Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Chelsea

  • 30 tháng 10, 2025

Chelsea được thành lập năm 1905 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 72 thắng, 42 hòa và 43 thua, ghi 265 bàn và để thủng lưới 191.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Enzo Fernández (22/23), với mức phí € 121 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Eden Hazard (19/20), với mức phí € 120,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Ted Drake, với 421 trận, giành 153 thắng, 102 hòa, 166 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Arsenal, với thành tích 63 thắng, 60 hòa và 84 thua (ghi 270 bàn, thủng lưới 302 bàn). Đối thủ tiếp theo là Liverpool, với thành tích 66 thắng, 46 hòa và 86 thua (ghi 288 bàn, thủng lưới 319 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Chelsea
Chelsea
Năm thành lập1905
Sân vận độngStamford Bridge (Sức chứa: 41.631)
Huấn luyện viênEnzo Maresca
Trang web chính thứchttps://www.chelseafc.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Chelsea

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Chelsea qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/266위82211055
    24/254위692099644321
    23/246위6318911776314
    22/2312위441111163847−9
    21/223위7421116763343

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • FIFA Club World Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • UEFA Conference League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Siêu cúp Châu Âu: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 21/22)

    • Champions League: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • Europa League: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)

    • Cúp FA: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)

    • Cúp Liên đoàn Anh: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)

    • Siêu cúp Anh: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 09/10)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 97/98)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Ted Drake
    42115310216636.3%
    Dave Sexton
    3611561069943.2%
    José Mourinho
    321204655263.6%
    Tommy Docherty
    294135639645.9%
    Billy Birrell
    272857111631.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    207636084270302−32
    198664686288319−31
    193575482247321−74
    19276575930326736
    17880405827622155

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    26/27€ 60,8 Tr€ 0€ 60,8 Tr
    25/26€ 325,9 Tr€ 315,8 Tr€ 10,1 Tr
    24/25€ 276 Tr€ 217,5 Tr€ 58,5 Tr
    23/24€ 464,1 Tr€ 264,6 Tr€ 199,5 Tr
    22/23€ 616,3 Tr€ 59 Tr€ 557,3 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Enzo Fernández
    22/23€ 121 Tr
    Moisés Caicedo
    23/24€ 116 Tr
    Romelu Lukaku
    21/22€ 113 Tr
    Kai Havertz
    20/21€ 100 Tr
    Wesley Fofana
    22/23€ 80,4 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Eden Hazard
    19/20€ 120,8 Tr
    Kai Havertz
    23/24€ 75 Tr
    Mason Mount
    23/24€ 67,7 Tr
    Oscar
    16/17€ 60 Tr
    Diego Costa
    17/18€ 60 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26279.42339.711-0.7%
    24/2519759.75239.986+1.0%
    23/2419751.95239.576-1.1%
    22/2319760.03940.002+9.8%
    21/2219692.41936.443+7,445.1%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Chelsea

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    6
    8
    2
    2
    1
    10
    5
    5
    39.711
    € 325Tr
    € 315Tr
    € 10Tr 100N
    24/25
    4
    69
    20
    9
    9
    64
    43
    21
    39.986
    € 276Tr
    € 217Tr
    € 58Tr 500N
    23/24
    6
    63
    18
    9
    11
    77
    63
    14
    39.576
    € 464Tr
    € 264Tr
    € 199Tr
    22/23
    12
    44
    11
    11
    16
    38
    47
    -9
    40.002
    € 616Tr
    € 59Tr
    € 557Tr
    21/22
    3
    74
    21
    11
    6
    76
    33
    43
    36.443
    € 113Tr
    € 153Tr
    -€ 40Tr 440N
    20/21
    4
    67
    19
    10
    9
    58
    36
    22
    483
    € 267Tr
    € 52Tr 500N
    € 214Tr
    19/20
    4
    66
    20
    6
    12
    69
    54
    15
    32.023
    € 45Tr
    € 161Tr
    -€ 116Tr
    18/19
    3
    72
    21
    9
    8
    63
    39
    24
    40.441
    € 201Tr
    € 44Tr
    € 157Tr
    17/18
    5
    70
    21
    7
    10
    62
    38
    24
    41.281
    € 260Tr
    € 182Tr
    € 77Tr 700N
    16/17
    1
    93
    30
    3
    5
    85
    33
    52
    41.507
    € 132Tr
    € 98Tr 900N
    € 33Tr 900N
    15/16
    10
    50
    12
    14
    12
    59
    53
    6
    41.499
    € 89Tr 500N
    € 80Tr 40N
    € 9Tr 460N
    14/15
    1
    87
    26
    9
    3
    73
    32
    41
    41.546
    € 137Tr
    € 139Tr
    -€ 1Tr 360N
    13/14
    3
    82
    25
    7
    6
    71
    27
    44
    41.481
    € 130Tr
    € 70Tr 730N
    € 59Tr 620N
    12/13
    3
    75
    22
    9
    7
    75
    39
    36
    41.462
    € 109Tr
    € 25Tr
    € 84Tr 700N
    11/12
    6
    64
    18
    10
    10
    65
    46
    19
    41.484
    € 96Tr 450N
    € 29Tr 860N
    € 66Tr 590N
    10/11
    2
    71
    21
    8
    9
    69
    33
    36
    41.435
    € 121Tr
    € 16Tr 500N
    € 105Tr
    09/10
    1
    86
    27
    5
    6
    103
    32
    71
    41.422
    € 30Tr
    € 3Tr
    € 27Tr
    08/09
    3
    83
    25
    8
    5
    68
    24
    44
    41.588
    € 30Tr 500N
    € 42Tr 550N
    -€ 12Tr 50N
    07/08
    2
    85
    25
    10
    3
    65
    26
    39
    41.397
    € 59Tr
    € 43Tr 400N
    € 15Tr 600N
    06/07
    2
    83
    24
    11
    3
    64
    24
    40
    41.492
    € 88Tr 980N
    € 52Tr 600N
    € 36Tr 380N