Napoli được thành lập năm 1926 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 93 thắng, 37 hòa và 26 thua, ghi 274 bàn và để thủng lưới 137.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Victor Osimhen (20/21), với mức phí € 78,9 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Gonzalo Higuaín (16/17), với mức phí € 90 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Bruno Pesaola, với 287 trận, giành 124 thắng, 91 hòa, 72 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Juventus, với thành tích 48 thắng, 51 hòa và 85 thua (ghi 226 bàn, thủng lưới 293 bàn). Đối thủ tiếp theo là AS Roma, với thành tích 54 thắng, 58 hòa và 66 thua (ghi 200 bàn, thủng lưới 232 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Napoli | |
| Năm thành lập | 1926 |
| Sân vận động | Diego Armando Maradona (Sức chứa: 54.726) |
| Huấn luyện viên | Antonio Conte |
| Trang web chính thức | https://www.sscnapoli.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 12 | 4 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 |
| 24/25 | 1위 | 82 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 |
| 23/24 | 10위 | 53 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 |
| 22/23 | 1위 | 90 | 28 | 6 | 4 | 77 | 28 | 49 |
| 21/22 | 3위 | 79 | 24 | 7 | 7 | 74 | 31 | 43 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Ý: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)
-
Siêu cúp Ý: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)
-
UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 88/89)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 287 | 124 | 91 | 72 | 43.2% | |
| 235 | 103 | 68 | 64 | 43.8% | |
| 208 | 111 | 61 | 36 | 53.4% | |
| 203 | 92 | 44 | 67 | 45.3% | |
| 199 | 95 | 52 | 52 | 47.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 184 | 48 | 51 | 85 | 226 | 293 | −67 | |
| 178 | 54 | 58 | 66 | 200 | 232 | −32 | |
| 178 | 53 | 54 | 71 | 201 | 255 | −54 | |
| 178 | 52 | 45 | 81 | 202 | 272 | −70 | |
| 176 | 65 | 51 | 60 | 212 | 218 | −6 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 83 Tr | € 120 Tr | -€ 37 Tr |
| 24/25 | € 150 Tr | € 77 Tr | € 73 Tr |
| 23/24 | € 119,2 Tr | € 93,2 Tr | € 26 Tr |
| 22/23 | € 70,3 Tr | € 83,1 Tr | -€ 12,8 Tr |
| 21/22 | € 22,1 Tr | € 2,5 Tr | € 19,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 20/21 | € 78,9 Tr | ||
| 19/20 | € 50 Tr | ||
| 13/14 | € 39 Tr | ||
| 19/20 | € 36 Tr | ||
| 24/25 | € 35 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 90 Tr | ||
| 25/26 | € 75 Tr | ||
| 24/25 | € 70 Tr | ||
| 13/14 | € 64,5 Tr | ||
| 18/19 | € 57 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 100.809 | 50.404 | -1.2% |
| 24/25 | 19 | 969.695 | 51.036 | +8.6% |
| 23/24 | 19 | 892.555 | 46.976 | +1.4% |
| 22/23 | 19 | 879.912 | 46.311 | +59.8% |
| 21/22 | 19 | 550.666 | 28.982 | +27,501.9% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Napoli
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 12 | 4 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 50.404 | € 83Tr | € 120Tr | -€ 37Tr |
24/25 | 1 | 82 | 24 | 10 | 4 | 59 | 27 | 32 | 51.036 | € 150Tr | € 77Tr | € 73Tr |
23/24 | 10 | 53 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 46.976 | € 119Tr | € 93Tr 202N | € 25Tr 998N |
22/23 | 1 | 90 | 28 | 6 | 4 | 77 | 28 | 49 | 46.311 | € 70Tr 300N | € 83Tr 58N | -€ 12Tr 758N |
21/22 | 3 | 79 | 24 | 7 | 7 | 74 | 31 | 43 | 28.982 | € 22Tr 100N | € 2Tr 500N | € 19Tr 600N |
20/21 | 5 | 77 | 24 | 5 | 9 | 86 | 41 | 45 | 105 | € 79Tr 400N | € 117Tr | -€ 38Tr 370N |
19/20 | 7 | 62 | 18 | 8 | 12 | 61 | 50 | 11 | 21.490 | € 214Tr | € 45Tr 90N | € 169Tr |
18/19 | 2 | 79 | 24 | 7 | 7 | 74 | 36 | 38 | 29.000 | € 70Tr 500N | € 96Tr 800N | -€ 26Tr 300N |
17/18 | 2 | 91 | 28 | 7 | 3 | 77 | 29 | 48 | 43.049 | € 64Tr 250N | € 14Tr 700N | € 49Tr 550N |
16/17 | 3 | 86 | 26 | 8 | 4 | 94 | 39 | 55 | 36.605 | € 92Tr 590N | € 116Tr | -€ 23Tr 815N |
15/16 | 2 | 82 | 25 | 7 | 6 | 80 | 32 | 48 | 38.707 | € 40Tr 950N | € 16Tr 560N | € 24Tr 390N |
14/15 | 5 | 63 | 18 | 9 | 11 | 70 | 54 | 16 | 33.845 | € 33Tr 550N | € 18Tr 651N | € 14Tr 899N |
13/14 | 3 | 78 | 23 | 9 | 6 | 77 | 39 | 38 | 40.632 | € 107Tr | € 72Tr 700N | € 34Tr 750N |
12/13 | 2 | 78 | 23 | 9 | 6 | 73 | 36 | 37 | 39.635 | € 26Tr 800N | € 30Tr 900N | -€ 4Tr 100N |
11/12 | 5 | 61 | 16 | 13 | 9 | 66 | 46 | 20 | 40.414 | € 72Tr 700N | € 23Tr 240N | € 49Tr 460N |
10/11 | 3 | 70 | 21 | 7 | 10 | 59 | 39 | 20 | 45.607 | € 13Tr 300N | € 6Tr 800N | € 6Tr 500N |
09/10 | 6 | 59 | 15 | 14 | 9 | 50 | 43 | 7 | 45.812 | € 55Tr 150N | € 3Tr 500N | € 51Tr 650N |
08/09 | 12 | 46 | 12 | 10 | 16 | 43 | 45 | -2 | 39.871 | € 30Tr 460N | € 10Tr 650N | € 19Tr 810N |
07/08 | 8 | 50 | 14 | 8 | 16 | 50 | 53 | -3 | 42.033 | € 44Tr 60N | € 650.000 | € 43Tr 410N |
06/07 | 2 | 79 | 21 | 16 | 5 | 52 | 29 | 23 | 29.262 | € 10Tr 650N | € 0 | € 10Tr 650N |





