Hellas Verona được thành lập năm 1903 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 40 thắng, 42 hòa và 74 thua, ghi 170 bàn và để thủng lưới 241.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Juan Iturbe (14/15), với mức phí € 15 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Marash Kumbulla (21/22), với mức phí € 26,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Osvaldo Bagnoli, với 381 trận, giành 145 thắng, 135 hòa, 101 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Torino, với thành tích 20 thắng, 35 hòa và 40 thua (ghi 100 bàn, thủng lưới 127 bàn). Đối thủ tiếp theo là Napoli, với thành tích 19 thắng, 26 hòa và 47 thua (ghi 76 bàn, thủng lưới 145 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Hellas Verona | |
| Năm thành lập | 1903 |
| Sân vận động | Marcantonio Bentegodi (Sức chứa: 39.211) |
| Huấn luyện viên | Paolo Zanetti |
| Trang web chính thức | https://www.hellasverona.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 15위 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | −4 |
| 24/25 | 14위 | 37 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | −32 |
| 23/24 | 13위 | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | −13 |
| 22/23 | 18위 | 31 | 7 | 10 | 21 | 31 | 59 | −28 |
| 21/22 | 9위 | 53 | 14 | 11 | 13 | 65 | 59 | 6 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 381 | 145 | 135 | 101 | 38.1% | |
| 216 | 94 | 59 | 63 | 43.5% | |
| 209 | 55 | 84 | 70 | 26.3% | |
| 187 | 70 | 44 | 73 | 37.4% | |
| 130 | 55 | 34 | 41 | 42.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 95 | 20 | 35 | 40 | 100 | 127 | −27 | |
| 92 | 19 | 26 | 47 | 76 | 145 | −69 | |
| 91 | 29 | 33 | 29 | 110 | 120 | −10 | |
| 90 | 15 | 22 | 53 | 74 | 161 | −87 | |
| 88 | 22 | 23 | 43 | 78 | 119 | −41 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 13 Tr | € 23,5 Tr | -€ 10,6 Tr |
| 24/25 | € 15,5 Tr | € 43,9 Tr | -€ 28,4 Tr |
| 23/24 | € 13,7 Tr | € 101,1 Tr | -€ 87,4 Tr |
| 22/23 | € 42,2 Tr | € 28,3 Tr | € 13,9 Tr |
| 21/22 | € 38,8 Tr | € 37,5 Tr | € 1,3 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 14/15 | € 15 Tr | ||
| 22/23 | € 10,5 Tr | ||
| 21/22 | € 7,8 Tr | ||
| 21/22 | € 7,5 Tr | ||
| 00/01 | € 7 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 26,5 Tr | ||
| 14/15 | € 24,5 Tr | ||
| 23/24 | € 20 Tr | ||
| 19/20 | € 19,5 Tr | ||
| 23/24 | € 16,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 49.189 | 24.594 | -1.2% |
| 24/25 | 19 | 472.760 | 24.882 | +16.5% |
| 23/24 | 19 | 405.891 | 21.362 | +11.2% |
| 22/23 | 19 | 364.932 | 19.206 | +38.1% |
| 21/22 | 19 | 264.298 | 13.910 | +12,319.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Hellas Verona
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 15 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | -4 | 24.594 | € 12Tr 950N | € 23Tr 500N | -€ 10Tr 550N |
24/25 | 14 | 37 | 10 | 7 | 21 | 34 | 66 | -32 | 24.882 | € 15Tr 450N | € 43Tr 851N | -€ 28Tr 401N |
23/24 | 13 | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 21.362 | € 13Tr 700N | € 101Tr | -€ 87Tr 410N |
22/23 | 18 | 31 | 7 | 10 | 21 | 31 | 59 | -28 | 19.206 | € 42Tr 229N | € 28Tr 310N | € 13Tr 919N |
21/22 | 9 | 53 | 14 | 11 | 13 | 65 | 59 | 6 | 13.910 | € 38Tr 800N | € 37Tr 500N | € 1Tr 300N |
20/21 | 10 | 45 | 11 | 12 | 15 | 46 | 48 | -2 | 112 | € 15Tr 250N | € 2Tr 100N | € 13Tr 150N |
19/20 | 9 | 49 | 12 | 13 | 13 | 47 | 51 | -4 | 11.430 | € 21Tr 613N | € 44Tr 420N | -€ 22Tr 807N |
18/19 | 5 | 52 | 13 | 13 | 10 | 49 | 46 | 3 | 10.143 | € 1Tr 200N | € 4Tr 150N | -€ 2Tr 950N |
17/18 | 19 | 25 | 7 | 4 | 27 | 30 | 78 | -48 | 17.332 | € 3Tr 50N | € 6Tr 750N | -€ 3Tr 700N |
16/17 | 2 | 74 | 20 | 14 | 8 | 64 | 40 | 24 | 14.773 | € 5Tr 50N | € 14Tr 250N | -€ 9Tr 200N |
15/16 | 20 | 28 | 5 | 13 | 20 | 34 | 63 | -29 | 18.253 | € 6Tr 300N | € 2Tr 50N | € 4Tr 250N |
14/15 | 13 | 46 | 11 | 13 | 14 | 49 | 65 | -16 | 19.298 | € 21Tr 360N | € 30Tr 50N | -€ 8Tr 690N |
13/14 | 10 | 54 | 16 | 6 | 16 | 62 | 68 | -6 | 21.120 | € 6Tr 800N | € 9Tr 500N | -€ 2Tr 700N |
12/13 | 2 | 82 | 23 | 13 | 6 | 67 | 32 | 35 | 15.401 | € 1Tr 575N | € 0 | € 1Tr 575N |
11/12 | 4 | 78 | 23 | 9 | 10 | 60 | 41 | 19 | 14.084 | € 800.000 | € 0 | € 800.000 |
10/11 | 5 | 50 | 12 | 14 | 8 | 42 | 30 | 12 | 10.555 | € 450.000 | € 0 | € 450.000 |
08/09 | 7 | 48 | 11 | 15 | 8 | 38 | 32 | 6 | 10.213 | € 280.000 | € 150.000 | € 130.000 |
07/08 | 17 | 31 | 7 | 10 | 17 | 24 | 41 | -17 | 10.863 | € 300.000 | € 3Tr 355N | -€ 3Tr 55N |
06/07 | 18 | 48 | 12 | 12 | 18 | 34 | 46 | -12 | 9.443 | € 0 | € 3Tr | -€ 3Tr |
05/06 | 15 | 49 | 10 | 19 | 13 | 42 | 41 | 1 | 8.650 | € 2Tr 235N | € 0 | € 2Tr 235N |





