Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Brescia

  • 30 tháng 10, 2025

Brescia được thành lập năm 1911 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 190 trận, giành 62 thắng, 70 hòa và 58 thua, ghi 238 bàn và để thủng lưới 233.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Luca Toni (01/02), với mức phí € 15 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Daniele Bonera (02/03), với mức phí € 15 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Luigi Bonizzoni, với 217 trận, giành 88 thắng, 68 hòa, 61 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Modena, với thành tích 43 thắng, 37 hòa và 33 thua (ghi 149 bàn, thủng lưới 122 bàn). Đối thủ tiếp theo là Hellas Verona, với thành tích 29 thắng, 33 hòa và 29 thua (ghi 120 bàn, thủng lưới 110 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Brescia
Brescia
Năm thành lập1911
Sân vận độngMario Rigamonti (Sức chứa: 19.550)
Huấn luyện viênRolando Maran
Trang web chính thứchttps://www.bresciacalcio.it

Biểu đồ thành tích theo mùa của Brescia

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Brescia qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    24/2518위39916134248−6
    23/248위5112151144404
    22/2316위40913163657−21
    21/225위6617156553520
    20/217위5615111261538

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Luigi Bonizzoni
    21788686140.6%
    Renato Gei
    19669676035.2%
    Imre Schoffer
    17666367437.5%
    Carlo Mazzone
    12539493731.2%
    Mircea Lucescu
    10227423326.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    11343373314912227
    9129332912011010
    8921363299117−18
    84352227107989
    7922253287115−28

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    24/25€ 4,6 Tr€ 300 N€ 4,3 Tr
    23/24€ 1 Tr€ 1,5 Tr-€ 500 N
    22/23€ 2,4 Tr€ 4,1 Tr-€ 1,7 Tr
    21/22€ 3,7 Tr€ 20,7 Tr-€ 17 Tr
    20/21€ 2,1 Tr€ 2 Tr€ 50 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Luca Toni
    01/02€ 15 Tr
    Andrea Caracciolo
    07/08€ 7,1 Tr
    Jesse Joronen
    19/20€ 5 Tr
    Copenhagen
    Dario Dainelli
    01/02€ 4,7 Tr
    Empoli
    Stephen Appiah
    02/03€ 4,6 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Daniele Bonera
    02/03€ 15 Tr
    Sandro Tonali
    21/22€ 14,3 Tr
    Matuzalém
    04/05€ 14 Tr
    Andrea Caracciolo
    05/06€ 9 Tr
    Savio Nsereko
    08/09€ 8,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    24/2519119.5766.293+17.2%
    23/2419102.0285.369+2.8%
    22/231999.2725.224+11.5%
    21/221989.0664.687+4,363.8%
    20/21192.000105-99.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Brescia

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    18
    39
    9
    16
    13
    42
    48
    -6
    6.293
    € 4Tr 635N
    € 300.000
    € 4Tr 335N
    23/24
    8
    51
    12
    15
    11
    44
    40
    4
    5.369
    € 1Tr
    € 1Tr 500N
    € −500.000
    22/23
    16
    40
    9
    13
    16
    36
    57
    -21
    5.224
    € 2Tr 355N
    € 4Tr 50N
    -€ 1Tr 695N
    21/22
    5
    66
    17
    15
    6
    55
    35
    20
    4.687
    € 3Tr 700N
    € 20Tr 730N
    -€ 17Tr 30N
    20/21
    7
    56
    15
    11
    12
    61
    53
    8
    105
    € 2Tr 50N
    € 2Tr
    € 50.000
    19/20
    19
    25
    6
    7
    25
    35
    79
    -44
    10.139
    € 18Tr 650N
    € 100.000
    € 18Tr 550N
    18/19
    1
    67
    18
    13
    5
    69
    42
    27
    8.230
    € 3Tr 550N
    € 800.000
    € 2Tr 750N
    17/18
    15
    48
    11
    15
    16
    41
    52
    -11
    6.873
    € 3Tr 70N
    € 3Tr 600N
    € −530.000
    16/17
    15
    50
    11
    17
    14
    49
    58
    -9
    7.704
    € 0
    € 3Tr
    -€ 3Tr
    15/16
    11
    54
    14
    12
    16
    55
    64
    -9
    7.663
    € 3Tr
    € 3Tr 150N
    € −150.000
    14/15
    21
    42
    12
    12
    18
    54
    63
    -9
    5.945
    € 3Tr 200N
    € 4Tr 350N
    -€ 1Tr 150N
    13/14
    13
    59
    15
    14
    13
    56
    53
    3
    4.233
    € 2Tr 180N
    € 2Tr 660N
    € −480.000
    12/13
    6
    62
    15
    17
    10
    58
    50
    8
    4.380
    € 2Tr 600N
    € 17Tr 300N
    -€ 14Tr 700N
    11/12
    8
    57
    15
    12
    15
    48
    50
    -2
    4.434
    € 1Tr 500N
    € 21Tr 260N
    -€ 19Tr 760N
    10/11
    19
    32
    7
    11
    20
    34
    52
    -18
    9.170
    € 8Tr 250N
    € 7Tr 100N
    € 1Tr 150N
    09/10
    3
    72
    21
    9
    12
    60
    44
    16
    3.936
    € 3Tr 501N
    € 7Tr 500
    -€ 3Tr 499N
    08/09
    4
    67
    18
    13
    11
    54
    40
    14
    3.136
    € 0
    € 11Tr 500N
    -€ 11Tr 500N
    07/08
    5
    72
    20
    12
    10
    59
    40
    19
    5.088
    € 9Tr
    € 18Tr
    -€ 9Tr
    06/07
    6
    67
    19
    10
    13
    51
    43
    8
    3.771
    € 500
    € 3Tr 500N
    -€ 3Tr 499N
    05/06
    10
    60
    15
    15
    12
    54
    44
    10
    4.490
    € 0
    € 13Tr
    -€ 13Tr