Genoa được thành lập năm 1893 và hiện thi đấu tại Serie A. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 156 trận, giành 47 thắng, 55 hòa và 54 thua, ghi 164 bàn và để thủng lưới 186.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Andrea Pinamonti (20/21), với mức phí € 19,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Krzysztof Piatek (18/19), với mức phí € 35 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là William Garbutt, với 313 trận, giành 166 thắng, 65 hòa, 82 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Juventus, với thành tích 27 thắng, 30 hòa và 88 thua (ghi 153 bàn, thủng lưới 297 bàn). Đối thủ tiếp theo là Lazio, với thành tích 49 thắng, 36 hòa và 54 thua (ghi 190 bàn, thủng lưới 209 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Genoa | |
| Năm thành lập | 1893 |
| Sân vận động | Luigi Ferraris (Sức chứa: 34.901) |
| Huấn luyện viên | Patrick Vieira |
| Trang web chính thức | https://www.genoacfc.it |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 16위 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | −2 |
| 24/25 | 13위 | 43 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | −12 |
| 23/24 | 11위 | 49 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 |
| 22/23 | 2위 | 73 | 21 | 11 | 6 | 53 | 28 | 25 |
| 21/22 | 19위 | 28 | 4 | 16 | 18 | 27 | 60 | −33 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
- Cúp Quốc gia Ý: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 36/37)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 313 | 166 | 65 | 82 | 53.0% | |
| 310 | 85 | 129 | 96 | 27.4% | |
| 297 | 122 | 70 | 105 | 41.1% | |
| 156 | 62 | 53 | 41 | 39.7% | |
| 149 | 49 | 70 | 30 | 32.9% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 145 | 27 | 30 | 88 | 153 | 297 | −144 | |
| 139 | 49 | 36 | 54 | 190 | 209 | −19 | |
| 139 | 33 | 34 | 72 | 162 | 248 | −86 | |
| 136 | 29 | 45 | 62 | 147 | 211 | −64 | |
| 135 | 40 | 40 | 55 | 184 | 217 | −33 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 51,5 Tr | -€ 51,5 Tr |
| 24/25 | € 32,7 Tr | € 39,1 Tr | -€ 6,4 Tr |
| 23/24 | € 45,5 Tr | € 32,1 Tr | € 13,4 Tr |
| 22/23 | € 8,5 Tr | € 25,5 Tr | -€ 17 Tr |
| 21/22 | € 38,5 Tr | € 21 Tr | € 17,5 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 20/21 | € 19,5 Tr | ||
| 19/20 | € 16,5 Tr | ||
| 23/24 | € 15,3 Tr | ||
| 09/10 | € 15 Tr | ||
| 08/09 | € 13 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 35 Tr | ||
| 19/20 | € 31,5 Tr | ||
| 09/10 | € 28 Tr | ||
| 20/21 | € 26 Tr | ||
| 23/24 | € 25 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 66.098 | 33.049 | +12.5% |
| 24/25 | 19 | 558.062 | 29.371 | -8.2% |
| 23/24 | 19 | 607.739 | 31.986 | +23.5% |
| 22/23 | 19 | 492.272 | 25.909 | +105.0% |
| 21/22 | 19 | 240.182 | 12.641 | +24,209.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Genoa
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 16 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 33.049 | € 0 | € 51Tr 500N | -€ 51Tr 500N |
24/25 | 13 | 43 | 10 | 13 | 15 | 37 | 49 | -12 | 29.371 | € 32Tr 650N | € 39Tr 95N | -€ 6Tr 445N |
23/24 | 11 | 49 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 31.986 | € 45Tr 500N | € 32Tr 61N | € 13Tr 439N |
22/23 | 2 | 73 | 21 | 11 | 6 | 53 | 28 | 25 | 25.909 | € 8Tr 500N | € 25Tr 531N | -€ 17Tr 31N |
21/22 | 19 | 28 | 4 | 16 | 18 | 27 | 60 | -33 | 12.641 | € 38Tr 500N | € 21Tr 30N | € 17Tr 470N |
20/21 | 11 | 42 | 10 | 12 | 16 | 47 | 58 | -11 | 52 | € 65Tr 50N | € 69Tr 650N | -€ 4Tr 600N |
19/20 | 17 | 39 | 10 | 9 | 19 | 47 | 73 | -26 | 14.121 | € 54Tr 50N | € 58Tr 749N | -€ 4Tr 699N |
18/19 | 17 | 38 | 8 | 14 | 16 | 39 | 57 | -18 | 20.870 | € 50Tr 825N | € 84Tr 951N | -€ 34Tr 126N |
17/18 | 12 | 41 | 11 | 8 | 19 | 33 | 43 | -10 | 20.941 | € 12Tr 350N | € 46Tr 650N | -€ 34Tr 300N |
16/17 | 16 | 36 | 9 | 9 | 20 | 38 | 64 | -26 | 21.334 | € 26Tr 900N | € 50Tr 300N | -€ 23Tr 400N |
15/16 | 10 | 46 | 13 | 7 | 18 | 45 | 48 | -3 | 21.025 | € 15Tr 150N | € 41Tr 50N | -€ 25Tr 900N |
14/15 | 6 | 59 | 16 | 11 | 11 | 62 | 47 | 15 | 20.027 | € 5Tr 750N | € 25Tr 950N | -€ 20Tr 200N |
13/14 | 14 | 44 | 11 | 11 | 16 | 41 | 50 | -9 | 20.054 | € 22Tr 680N | € 30Tr 31N | -€ 7Tr 351N |
12/13 | 17 | 38 | 8 | 14 | 16 | 38 | 52 | -14 | 19.881 | € 25Tr 800N | € 66Tr 550N | -€ 40Tr 750N |
11/12 | 17 | 42 | 11 | 9 | 18 | 50 | 69 | -19 | 18.540 | € 52Tr 730N | € 77Tr 350N | -€ 24Tr 619N |
10/11 | 10 | 51 | 14 | 9 | 15 | 45 | 47 | -2 | 23.465 | € 76Tr 850N | € 58Tr 500N | € 18Tr 350N |
09/10 | 9 | 51 | 14 | 9 | 15 | 57 | 61 | -4 | 25.349 | € 73Tr 990N | € 67Tr 500N | € 6Tr 489N |
08/09 | 5 | 68 | 19 | 11 | 8 | 56 | 39 | 17 | 26.616 | € 55Tr 860N | € 39Tr 800N | € 16Tr 60N |
07/08 | 10 | 48 | 13 | 9 | 16 | 44 | 52 | -8 | 25.024 | € 23Tr 550N | € 14Tr 460N | € 9Tr 90N |
06/07 | 3 | 78 | 23 | 9 | 10 | 68 | 44 | 24 | 19.934 | € 9Tr 980N | € 5Tr | € 4Tr 980N |





