Fiorentina được thành lập năm 1926 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 70 thắng, 35 hòa và 51 thua, ghi 236 bàn và để thủng lưới 187.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Nicholas Gonzalez (21/22), với mức phí € 27,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Dušan Vlahović (21/22), với mức phí € 83,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Cesare Prandelli, với 262 trận, giành 124 thắng, 60 hòa, 78 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là AS Roma, với thành tích 60 thắng, 68 hòa và 70 thua (ghi 259 bàn, thủng lưới 273 bàn). Đối thủ tiếp theo là Juventus, với thành tích 42 thắng, 60 hòa và 92 thua (ghi 209 bàn, thủng lưới 320 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Fiorentina | |
| Năm thành lập | 1926 |
| Sân vận động | Artemio Franchi (Sức chứa: 43.147) |
| Huấn luyện viên | Stefano Pioli |
| Trang web chính thức | https://www.acffiorentina.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 17위 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | −3 |
| 24/25 | 6위 | 65 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 |
| 23/24 | 8위 | 60 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 |
| 22/23 | 8위 | 56 | 15 | 11 | 12 | 53 | 43 | 10 |
| 21/22 | 7위 | 62 | 19 | 5 | 14 | 59 | 51 | 8 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Ý: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)
-
Siêu cúp Ý: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)
-
Mitropa Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 65/66)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 60/61)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 262 | 124 | 60 | 78 | 47.3% | |
| 217 | 101 | 64 | 52 | 46.5% | |
| 195 | 93 | 66 | 36 | 47.7% | |
| 180 | 80 | 36 | 64 | 44.4% | |
| 180 | 87 | 39 | 54 | 48.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 198 | 60 | 68 | 70 | 259 | 273 | −14 | |
| 194 | 42 | 60 | 92 | 209 | 320 | −111 | |
| 190 | 51 | 58 | 81 | 242 | 296 | −54 | |
| 183 | 53 | 49 | 81 | 225 | 283 | −58 | |
| 176 | 60 | 51 | 65 | 218 | 212 | 6 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 89,9 Tr | € 59,7 Tr | € 30,2 Tr |
| 24/25 | € 48,8 Tr | € 22,6 Tr | € 26,2 Tr |
| 23/24 | € 42 Tr | € 57,3 Tr | -€ 15,3 Tr |
| 22/23 | € 35,7 Tr | € 51,9 Tr | -€ 16,2 Tr |
| 21/22 | € 66,4 Tr | € 113,1 Tr | -€ 46,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 27,4 Tr | ||
| 25/26 | € 25 Tr | ||
| 13/14 | € 20 Tr | ||
| 19/20 | € 19,5 Tr | ||
| 17/18 | € 17 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 83,5 Tr | ||
| 22/23 | € 44,6 Tr | ||
| 01/02 | € 41,3 Tr | ||
| 17/18 | € 40 Tr | ||
| 00/01 | € 36,2 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 42.737 | 21.368 | +5.0% |
| 24/25 | 19 | 386.793 | 20.357 | -29.8% |
| 23/24 | 19 | 551.015 | 29.000 | -9.9% |
| 22/23 | 19 | 611.809 | 32.200 | +52.5% |
| 21/22 | 19 | 401.062 | 21.108 | +20,002.9% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Fiorentina
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 17 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 21.368 | € 89Tr 900N | € 59Tr 700N | € 30Tr 200N |
24/25 | 6 | 65 | 19 | 8 | 11 | 60 | 41 | 19 | 20.357 | € 48Tr 800N | € 22Tr 600N | € 26Tr 200N |
23/24 | 8 | 60 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 29.000 | € 42Tr | € 57Tr 330N | -€ 15Tr 330N |
22/23 | 8 | 56 | 15 | 11 | 12 | 53 | 43 | 10 | 32.200 | € 35Tr 659N | € 51Tr 899N | -€ 16Tr 240N |
21/22 | 7 | 62 | 19 | 5 | 14 | 59 | 51 | 8 | 21.108 | € 66Tr 420N | € 113Tr | -€ 46Tr 680N |
20/21 | 13 | 40 | 9 | 13 | 16 | 47 | 59 | -12 | 105 | € 59Tr 800N | € 45Tr | € 14Tr 800N |
19/20 | 10 | 49 | 12 | 13 | 13 | 51 | 48 | 3 | 24.077 | € 46Tr 400N | € 9Tr 520N | € 36Tr 880N |
18/19 | 16 | 41 | 8 | 17 | 13 | 47 | 45 | 2 | 31.134 | € 56Tr 950N | € 40Tr 160N | € 16Tr 790N |
17/18 | 8 | 57 | 16 | 9 | 13 | 54 | 46 | 8 | 26.092 | € 77Tr 800N | € 86Tr 350N | -€ 8Tr 550N |
16/17 | 8 | 60 | 16 | 12 | 10 | 63 | 57 | 6 | 26.470 | € 12Tr 400N | € 30Tr 250N | -€ 17Tr 850N |
15/16 | 5 | 64 | 18 | 10 | 10 | 60 | 42 | 18 | 28.487 | € 20Tr 900N | € 26Tr 850N | -€ 5Tr 950N |
14/15 | 4 | 64 | 18 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 30.221 | € 7Tr 600N | € 37Tr 400N | -€ 29Tr 800N |
13/14 | 4 | 65 | 19 | 8 | 11 | 65 | 44 | 21 | 32.057 | € 53Tr 300N | € 41Tr 200N | € 12Tr 100N |
12/13 | 4 | 70 | 21 | 7 | 10 | 72 | 44 | 28 | 25.653 | € 38Tr 90N | € 31Tr 700N | € 6Tr 389N |
11/12 | 13 | 46 | 11 | 13 | 14 | 37 | 43 | -6 | 21.412 | € 18Tr 40N | € 19Tr 512N | -€ 1Tr 472N |
10/11 | 9 | 51 | 12 | 15 | 11 | 49 | 44 | 5 | 23.607 | € 22Tr 950N | € 5Tr 302N | € 17Tr 647N |
09/10 | 11 | 47 | 13 | 8 | 17 | 48 | 47 | 1 | 27.431 | € 35Tr 650N | € 45Tr 68N | -€ 9Tr 418N |
08/09 | 4 | 68 | 21 | 5 | 12 | 53 | 38 | 15 | 31.192 | € 46Tr 800N | € 18Tr 320N | € 28Tr 480N |
07/08 | 4 | 66 | 19 | 9 | 10 | 55 | 39 | 16 | 31.830 | € 36Tr 850N | € 42Tr 516N | -€ 5Tr 666N |
06/07 | 6 | 58 | 21 | 10 | 7 | 62 | 31 | 31 | 28.667 | € 31Tr 450N | € 4Tr 100N | € 27Tr 350N |





