Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Real Zaragoza

  • 30 tháng 10, 2025

Real Zaragoza được thành lập năm 1932 và hiện thi đấu tại LaLiga2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 174 trận, giành 49 thắng, 67 hòa và 58 thua, ghi 180 bàn và để thủng lưới 197.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Goran Drulic (01/02), với mức phí € 13 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Savo Milošević (00/01), với mức phí € 25 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Víctor Fernández, với 438 trận, giành 174 thắng, 114 hòa, 150 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 34 thắng, 31 hòa và 85 thua (ghi 174 bàn, thủng lưới 359 bàn). Đối thủ tiếp theo là Real Madrid, với thành tích 27 thắng, 27 hòa và 89 thua (ghi 173 bàn, thủng lưới 307 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Real Zaragoza
Real Zaragoza
Năm thành lập1932
Sân vận độngLa Romareda (Sức chứa: 33.608)
Huấn luyện viênGabi
Trang web chính thứchttps://www.realzaragoza.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Real Zaragoza

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Real Zaragoza qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2621위303337−4
    24/2518위511312175663−7
    23/2415위5112151542420
    22/2313위5312171340391
    21/2210위561220103946−7

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Tây Ban Nha: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 04/05)

    • Copa del Rey: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 03/04)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 94/95)

    • Cúp Các thành phố Hội chợ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 63/64)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Víctor Fernández
    43817411415039.7%
    Luis Costa
    23086707437.4%
    Carriega
    15357425437.3%
    Víctor Muñoz
    14552454835.9%
    César Rodríguez
    12554274443.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    150343185174359−185
    143272789173307−134
    134403460150204−54
    129353658156215−59
    127403255140195−55

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 0€ 900 N-€ 900 N
    24/25€ 4,4 Tr€ 6,8 Tr-€ 2,4 Tr
    23/24€ 0€ 30 N-€ 30 N
    22/23€ 0€ 2 Tr-€ 2 Tr
    21/22€ 0€ 600 N-€ 600 N

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Goran Drulic
    01/02€ 13 Tr
    Red Star Belgrade
    Pablo Aimar
    06/07€ 11 Tr
    Ricardo Oliveira
    08/09€ 10 Tr
    Roberto
    11/12€ 8,6 Tr
    Paulo Jamelli
    97/98€ 7,2 Tr
    Kashiwa Reysol

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Savo Milošević
    00/01€ 25 Tr
    Gabriel Milito
    07/08€ 20 Tr
    Diego Milito
    08/09€ 13 Tr
    David Villa
    05/06€ 12 Tr
    Cani
    06/07€ 11 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26344.43114.810-21.0%
    24/2521393.71718.748-16.8%
    23/2421473.26522.536+21.1%
    22/2321390.82118.610+24.4%
    21/2221314.14014.959-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Real Zaragoza

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    21
    3
    0
    3
    3
    3
    7
    -4
    14.810
    € 0
    € 900.000
    € −900.000
    24/25
    18
    51
    13
    12
    17
    56
    63
    -7
    18.748
    € 4Tr 400N
    € 6Tr 750N
    -€ 2Tr 350N
    23/24
    15
    51
    12
    15
    15
    42
    42
    0
    22.536
    € 0
    € 30.000
    € −30.000
    22/23
    13
    53
    12
    17
    13
    40
    39
    1
    18.610
    € 0
    € 1Tr 950N
    -€ 1Tr 950N
    21/22
    10
    56
    12
    20
    10
    39
    46
    -7
    14.959
    € 0
    € 600.000
    € −600.000
    20/21
    15
    50
    13
    11
    18
    37
    43
    -6
    0
    € 0
    € 6Tr 200N
    -€ 6Tr 200N
    19/20
    3
    65
    18
    11
    13
    59
    53
    6
    15.650
    € 3Tr 450N
    € 7Tr 800N
    -€ 4Tr 350N
    18/19
    15
    51
    13
    12
    17
    49
    51
    -2
    19.459
    € 150.000
    € 125.000
    € 25.000
    17/18
    3
    71
    20
    11
    11
    57
    44
    13
    18.604
    € 300.000
    € 0
    € 300.000
    16/17
    16
    50
    12
    14
    16
    50
    52
    -2
    15.769
    € 100.000
    € 1Tr 200N
    -€ 1Tr 100N
    15/16
    8
    64
    17
    13
    12
    50
    44
    6
    16.329
    € 0
    € 5Tr
    -€ 5Tr
    14/15
    6
    61
    15
    16
    11
    61
    58
    3
    14.794
    € 0
    € 2Tr 200N
    -€ 2Tr 200N
    13/14
    14
    53
    13
    14
    15
    49
    53
    -4
    9.857
    € 200.000
    € 11Tr 600N
    -€ 11Tr 400N
    12/13
    20
    34
    9
    7
    22
    37
    62
    -25
    22.273
    € 2Tr 300N
    € 1Tr 670N
    € 630.000
    11/12
    16
    43
    12
    7
    19
    36
    61
    -25
    24.194
    € 10Tr 900N
    € 15Tr 500N
    -€ 4Tr 600N
    10/11
    13
    45
    12
    9
    17
    40
    53
    -13
    23.368
    € 3Tr 850N
    € 2Tr
    € 1Tr 850N
    09/10
    14
    41
    10
    11
    17
    46
    64
    -18
    24.157
    € 11Tr 500N
    € 10Tr 915N
    € 585.000
    08/09
    2
    81
    23
    12
    7
    79
    42
    37
    19.079
    € 21Tr 700N
    € 44Tr 200N
    -€ 22Tr 500N
    07/08
    18
    42
    10
    12
    16
    50
    61
    -11
    30.694
    € 25Tr 100N
    € 24Tr 100N
    € 1Tr
    06/07
    6
    60
    16
    12
    10
    55
    43
    12
    30.263
    € 16Tr
    € 17Tr 580N
    -€ 1Tr 580N