Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Fiorentina

  • 30 tháng 10, 2025

Fiorentina được thành lập năm 1926 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 70 thắng, 35 hòa và 51 thua, ghi 236 bàn và để thủng lưới 187.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Nicholas Gonzalez (21/22), với mức phí € 27,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Dušan Vlahović (21/22), với mức phí € 83,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Cesare Prandelli, với 262 trận, giành 124 thắng, 60 hòa, 78 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là AS Roma, với thành tích 60 thắng, 68 hòa và 70 thua (ghi 259 bàn, thủng lưới 273 bàn). Đối thủ tiếp theo là Juventus, với thành tích 42 thắng, 60 hòa và 92 thua (ghi 209 bàn, thủng lưới 320 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Fiorentina
Fiorentina
Năm thành lập1926
Sân vận độngArtemio Franchi (Sức chứa: 43.147)
Huấn luyện viênStefano Pioli
Trang web chính thứchttps://www.acffiorentina.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Fiorentina

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Fiorentina qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2617위202236−3
    24/256위6519811604119
    23/248위6017912614615
    22/238위56151112534310
    21/227위621951459518

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Ý: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)

    • Siêu cúp Ý: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)

    • Mitropa Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 65/66)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 60/61)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Cesare Prandelli
    262124607847.3%
    Giuseppe Chiappella
    217101645246.5%
    Fulvio Bernardini
    19593663647.7%
    Luigi Ferrero
    18080366444.4%
    Vincenzo Montella
    18087395448.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    198606870259273−14
    194426092209320−111
    190515881242296−54
    183534981225283−58
    1766051652182126

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 89,9 Tr€ 59,7 Tr€ 30,2 Tr
    24/25€ 48,8 Tr€ 22,6 Tr€ 26,2 Tr
    23/24€ 42 Tr€ 57,3 Tr-€ 15,3 Tr
    22/23€ 35,7 Tr€ 51,9 Tr-€ 16,2 Tr
    21/22€ 66,4 Tr€ 113,1 Tr-€ 46,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Nicholas Gonzalez
    21/22€ 27,4 Tr
    Roberto Piccoli
    25/26€ 25 Tr
    Juan Guillermo Cuadrado
    13/14€ 20 Tr
    Sofyan Amrabat
    19/20€ 19,5 Tr
    Giovanni Simeone
    17/18€ 17 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Dušan Vlahović
    21/22€ 83,5 Tr
    Federico Chiesa
    22/23€ 44,6 Tr
    Rui Costa
    01/02€ 41,3 Tr
    Federico Bernardeschi
    17/18€ 40 Tr
    Gabriel Batistuta
    00/01€ 36,2 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26242.73721.368+5.0%
    24/2519386.79320.357-29.8%
    23/2419551.01529.000-9.9%
    22/2319611.80932.200+52.5%
    21/2219401.06221.108+20,002.9%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Fiorentina

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    17
    2
    0
    2
    2
    3
    6
    -3
    21.368
    € 89Tr 900N
    € 59Tr 700N
    € 30Tr 200N
    24/25
    6
    65
    19
    8
    11
    60
    41
    19
    20.357
    € 48Tr 800N
    € 22Tr 600N
    € 26Tr 200N
    23/24
    8
    60
    17
    9
    12
    61
    46
    15
    29.000
    € 42Tr
    € 57Tr 330N
    -€ 15Tr 330N
    22/23
    8
    56
    15
    11
    12
    53
    43
    10
    32.200
    € 35Tr 659N
    € 51Tr 899N
    -€ 16Tr 240N
    21/22
    7
    62
    19
    5
    14
    59
    51
    8
    21.108
    € 66Tr 420N
    € 113Tr
    -€ 46Tr 680N
    20/21
    13
    40
    9
    13
    16
    47
    59
    -12
    105
    € 59Tr 800N
    € 45Tr
    € 14Tr 800N
    19/20
    10
    49
    12
    13
    13
    51
    48
    3
    24.077
    € 46Tr 400N
    € 9Tr 520N
    € 36Tr 880N
    18/19
    16
    41
    8
    17
    13
    47
    45
    2
    31.134
    € 56Tr 950N
    € 40Tr 160N
    € 16Tr 790N
    17/18
    8
    57
    16
    9
    13
    54
    46
    8
    26.092
    € 77Tr 800N
    € 86Tr 350N
    -€ 8Tr 550N
    16/17
    8
    60
    16
    12
    10
    63
    57
    6
    26.470
    € 12Tr 400N
    € 30Tr 250N
    -€ 17Tr 850N
    15/16
    5
    64
    18
    10
    10
    60
    42
    18
    28.487
    € 20Tr 900N
    € 26Tr 850N
    -€ 5Tr 950N
    14/15
    4
    64
    18
    10
    10
    61
    46
    15
    30.221
    € 7Tr 600N
    € 37Tr 400N
    -€ 29Tr 800N
    13/14
    4
    65
    19
    8
    11
    65
    44
    21
    32.057
    € 53Tr 300N
    € 41Tr 200N
    € 12Tr 100N
    12/13
    4
    70
    21
    7
    10
    72
    44
    28
    25.653
    € 38Tr 90N
    € 31Tr 700N
    € 6Tr 389N
    11/12
    13
    46
    11
    13
    14
    37
    43
    -6
    21.412
    € 18Tr 40N
    € 19Tr 512N
    -€ 1Tr 472N
    10/11
    9
    51
    12
    15
    11
    49
    44
    5
    23.607
    € 22Tr 950N
    € 5Tr 302N
    € 17Tr 647N
    09/10
    11
    47
    13
    8
    17
    48
    47
    1
    27.431
    € 35Tr 650N
    € 45Tr 68N
    -€ 9Tr 418N
    08/09
    4
    68
    21
    5
    12
    53
    38
    15
    31.192
    € 46Tr 800N
    € 18Tr 320N
    € 28Tr 480N
    07/08
    4
    66
    19
    9
    10
    55
    39
    16
    31.830
    € 36Tr 850N
    € 42Tr 516N
    -€ 5Tr 666N
    06/07
    6
    58
    21
    10
    7
    62
    31
    31
    28.667
    € 31Tr 450N
    € 4Tr 100N
    € 27Tr 350N