Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Ascoli

  • 30 tháng 10, 2025

Ascoli được thành lập năm 1898 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 53 thắng, 48 hòa và 57 thua, ghi 177 bàn và để thủng lưới 177.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Andrea Favilli (17/18), với mức phí € 3 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Andrea Favilli (18/19), với mức phí € 7,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Carlo Mazzone, với 294 trận, giành 102 thắng, 105 hòa, 87 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Avellino, với thành tích 25 thắng, 19 hòa và 17 thua (ghi 81 bàn, thủng lưới 67 bàn). Đối thủ tiếp theo là Pescara, với thành tích 24 thắng, 11 hòa và 16 thua (ghi 62 bàn, thủng lưới 46 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Ascoli
Ascoli
Năm thành lập1898
Sân vận độngCino e Lillo Del Duca (Sức chứa: 20.550)
Huấn luyện viênFrancesco Tomei
Trang web chính thứchttps://www.ascolicalcio1898.it

Biểu đồ thành tích theo mùa của Ascoli

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Ascoli qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위1442010010
    24/2515위40913163746−9
    23/2418위41914153842−4
    22/2312위471211154047−7
    21/226위6519811524210

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 01/02)

    • Mitropa Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 86/87)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Carlo Mazzone
    2941021058734.7%
    Massimo Silva
    15351455733.3%
    Giuseppe Pillon
    10443303141.3%
    Enzo Ferrari
    8230331936.6%
    Ilario Castagner
    8023282928.8%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    61251917816714
    51241116624616
    5017181563567
    49201910664323
    4815191447416

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 2,1 Tr€ 500 N€ 1,6 Tr
    24/25€ 200 N€ 2,8 Tr-€ 2,6 Tr
    23/24€ 2,1 Tr€ 2,8 Tr-€ 700 N
    22/23€ 2,7 Tr€ 3,3 Tr-€ 580 N
    21/22€ 800 N€ 0€ 800 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Andrea Favilli
    17/18€ 3 Tr
    US Livorno 1915
    Federico Moretti
    10/11€ 2 Tr
    Simone Ganz
    17/18€ 1,8 Tr
    Emiliano Storani
    13/14€ 1,6 Tr
    Marco Bernacci
    07/08€ 1,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Andrea Favilli
    18/19€ 7,5 Tr
    Riccardo Orsolini
    16/17€ 6 Tr
    Casagrande
    91/92€ 3,4 Tr
    Viktor Budyanskiy
    07/08€ 3 Tr
    Giuseppe Bellusci
    09/10€ 3 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26329.3399.779+108.7%
    24/251989.0274.685-33.7%
    23/2419134.2147.063-1.8%
    22/2319136.6657.192+67.8%
    21/221981.4474.286+8,142.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Ascoli

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    14
    4
    2
    0
    10
    0
    10
    9.779
    € 2Tr 130N
    € 500.000
    € 1Tr 630N
    24/25
    15
    40
    9
    13
    16
    37
    46
    -9
    4.685
    € 200.000
    € 2Tr 812N
    -€ 2Tr 612N
    23/24
    18
    41
    9
    14
    15
    38
    42
    -4
    7.063
    € 2Tr 100N
    € 2Tr 800N
    € −700.000
    22/23
    12
    47
    12
    11
    15
    40
    47
    -7
    7.192
    € 2Tr 700N
    € 3Tr 280N
    € −580.000
    21/22
    6
    65
    19
    8
    11
    52
    42
    10
    4.286
    € 800.000
    € 0
    € 800.000
    20/21
    16
    44
    11
    11
    16
    37
    48
    -11
    52
    € 1Tr 160N
    € 0
    € 1Tr 160N
    19/20
    14
    46
    13
    7
    18
    50
    58
    -8
    4.159
    € 400.000
    € 500.000
    € −100.000
    18/19
    13
    43
    10
    13
    13
    40
    56
    -16
    6.061
    € 490.000
    € 7Tr 700N
    -€ 7Tr 210N
    17/18
    17
    46
    11
    13
    18
    40
    60
    -20
    5.370
    € 6Tr 350N
    € 0
    € 6Tr 350N
    16/17
    16
    49
    10
    19
    13
    44
    48
    -4
    5.253
    € 170.000
    € 6Tr
    -€ 5Tr 830N
    15/16
    15
    47
    13
    8
    21
    45
    64
    -19
    6.574
    € 80.000
    € 0
    € 80.000
    14/15
    2
    71
    19
    14
    5
    61
    37
    24
    5.144
    € 100.000
    € 0
    € 100.000
    13/14
    15
    24
    8
    7
    17
    32
    45
    -13
    2.280
    € 1Tr 600N
    € 1Tr 600N
    € 0
    12/13
    20
    41
    11
    9
    22
    48
    67
    -19
    3.081
    € 1Tr 800N
    € 730.000
    € 1Tr 70N
    11/12
    15
    49
    15
    11
    16
    47
    50
    -3
    3.090
    € 0
    € 3Tr 80N
    -€ 3Tr 80N
    10/11
    17
    49
    14
    14
    14
    44
    48
    -4
    6.012
    € 2Tr 550
    € 1Tr 940N
    € 60.550
    09/10
    9
    57
    15
    12
    15
    57
    57
    0
    4.939
    € 1Tr 300N
    € 6Tr 350N
    -€ 5Tr 50N
    08/09
    16
    51
    14
    10
    18
    37
    48
    -11
    5.237
    € 103.000
    € 0
    € 103.000
    07/08
    8
    62
    16
    14
    12
    64
    49
    15
    6.348
    € 2Tr 945N
    € 7Tr 710N
    -€ 4Tr 765N
    06/07
    19
    27
    5
    12
    21
    36
    67
    -31
    6.525
    € 1Tr 25N
    € 3Tr 300N
    -€ 2Tr 275N