Catania được thành lập năm 1929 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 112 trận, giành 57 thắng, 27 hòa và 28 thua, ghi 175 bàn và để thủng lưới 97.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Pablo Barrientos (09/10), với mức phí € 4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Juan Manuel Vargas (08/09), với mức phí € 12 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Carmelo Di Bella, với 380 trận, giành 117 thắng, 128 hòa, 135 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Palermo, với thành tích 16 thắng, 35 hòa và 23 thua (ghi 74 bàn, thủng lưới 85 bàn). Đối thủ tiếp theo là ACR Messina, với thành tích 31 thắng, 18 hòa và 13 thua (ghi 74 bàn, thủng lưới 48 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Catania | |
| Năm thành lập | 1929 |
| Sân vận động | Cibali - Angelo Massimino (Sức chứa: 20.881) |
| Huấn luyện viên | Domenico Toscano |
| Trang web chính thức | https://cataniafc.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3위 | 11 | 3 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 |
| 24/25 | 5위 | 53 | 14 | 12 | 8 | 49 | 34 | 15 |
| 23/24 | 13위 | 45 | 12 | 9 | 17 | 39 | 38 | 1 |
| 22/23 | 1위 | 88 | 28 | 4 | 2 | 74 | 20 | 54 |
| 21/22 | 20위 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Quốc gia Ý Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 380 | 117 | 128 | 135 | 30.8% | |
| 183 | 56 | 80 | 47 | 30.6% | |
| 96 | 38 | 29 | 29 | 39.6% | |
| 93 | 31 | 33 | 29 | 33.3% | |
| 91 | 44 | 24 | 23 | 48.4% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 74 | 16 | 35 | 23 | 74 | 85 | −11 | |
| 62 | 31 | 18 | 13 | 74 | 48 | 26 | |
| 61 | 22 | 18 | 21 | 72 | 80 | −8 | |
| 58 | 22 | 18 | 18 | 64 | 65 | −1 | |
| 56 | 23 | 14 | 19 | 64 | 56 | 8 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 200 N | € 55 N | € 145 N |
| 24/25 | € 265 N | € 0 | € 265 N |
| 23/24 | € 182 N | € 0 | € 182 N |
| 20/21 | € 0 | € 1,3 Tr | -€ 1,3 Tr |
| 18/19 | € 160 N | € 850 N | -€ 690 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 09/10 | € 4 Tr | ||
| 12/13 | € 3,8 Tr | ||
| 13/14 | € 3,7 Tr | ||
| 13/14 | € 3,3 Tr | ||
| 04/05 | € 3,2 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 08/09 | € 12 Tr | ||
| 10/11 | € 12 Tr | ||
| 11/12 | € 8 Tr | ||
| 13/14 | € 7 Tr | ||
| 07/08 | € 3,6 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 52.045 | 17.348 | +5.5% |
| 24/25 | 17 | 279.542 | 16.443 | +8.4% |
| 23/24 | 19 | 288.323 | 15.174 | +1.8% |
| 22/23 | 17 | 253.466 | 14.909 | +59,536.0% |
| 20/21 | 18 | 450 | 25 | -99.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Catania
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 3 | 11 | 3 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17.348 | € 200.000 | € 55.000 | € 145.000 |
24/25 | 5 | 53 | 14 | 12 | 8 | 49 | 34 | 15 | 16.443 | € 265.000 | € 0 | € 265.000 |
23/24 | 13 | 45 | 12 | 9 | 17 | 39 | 38 | 1 | 15.174 | € 182.000 | € 0 | € 182.000 |
20/21 | 6 | 59 | 17 | 10 | 9 | 50 | 38 | 12 | 25 | € 0 | € 1Tr 290N | -€ 1Tr 290N |
18/19 | 4 | 65 | 19 | 8 | 9 | 48 | 29 | 19 | 8.892 | € 160.000 | € 850.000 | € −690.000 |
17/18 | 2 | 70 | 21 | 7 | 8 | 65 | 31 | 34 | 10.234 | € 0 | € 600.000 | € −600.000 |
16/17 | 11 | 47 | 14 | 12 | 12 | 40 | 36 | 4 | 7.566 | € 0 | € 4Tr 100N | -€ 4Tr 100N |
15/16 | 13 | 39 | 12 | 13 | 9 | 37 | 34 | 3 | 8.722 | € 940.000 | € 8Tr 450N | -€ 7Tr 510N |
14/15 | 15 | 49 | 12 | 13 | 17 | 59 | 60 | -1 | 13.458 | € 6Tr 200N | € 21Tr 140N | -€ 14Tr 940N |
13/14 | 18 | 32 | 8 | 8 | 22 | 34 | 66 | -32 | 15.196 | € 7Tr 370N | € 10Tr 790N | -€ 3Tr 420N |
12/13 | 8 | 56 | 15 | 11 | 12 | 50 | 46 | 4 | 13.704 | € 9Tr 30N | € 1Tr 400N | € 7Tr 629N |
11/12 | 11 | 48 | 11 | 15 | 12 | 47 | 52 | -5 | 15.397 | € 4Tr 140N | € 11Tr 400N | -€ 7Tr 260N |
10/11 | 13 | 46 | 12 | 10 | 16 | 40 | 52 | -12 | 13.740 | € 4Tr 200N | € 18Tr 600N | -€ 14Tr 400N |
09/10 | 13 | 45 | 10 | 15 | 13 | 44 | 45 | -1 | 15.342 | € 21Tr 500N | € 800.000 | € 20Tr 700N |
08/09 | 15 | 43 | 12 | 7 | 19 | 41 | 51 | -10 | 18.452 | € 5Tr 500N | € 12Tr | -€ 6Tr 500N |
07/08 | 17 | 37 | 8 | 13 | 17 | 33 | 45 | -12 | 17.891 | € 7Tr 830N | € 5Tr 540N | € 2Tr 290N |
06/07 | 13 | 41 | 10 | 11 | 17 | 46 | 68 | -22 | 9.877 | € 330.000 | € 2Tr 500N | -€ 2Tr 170N |
05/06 | 2 | 78 | 22 | 12 | 8 | 67 | 42 | 25 | 14.483 | € 150.000 | € 0 | € 150.000 |
04/05 | 12 | 55 | 13 | 16 | 13 | 42 | 44 | -2 | 8.930 | € 3Tr 600N | € 200.000 | € 3Tr 400N |
02/03 | 17 | 43 | 12 | 7 | 19 | 45 | 60 | -15 | 10.557 | € 1Tr 900N | € 400.000 | € 1Tr 500N |





