Monaco được thành lập năm 1924 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 81 thắng, 31 hòa và 37 thua, ghi 279 bàn và để thủng lưới 188.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là James Rodríguez (13/14), với mức phí € 45 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Kylian Mbappé (18/19), với mức phí € 180 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Arsène Wenger, với 349 trận, giành 169 thắng, 105 hòa, 75 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Nice, với thành tích 59 thắng, 33 hòa và 37 thua (ghi 182 bàn, thủng lưới 147 bàn). Đối thủ tiếp theo là Lyon, với thành tích 56 thắng, 25 hòa và 47 thua (ghi 182 bàn, thủng lưới 166 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Monaco | |
| Năm thành lập | 1924 |
| Sân vận động | Stade Louis-II (Sức chứa: 18.525) |
| Huấn luyện viên | Adi Hütter |
| Trang web chính thức | https://www.asmonaco.com/en |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 12 | 4 | 0 | 1 | 13 | 7 | 6 |
| 24/25 | 3위 | 61 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 |
| 23/24 | 2위 | 67 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 |
| 22/23 | 6위 | 65 | 19 | 8 | 11 | 70 | 58 | 12 |
| 21/22 | 3위 | 69 | 20 | 9 | 9 | 65 | 40 | 25 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Liên đoàn Pháp: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 02/03)
-
Siêu cúp Pháp: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)
-
Cúp Quốc gia Pháp: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 90/91)
-
Cúp Charles Drago: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 60/61)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 349 | 169 | 105 | 75 | 48.4% | |
| 343 | 184 | 69 | 90 | 53.6% | |
| 270 | 141 | 61 | 68 | 52.2% | |
| 208 | 99 | 57 | 52 | 47.6% | |
| 196 | 102 | 47 | 47 | 52.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 129 | 59 | 33 | 37 | 182 | 147 | 35 | |
| 128 | 56 | 25 | 47 | 182 | 166 | 16 | |
| 123 | 46 | 40 | 37 | 170 | 147 | 23 | |
| 123 | 46 | 29 | 48 | 183 | 165 | 18 | |
| 123 | 45 | 27 | 51 | 178 | 177 | 1 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 13 Tr | € 116,6 Tr | -€ 103,6 Tr |
| 24/25 | € 87,8 Tr | € 49,1 Tr | € 38,7 Tr |
| 23/24 | € 84,1 Tr | € 62 Tr | € 22,1 Tr |
| 22/23 | € 42,5 Tr | € 156,2 Tr | -€ 113,7 Tr |
| 21/22 | € 46,3 Tr | € 34,2 Tr | € 12,2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 13/14 | € 45 Tr | ||
| 13/14 | € 43 Tr | ||
| 19/20 | € 40 Tr | ||
| 19/20 | € 30 Tr | ||
| 18/19 | € 30 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 180 Tr | ||
| 22/23 | € 80 Tr | ||
| 14/15 | € 75 Tr | ||
| 18/19 | € 72 Tr | ||
| 15/16 | € 60 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 26.532 | 8.844 | -5.5% |
| 24/25 | 17 | 159.117 | 9.359 | +24.5% |
| 23/24 | 17 | 127.840 | 7.520 | +6.0% |
| 22/23 | 19 | 134.802 | 7.094 | +20.1% |
| 21/22 | 19 | 112.257 | 5.908 | +1,255.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Monaco
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 12 | 4 | 0 | 1 | 13 | 7 | 6 | 8.844 | € 13Tr | € 116Tr | -€ 103Tr |
24/25 | 3 | 61 | 18 | 7 | 9 | 63 | 41 | 22 | 9.359 | € 87Tr 750N | € 49Tr 100N | € 38Tr 650N |
23/24 | 2 | 67 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 7.520 | € 84Tr 100N | € 62Tr | € 22Tr 100N |
22/23 | 6 | 65 | 19 | 8 | 11 | 70 | 58 | 12 | 7.094 | € 42Tr 500N | € 156Tr | -€ 113Tr |
21/22 | 3 | 69 | 20 | 9 | 9 | 65 | 40 | 25 | 5.908 | € 46Tr 300N | € 34Tr 150N | € 12Tr 150N |
20/21 | 3 | 78 | 24 | 6 | 8 | 76 | 42 | 34 | 436 | € 51Tr 200N | € 11Tr 80N | € 40Tr 120N |
19/20 | 9 | 40 | 11 | 7 | 10 | 44 | 44 | 0 | 6.641 | € 193Tr | € 80Tr 500N | € 112Tr |
18/19 | 17 | 36 | 8 | 12 | 18 | 38 | 57 | -19 | 8.448 | € 145Tr | € 361Tr | -€ 215Tr |
17/18 | 2 | 80 | 24 | 8 | 6 | 85 | 45 | 40 | 9.243 | € 122Tr | € 199Tr | -€ 77Tr 100N |
16/17 | 1 | 95 | 30 | 5 | 3 | 107 | 31 | 76 | 9.428 | € 50Tr 500N | € 18Tr 200N | € 32Tr 300N |
15/16 | 3 | 65 | 17 | 14 | 7 | 57 | 50 | 7 | 7.843 | € 99Tr | € 168Tr | -€ 69Tr 400N |
14/15 | 3 | 71 | 20 | 11 | 7 | 51 | 26 | 25 | 7.811 | € 39Tr 750N | € 81Tr 796N | -€ 42Tr 46N |
13/14 | 2 | 80 | 23 | 11 | 4 | 63 | 31 | 32 | 8.275 | € 160Tr | € 4Tr 550N | € 156Tr |
12/13 | 1 | 76 | 21 | 13 | 4 | 64 | 33 | 31 | 5.294 | € 24Tr 650N | € 3Tr 500N | € 21Tr 150N |
11/12 | 8 | 52 | 13 | 13 | 12 | 41 | 48 | -7 | 4.601 | € 20Tr | € 23Tr | -€ 3Tr |
10/11 | 18 | 44 | 9 | 17 | 12 | 36 | 40 | -4 | 6.907 | € 8Tr 800N | € 13Tr 100N | -€ 4Tr 300N |
09/10 | 8 | 55 | 15 | 10 | 13 | 39 | 45 | -6 | 7.893 | € 8Tr 500N | € 6Tr 75N | € 2Tr 425N |
08/09 | 11 | 45 | 11 | 12 | 15 | 41 | 45 | -4 | 8.511 | € 5Tr 200N | € 21Tr 500N | -€ 16Tr 300N |
07/08 | 12 | 47 | 13 | 8 | 17 | 40 | 48 | -8 | 10.833 | € 20Tr 400N | € 21Tr 700N | -€ 1Tr 300N |
06/07 | 9 | 51 | 13 | 12 | 13 | 45 | 38 | 7 | 11.060 | € 21Tr 600N | € 23Tr 950N | -€ 2Tr 350N |





