Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Crystal Palace

  • 30 tháng 10, 2025

Crystal Palace được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 50 thắng, 54 hòa và 53 thua, ghi 204 bàn và để thủng lưới 206.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Christian Benteke (16/17), với mức phí € 31,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Eberechi Eze (25/26), với mức phí € 69,3 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Steve Coppell, với 326 trận, giành 105 thắng, 105 hòa, 116 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Southampton, với thành tích 27 thắng, 16 hòa và 33 thua (ghi 87 bàn, thủng lưới 103 bàn). Đối thủ tiếp theo là Leicester City, với thành tích 25 thắng, 21 hòa và 22 thua (ghi 96 bàn, thủng lưới 85 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Crystal Palace
Crystal Palace
Năm thành lập1905
Sân vận độngSelhurst Park (Sức chứa: 25.486)
Huấn luyện viênOliver Glasner
Trang web chính thứchttps://www.cpfc.co.uk

Biểu đồ thành tích theo mùa của Crystal Palace

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Crystal Palace qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/265위9230624
    24/2512위5313141151510
    23/2410위491310155758−1
    22/2311위451112154049−9
    21/2212위4811151250464

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Anh: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 25/26)

    • Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Steve Coppell
    32610510511632.2%
    Roy Hodgson
    20066468833.0%
    Bert Head
    16935518320.7%
    Neil Warnock
    14650455134.2%
    Iain Dowie
    12048294340.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    7627163387103−16
    68252122968511
    6717173369116−47
    6517133567132−65
    621522256090−30

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 55,3 Tr€ 73 Tr-€ 17,7 Tr
    24/25€ 91,9 Tr€ 100,7 Tr-€ 8,8 Tr
    23/24€ 67,8 Tr€ 0€ 67,8 Tr
    22/23€ 46,6 Tr€ 5,5 Tr€ 41,1 Tr
    21/22€ 85,6 Tr€ 0€ 85,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Christian Benteke
    16/17€ 31,2 Tr
    Yéremy Pino
    25/26€ 30 Tr
    Eddie Nketiah
    24/25€ 29,7 Tr
    Mamadou Sakho
    17/18€ 28,2 Tr
    Marc Guéhi
    21/22€ 23,3 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Eberechi Eze
    25/26€ 69,3 Tr
    Aaron Wan-Bissaka
    19/20€ 55 Tr
    Michael Olise
    24/25€ 53 Tr
    Joachim Andersen
    24/25€ 29,5 Tr
    Yannick Bolasie
    16/17€ 28,9 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26250.03025.015-0.4%
    24/2519477.19625.115+0.9%
    23/2419472.74224.881-0.7%
    22/2319475.97525.051+3.2%
    21/2219461.34924.281+5,332.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Crystal Palace

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    5
    9
    2
    3
    0
    6
    2
    4
    25.015
    € 55Tr 300N
    € 73Tr
    -€ 17Tr 700N
    24/25
    12
    53
    13
    14
    11
    51
    51
    0
    25.115
    € 91Tr 900N
    € 100Tr
    -€ 8Tr 800N
    23/24
    10
    49
    13
    10
    15
    57
    58
    -1
    24.881
    € 67Tr 800N
    € 0
    € 67Tr 800N
    22/23
    11
    45
    11
    12
    15
    40
    49
    -9
    25.051
    € 46Tr 600N
    € 5Tr 460N
    € 41Tr 140N
    21/22
    12
    48
    11
    15
    12
    50
    46
    4
    24.281
    € 85Tr 620N
    € 0
    € 85Tr 620N
    20/21
    14
    44
    12
    8
    18
    41
    66
    -25
    447
    € 18Tr 900N
    € 20Tr
    -€ 1Tr 100N
    19/20
    14
    43
    11
    10
    17
    31
    50
    -19
    19.784
    € 6Tr 100N
    € 55Tr
    -€ 48Tr 900N
    18/19
    12
    49
    14
    7
    17
    51
    53
    -2
    25.454
    € 10Tr 700N
    € 0
    € 10Tr 700N
    17/18
    11
    44
    11
    11
    16
    45
    55
    -10
    25.064
    € 55Tr 950N
    € 3Tr
    € 52Tr 950N
    16/17
    14
    41
    12
    5
    21
    50
    63
    -13
    25.160
    € 97Tr 900N
    € 50Tr 200N
    € 47Tr 700N
    15/16
    15
    42
    11
    9
    18
    39
    51
    -12
    24.825
    € 28Tr 800N
    € 5Tr 400N
    € 23Tr 400N
    14/15
    10
    48
    13
    9
    16
    47
    51
    -4
    24.411
    € 31Tr 220N
    € 2Tr 870N
    € 28Tr 350N
    13/14
    11
    45
    13
    6
    19
    33
    48
    -15
    24.114
    € 33Tr
    € 0
    € 33Tr
    12/13
    5
    72
    19
    15
    12
    73
    62
    11
    17.284
    € 1Tr 725N
    € 16Tr 390N
    -€ 14Tr 665N
    11/12
    17
    56
    13
    17
    16
    46
    51
    -5
    15.219
    € 770.000
    € 0
    € 770.000
    10/11
    20
    48
    12
    12
    22
    44
    69
    -25
    15.351
    € 1Tr 20N
    € 370.000
    € 650.000
    09/10
    21
    49
    14
    17
    15
    50
    53
    -3
    14.770
    € 0
    € 4Tr 400N
    -€ 4Tr 400N
    08/09
    15
    57
    15
    12
    19
    52
    55
    -3
    15.220
    € 4Tr 15N
    € 6Tr
    -€ 1Tr 985N
    07/08
    5
    71
    18
    17
    11
    58
    42
    16
    16.030
    € 1Tr 650N
    € 5Tr 240N
    -€ 3Tr 590N
    06/07
    12
    65
    18
    11
    17
    59
    51
    8
    17.541
    € 9Tr 20N
    € 18Tr 325N
    -€ 9Tr 305N