Athletic Bilbao được thành lập năm 1898 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 158 trận, giành 69 thắng, 47 hòa và 42 thua, ghi 212 bàn và để thủng lưới 152.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Iñigo Martínez (17/18), với mức phí € 32 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Kepa Arrizabalaga (18/19), với mức phí € 80 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ernesto Valverde, với 456 trận, giành 215 thắng, 105 hòa, 136 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Real Madrid, với thành tích 79 thắng, 45 hòa và 124 thua (ghi 337 bàn, thủng lưới 466 bàn). Đối thủ tiếp theo là FC Barcelona, với thành tích 80 thắng, 40 hòa và 124 thua (ghi 335 bàn, thủng lưới 451 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Athletic Bilbao | |
| Năm thành lập | 1898 |
| Sân vận động | San Mamés (Sức chứa: 53.289) |
| Huấn luyện viên | Ernesto Valverde |
| Trang web chính thức | https://www.athletic-club.eus |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 5위 | 10 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 |
| 24/25 | 4위 | 70 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 |
| 23/24 | 5위 | 68 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 |
| 22/23 | 8위 | 51 | 14 | 9 | 15 | 47 | 43 | 4 |
| 21/22 | 8위 | 55 | 14 | 13 | 11 | 43 | 36 | 7 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Copa del Rey: 24 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Siêu cúp Tây Ban Nha: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 456 | 215 | 105 | 136 | 47.1% | |
| 261 | 128 | 59 | 74 | 49.0% | |
| 235 | 123 | 39 | 73 | 52.3% | |
| 187 | 71 | 43 | 73 | 38.0% | |
| 178 | 68 | 61 | 49 | 38.2% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 248 | 79 | 45 | 124 | 337 | 466 | −129 | |
| 244 | 80 | 40 | 124 | 335 | 451 | −116 | |
| 210 | 79 | 35 | 96 | 310 | 328 | −18 | |
| 199 | 88 | 42 | 69 | 352 | 268 | 84 | |
| 198 | 73 | 49 | 76 | 305 | 307 | −2 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 12 Tr | € 0 | € 12 Tr |
| 24/25 | € 18 Tr | € 8,9 Tr | € 9,1 Tr |
| 20/21 | € 11,1 Tr | € 0 | € 11,1 Tr |
| 18/19 | € 33,7 Tr | € 80 Tr | -€ 46,4 Tr |
| 17/18 | € 32 Tr | € 65 Tr | -€ 33 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 32 Tr | ||
| 18/19 | € 24,8 Tr | ||
| 24/25 | € 15 Tr | ||
| 97/98 | € 12 Tr | ||
| 25/26 | € 12 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 80 Tr | ||
| 17/18 | € 65 Tr | ||
| 12/13 | € 40 Tr | ||
| 14/15 | € 36 Tr | ||
| 05/06 | € 12 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 146.973 | 36.743 | -24.1% |
| 24/25 | 19 | 919.976 | 48.419 | +5.0% |
| 23/24 | 19 | 876.131 | 46.112 | +6.0% |
| 22/23 | 19 | 826.264 | 43.487 | +32.0% |
| 21/22 | 19 | 626.026 | 32.948 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Athletic Bilbao
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 5 | 10 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36.743 | € 12Tr | € 0 | € 12Tr |
24/25 | 4 | 70 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 48.419 | € 18Tr | € 8Tr 900N | € 9Tr 100N |
20/21 | 9 | 46 | 11 | 13 | 14 | 46 | 42 | 4 | 0 | € 11Tr 130N | € 0 | € 11Tr 130N |
18/19 | 8 | 53 | 13 | 14 | 11 | 41 | 45 | -4 | 40.653 | € 33Tr 650N | € 80Tr | -€ 46Tr 350N |
17/18 | 16 | 43 | 10 | 13 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37.246 | € 32Tr | € 65Tr | -€ 33Tr |
15/16 | 5 | 62 | 18 | 8 | 12 | 58 | 45 | 13 | 41.825 | € 10Tr | € 0 | € 10Tr |
14/15 | 7 | 55 | 15 | 10 | 13 | 42 | 41 | 1 | 40.242 | € 1Tr | € 36Tr | -€ 35Tr |
13/14 | 4 | 70 | 20 | 10 | 8 | 66 | 39 | 27 | 33.698 | € 15Tr 400N | € 0 | € 15Tr 400N |
12/13 | 12 | 45 | 12 | 9 | 17 | 44 | 65 | -21 | 36.263 | € 2Tr 500N | € 40Tr | -€ 37Tr 500N |
11/12 | 10 | 49 | 12 | 13 | 13 | 49 | 52 | -3 | 34.671 | € 7Tr 500N | € 0 | € 7Tr 500N |
10/11 | 6 | 58 | 18 | 4 | 16 | 59 | 55 | 4 | 36.123 | € 2Tr 720N | € 0 | € 2Tr 720N |
09/10 | 8 | 54 | 15 | 9 | 14 | 50 | 53 | -3 | 36.078 | € 2Tr 300N | € 0 | € 2Tr 300N |
08/09 | 13 | 44 | 12 | 8 | 18 | 47 | 62 | -15 | 35.736 | € 325.000 | € 6Tr | -€ 5Tr 675N |
07/08 | 11 | 50 | 13 | 11 | 14 | 40 | 43 | -3 | 36.526 | € 13Tr 300N | € 1Tr | € 12Tr 300N |
06/07 | 17 | 40 | 10 | 10 | 18 | 44 | 62 | -18 | 37.986 | € 13Tr 900N | € 300.000 | € 13Tr 600N |
05/06 | 12 | 45 | 11 | 12 | 15 | 40 | 46 | -6 | 36.842 | € 3Tr | € 12Tr | -€ 9Tr |
00/01 | 12 | 43 | 11 | 10 | 17 | 44 | 60 | -16 | 32.789 | € 2Tr 400N | € 1Tr 800N | € 600.000 |
99/00 | 11 | 50 | 12 | 14 | 12 | 47 | 57 | -10 | 0 | € 4Tr 50N | € 3Tr | € 1Tr 50N |
98/99 | 8 | 60 | 17 | 9 | 12 | 53 | 47 | 6 | 3.789 | € 6Tr | € 0 | € 6Tr |
97/98 | 2 | 65 | 17 | 14 | 7 | 52 | 42 | 10 | 9.894 | € 14Tr 940N | € 11Tr 110N | € 3Tr 830N |





