Real Zaragoza được thành lập năm 1932 và hiện thi đấu tại LaLiga2. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 174 trận, giành 49 thắng, 67 hòa và 58 thua, ghi 180 bàn và để thủng lưới 197.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Goran Drulic (01/02), với mức phí € 13 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Savo Milošević (00/01), với mức phí € 25 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Víctor Fernández, với 438 trận, giành 174 thắng, 114 hòa, 150 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là FC Barcelona, với thành tích 34 thắng, 31 hòa và 85 thua (ghi 174 bàn, thủng lưới 359 bàn). Đối thủ tiếp theo là Real Madrid, với thành tích 27 thắng, 27 hòa và 89 thua (ghi 173 bàn, thủng lưới 307 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Real Zaragoza | |
| Năm thành lập | 1932 |
| Sân vận động | La Romareda (Sức chứa: 33.608) |
| Huấn luyện viên | Gabi |
| Trang web chính thức | https://www.realzaragoza.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 21위 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | −4 |
| 24/25 | 18위 | 51 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | −7 |
| 23/24 | 15위 | 51 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 |
| 22/23 | 13위 | 53 | 12 | 17 | 13 | 40 | 39 | 1 |
| 21/22 | 10위 | 56 | 12 | 20 | 10 | 39 | 46 | −7 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Tây Ban Nha: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 04/05)
-
Copa del Rey: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 03/04)
-
UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 94/95)
-
Cúp Các thành phố Hội chợ: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 63/64)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 438 | 174 | 114 | 150 | 39.7% | |
| 230 | 86 | 70 | 74 | 37.4% | |
| 153 | 57 | 42 | 54 | 37.3% | |
| 145 | 52 | 45 | 48 | 35.9% | |
| 125 | 54 | 27 | 44 | 43.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 150 | 34 | 31 | 85 | 174 | 359 | −185 | |
| 143 | 27 | 27 | 89 | 173 | 307 | −134 | |
| 134 | 40 | 34 | 60 | 150 | 204 | −54 | |
| 129 | 35 | 36 | 58 | 156 | 215 | −59 | |
| 127 | 40 | 32 | 55 | 140 | 195 | −55 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 0 | € 900 N | -€ 900 N |
| 24/25 | € 4,4 Tr | € 6,8 Tr | -€ 2,4 Tr |
| 23/24 | € 0 | € 30 N | -€ 30 N |
| 22/23 | € 0 | € 2 Tr | -€ 2 Tr |
| 21/22 | € 0 | € 600 N | -€ 600 N |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 01/02 | € 13 Tr | ||
| 06/07 | € 11 Tr | ||
| 08/09 | € 10 Tr | ||
| 11/12 | € 8,6 Tr | ||
| 97/98 | € 7,2 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 00/01 | € 25 Tr | ||
| 07/08 | € 20 Tr | ||
| 08/09 | € 13 Tr | ||
| 05/06 | € 12 Tr | ||
| 06/07 | € 11 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 44.431 | 14.810 | -21.0% |
| 24/25 | 21 | 393.717 | 18.748 | -16.8% |
| 23/24 | 21 | 473.265 | 22.536 | +21.1% |
| 22/23 | 21 | 390.821 | 18.610 | +24.4% |
| 21/22 | 21 | 314.140 | 14.959 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Real Zaragoza
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 21 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 14.810 | € 0 | € 900.000 | € −900.000 |
24/25 | 18 | 51 | 13 | 12 | 17 | 56 | 63 | -7 | 18.748 | € 4Tr 400N | € 6Tr 750N | -€ 2Tr 350N |
23/24 | 15 | 51 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 22.536 | € 0 | € 30.000 | € −30.000 |
22/23 | 13 | 53 | 12 | 17 | 13 | 40 | 39 | 1 | 18.610 | € 0 | € 1Tr 950N | -€ 1Tr 950N |
21/22 | 10 | 56 | 12 | 20 | 10 | 39 | 46 | -7 | 14.959 | € 0 | € 600.000 | € −600.000 |
20/21 | 15 | 50 | 13 | 11 | 18 | 37 | 43 | -6 | 0 | € 0 | € 6Tr 200N | -€ 6Tr 200N |
19/20 | 3 | 65 | 18 | 11 | 13 | 59 | 53 | 6 | 15.650 | € 3Tr 450N | € 7Tr 800N | -€ 4Tr 350N |
18/19 | 15 | 51 | 13 | 12 | 17 | 49 | 51 | -2 | 19.459 | € 150.000 | € 125.000 | € 25.000 |
17/18 | 3 | 71 | 20 | 11 | 11 | 57 | 44 | 13 | 18.604 | € 300.000 | € 0 | € 300.000 |
16/17 | 16 | 50 | 12 | 14 | 16 | 50 | 52 | -2 | 15.769 | € 100.000 | € 1Tr 200N | -€ 1Tr 100N |
15/16 | 8 | 64 | 17 | 13 | 12 | 50 | 44 | 6 | 16.329 | € 0 | € 5Tr | -€ 5Tr |
14/15 | 6 | 61 | 15 | 16 | 11 | 61 | 58 | 3 | 14.794 | € 0 | € 2Tr 200N | -€ 2Tr 200N |
13/14 | 14 | 53 | 13 | 14 | 15 | 49 | 53 | -4 | 9.857 | € 200.000 | € 11Tr 600N | -€ 11Tr 400N |
12/13 | 20 | 34 | 9 | 7 | 22 | 37 | 62 | -25 | 22.273 | € 2Tr 300N | € 1Tr 670N | € 630.000 |
11/12 | 16 | 43 | 12 | 7 | 19 | 36 | 61 | -25 | 24.194 | € 10Tr 900N | € 15Tr 500N | -€ 4Tr 600N |
10/11 | 13 | 45 | 12 | 9 | 17 | 40 | 53 | -13 | 23.368 | € 3Tr 850N | € 2Tr | € 1Tr 850N |
09/10 | 14 | 41 | 10 | 11 | 17 | 46 | 64 | -18 | 24.157 | € 11Tr 500N | € 10Tr 915N | € 585.000 |
08/09 | 2 | 81 | 23 | 12 | 7 | 79 | 42 | 37 | 19.079 | € 21Tr 700N | € 44Tr 200N | -€ 22Tr 500N |
07/08 | 18 | 42 | 10 | 12 | 16 | 50 | 61 | -11 | 30.694 | € 25Tr 100N | € 24Tr 100N | € 1Tr |
06/07 | 6 | 60 | 16 | 12 | 10 | 55 | 43 | 12 | 30.263 | € 16Tr | € 17Tr 580N | -€ 1Tr 580N |





