 108Tr | € 82Tr 900N | € 26Tr |
23/24 | 2 | 89 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 60.236 | € 231Tr | € 66Tr 350N | € 165Tr |
22/23 | 2 | 84 | 26 | 6 | 6 | 88 | 43 | 45 | 60.190 | € 186Tr | € 23Tr 800N | € 162Tr |
21/22 | 5 | 69 | 22 | 3 | 13 | 61 | 48 | 13 | 59.810 | € 167Tr | € 29Tr 400N | € 138Tr |
20/21 | 8 | 61 | 18 | 7 | 13 | 55 | 39 | 16 | 526 | € 84Tr | € 17Tr 400N | € 66Tr 600N |
19/20 | 8 | 56 | 14 | 14 | 10 | 56 | 48 | 8 | 47.588 | € 152Tr | € 50Tr 549N | € 102Tr |
18/19 | 5 | 70 | 21 | 7 | 10 | 73 | 51 | 22 | 59.898 | € 77Tr 650N | € 8Tr 100N | € 69Tr 550N |
17/18 | 6 | 63 | 19 | 6 | 13 | 74 | 51 | 23 | 59.322 | € 152Tr | € 162Tr | -€ 9Tr 550N |
16/17 | 5 | 75 | 23 | 6 | 9 | 77 | 44 | 33 | 59.956 | € 113Tr | € 8Tr | € 105Tr |
15/16 | 2 | 71 | 20 | 11 | 7 | 65 | 36 | 29 | 59.944 | € 26Tr 500N | € 2Tr 500N | € 24Tr |
14/15 | 3 | 75 | 22 | 9 | 7 | 71 | 36 | 35 | 59.991 | € 118Tr | € 26Tr 200N | € 92Tr 780N |
13/14 | 4 | 79 | 24 | 7 | 7 | 68 | 41 | 27 | 60.013 | € 47Tr 500N | € 11Tr 950N | € 35Tr 550N |
12/13 | 4 | 73 | 21 | 10 | 7 | 72 | 37 | 35 | 60.078 | € 56Tr | € 64Tr 950N | -€ 8Tr 950N |
11/12 | 3 | 70 | 21 | 7 | 10 | 74 | 49 | 25 | 59.999 | € 65Tr 480N | € 75Tr 350N | -€ 9Tr 870N |
10/11 | 4 | 68 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 60.023 | € 23Tr | € 7Tr 600N | € 15Tr 400N |
09/10 | 3 | 75 | 23 | 6 | 9 | 83 | 41 | 42 | 59.927 | € 12Tr | € 47Tr 700N | -€ 35Tr 700N |
08/09 | 4 | 72 | 20 | 12 | 6 | 68 | 37 | 31 | 60.039 | € 40Tr 150N | € 23Tr 300N | € 16Tr 850N |
07/08 | 3 | 83 | 24 | 11 | 3 | 74 | 31 | 43 | 60.082 | € 30Tr 950N | € 56Tr 600N | -€ 25Tr 650N |
06/07 | 4 | 68 | 19 | 11 | 8 | 63 | 35 | 28 | 60.039 | € 15Tr | € 12Tr 350N | € 2Tr 650N |





