Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Nice

  • 30 tháng 10, 2025

Nice được thành lập năm 1904 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 69 thắng, 39 hòa và 41 thua, ghi 212 bàn và để thủng lưới 152.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Terem Moffi (23/24), với mức phí € 22,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Jean-Clair Todibo (25/26), với mức phí € 40 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Jean Luciano, với 216 trận, giành 97 thắng, 41 hòa, 78 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Saint-Étienne, với thành tích 48 thắng, 30 hòa và 53 thua (ghi 184 bàn, thủng lưới 191 bàn). Đối thủ tiếp theo là Monaco, với thành tích 37 thắng, 33 hòa và 59 thua (ghi 147 bàn, thủng lưới 182 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Nice
Nice
Năm thành lập1904
Sân vận độngAllianz Riviera (Sức chứa: 36.178)
Huấn luyện viênFranck Haise
Trang web chính thứchttps://www.ogcnice.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Nice

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Nice qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2612위620369−3
    24/254위601798664125
    23/245위5515109402911
    22/239위58151310483711
    21/225위6620711523616

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)

    • Siêu cúp Pháp: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 70/71)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Jean Luciano
    21697417844.9%
    Jean Sérafin
    19495495049.0%
    Léon Rossi
    18572397438.9%
    Frédéric Antonetti
    17162535636.3%
    Claude Puel
    16969346640.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Saint-Étienne
    131483053184191−7
    129373359147182−35
    127342964146205−59
    124432952160199−39
    121412852173202−29

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 33,7 Tr€ 108 Tr-€ 74,3 Tr
    24/25€ 20,7 Tr€ 24 Tr-€ 3,3 Tr
    23/24€ 52,5 Tr€ 17,4 Tr€ 35,1 Tr
    22/23€ 80,5 Tr€ 49,2 Tr€ 31,3 Tr
    21/22€ 63 Tr€ 26,1 Tr€ 37 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Terem Moffi
    23/24€ 22,5 Tr
    FC Lorient
    Sofiane Diop
    22/23€ 22 Tr
    Kasper Dolberg
    19/20€ 20,5 Tr
    Jeremie Boga
    23/24€ 17,5 Tr
    Jean-Clair Todibo
    21/22€ 16,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Jean-Clair Todibo
    25/26€ 40 Tr
    Evann Guessand
    25/26€ 30 Tr
    Jean Michaël Seri
    18/19€ 30 Tr
    Amine Gouiri
    22/23€ 28 Tr
    Alassane Pléa
    18/19€ 23 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26365.48321.827-10.2%
    24/2517413.08524.299-2.6%
    23/2417424.17724.951+12.0%
    22/2319423.42622.285+38.6%
    21/2219305.45416.076+15,210.5%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Nice

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    12
    6
    2
    0
    3
    6
    9
    -3
    21.827
    € 33Tr 680N
    € 108Tr
    -€ 74Tr 320N
    24/25
    4
    60
    17
    9
    8
    66
    41
    25
    24.299
    € 20Tr 700N
    € 24Tr
    -€ 3Tr 300N
    23/24
    5
    55
    15
    10
    9
    40
    29
    11
    24.951
    € 52Tr 500N
    € 17Tr 380N
    € 35Tr 120N
    22/23
    9
    58
    15
    13
    10
    48
    37
    11
    22.285
    € 80Tr 500N
    € 49Tr 200N
    € 31Tr 300N
    21/22
    5
    66
    20
    7
    11
    52
    36
    16
    16.076
    € 63Tr
    € 26Tr 50N
    € 36Tr 950N
    20/21
    9
    52
    15
    7
    16
    50
    53
    -3
    105
    € 29Tr 230N
    € 19Tr 10N
    € 10Tr 220N
    19/20
    6
    41
    11
    8
    9
    41
    38
    3
    19.225
    € 50Tr
    € 22Tr 600N
    € 27Tr 400N
    18/19
    7
    56
    15
    11
    12
    30
    35
    -5
    19.125
    € 28Tr
    € 61Tr 700N
    -€ 33Tr 700N
    17/18
    8
    54
    15
    9
    14
    53
    52
    1
    22.876
    € 26Tr 300N
    € 27Tr 500N
    -€ 1Tr 200N
    16/17
    3
    78
    22
    12
    4
    63
    36
    27
    22.916
    € 15Tr 250N
    € 15Tr 800N
    € −550.000
    15/16
    4
    63
    18
    9
    11
    58
    41
    17
    19.187
    € 4Tr 100N
    € 14Tr
    -€ 9Tr 900N
    14/15
    11
    48
    13
    9
    16
    44
    53
    -9
    18.226
    € 1Tr 300N
    € 7Tr 400N
    -€ 6Tr 100N
    12/13
    4
    64
    18
    10
    10
    57
    46
    11
    10.271
    € 6Tr
    € 8Tr 700N
    -€ 2Tr 700N
    11/12
    13
    42
    10
    12
    16
    39
    46
    -7
    9.206
    € 8Tr 100N
    € 600.000
    € 7Tr 500N
    10/11
    17
    46
    11
    13
    14
    33
    48
    -15
    8.454
    € 1Tr 300N
    € 23Tr
    -€ 21Tr 700N
    09/10
    15
    44
    11
    11
    16
    41
    57
    -16
    8.714
    € 3Tr 500N
    € 1Tr 450N
    € 2Tr 50N
    08/09
    9
    50
    13
    11
    14
    40
    41
    -1
    10.621
    € 20Tr 250N
    € 35Tr 900N
    -€ 15Tr 650N
    07/08
    8
    55
    13
    16
    9
    35
    30
    5
    11.282
    € 2Tr 200N
    € 9Tr 800N
    -€ 7Tr 600N
    06/07
    16
    43
    9
    16
    13
    34
    40
    -6
    11.336
    € 13Tr
    € 5Tr 300N
    € 7Tr 700N
    05/06
    8
    58
    16
    10
    12
    36
    31
    5
    10.903
    € 4Tr 500N
    € 0
    € 4Tr 500N