Paris Saint-Germain được thành lập năm 1970 và hiện thi đấu tại Ligue 1. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 149 trận, giành 105 thắng, 28 hòa và 16 thua, ghi 362 bàn và để thủng lưới 148.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Neymar (17/18), với mức phí € 222 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Neymar (23/24), với mức phí € 90 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Luis Fernandez, với 244 trận, giành 129 thắng, 56 hòa, 59 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Monaco, với thành tích 38 thắng, 28 hòa và 48 thua (ghi 141 bàn, thủng lưới 147 bàn). Đối thủ tiếp theo là Lyon, với thành tích 51 thắng, 26 hòa và 34 thua (ghi 194 bàn, thủng lưới 147 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Paris Saint-Germain | |
| Năm thành lập | 1970 |
| Sân vận động | Parc des Princes (Sức chứa: 48.583) |
| Huấn luyện viên | Luis Enrique |
| Trang web chính thức | https://psg.fr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2위 | 12 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 |
| 24/25 | 1위 | 84 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 |
| 23/24 | 1위 | 76 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 |
| 22/23 | 1위 | 85 | 27 | 4 | 7 | 89 | 40 | 49 |
| 21/22 | 1위 | 86 | 26 | 8 | 4 | 90 | 36 | 54 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 25/26)
-
Cúp Quốc gia Pháp: 16 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Siêu cúp Pháp: 13 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)
-
Cúp Liên đoàn Pháp: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 95/96)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 244 | 129 | 56 | 59 | 52.9% | |
| 207 | 102 | 41 | 64 | 49.3% | |
| 173 | 126 | 31 | 16 | 72.8% | |
| 166 | 84 | 51 | 31 | 50.6% | |
| 134 | 62 | 37 | 35 | 46.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 114 | 38 | 28 | 48 | 141 | 147 | −6 | |
| 111 | 51 | 26 | 34 | 194 | 147 | 47 | |
| 111 | 46 | 25 | 40 | 152 | 142 | 10 | |
| 110 | 57 | 22 | 31 | 178 | 128 | 50 | |
| 110 | 53 | 21 | 36 | 175 | 134 | 41 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 103 Tr | € 64 Tr | € 39 Tr |
| 24/25 | € 239,9 Tr | € 141,5 Tr | € 98,4 Tr |
| 23/24 | € 454,5 Tr | € 206,2 Tr | € 248,4 Tr |
| 22/23 | € 147 Tr | € 55,3 Tr | € 91,7 Tr |
| 21/22 | € 84 Tr | € 7 Tr | € 77 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 222 Tr | ||
| 18/19 | € 180 Tr | ||
| 23/24 | € 95 Tr | ||
| 24/25 | € 70 Tr | ||
| 21/22 | € 68 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 23/24 | € 90 Tr | ||
| 24/25 | € 50 Tr | ||
| 24/25 | € 50 Tr | ||
| 23/24 | € 45 Tr | ||
| 18/19 | € 40 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 95.043 | 47.521 | -0.3% |
| 24/25 | 17 | 810.491 | 47.675 | +1.0% |
| 23/24 | 17 | 802.387 | 47.199 | +2.2% |
| 22/23 | 19 | 877.454 | 46.181 | +11.0% |
| 21/22 | 19 | 790.188 | 41.588 | +9,482.5% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Paris Saint-Germain
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 2 | 12 | 4 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 47.521 | € 103Tr | € 64Tr | € 39Tr |
24/25 | 1 | 84 | 26 | 6 | 2 | 92 | 35 | 57 | 47.675 | € 239Tr | € 141Tr | € 98Tr 420N |
23/24 | 1 | 76 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 47.199 | € 454Tr | € 206Tr | € 248Tr |
22/23 | 1 | 85 | 27 | 4 | 7 | 89 | 40 | 49 | 46.181 | € 147Tr | € 55Tr 300N | € 91Tr 700N |
21/22 | 1 | 86 | 26 | 8 | 4 | 90 | 36 | 54 | 41.588 | € 84Tr | € 7Tr | € 77Tr |
20/21 | 2 | 82 | 26 | 4 | 8 | 86 | 28 | 58 | 434 | € 57Tr 500N | € 400.000 | € 57Tr 100N |
19/20 | 1 | 68 | 22 | 2 | 3 | 75 | 24 | 51 | 47.516 | € 95Tr | € 108Tr | -€ 13Tr 400N |
18/19 | 1 | 91 | 29 | 4 | 5 | 105 | 35 | 70 | 46.911 | € 262Tr | € 110Tr | € 151Tr |
17/18 | 1 | 93 | 29 | 6 | 3 | 108 | 29 | 79 | 46.929 | € 238Tr | € 98Tr 400N | € 139Tr |
16/17 | 2 | 87 | 27 | 6 | 5 | 83 | 27 | 56 | 45.159 | € 134Tr | € 59Tr 800N | € 74Tr 700N |
15/16 | 1 | 96 | 30 | 6 | 2 | 102 | 19 | 83 | 46.208 | € 116Tr | € 20Tr 400N | € 95Tr 700N |
14/15 | 1 | 83 | 24 | 11 | 3 | 83 | 36 | 47 | 45.789 | € 49Tr 500N | € 2Tr 200N | € 47Tr 300N |
13/14 | 1 | 89 | 27 | 8 | 3 | 84 | 23 | 61 | 45.419 | € 135Tr | € 26Tr 500N | € 109Tr |
12/13 | 1 | 83 | 25 | 8 | 5 | 69 | 23 | 46 | 43.235 | € 151Tr | € 4Tr 750N | € 146Tr |
11/12 | 2 | 79 | 23 | 10 | 5 | 75 | 41 | 34 | 42.890 | € 107Tr | € 9Tr 400N | € 97Tr 700N |
10/11 | 4 | 60 | 15 | 15 | 8 | 56 | 41 | 15 | 29.316 | € 9Tr | € 7Tr | € 2Tr |
09/10 | 13 | 47 | 12 | 11 | 15 | 50 | 46 | 4 | 33.154 | € 15Tr 500N | € 5Tr 800N | € 9Tr 700N |
08/09 | 6 | 64 | 19 | 7 | 12 | 49 | 38 | 11 | 40.902 | € 10Tr 500N | € 21Tr 500N | -€ 11Tr |
07/08 | 16 | 43 | 10 | 13 | 15 | 37 | 45 | -8 | 36.491 | € 20Tr 500N | € 14Tr 200N | € 6Tr 300N |
06/07 | 15 | 48 | 12 | 12 | 14 | 42 | 42 | 0 | 36.234 | € 16Tr 700N | € 4Tr 500N | € 12Tr 200N |





