Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Southampton

  • 30 tháng 10, 2025

Southampton được thành lập năm 1885 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 166 trận, giành 44 thắng, 38 hòa và 84 thua, ghi 199 bàn và để thủng lưới 298.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Tino Livramento (21/22), với mức phí € 26,2 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Virgil van Dijk (17/18), với mức phí € 84,7 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Lawrie McMenemy, với 394 trận, giành 159 thắng, 108 hòa, 127 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Manchester United, với thành tích 20 thắng, 32 hòa và 65 thua (ghi 127 bàn, thủng lưới 215 bàn). Đối thủ tiếp theo là Liverpool, với thành tích 30 thắng, 23 hòa và 62 thua (ghi 118 bàn, thủng lưới 191 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Southampton
Southampton
Năm thành lập1885
Sân vận độngSt Mary's Stadium (Sức chứa: 32.384)
Huấn luyện viênWill Still
Trang web chính thứchttps://www.southamptonfc.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Southampton

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Southampton qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2619위613279−2
    24/2520위1226302686−60
    23/244위8726911876324
    22/2320위2567253673−37
    21/2215위40913164367−24

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • EFL Trophy: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 09/10)

    • Cúp FA: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 75/76)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Lawrie McMenemy
    39415910812740.4%
    Ted Bates
    37011610215231.4%
    Chris Nicholl
    273907810533.0%
    Ralph Hasenhüttl
    17360387534.7%
    Ian Branfoot
    12739325630.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    117203265127215−88
    115302362118191−73
    108372447147167−20
    107302552138194−56
    107233054110180−70

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 55,7 Tr€ 122,6 Tr-€ 66,9 Tr
    24/25€ 123,1 Tr€ 41,6 Tr€ 81,5 Tr
    23/24€ 21,6 Tr€ 178,3 Tr-€ 156,8 Tr
    22/23€ 154,2 Tr€ 5,5 Tr€ 148,7 Tr
    21/22€ 63,4 Tr€ 60,4 Tr€ 3,1 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Tino Livramento
    21/22€ 26,2 Tr
    Chelsea U21
    Danny Ings
    19/20€ 25,1 Tr
    Jannik Vestergaard
    18/19€ 25 Tr
    Kamaldeen Sulemana
    22/23€ 25 Tr
    Sadio Mané
    14/15€ 23 Tr
    Red Bull Salzburg

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Virgil van Dijk
    17/18€ 84,7 Tr
    Roméo Lavia
    23/24€ 62,1 Tr
    Mateus Fernandes
    25/26€ 44 Tr
    Sadio Mané
    16/17€ 41,2 Tr
    Tyler Dibling
    25/26€ 40,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26390.78130.260-2.0%
    24/2519586.43430.864+5.1%
    23/2423675.59029.373-3.4%
    22/2319577.89530.415+20.5%
    21/2219479.58225.241+11,919.5%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Southampton

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    19
    6
    1
    3
    2
    7
    9
    -2
    30.260
    € 55Tr 650N
    € 122Tr
    -€ 66Tr 920N
    24/25
    20
    12
    2
    6
    30
    26
    86
    -60
    30.864
    € 123Tr
    € 41Tr 590N
    € 81Tr 460N
    23/24
    4
    87
    26
    9
    11
    87
    63
    24
    29.373
    € 21Tr 550N
    € 178Tr
    -€ 156Tr
    22/23
    20
    25
    6
    7
    25
    36
    73
    -37
    30.415
    € 154Tr
    € 5Tr 500N
    € 148Tr
    21/22
    15
    40
    9
    13
    16
    43
    67
    -24
    25.241
    € 63Tr 400N
    € 60Tr 350N
    € 3Tr 50N
    20/21
    15
    43
    12
    7
    19
    47
    68
    -21
    210
    € 37Tr 300N
    € 23Tr 100N
    € 14Tr 200N
    19/20
    11
    52
    15
    7
    16
    51
    60
    -9
    23.427
    € 57Tr 500N
    € 26Tr 300N
    € 31Tr 200N
    18/19
    16
    39
    9
    12
    17
    45
    65
    -20
    30.138
    € 62Tr 250N
    € 25Tr 600N
    € 36Tr 650N
    17/18
    17
    36
    7
    15
    16
    37
    56
    -19
    30.793
    € 61Tr 250N
    € 98Tr 350N
    -€ 37Tr 100N
    16/17
    8
    46
    12
    10
    16
    41
    48
    -7
    30.936
    € 68Tr 900N
    € 85Tr 50N
    -€ 16Tr 150N
    15/16
    6
    63
    18
    9
    11
    59
    41
    18
    30.750
    € 58Tr 400N
    € 52Tr 700N
    € 5Tr 700N
    14/15
    7
    60
    18
    6
    14
    54
    33
    21
    30.652
    € 95Tr 500N
    € 123Tr
    -€ 28Tr 330N
    13/14
    8
    56
    15
    11
    12
    54
    46
    8
    30.211
    € 39Tr 600N
    € 4Tr 200N
    € 35Tr 400N
    12/13
    14
    41
    9
    14
    15
    49
    60
    -11
    30.854
    € 41Tr 500N
    € 0
    € 41Tr 500N
    11/12
    2
    88
    26
    10
    10
    85
    46
    39
    26.419
    € 5Tr 610N
    € 14Tr 115N
    -€ 8Tr 505N
    08/09
    23
    45
    10
    15
    21
    46
    69
    -23
    17.849
    € 1Tr 900N
    € 2Tr 840N
    € −940.000
    07/08
    20
    54
    13
    15
    18
    56
    72
    -16
    21.253
    € 3Tr 130N
    € 30Tr 710N
    -€ 27Tr 580N
    06/07
    6
    75
    21
    12
    13
    77
    53
    24
    23.560
    € 6Tr 955N
    € 4Tr 350N
    € 2Tr 605N
    05/06
    12
    58
    13
    19
    14
    49
    50
    -1
    23.613
    € 3Tr 350N
    € 28Tr 800N
    -€ 25Tr 450N
    04/05
    20
    32
    6
    14
    18
    45
    66
    -21
    30.609
    € 12Tr 758N
    € 11Tr 500N
    € 1Tr 258N