Rennes được thành lập năm 1901 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 68 thắng, 25 hòa và 56 thua, ghi 262 bàn và để thủng lưới 183.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Amine Gouiri (22/23), với mức phí € 28 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jérémy Doku (23/24), với mức phí € 60 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jean Prouff, với 310 trận, giành 123 thắng, 74 hòa, 113 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Marseille, với thành tích 38 thắng, 37 hòa và 58 thua (ghi 185 bàn, thủng lưới 245 bàn). Đối thủ tiếp theo là Lyon, với thành tích 41 thắng, 28 hòa và 45 thua (ghi 169 bàn, thủng lưới 180 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Rennes | |
| Năm thành lập | 1901 |
| Sân vận động | Roazhon Park (Sức chứa: 29.778) |
| Huấn luyện viên | Habib Beye |
| Trang web chính thức | https://www.staderennais.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 8위 | 8 | 2 | 2 | 1 | 7 | 8 | −1 |
| 24/25 | 12위 | 41 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 |
| 23/24 | 10위 | 46 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 |
| 22/23 | 4위 | 68 | 21 | 5 | 12 | 69 | 39 | 30 |
| 21/22 | 4위 | 66 | 20 | 6 | 12 | 82 | 40 | 42 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Quốc gia Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 310 | 123 | 74 | 113 | 39.7% | |
| 183 | 76 | 41 | 66 | 41.5% | |
| 179 | 62 | 37 | 80 | 34.6% | |
| 175 | 66 | 48 | 61 | 37.7% | |
| 157 | 55 | 34 | 68 | 35.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 133 | 38 | 37 | 58 | 185 | 245 | −60 | |
| 114 | 41 | 28 | 45 | 169 | 180 | −11 | |
| 114 | 34 | 32 | 48 | 137 | 158 | −21 | |
| 111 | 40 | 26 | 45 | 157 | 178 | −21 | |
| 111 | 32 | 29 | 50 | 131 | 171 | −40 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 65 Tr | € 96 Tr | -€ 31 Tr |
| 24/25 | € 150,8 Tr | € 176 Tr | -€ 25,3 Tr |
| 23/24 | € 84,4 Tr | € 146,5 Tr | -€ 62,1 Tr |
| 22/23 | € 82,5 Tr | € 95 Tr | -€ 12,5 Tr |
| 21/22 | € 81,5 Tr | € 49,9 Tr | € 31,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 22/23 | € 28 Tr | ||
| 20/21 | € 26 Tr | ||
| 00/01 | € 21,3 Tr | ||
| 19/20 | € 21 Tr | ||
| 22/23 | € 20 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 60 Tr | ||
| 24/25 | € 50 Tr | ||
| 22/23 | € 35 Tr | ||
| 16/17 | € 35 Tr | ||
| 21/22 | € 31 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 55.752 | 27.876 | +1.8% |
| 24/25 | 17 | 465.370 | 27.374 | -1.0% |
| 23/24 | 17 | 470.265 | 27.662 | -0.2% |
| 22/23 | 19 | 526.710 | 27.721 | +8.7% |
| 21/22 | 19 | 484.528 | 25.501 | +3,332.2% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Rennes
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 8 | 8 | 2 | 2 | 1 | 7 | 8 | -1 | 27.876 | € 65Tr | € 96Tr | -€ 31Tr |
24/25 | 12 | 41 | 13 | 2 | 19 | 51 | 50 | 1 | 27.374 | € 150Tr | € 176Tr | -€ 25Tr 250N |
23/24 | 10 | 46 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 27.662 | € 84Tr 400N | € 146Tr | -€ 62Tr 100N |
22/23 | 4 | 68 | 21 | 5 | 12 | 69 | 39 | 30 | 27.721 | € 82Tr 500N | € 95Tr | -€ 12Tr 500N |
21/22 | 4 | 66 | 20 | 6 | 12 | 82 | 40 | 42 | 25.501 | € 81Tr 500N | € 49Tr 900N | € 31Tr 600N |
20/21 | 6 | 58 | 16 | 10 | 12 | 52 | 40 | 12 | 743 | € 67Tr | € 53Tr 920N | € 13Tr 80N |
19/20 | 3 | 50 | 15 | 5 | 8 | 38 | 24 | 14 | 25.892 | € 58Tr 100N | € 54Tr 550N | € 3Tr 550N |
18/19 | 10 | 52 | 13 | 13 | 12 | 55 | 52 | 3 | 23.675 | € 18Tr | € 18Tr 500N | € −500.000 |
17/18 | 5 | 58 | 16 | 10 | 12 | 50 | 44 | 6 | 23.111 | € 48Tr 900N | € 15Tr 800N | € 33Tr 100N |
16/17 | 9 | 50 | 12 | 14 | 12 | 36 | 42 | -6 | 22.688 | € 2Tr 270N | € 55Tr 300N | -€ 53Tr 30N |
15/16 | 8 | 52 | 13 | 13 | 12 | 52 | 54 | -2 | 23.182 | € 5Tr 140N | € 10Tr 600N | -€ 5Tr 460N |
14/15 | 9 | 50 | 13 | 11 | 14 | 35 | 42 | -7 | 20.129 | € 17Tr 340N | € 20Tr 500N | -€ 3Tr 160N |
13/14 | 12 | 46 | 11 | 13 | 14 | 47 | 45 | 2 | 19.037 | € 13Tr 300N | € 16Tr 600N | -€ 3Tr 300N |
12/13 | 13 | 46 | 13 | 7 | 18 | 48 | 59 | -11 | 18.209 | € 8Tr 700N | € 27Tr 200N | -€ 18Tr 500N |
11/12 | 6 | 60 | 17 | 9 | 12 | 53 | 44 | 9 | 20.560 | € 16Tr 800N | € 5Tr 500N | € 11Tr 300N |
10/11 | 6 | 56 | 15 | 11 | 12 | 38 | 35 | 3 | 23.397 | € 22Tr 200N | € 34Tr 125N | -€ 11Tr 925N |
09/10 | 9 | 53 | 14 | 11 | 13 | 52 | 41 | 11 | 22.660 | € 14Tr 600N | € 13Tr 802N | € 798.000 |
08/09 | 7 | 61 | 15 | 16 | 7 | 42 | 34 | 8 | 24.063 | € 14Tr | € 11Tr 800N | € 2Tr 200N |
07/08 | 6 | 58 | 16 | 10 | 12 | 47 | 44 | 3 | 25.614 | € 11Tr 550N | € 24Tr 200N | -€ 12Tr 650N |
06/07 | 4 | 57 | 14 | 15 | 9 | 38 | 30 | 8 | 25.169 | € 12Tr | € 24Tr 199N | -€ 12Tr 199N |





