Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Hellas Verona

  • 30 tháng 10, 2025

Hellas Verona được thành lập năm 1903 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 40 thắng, 42 hòa và 74 thua, ghi 170 bàn và để thủng lưới 241.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Juan Iturbe (14/15), với mức phí € 15 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Marash Kumbulla (21/22), với mức phí € 26,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Osvaldo Bagnoli, với 381 trận, giành 145 thắng, 135 hòa, 101 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Torino, với thành tích 20 thắng, 35 hòa và 40 thua (ghi 100 bàn, thủng lưới 127 bàn). Đối thủ tiếp theo là Napoli, với thành tích 19 thắng, 26 hòa và 47 thua (ghi 76 bàn, thủng lưới 145 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Hellas Verona
Hellas Verona
Năm thành lập1903
Sân vận độngMarcantonio Bentegodi (Sức chứa: 39.211)
Huấn luyện viênPaolo Zanetti
Trang web chính thứchttps://www.hellasverona.it

Biểu đồ thành tích theo mùa của Hellas Verona

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Hellas Verona qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2615위303126−4
    24/2514위37107213466−32
    23/2413위38911183851−13
    22/2318위31710213159−28
    21/229위5314111365596

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Osvaldo Bagnoli
    38114513510138.1%
    Andrea Mandorlini
    21694596343.5%
    Giancarlo Cadè
    20955847026.3%
    Angelo Piccioli
    18770447337.4%
    Bruno Biagini
    13055344142.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    95203540100127−27
    9219264776145−69
    91293329110120−10
    9015225374161−87
    8822234378119−41

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 13 Tr€ 23,5 Tr-€ 10,6 Tr
    24/25€ 15,5 Tr€ 43,9 Tr-€ 28,4 Tr
    23/24€ 13,7 Tr€ 101,1 Tr-€ 87,4 Tr
    22/23€ 42,2 Tr€ 28,3 Tr€ 13,9 Tr
    21/22€ 38,8 Tr€ 37,5 Tr€ 1,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Juan Iturbe
    14/15€ 15 Tr
    Giovanni Simeone
    22/23€ 10,5 Tr
    Mert Çetin
    21/22€ 7,8 Tr
    Ivan Ilić
    21/22€ 7,5 Tr
    Man City U21
    Mauro Camoranesi
    00/01€ 7 Tr
    Cruz Azul

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Marash Kumbulla
    21/22€ 26,5 Tr
    Juan Iturbe
    14/15€ 24,5 Tr
    Cyril Ngonge
    23/24€ 20 Tr
    Sofyan Amrabat
    19/20€ 19,5 Tr
    Ivan Ilić
    23/24€ 16,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26249.18924.594-1.2%
    24/2519472.76024.882+16.5%
    23/2419405.89121.362+11.2%
    22/2319364.93219.206+38.1%
    21/2219264.29813.910+12,319.6%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Hellas Verona

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    15
    3
    0
    3
    1
    2
    6
    -4
    24.594
    € 12Tr 950N
    € 23Tr 500N
    -€ 10Tr 550N
    24/25
    14
    37
    10
    7
    21
    34
    66
    -32
    24.882
    € 15Tr 450N
    € 43Tr 851N
    -€ 28Tr 401N
    23/24
    13
    38
    9
    11
    18
    38
    51
    -13
    21.362
    € 13Tr 700N
    € 101Tr
    -€ 87Tr 410N
    22/23
    18
    31
    7
    10
    21
    31
    59
    -28
    19.206
    € 42Tr 229N
    € 28Tr 310N
    € 13Tr 919N
    21/22
    9
    53
    14
    11
    13
    65
    59
    6
    13.910
    € 38Tr 800N
    € 37Tr 500N
    € 1Tr 300N
    20/21
    10
    45
    11
    12
    15
    46
    48
    -2
    112
    € 15Tr 250N
    € 2Tr 100N
    € 13Tr 150N
    19/20
    9
    49
    12
    13
    13
    47
    51
    -4
    11.430
    € 21Tr 613N
    € 44Tr 420N
    -€ 22Tr 807N
    18/19
    5
    52
    13
    13
    10
    49
    46
    3
    10.143
    € 1Tr 200N
    € 4Tr 150N
    -€ 2Tr 950N
    17/18
    19
    25
    7
    4
    27
    30
    78
    -48
    17.332
    € 3Tr 50N
    € 6Tr 750N
    -€ 3Tr 700N
    16/17
    2
    74
    20
    14
    8
    64
    40
    24
    14.773
    € 5Tr 50N
    € 14Tr 250N
    -€ 9Tr 200N
    15/16
    20
    28
    5
    13
    20
    34
    63
    -29
    18.253
    € 6Tr 300N
    € 2Tr 50N
    € 4Tr 250N
    14/15
    13
    46
    11
    13
    14
    49
    65
    -16
    19.298
    € 21Tr 360N
    € 30Tr 50N
    -€ 8Tr 690N
    13/14
    10
    54
    16
    6
    16
    62
    68
    -6
    21.120
    € 6Tr 800N
    € 9Tr 500N
    -€ 2Tr 700N
    12/13
    2
    82
    23
    13
    6
    67
    32
    35
    15.401
    € 1Tr 575N
    € 0
    € 1Tr 575N
    11/12
    4
    78
    23
    9
    10
    60
    41
    19
    14.084
    € 800.000
    € 0
    € 800.000
    10/11
    5
    50
    12
    14
    8
    42
    30
    12
    10.555
    € 450.000
    € 0
    € 450.000
    08/09
    7
    48
    11
    15
    8
    38
    32
    6
    10.213
    € 280.000
    € 150.000
    € 130.000
    07/08
    17
    31
    7
    10
    17
    24
    41
    -17
    10.863
    € 300.000
    € 3Tr 355N
    -€ 3Tr 55N
    06/07
    18
    48
    12
    12
    18
    34
    46
    -12
    9.443
    € 0
    € 3Tr
    -€ 3Tr
    05/06
    15
    49
    10
    19
    13
    42
    41
    1
    8.650
    € 2Tr 235N
    € 0
    € 2Tr 235N