Modena được thành lập năm 1912 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 63 thắng, 49 hòa và 44 thua, ghi 214 bàn và để thủng lưới 177.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Vedin Music (03/04), với mức phí € 3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Cristian Bucchi (06/07), với mức phí € 4 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Leandro Remondini, với 176 trận, giành 42 thắng, 77 hòa, 57 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Brescia, với thành tích 33 thắng, 37 hòa và 43 thua (ghi 122 bàn, thủng lưới 149 bàn). Đối thủ tiếp theo là US Livorno 1915, với thành tích 32 thắng, 26 hòa và 23 thua (ghi 118 bàn, thủng lưới 92 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Modena | |
| Năm thành lập | 1912 |
| Sân vận động | Alberto Braglia (Sức chứa: 21.151) |
| Huấn luyện viên | Andrea Sottil |
| Trang web chính thức | https://modenacalcio.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 1위 | 10 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 |
| 24/25 | 11위 | 45 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | −2 |
| 23/24 | 10위 | 47 | 10 | 17 | 11 | 41 | 47 | −6 |
| 22/23 | 10위 | 48 | 13 | 9 | 16 | 47 | 53 | −6 |
| 21/22 | 1위 | 88 | 27 | 7 | 4 | 69 | 25 | 44 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Siêu cúp Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 176 | 42 | 77 | 57 | 23.9% | |
| 139 | 63 | 43 | 33 | 45.3% | |
| 132 | 51 | 39 | 42 | 38.6% | |
| 117 | 28 | 47 | 42 | 23.9% | |
| 100 | 32 | 35 | 33 | 32.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 113 | 33 | 37 | 43 | 122 | 149 | −27 | |
| 81 | 32 | 26 | 23 | 118 | 92 | 26 | |
| 81 | 24 | 26 | 31 | 91 | 93 | −2 | |
| 80 | 29 | 20 | 31 | 100 | 94 | 6 | |
| 75 | 30 | 24 | 21 | 91 | 76 | 15 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 2,1 Tr | € 3,3 Tr | -€ 1,2 Tr |
| 24/25 | € 4 Tr | € 500 N | € 3,5 Tr |
| 23/24 | € 1,9 Tr | € 855 N | € 1 Tr |
| 22/23 | € 2,1 Tr | € 1,2 Tr | € 880 N |
| 21/22 | € 715 N | € 0 | € 715 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 03/04 | € 3 Tr | ||
| 24/25 | € 2,2 Tr | ||
| 02/03 | € 2,1 Tr | ||
| 24/25 | € 1,4 Tr | ||
| 25/26 | € 900 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 06/07 | € 4 Tr | ||
| 04/05 | € 3,5 Tr | ||
| 25/26 | € 2,3 Tr | ||
| 22/23 | € 1,2 Tr | ||
| 05/06 | € 1 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 21.855 | 10.927 | +12.2% |
| 24/25 | 19 | 185.036 | 9.738 | -3.3% |
| 23/24 | 19 | 191.267 | 10.066 | -0.2% |
| 22/23 | 19 | 191.687 | 10.088 | +95.3% |
| 21/22 | 19 | 98.148 | 5.165 | +3,697.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Modena
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 1 | 10 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 10.927 | € 2Tr 50N | € 3Tr 250N | -€ 1Tr 200N |
24/25 | 11 | 45 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 9.738 | € 3Tr 980N | € 500.000 | € 3Tr 480N |
23/24 | 10 | 47 | 10 | 17 | 11 | 41 | 47 | -6 | 10.066 | € 1Tr 900N | € 855.000 | € 1Tr 45N |
22/23 | 10 | 48 | 13 | 9 | 16 | 47 | 53 | -6 | 10.088 | € 2Tr 50N | € 1Tr 170N | € 880.000 |
21/22 | 1 | 88 | 27 | 7 | 4 | 69 | 25 | 44 | 5.165 | € 715.000 | € 0 | € 715.000 |
19/20 | 9 | 56 | 11 | 7 | 9 | 29 | 25 | 4 | 6.839 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
18/19 | 1 | 73 | 21 | 10 | 3 | 60 | 27 | 33 | 6.721 | € 50.000 | € 0 | € 50.000 |
16/17 | 14 | 44 | 11 | 11 | 16 | 31 | 35 | -4 | 2.784 | € 0 | € 1Tr 200N | -€ 1Tr 200N |
15/16 | 21 | 42 | 11 | 9 | 22 | 37 | 55 | -18 | 5.006 | € 0 | € 350.000 | € −350.000 |
14/15 | 18 | 47 | 10 | 17 | 15 | 37 | 39 | -2 | 5.461 | € 340.000 | € 0 | € 340.000 |
13/14 | 5 | 64 | 16 | 16 | 10 | 65 | 43 | 22 | 5.115 | € 394.000 | € 760.000 | € −366.000 |
12/13 | 8 | 55 | 15 | 12 | 15 | 52 | 51 | 1 | 5.064 | € 300 | € 0 | € 300 |
11/12 | 12 | 52 | 12 | 16 | 14 | 50 | 58 | -8 | 4.969 | € 0 | € 300.000 | € −300.000 |
10/11 | 10 | 55 | 12 | 19 | 11 | 46 | 51 | -5 | 5.283 | € 0 | € 600.000 | € −600.000 |
09/10 | 12 | 54 | 14 | 12 | 16 | 39 | 47 | -8 | 5.737 | € 230.000 | € 0 | € 230.000 |
08/09 | 15 | 51 | 13 | 12 | 17 | 54 | 63 | -9 | 5.631 | € 0 | € 500.000 | € −500.000 |
07/08 | 16 | 46 | 10 | 16 | 16 | 57 | 65 | -8 | 8.322 | € 0 | € 650.000 | € −650.000 |
06/07 | 16 | 49 | 12 | 13 | 17 | 38 | 46 | -8 | 8.509 | € 550.000 | € 4Tr | -€ 3Tr 450N |
05/06 | 5 | 67 | 17 | 16 | 9 | 59 | 41 | 18 | 7.575 | € 0 | € 1Tr | -€ 1Tr |
04/05 | 7 | 61 | 16 | 14 | 12 | 47 | 37 | 10 | 7.591 | € 0 | € 3Tr 500N | -€ 3Tr 500N |





