Nice được thành lập năm 1904 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 69 thắng, 39 hòa và 41 thua, ghi 212 bàn và để thủng lưới 152.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Terem Moffi (23/24), với mức phí € 22,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jean-Clair Todibo (25/26), với mức phí € 40 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jean Luciano, với 216 trận, giành 97 thắng, 41 hòa, 78 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Saint-Étienne, với thành tích 48 thắng, 30 hòa và 53 thua (ghi 184 bàn, thủng lưới 191 bàn). Đối thủ tiếp theo là Monaco, với thành tích 37 thắng, 33 hòa và 59 thua (ghi 147 bàn, thủng lưới 182 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Nice | |
| Năm thành lập | 1904 |
| Sân vận động | Allianz Riviera (Sức chứa: 36.178) |
| Huấn luyện viên | Franck Haise |
| Trang web chính thức | https://www.ogcnice.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 12위 | 6 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | −3 |
| 24/25 | 4위 | 60 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 |
| 23/24 | 5위 | 55 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 |
| 22/23 | 9위 | 58 | 15 | 13 | 10 | 48 | 37 | 11 |
| 21/22 | 5위 | 66 | 20 | 7 | 11 | 52 | 36 | 16 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)
-
Siêu cúp Pháp: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 70/71)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 216 | 97 | 41 | 78 | 44.9% | |
| 194 | 95 | 49 | 50 | 49.0% | |
| 185 | 72 | 39 | 74 | 38.9% | |
| 171 | 62 | 53 | 56 | 36.3% | |
| 169 | 69 | 34 | 66 | 40.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 131 | 48 | 30 | 53 | 184 | 191 | −7 | |
| 129 | 37 | 33 | 59 | 147 | 182 | −35 | |
| 127 | 34 | 29 | 64 | 146 | 205 | −59 | |
| 124 | 43 | 29 | 52 | 160 | 199 | −39 | |
| 121 | 41 | 28 | 52 | 173 | 202 | −29 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 33,7 Tr | € 108 Tr | -€ 74,3 Tr |
| 24/25 | € 20,7 Tr | € 24 Tr | -€ 3,3 Tr |
| 23/24 | € 52,5 Tr | € 17,4 Tr | € 35,1 Tr |
| 22/23 | € 80,5 Tr | € 49,2 Tr | € 31,3 Tr |
| 21/22 | € 63 Tr | € 26,1 Tr | € 37 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 22,5 Tr | ||
| 22/23 | € 22 Tr | ||
| 19/20 | € 20,5 Tr | ||
| 23/24 | € 17,5 Tr | ||
| 21/22 | € 16,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 40 Tr | ||
| 25/26 | € 30 Tr | ||
| 18/19 | € 30 Tr | ||
| 22/23 | € 28 Tr | ||
| 18/19 | € 23 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 65.483 | 21.827 | -10.2% |
| 24/25 | 17 | 413.085 | 24.299 | -2.6% |
| 23/24 | 17 | 424.177 | 24.951 | +12.0% |
| 22/23 | 19 | 423.426 | 22.285 | +38.6% |
| 21/22 | 19 | 305.454 | 16.076 | +15,210.5% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Nice
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 12 | 6 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 21.827 | € 33Tr 680N | € 108Tr | -€ 74Tr 320N |
24/25 | 4 | 60 | 17 | 9 | 8 | 66 | 41 | 25 | 24.299 | € 20Tr 700N | € 24Tr | -€ 3Tr 300N |
23/24 | 5 | 55 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 24.951 | € 52Tr 500N | € 17Tr 380N | € 35Tr 120N |
22/23 | 9 | 58 | 15 | 13 | 10 | 48 | 37 | 11 | 22.285 | € 80Tr 500N | € 49Tr 200N | € 31Tr 300N |
21/22 | 5 | 66 | 20 | 7 | 11 | 52 | 36 | 16 | 16.076 | € 63Tr | € 26Tr 50N | € 36Tr 950N |
20/21 | 9 | 52 | 15 | 7 | 16 | 50 | 53 | -3 | 105 | € 29Tr 230N | € 19Tr 10N | € 10Tr 220N |
19/20 | 6 | 41 | 11 | 8 | 9 | 41 | 38 | 3 | 19.225 | € 50Tr | € 22Tr 600N | € 27Tr 400N |
18/19 | 7 | 56 | 15 | 11 | 12 | 30 | 35 | -5 | 19.125 | € 28Tr | € 61Tr 700N | -€ 33Tr 700N |
17/18 | 8 | 54 | 15 | 9 | 14 | 53 | 52 | 1 | 22.876 | € 26Tr 300N | € 27Tr 500N | -€ 1Tr 200N |
16/17 | 3 | 78 | 22 | 12 | 4 | 63 | 36 | 27 | 22.916 | € 15Tr 250N | € 15Tr 800N | € −550.000 |
15/16 | 4 | 63 | 18 | 9 | 11 | 58 | 41 | 17 | 19.187 | € 4Tr 100N | € 14Tr | -€ 9Tr 900N |
14/15 | 11 | 48 | 13 | 9 | 16 | 44 | 53 | -9 | 18.226 | € 1Tr 300N | € 7Tr 400N | -€ 6Tr 100N |
12/13 | 4 | 64 | 18 | 10 | 10 | 57 | 46 | 11 | 10.271 | € 6Tr | € 8Tr 700N | -€ 2Tr 700N |
11/12 | 13 | 42 | 10 | 12 | 16 | 39 | 46 | -7 | 9.206 | € 8Tr 100N | € 600.000 | € 7Tr 500N |
10/11 | 17 | 46 | 11 | 13 | 14 | 33 | 48 | -15 | 8.454 | € 1Tr 300N | € 23Tr | -€ 21Tr 700N |
09/10 | 15 | 44 | 11 | 11 | 16 | 41 | 57 | -16 | 8.714 | € 3Tr 500N | € 1Tr 450N | € 2Tr 50N |
08/09 | 9 | 50 | 13 | 11 | 14 | 40 | 41 | -1 | 10.621 | € 20Tr 250N | € 35Tr 900N | -€ 15Tr 650N |
07/08 | 8 | 55 | 13 | 16 | 9 | 35 | 30 | 5 | 11.282 | € 2Tr 200N | € 9Tr 800N | -€ 7Tr 600N |
06/07 | 16 | 43 | 9 | 16 | 13 | 34 | 40 | -6 | 11.336 | € 13Tr | € 5Tr 300N | € 7Tr 700N |
05/06 | 8 | 58 | 16 | 10 | 12 | 36 | 31 | 5 | 10.903 | € 4Tr 500N | € 0 | € 4Tr 500N |





