Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Monaco

  • 30 tháng 10, 2025

Monaco được thành lập năm 1924 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 81 thắng, 31 hòa và 37 thua, ghi 279 bàn và để thủng lưới 188.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là James Rodríguez (13/14), với mức phí € 45 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Kylian Mbappé (18/19), với mức phí € 180 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Arsène Wenger, với 349 trận, giành 169 thắng, 105 hòa, 75 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Nice, với thành tích 59 thắng, 33 hòa và 37 thua (ghi 182 bàn, thủng lưới 147 bàn). Đối thủ tiếp theo là Lyon, với thành tích 56 thắng, 25 hòa và 47 thua (ghi 182 bàn, thủng lưới 166 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Monaco
Monaco
Năm thành lập1924
Sân vận độngStade Louis-II (Sức chứa: 18.525)
Huấn luyện viênAdi Hütter
Trang web chính thứchttps://www.asmonaco.com/en

Biểu đồ thành tích theo mùa của Monaco

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Monaco qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위124011376
    24/253위611879634122
    23/242위672077684226
    22/236위6519811705812
    21/223위692099654025

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Liên đoàn Pháp: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 02/03)

    • Siêu cúp Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)

    • Cúp Quốc gia Pháp: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)

    • Cúp Charles Drago: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 60/61)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Arsène Wenger
    3491691057548.4%
    Lucien Leduc
    343184699053.6%
    Leonardo Jardim
    270141616852.2%
    Didier Deschamps
    20899575247.6%
    Gérard Banide
    196102474752.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    12959333718214735
    12856254718216616
    12346403717014723
    12346294818316518
    1234527511781771

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 13 Tr€ 116,6 Tr-€ 103,6 Tr
    24/25€ 87,8 Tr€ 49,1 Tr€ 38,7 Tr
    23/24€ 84,1 Tr€ 62 Tr€ 22,1 Tr
    22/23€ 42,5 Tr€ 156,2 Tr-€ 113,7 Tr
    21/22€ 46,3 Tr€ 34,2 Tr€ 12,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    James Rodríguez
    13/14€ 45 Tr
    Radamel Falcao
    13/14€ 43 Tr
    Wissam Ben Yedder
    19/20€ 40 Tr
    Gelson Martins
    19/20€ 30 Tr
    Aleksandr Golovin
    18/19€ 30 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Kylian Mbappé
    18/19€ 180 Tr
    Aurélien Tchouaméni
    22/23€ 80 Tr
    James Rodríguez
    14/15€ 75 Tr
    Thomas Lemar
    18/19€ 72 Tr
    Anthony Martial
    15/16€ 60 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26326.5328.844-5.5%
    24/2517159.1179.359+24.5%
    23/2417127.8407.520+6.0%
    22/2319134.8027.094+20.1%
    21/2219112.2575.908+1,255.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Monaco

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    12
    4
    0
    1
    13
    7
    6
    8.844
    € 13Tr
    € 116Tr
    -€ 103Tr
    24/25
    3
    61
    18
    7
    9
    63
    41
    22
    9.359
    € 87Tr 750N
    € 49Tr 100N
    € 38Tr 650N
    23/24
    2
    67
    20
    7
    7
    68
    42
    26
    7.520
    € 84Tr 100N
    € 62Tr
    € 22Tr 100N
    22/23
    6
    65
    19
    8
    11
    70
    58
    12
    7.094
    € 42Tr 500N
    € 156Tr
    -€ 113Tr
    21/22
    3
    69
    20
    9
    9
    65
    40
    25
    5.908
    € 46Tr 300N
    € 34Tr 150N
    € 12Tr 150N
    20/21
    3
    78
    24
    6
    8
    76
    42
    34
    436
    € 51Tr 200N
    € 11Tr 80N
    € 40Tr 120N
    19/20
    9
    40
    11
    7
    10
    44
    44
    0
    6.641
    € 193Tr
    € 80Tr 500N
    € 112Tr
    18/19
    17
    36
    8
    12
    18
    38
    57
    -19
    8.448
    € 145Tr
    € 361Tr
    -€ 215Tr
    17/18
    2
    80
    24
    8
    6
    85
    45
    40
    9.243
    € 122Tr
    € 199Tr
    -€ 77Tr 100N
    16/17
    1
    95
    30
    5
    3
    107
    31
    76
    9.428
    € 50Tr 500N
    € 18Tr 200N
    € 32Tr 300N
    15/16
    3
    65
    17
    14
    7
    57
    50
    7
    7.843
    € 99Tr
    € 168Tr
    -€ 69Tr 400N
    14/15
    3
    71
    20
    11
    7
    51
    26
    25
    7.811
    € 39Tr 750N
    € 81Tr 796N
    -€ 42Tr 46N
    13/14
    2
    80
    23
    11
    4
    63
    31
    32
    8.275
    € 160Tr
    € 4Tr 550N
    € 156Tr
    12/13
    1
    76
    21
    13
    4
    64
    33
    31
    5.294
    € 24Tr 650N
    € 3Tr 500N
    € 21Tr 150N
    11/12
    8
    52
    13
    13
    12
    41
    48
    -7
    4.601
    € 20Tr
    € 23Tr
    -€ 3Tr
    10/11
    18
    44
    9
    17
    12
    36
    40
    -4
    6.907
    € 8Tr 800N
    € 13Tr 100N
    -€ 4Tr 300N
    09/10
    8
    55
    15
    10
    13
    39
    45
    -6
    7.893
    € 8Tr 500N
    € 6Tr 75N
    € 2Tr 425N
    08/09
    11
    45
    11
    12
    15
    41
    45
    -4
    8.511
    € 5Tr 200N
    € 21Tr 500N
    -€ 16Tr 300N
    07/08
    12
    47
    13
    8
    17
    40
    48
    -8
    10.833
    € 20Tr 400N
    € 21Tr 700N
    -€ 1Tr 300N
    06/07
    9
    51
    13
    12
    13
    45
    38
    7
    11.060
    € 21Tr 600N
    € 23Tr 950N
    -€ 2Tr 350N