Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Paris Saint-Germain

  • 30 tháng 10, 2025

Paris Saint-Germain được thành lập năm 1970 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 105 thắng, 28 hòa và 16 thua, ghi 362 bàn và để thủng lưới 148.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Neymar (17/18), với mức phí € 222 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Neymar (23/24), với mức phí € 90 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Luis Fernandez, với 244 trận, giành 129 thắng, 56 hòa, 59 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Monaco, với thành tích 38 thắng, 28 hòa và 48 thua (ghi 141 bàn, thủng lưới 147 bàn). Đối thủ tiếp theo là Lyon, với thành tích 51 thắng, 26 hòa và 34 thua (ghi 194 bàn, thủng lưới 147 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
Năm thành lập1970
Sân vận độngParc des Princes (Sức chứa: 48.583)
Huấn luyện viênLuis Enrique
Trang web chính thứchttps://psg.fr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Paris Saint-Germain

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Paris Saint-Germain qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/262위124011046
    24/251위842662923557
    23/241위7622102813348
    22/231위852747894049
    21/221위862684903654

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 25/26)

    • Cúp Quốc gia Pháp: 16 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Siêu cúp Pháp: 13 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp Liên đoàn Pháp: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 95/96)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Luis Fernandez
    244129565952.9%
    Georges Peyroche
    207102416449.3%
    Laurent Blanc
    173126311672.8%
    Artur Jorge
    16684513150.6%
    Antoine Kombouaré
    13462373546.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    114382848141147−6
    11151263419414747
    11146254015214210
    Nantes
    11057223117812850
    11053213617513441

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 103 Tr€ 64 Tr€ 39 Tr
    24/25€ 239,9 Tr€ 141,5 Tr€ 98,4 Tr
    23/24€ 454,5 Tr€ 206,2 Tr€ 248,4 Tr
    22/23€ 147 Tr€ 55,3 Tr€ 91,7 Tr
    21/22€ 84 Tr€ 7 Tr€ 77 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Neymar
    17/18€ 222 Tr
    Kylian Mbappé
    18/19€ 180 Tr
    Randal Kolo Muani
    23/24€ 95 Tr
    Khvicha Kvaratskhelia
    24/25€ 70 Tr
    Achraf Hakimi
    21/22€ 68 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Neymar
    23/24€ 90 Tr
    Manuel Ugarte
    24/25€ 50 Tr
    Xavi Simons
    24/25€ 50 Tr
    Marco Verratti
    23/24€ 45 Tr
    Gonçalo Guedes
    18/19€ 40 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26295.04347.521-0.3%
    24/2517810.49147.675+1.0%
    23/2417802.38747.199+2.2%
    22/2319877.45446.181+11.0%
    21/2219790.18841.588+9,482.5%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Paris Saint-Germain

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    2
    12
    4
    0
    1
    10
    4
    6
    47.521
    € 103Tr
    € 64Tr
    € 39Tr
    24/25
    1
    84
    26
    6
    2
    92
    35
    57
    47.675
    € 239Tr
    € 141Tr
    € 98Tr 420N
    23/24
    1
    76
    22
    10
    2
    81
    33
    48
    47.199
    € 454Tr
    € 206Tr
    € 248Tr
    22/23
    1
    85
    27
    4
    7
    89
    40
    49
    46.181
    € 147Tr
    € 55Tr 300N
    € 91Tr 700N
    21/22
    1
    86
    26
    8
    4
    90
    36
    54
    41.588
    € 84Tr
    € 7Tr
    € 77Tr
    20/21
    2
    82
    26
    4
    8
    86
    28
    58
    434
    € 57Tr 500N
    € 400.000
    € 57Tr 100N
    19/20
    1
    68
    22
    2
    3
    75
    24
    51
    47.516
    € 95Tr
    € 108Tr
    -€ 13Tr 400N
    18/19
    1
    91
    29
    4
    5
    105
    35
    70
    46.911
    € 262Tr
    € 110Tr
    € 151Tr
    17/18
    1
    93
    29
    6
    3
    108
    29
    79
    46.929
    € 238Tr
    € 98Tr 400N
    € 139Tr
    16/17
    2
    87
    27
    6
    5
    83
    27
    56
    45.159
    € 134Tr
    € 59Tr 800N
    € 74Tr 700N
    15/16
    1
    96
    30
    6
    2
    102
    19
    83
    46.208
    € 116Tr
    € 20Tr 400N
    € 95Tr 700N
    14/15
    1
    83
    24
    11
    3
    83
    36
    47
    45.789
    € 49Tr 500N
    € 2Tr 200N
    € 47Tr 300N
    13/14
    1
    89
    27
    8
    3
    84
    23
    61
    45.419
    € 135Tr
    € 26Tr 500N
    € 109Tr
    12/13
    1
    83
    25
    8
    5
    69
    23
    46
    43.235
    € 151Tr
    € 4Tr 750N
    € 146Tr
    11/12
    2
    79
    23
    10
    5
    75
    41
    34
    42.890
    € 107Tr
    € 9Tr 400N
    € 97Tr 700N
    10/11
    4
    60
    15
    15
    8
    56
    41
    15
    29.316
    € 9Tr
    € 7Tr
    € 2Tr
    09/10
    13
    47
    12
    11
    15
    50
    46
    4
    33.154
    € 15Tr 500N
    € 5Tr 800N
    € 9Tr 700N
    08/09
    6
    64
    19
    7
    12
    49
    38
    11
    40.902
    € 10Tr 500N
    € 21Tr 500N
    -€ 11Tr
    07/08
    16
    43
    10
    13
    15
    37
    45
    -8
    36.491
    € 20Tr 500N
    € 14Tr 200N
    € 6Tr 300N
    06/07
    15
    48
    12
    12
    14
    42
    42
    0
    36.234
    € 16Tr 700N
    € 4Tr 500N
    € 12Tr 200N