Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Rennes

  • 30 tháng 10, 2025

Rennes được thành lập năm 1901 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 68 thắng, 25 hòa và 56 thua, ghi 262 bàn và để thủng lưới 183.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Amine Gouiri (22/23), với mức phí € 28 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jérémy Doku (23/24), với mức phí € 60 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jean Prouff, với 310 trận, giành 123 thắng, 74 hòa, 113 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Marseille, với thành tích 38 thắng, 37 hòa và 58 thua (ghi 185 bàn, thủng lưới 245 bàn). Đối thủ tiếp theo là Lyon, với thành tích 41 thắng, 28 hòa và 45 thua (ghi 169 bàn, thủng lưới 180 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Rennes
Rennes
Năm thành lập1901
Sân vận độngRoazhon Park (Sức chứa: 29.778)
Huấn luyện viênHabib Beye
Trang web chính thứchttps://www.staderennais.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Rennes

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Rennes qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/268위822178−1
    24/2512위411321951501
    23/2410위4612101253467
    22/234위6821512693930
    21/224위6620612824042

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Jean Prouff
    3101237411339.7%
    Frédéric Antonetti
    18376416641.5%
    Henri Guérin
    17962378034.6%
    Antoine Cuissard
    17566486137.7%
    Franz Pleyer
    15755346835.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    133383758185245−60
    114412845169180−11
    Saint-Étienne
    114343248137158−21
    111402645157178−21
    111322950131171−40

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 65 Tr€ 96 Tr-€ 31 Tr
    24/25€ 150,8 Tr€ 176 Tr-€ 25,3 Tr
    23/24€ 84,4 Tr€ 146,5 Tr-€ 62,1 Tr
    22/23€ 82,5 Tr€ 95 Tr-€ 12,5 Tr
    21/22€ 81,5 Tr€ 49,9 Tr€ 31,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Amine Gouiri
    22/23€ 28 Tr
    Jérémy Doku
    20/21€ 26 Tr
    Lucas Severino
    00/01€ 21,3 Tr
    Athletico Paranaense
    Raphinha
    19/20€ 21 Tr
    Arnaud Kalimuendo
    22/23€ 20 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Jérémy Doku
    23/24€ 60 Tr
    Désiré Doué
    24/25€ 50 Tr
    Nayef Aguerd
    22/23€ 35 Tr
    Ousmane Dembélé
    16/17€ 35 Tr
    Eduardo Camavinga
    21/22€ 31 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26255.75227.876+1.8%
    24/2517465.37027.374-1.0%
    23/2417470.26527.662-0.2%
    22/2319526.71027.721+8.7%
    21/2219484.52825.501+3,332.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Rennes

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    8
    8
    2
    2
    1
    7
    8
    -1
    27.876
    € 65Tr
    € 96Tr
    -€ 31Tr
    24/25
    12
    41
    13
    2
    19
    51
    50
    1
    27.374
    € 150Tr
    € 176Tr
    -€ 25Tr 250N
    23/24
    10
    46
    12
    10
    12
    53
    46
    7
    27.662
    € 84Tr 400N
    € 146Tr
    -€ 62Tr 100N
    22/23
    4
    68
    21
    5
    12
    69
    39
    30
    27.721
    € 82Tr 500N
    € 95Tr
    -€ 12Tr 500N
    21/22
    4
    66
    20
    6
    12
    82
    40
    42
    25.501
    € 81Tr 500N
    € 49Tr 900N
    € 31Tr 600N
    20/21
    6
    58
    16
    10
    12
    52
    40
    12
    743
    € 67Tr
    € 53Tr 920N
    € 13Tr 80N
    19/20
    3
    50
    15
    5
    8
    38
    24
    14
    25.892
    € 58Tr 100N
    € 54Tr 550N
    € 3Tr 550N
    18/19
    10
    52
    13
    13
    12
    55
    52
    3
    23.675
    € 18Tr
    € 18Tr 500N
    € −500.000
    17/18
    5
    58
    16
    10
    12
    50
    44
    6
    23.111
    € 48Tr 900N
    € 15Tr 800N
    € 33Tr 100N
    16/17
    9
    50
    12
    14
    12
    36
    42
    -6
    22.688
    € 2Tr 270N
    € 55Tr 300N
    -€ 53Tr 30N
    15/16
    8
    52
    13
    13
    12
    52
    54
    -2
    23.182
    € 5Tr 140N
    € 10Tr 600N
    -€ 5Tr 460N
    14/15
    9
    50
    13
    11
    14
    35
    42
    -7
    20.129
    € 17Tr 340N
    € 20Tr 500N
    -€ 3Tr 160N
    13/14
    12
    46
    11
    13
    14
    47
    45
    2
    19.037
    € 13Tr 300N
    € 16Tr 600N
    -€ 3Tr 300N
    12/13
    13
    46
    13
    7
    18
    48
    59
    -11
    18.209
    € 8Tr 700N
    € 27Tr 200N
    -€ 18Tr 500N
    11/12
    6
    60
    17
    9
    12
    53
    44
    9
    20.560
    € 16Tr 800N
    € 5Tr 500N
    € 11Tr 300N
    10/11
    6
    56
    15
    11
    12
    38
    35
    3
    23.397
    € 22Tr 200N
    € 34Tr 125N
    -€ 11Tr 925N
    09/10
    9
    53
    14
    11
    13
    52
    41
    11
    22.660
    € 14Tr 600N
    € 13Tr 802N
    € 798.000
    08/09
    7
    61
    15
    16
    7
    42
    34
    8
    24.063
    € 14Tr
    € 11Tr 800N
    € 2Tr 200N
    07/08
    6
    58
    16
    10
    12
    47
    44
    3
    25.614
    € 11Tr 550N
    € 24Tr 200N
    -€ 12Tr 650N
    06/07
    4
    57
    14
    15
    9
    38
    30
    8
    25.169
    € 12Tr
    € 24Tr 199N
    -€ 12Tr 199N