Brescia được thành lập năm 1911 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 62 thắng, 70 hòa và 58 thua, ghi 238 bàn và để thủng lưới 233.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Luca Toni (01/02), với mức phí € 15 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Daniele Bonera (02/03), với mức phí € 15 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Luigi Bonizzoni, với 217 trận, giành 88 thắng, 68 hòa, 61 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Modena, với thành tích 43 thắng, 37 hòa và 33 thua (ghi 149 bàn, thủng lưới 122 bàn). Đối thủ tiếp theo là Hellas Verona, với thành tích 29 thắng, 33 hòa và 29 thua (ghi 120 bàn, thủng lưới 110 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Brescia | |
| Năm thành lập | 1911 |
| Sân vận động | Mario Rigamonti (Sức chứa: 19.550) |
| Huấn luyện viên | Rolando Maran |
| Trang web chính thức | https://www.bresciacalcio.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 18위 | 39 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | −6 |
| 23/24 | 8위 | 51 | 12 | 15 | 11 | 44 | 40 | 4 |
| 22/23 | 16위 | 40 | 9 | 13 | 16 | 36 | 57 | −21 |
| 21/22 | 5위 | 66 | 17 | 15 | 6 | 55 | 35 | 20 |
| 20/21 | 7위 | 56 | 15 | 11 | 12 | 61 | 53 | 8 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 217 | 88 | 68 | 61 | 40.6% | |
| 196 | 69 | 67 | 60 | 35.2% | |
| 176 | 66 | 36 | 74 | 37.5% | |
| 125 | 39 | 49 | 37 | 31.2% | |
| 102 | 27 | 42 | 33 | 26.5% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 113 | 43 | 37 | 33 | 149 | 122 | 27 | |
| 91 | 29 | 33 | 29 | 120 | 110 | 10 | |
| 89 | 21 | 36 | 32 | 99 | 117 | −18 | |
| 84 | 35 | 22 | 27 | 107 | 98 | 9 | |
| 79 | 22 | 25 | 32 | 87 | 115 | −28 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 4,6 Tr | € 300 N | € 4,3 Tr |
| 23/24 | € 1 Tr | € 1,5 Tr | -€ 500 N |
| 22/23 | € 2,4 Tr | € 4,1 Tr | -€ 1,7 Tr |
| 21/22 | € 3,7 Tr | € 20,7 Tr | -€ 17 Tr |
| 20/21 | € 2,1 Tr | € 2 Tr | € 50 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 01/02 | € 15 Tr | ||
| 07/08 | € 7,1 Tr | ||
| 19/20 | € 5 Tr | ||
| 01/02 | € 4,7 Tr | ||
| 02/03 | € 4,6 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 02/03 | € 15 Tr | ||
| 21/22 | € 14,3 Tr | ||
| 04/05 | € 14 Tr | ||
| 05/06 | € 9 Tr | ||
| 08/09 | € 8,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 19 | 119.576 | 6.293 | +17.2% |
| 23/24 | 19 | 102.028 | 5.369 | +2.8% |
| 22/23 | 19 | 99.272 | 5.224 | +11.5% |
| 21/22 | 19 | 89.066 | 4.687 | +4,363.8% |
| 20/21 | 19 | 2.000 | 105 | -99.0% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Brescia
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 18 | 39 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 6.293 | € 4Tr 635N | € 300.000 | € 4Tr 335N |
23/24 | 8 | 51 | 12 | 15 | 11 | 44 | 40 | 4 | 5.369 | € 1Tr | € 1Tr 500N | € −500.000 |
22/23 | 16 | 40 | 9 | 13 | 16 | 36 | 57 | -21 | 5.224 | € 2Tr 355N | € 4Tr 50N | -€ 1Tr 695N |
21/22 | 5 | 66 | 17 | 15 | 6 | 55 | 35 | 20 | 4.687 | € 3Tr 700N | € 20Tr 730N | -€ 17Tr 30N |
20/21 | 7 | 56 | 15 | 11 | 12 | 61 | 53 | 8 | 105 | € 2Tr 50N | € 2Tr | € 50.000 |
19/20 | 19 | 25 | 6 | 7 | 25 | 35 | 79 | -44 | 10.139 | € 18Tr 650N | € 100.000 | € 18Tr 550N |
18/19 | 1 | 67 | 18 | 13 | 5 | 69 | 42 | 27 | 8.230 | € 3Tr 550N | € 800.000 | € 2Tr 750N |
17/18 | 15 | 48 | 11 | 15 | 16 | 41 | 52 | -11 | 6.873 | € 3Tr 70N | € 3Tr 600N | € −530.000 |
16/17 | 15 | 50 | 11 | 17 | 14 | 49 | 58 | -9 | 7.704 | € 0 | € 3Tr | -€ 3Tr |
15/16 | 11 | 54 | 14 | 12 | 16 | 55 | 64 | -9 | 7.663 | € 3Tr | € 3Tr 150N | € −150.000 |
14/15 | 21 | 42 | 12 | 12 | 18 | 54 | 63 | -9 | 5.945 | € 3Tr 200N | € 4Tr 350N | -€ 1Tr 150N |
13/14 | 13 | 59 | 15 | 14 | 13 | 56 | 53 | 3 | 4.233 | € 2Tr 180N | € 2Tr 660N | € −480.000 |
12/13 | 6 | 62 | 15 | 17 | 10 | 58 | 50 | 8 | 4.380 | € 2Tr 600N | € 17Tr 300N | -€ 14Tr 700N |
11/12 | 8 | 57 | 15 | 12 | 15 | 48 | 50 | -2 | 4.434 | € 1Tr 500N | € 21Tr 260N | -€ 19Tr 760N |
10/11 | 19 | 32 | 7 | 11 | 20 | 34 | 52 | -18 | 9.170 | € 8Tr 250N | € 7Tr 100N | € 1Tr 150N |
09/10 | 3 | 72 | 21 | 9 | 12 | 60 | 44 | 16 | 3.936 | € 3Tr 501N | € 7Tr 500 | -€ 3Tr 499N |
08/09 | 4 | 67 | 18 | 13 | 11 | 54 | 40 | 14 | 3.136 | € 0 | € 11Tr 500N | -€ 11Tr 500N |
07/08 | 5 | 72 | 20 | 12 | 10 | 59 | 40 | 19 | 5.088 | € 9Tr | € 18Tr | -€ 9Tr |
06/07 | 6 | 67 | 19 | 10 | 13 | 51 | 43 | 8 | 3.771 | € 500 | € 3Tr 500N | -€ 3Tr 499N |
05/06 | 10 | 60 | 15 | 15 | 12 | 54 | 44 | 10 | 4.490 | € 0 | € 13Tr | -€ 13Tr |





