Ascoli được thành lập năm 1898 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 53 thắng, 48 hòa và 57 thua, ghi 177 bàn và để thủng lưới 177.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Andrea Favilli (17/18), với mức phí € 3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Andrea Favilli (18/19), với mức phí € 7,5 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Carlo Mazzone, với 294 trận, giành 102 thắng, 105 hòa, 87 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Avellino, với thành tích 25 thắng, 19 hòa và 17 thua (ghi 81 bàn, thủng lưới 67 bàn). Đối thủ tiếp theo là Pescara, với thành tích 24 thắng, 11 hòa và 16 thua (ghi 62 bàn, thủng lưới 46 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Ascoli | |
| Năm thành lập | 1898 |
| Sân vận động | Cino e Lillo Del Duca (Sức chứa: 20.550) |
| Huấn luyện viên | Francesco Tomei |
| Trang web chính thức | https://www.ascolicalcio1898.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3위 | 14 | 4 | 2 | 0 | 10 | 0 | 10 |
| 24/25 | 15위 | 40 | 9 | 13 | 16 | 37 | 46 | −9 |
| 23/24 | 18위 | 41 | 9 | 14 | 15 | 38 | 42 | −4 |
| 22/23 | 12위 | 47 | 12 | 11 | 15 | 40 | 47 | −7 |
| 21/22 | 6위 | 65 | 19 | 8 | 11 | 52 | 42 | 10 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 01/02)
-
Mitropa Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 86/87)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 294 | 102 | 105 | 87 | 34.7% | |
| 153 | 51 | 45 | 57 | 33.3% | |
| 104 | 43 | 30 | 31 | 41.3% | |
| 82 | 30 | 33 | 19 | 36.6% | |
| 80 | 23 | 28 | 29 | 28.8% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 61 | 25 | 19 | 17 | 81 | 67 | 14 | |
| 51 | 24 | 11 | 16 | 62 | 46 | 16 | |
| 50 | 17 | 18 | 15 | 63 | 56 | 7 | |
| 49 | 20 | 19 | 10 | 66 | 43 | 23 | |
| 48 | 15 | 19 | 14 | 47 | 41 | 6 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 2,1 Tr | € 500 N | € 1,6 Tr |
| 24/25 | € 200 N | € 2,8 Tr | -€ 2,6 Tr |
| 23/24 | € 2,1 Tr | € 2,8 Tr | -€ 700 N |
| 22/23 | € 2,7 Tr | € 3,3 Tr | -€ 580 N |
| 21/22 | € 800 N | € 0 | € 800 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 3 Tr | ||
| 10/11 | € 2 Tr | ||
| 17/18 | € 1,8 Tr | ||
| 13/14 | € 1,6 Tr | ||
| 07/08 | € 1,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 7,5 Tr | ||
| 16/17 | € 6 Tr | ||
| 91/92 | € 3,4 Tr | ||
| 07/08 | € 3 Tr | ||
| 09/10 | € 3 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 29.339 | 9.779 | +108.7% |
| 24/25 | 19 | 89.027 | 4.685 | -33.7% |
| 23/24 | 19 | 134.214 | 7.063 | -1.8% |
| 22/23 | 19 | 136.665 | 7.192 | +67.8% |
| 21/22 | 19 | 81.447 | 4.286 | +8,142.3% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Ascoli
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 3 | 14 | 4 | 2 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9.779 | € 2Tr 130N | € 500.000 | € 1Tr 630N |
24/25 | 15 | 40 | 9 | 13 | 16 | 37 | 46 | -9 | 4.685 | € 200.000 | € 2Tr 812N | -€ 2Tr 612N |
23/24 | 18 | 41 | 9 | 14 | 15 | 38 | 42 | -4 | 7.063 | € 2Tr 100N | € 2Tr 800N | € −700.000 |
22/23 | 12 | 47 | 12 | 11 | 15 | 40 | 47 | -7 | 7.192 | € 2Tr 700N | € 3Tr 280N | € −580.000 |
21/22 | 6 | 65 | 19 | 8 | 11 | 52 | 42 | 10 | 4.286 | € 800.000 | € 0 | € 800.000 |
20/21 | 16 | 44 | 11 | 11 | 16 | 37 | 48 | -11 | 52 | € 1Tr 160N | € 0 | € 1Tr 160N |
19/20 | 14 | 46 | 13 | 7 | 18 | 50 | 58 | -8 | 4.159 | € 400.000 | € 500.000 | € −100.000 |
18/19 | 13 | 43 | 10 | 13 | 13 | 40 | 56 | -16 | 6.061 | € 490.000 | € 7Tr 700N | -€ 7Tr 210N |
17/18 | 17 | 46 | 11 | 13 | 18 | 40 | 60 | -20 | 5.370 | € 6Tr 350N | € 0 | € 6Tr 350N |
16/17 | 16 | 49 | 10 | 19 | 13 | 44 | 48 | -4 | 5.253 | € 170.000 | € 6Tr | -€ 5Tr 830N |
15/16 | 15 | 47 | 13 | 8 | 21 | 45 | 64 | -19 | 6.574 | € 80.000 | € 0 | € 80.000 |
14/15 | 2 | 71 | 19 | 14 | 5 | 61 | 37 | 24 | 5.144 | € 100.000 | € 0 | € 100.000 |
13/14 | 15 | 24 | 8 | 7 | 17 | 32 | 45 | -13 | 2.280 | € 1Tr 600N | € 1Tr 600N | € 0 |
12/13 | 20 | 41 | 11 | 9 | 22 | 48 | 67 | -19 | 3.081 | € 1Tr 800N | € 730.000 | € 1Tr 70N |
11/12 | 15 | 49 | 15 | 11 | 16 | 47 | 50 | -3 | 3.090 | € 0 | € 3Tr 80N | -€ 3Tr 80N |
10/11 | 17 | 49 | 14 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 6.012 | € 2Tr 550 | € 1Tr 940N | € 60.550 |
09/10 | 9 | 57 | 15 | 12 | 15 | 57 | 57 | 0 | 4.939 | € 1Tr 300N | € 6Tr 350N | -€ 5Tr 50N |
08/09 | 16 | 51 | 14 | 10 | 18 | 37 | 48 | -11 | 5.237 | € 103.000 | € 0 | € 103.000 |
07/08 | 8 | 62 | 16 | 14 | 12 | 64 | 49 | 15 | 6.348 | € 2Tr 945N | € 7Tr 710N | -€ 4Tr 765N |
06/07 | 19 | 27 | 5 | 12 | 21 | 36 | 67 | -31 | 6.525 | € 1Tr 25N | € 3Tr 300N | -€ 2Tr 275N |





