Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Napoli

  • 30 tháng 10, 2025

Napoli được thành lập năm 1926 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 93 thắng, 37 hòa và 26 thua, ghi 274 bàn và để thủng lưới 137.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Victor Osimhen (20/21), với mức phí € 78,9 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gonzalo Higuaín (16/17), với mức phí € 90 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Bruno Pesaola, với 287 trận, giành 124 thắng, 91 hòa, 72 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Juventus, với thành tích 48 thắng, 51 hòa và 85 thua (ghi 226 bàn, thủng lưới 293 bàn). Đối thủ tiếp theo là AS Roma, với thành tích 54 thắng, 58 hòa và 66 thua (ghi 200 bàn, thủng lưới 232 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Napoli
Napoli
Năm thành lập1926
Sân vận độngDiego Armando Maradona (Sức chứa: 54.726)
Huấn luyện viênAntonio Conte
Trang web chính thứchttps://www.sscnapoli.it

Biểu đồ thành tích theo mùa của Napoli

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Napoli qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위12400936
    24/251위8224104592732
    23/2410위5313141155487
    22/231위902864772849
    21/223위792477743143

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Ý: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • Siêu cúp Ý: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 88/89)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Bruno Pesaola
    287124917243.2%
    Eraldo Monzeglio
    235103686443.8%
    Ottavio Bianchi
    208111613653.4%
    William Garbutt
    20392446745.3%
    Walter Mazzarri
    19995525247.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    184485185226293−67
    178545866200232−32
    178535471201255−54
    178524581202272−70
    176655160212218−6

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 83 Tr€ 120 Tr-€ 37 Tr
    24/25€ 150 Tr€ 77 Tr€ 73 Tr
    23/24€ 119,2 Tr€ 93,2 Tr€ 26 Tr
    22/23€ 70,3 Tr€ 83,1 Tr-€ 12,8 Tr
    21/22€ 22,1 Tr€ 2,5 Tr€ 19,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Victor Osimhen
    20/21€ 78,9 Tr
    Hirving Lozano
    19/20€ 50 Tr
    Gonzalo Higuaín
    13/14€ 39 Tr
    Kostas Manolas
    19/20€ 36 Tr
    Alessandro Buongiorno
    24/25€ 35 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Gonzalo Higuaín
    16/17€ 90 Tr
    Victor Osimhen
    25/26€ 75 Tr
    Khvicha Kvaratskhelia
    24/25€ 70 Tr
    Edinson Cavani
    13/14€ 64,5 Tr
    Jorginho
    18/19€ 57 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/262100.80950.404-1.2%
    24/2519969.69551.036+8.6%
    23/2419892.55546.976+1.4%
    22/2319879.91246.311+59.8%
    21/2219550.66628.982+27,501.9%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Napoli

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    12
    4
    0
    0
    9
    3
    6
    50.404
    € 83Tr
    € 120Tr
    -€ 37Tr
    24/25
    1
    82
    24
    10
    4
    59
    27
    32
    51.036
    € 150Tr
    € 77Tr
    € 73Tr
    23/24
    10
    53
    13
    14
    11
    55
    48
    7
    46.976
    € 119Tr
    € 93Tr 202N
    € 25Tr 998N
    22/23
    1
    90
    28
    6
    4
    77
    28
    49
    46.311
    € 70Tr 300N
    € 83Tr 58N
    -€ 12Tr 758N
    21/22
    3
    79
    24
    7
    7
    74
    31
    43
    28.982
    € 22Tr 100N
    € 2Tr 500N
    € 19Tr 600N
    20/21
    5
    77
    24
    5
    9
    86
    41
    45
    105
    € 79Tr 400N
    € 117Tr
    -€ 38Tr 370N
    19/20
    7
    62
    18
    8
    12
    61
    50
    11
    21.490
    € 214Tr
    € 45Tr 90N
    € 169Tr
    18/19
    2
    79
    24
    7
    7
    74
    36
    38
    29.000
    € 70Tr 500N
    € 96Tr 800N
    -€ 26Tr 300N
    17/18
    2
    91
    28
    7
    3
    77
    29
    48
    43.049
    € 64Tr 250N
    € 14Tr 700N
    € 49Tr 550N
    16/17
    3
    86
    26
    8
    4
    94
    39
    55
    36.605
    € 92Tr 590N
    € 116Tr
    -€ 23Tr 815N
    15/16
    2
    82
    25
    7
    6
    80
    32
    48
    38.707
    € 40Tr 950N
    € 16Tr 560N
    € 24Tr 390N
    14/15
    5
    63
    18
    9
    11
    70
    54
    16
    33.845
    € 33Tr 550N
    € 18Tr 651N
    € 14Tr 899N
    13/14
    3
    78
    23
    9
    6
    77
    39
    38
    40.632
    € 107Tr
    € 72Tr 700N
    € 34Tr 750N
    12/13
    2
    78
    23
    9
    6
    73
    36
    37
    39.635
    € 26Tr 800N
    € 30Tr 900N
    -€ 4Tr 100N
    11/12
    5
    61
    16
    13
    9
    66
    46
    20
    40.414
    € 72Tr 700N
    € 23Tr 240N
    € 49Tr 460N
    10/11
    3
    70
    21
    7
    10
    59
    39
    20
    45.607
    € 13Tr 300N
    € 6Tr 800N
    € 6Tr 500N
    09/10
    6
    59
    15
    14
    9
    50
    43
    7
    45.812
    € 55Tr 150N
    € 3Tr 500N
    € 51Tr 650N
    08/09
    12
    46
    12
    10
    16
    43
    45
    -2
    39.871
    € 30Tr 460N
    € 10Tr 650N
    € 19Tr 810N
    07/08
    8
    50
    14
    8
    16
    50
    53
    -3
    42.033
    € 44Tr 60N
    € 650.000
    € 43Tr 410N
    06/07
    2
    79
    21
    16
    5
    52
    29
    23
    29.262
    € 10Tr 650N
    € 0
    € 10Tr 650N