Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Catania

  • 30 tháng 10, 2025

Catania được thành lập năm 1929 và hiện thi đấu tại Serie B. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 112 trận, giành 57 thắng, 27 hòa và 28 thua, ghi 175 bàn và để thủng lưới 97.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Pablo Barrientos (09/10), với mức phí € 4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Juan Manuel Vargas (08/09), với mức phí € 12 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Carmelo Di Bella, với 380 trận, giành 117 thắng, 128 hòa, 135 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Palermo, với thành tích 16 thắng, 35 hòa và 23 thua (ghi 74 bàn, thủng lưới 85 bàn). Đối thủ tiếp theo là ACR Messina, với thành tích 31 thắng, 18 hòa và 13 thua (ghi 74 bàn, thủng lưới 48 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Catania
Catania
Năm thành lập1929
Sân vận độngCibali - Angelo Massimino (Sức chứa: 20.881)
Huấn luyện viênDomenico Toscano
Trang web chính thứchttps://cataniafc.it

Biểu đồ thành tích theo mùa của Catania

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Catania qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위113211358
    24/255위5314128493415
    23/2413위451291739381
    22/231위882842742054
    21/2220위0000000

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Ý Serie C: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Carmelo Di Bella
    38011712813530.8%
    Egizio Rubino
    18356804730.6%
    Piero Andreoli
    9638292939.6%
    Gennaro Rambone
    9331332933.3%
    Cristiano Lucarelli
    9144242348.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    741635237485−11
    ACR Messina
    62311813744826
    612218217280−8
    582218186465−1
    Catanzaro
    5623141964568

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 200 N€ 55 N€ 145 N
    24/25€ 265 N€ 0€ 265 N
    23/24€ 182 N€ 0€ 182 N
    20/21€ 0€ 1,3 Tr-€ 1,3 Tr
    18/19€ 160 N€ 850 N-€ 690 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Pablo Barrientos
    09/10€ 4 Tr
    FC Moscow (-2010)
    Alexis Rolín
    12/13€ 3,8 Tr
    Nacional
    Gino Peruzzi
    13/14€ 3,7 Tr
    Vélez Sarsfield
    Fabián Monzón
    13/14€ 3,3 Tr
    Cristian Silvestri
    04/05€ 3,2 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Juan Manuel Vargas
    08/09€ 12 Tr
    Jorge Martínez
    10/11€ 12 Tr
    Matías Silvestre
    11/12€ 8 Tr
    Papu Gómez
    13/14€ 7 Tr
    Metalist Kharkiv (- 2016)
    Fabio Caserta
    07/08€ 3,6 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26352.04517.348+5.5%
    24/2517279.54216.443+8.4%
    23/2419288.32315.174+1.8%
    22/2317253.46614.909+59,536.0%
    20/211845025-99.6%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Catania

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    11
    3
    2
    1
    13
    5
    8
    17.348
    € 200.000
    € 55.000
    € 145.000
    24/25
    5
    53
    14
    12
    8
    49
    34
    15
    16.443
    € 265.000
    € 0
    € 265.000
    23/24
    13
    45
    12
    9
    17
    39
    38
    1
    15.174
    € 182.000
    € 0
    € 182.000
    20/21
    6
    59
    17
    10
    9
    50
    38
    12
    25
    € 0
    € 1Tr 290N
    -€ 1Tr 290N
    18/19
    4
    65
    19
    8
    9
    48
    29
    19
    8.892
    € 160.000
    € 850.000
    € −690.000
    17/18
    2
    70
    21
    7
    8
    65
    31
    34
    10.234
    € 0
    € 600.000
    € −600.000
    16/17
    11
    47
    14
    12
    12
    40
    36
    4
    7.566
    € 0
    € 4Tr 100N
    -€ 4Tr 100N
    15/16
    13
    39
    12
    13
    9
    37
    34
    3
    8.722
    € 940.000
    € 8Tr 450N
    -€ 7Tr 510N
    14/15
    15
    49
    12
    13
    17
    59
    60
    -1
    13.458
    € 6Tr 200N
    € 21Tr 140N
    -€ 14Tr 940N
    13/14
    18
    32
    8
    8
    22
    34
    66
    -32
    15.196
    € 7Tr 370N
    € 10Tr 790N
    -€ 3Tr 420N
    12/13
    8
    56
    15
    11
    12
    50
    46
    4
    13.704
    € 9Tr 30N
    € 1Tr 400N
    € 7Tr 629N
    11/12
    11
    48
    11
    15
    12
    47
    52
    -5
    15.397
    € 4Tr 140N
    € 11Tr 400N
    -€ 7Tr 260N
    10/11
    13
    46
    12
    10
    16
    40
    52
    -12
    13.740
    € 4Tr 200N
    € 18Tr 600N
    -€ 14Tr 400N
    09/10
    13
    45
    10
    15
    13
    44
    45
    -1
    15.342
    € 21Tr 500N
    € 800.000
    € 20Tr 700N
    08/09
    15
    43
    12
    7
    19
    41
    51
    -10
    18.452
    € 5Tr 500N
    € 12Tr
    -€ 6Tr 500N
    07/08
    17
    37
    8
    13
    17
    33
    45
    -12
    17.891
    € 7Tr 830N
    € 5Tr 540N
    € 2Tr 290N
    06/07
    13
    41
    10
    11
    17
    46
    68
    -22
    9.877
    € 330.000
    € 2Tr 500N
    -€ 2Tr 170N
    05/06
    2
    78
    22
    12
    8
    67
    42
    25
    14.483
    € 150.000
    € 0
    € 150.000
    04/05
    12
    55
    13
    16
    13
    42
    44
    -2
    8.930
    € 3Tr 600N
    € 200.000
    € 3Tr 400N
    02/03
    17
    43
    12
    7
    19
    45
    60
    -15
    10.557
    € 1Tr 900N
    € 400.000
    € 1Tr 500N