Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Athletic Bilbao

  • 30 tháng 10, 2025

Athletic Bilbao được thành lập năm 1898 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 69 thắng, 47 hòa và 42 thua, ghi 212 bàn và để thủng lưới 152.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Iñigo Martínez (17/18), với mức phí € 32 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Kepa Arrizabalaga (18/19), với mức phí € 80 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ernesto Valverde, với 456 trận, giành 215 thắng, 105 hòa, 136 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Real Madrid, với thành tích 79 thắng, 45 hòa và 124 thua (ghi 337 bàn, thủng lưới 466 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Barcelona, với thành tích 80 thắng, 40 hòa và 124 thua (ghi 335 bàn, thủng lưới 451 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Athletic Bilbao
Athletic Bilbao
Năm thành lập1898
Sân vận độngSan Mamés (Sức chứa: 53.289)
Huấn luyện viênErnesto Valverde
Trang web chính thứchttps://www.athletic-club.eus

Biểu đồ thành tích theo mùa của Athletic Bilbao

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Athletic Bilbao qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/265위10312770
    24/254위7019136542925
    23/245위6819118613724
    22/238위511491547434
    21/228위5514131143367

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Copa del Rey: 24 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Siêu cúp Tây Ban Nha: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Ernesto Valverde
    45621510513647.1%
    Javier Clemente
    261128597449.0%
    Juan José Urquizu
    235123397352.3%
    Joaquín Caparrós
    18771437338.0%
    Luis Fernandez
    17868614938.2%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    2487945124337466−129
    2448040124335451−116
    210793596310328−18
    19988426935226884
    198734976305307−2

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 12 Tr€ 0€ 12 Tr
    24/25€ 18 Tr€ 8,9 Tr€ 9,1 Tr
    20/21€ 11,1 Tr€ 0€ 11,1 Tr
    18/19€ 33,7 Tr€ 80 Tr-€ 46,4 Tr
    17/18€ 32 Tr€ 65 Tr-€ 33 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Iñigo Martínez
    17/18€ 32 Tr
    Yuri Berchiche
    18/19€ 24,8 Tr
    Álvaro Djaló
    24/25€ 15 Tr
    Braga
    Roberto Ríos
    97/98€ 12 Tr
    Jesús Areso
    25/26€ 12 Tr
    Osasuna

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Kepa Arrizabalaga
    18/19€ 80 Tr
    Aymeric Laporte
    17/18€ 65 Tr
    Javi Martínez
    12/13€ 40 Tr
    Ander Herrera
    14/15€ 36 Tr
    Asier del Horno
    05/06€ 12 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/264146.97336.743-24.1%
    24/2519919.97648.419+5.0%
    23/2419876.13146.112+6.0%
    22/2319826.26443.487+32.0%
    21/2219626.02632.948-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Athletic Bilbao

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    5
    10
    3
    1
    2
    7
    7
    0
    36.743
    € 12Tr
    € 0
    € 12Tr
    24/25
    4
    70
    19
    13
    6
    54
    29
    25
    48.419
    € 18Tr
    € 8Tr 900N
    € 9Tr 100N
    20/21
    9
    46
    11
    13
    14
    46
    42
    4
    0
    € 11Tr 130N
    € 0
    € 11Tr 130N
    18/19
    8
    53
    13
    14
    11
    41
    45
    -4
    40.653
    € 33Tr 650N
    € 80Tr
    -€ 46Tr 350N
    17/18
    16
    43
    10
    13
    15
    41
    49
    -8
    37.246
    € 32Tr
    € 65Tr
    -€ 33Tr
    15/16
    5
    62
    18
    8
    12
    58
    45
    13
    41.825
    € 10Tr
    € 0
    € 10Tr
    14/15
    7
    55
    15
    10
    13
    42
    41
    1
    40.242
    € 1Tr
    € 36Tr
    -€ 35Tr
    13/14
    4
    70
    20
    10
    8
    66
    39
    27
    33.698
    € 15Tr 400N
    € 0
    € 15Tr 400N
    12/13
    12
    45
    12
    9
    17
    44
    65
    -21
    36.263
    € 2Tr 500N
    € 40Tr
    -€ 37Tr 500N
    11/12
    10
    49
    12
    13
    13
    49
    52
    -3
    34.671
    € 7Tr 500N
    € 0
    € 7Tr 500N
    10/11
    6
    58
    18
    4
    16
    59
    55
    4
    36.123
    € 2Tr 720N
    € 0
    € 2Tr 720N
    09/10
    8
    54
    15
    9
    14
    50
    53
    -3
    36.078
    € 2Tr 300N
    € 0
    € 2Tr 300N
    08/09
    13
    44
    12
    8
    18
    47
    62
    -15
    35.736
    € 325.000
    € 6Tr
    -€ 5Tr 675N
    07/08
    11
    50
    13
    11
    14
    40
    43
    -3
    36.526
    € 13Tr 300N
    € 1Tr
    € 12Tr 300N
    06/07
    17
    40
    10
    10
    18
    44
    62
    -18
    37.986
    € 13Tr 900N
    € 300.000
    € 13Tr 600N
    05/06
    12
    45
    11
    12
    15
    40
    46
    -6
    36.842
    € 3Tr
    € 12Tr
    -€ 9Tr
    00/01
    12
    43
    11
    10
    17
    44
    60
    -16
    32.789
    € 2Tr 400N
    € 1Tr 800N
    € 600.000
    99/00
    11
    50
    12
    14
    12
    47
    57
    -10
    0
    € 4Tr 50N
    € 3Tr
    € 1Tr 50N
    98/99
    8
    60
    17
    9
    12
    53
    47
    6
    3.789
    € 6Tr
    € 0
    € 6Tr
    97/98
    2
    65
    17
    14
    7
    52
    42
    10
    9.894
    € 14Tr 940N
    € 11Tr 110N
    € 3Tr 830N