Shanghai Port được thành lập năm 2005 và hiện thi đấu tại Chinese Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 141 trận, giành 93 thắng, 26 hòa và 22 thua, ghi 314 bàn và để thủng lưới 135.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Oscar (16/17), với mức phí € 60 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Marko Arnautovic (21/22), với mức phí € 6 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Vítor Pereira, với 117 trận, giành 71 thắng, 25 hòa, 21 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Shanghai Shenhua, với thành tích 15 thắng, 10 hòa và 10 thua (ghi 75 bàn, thủng lưới 50 bàn). Đối thủ tiếp theo là Beijing Guoan, với thành tích 14 thắng, 7 hòa và 11 thua (ghi 53 bàn, thủng lưới 44 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Shanghai Port | |
| Năm thành lập | 2005 |
| Sân vận động | SAIC Motor Pudong Arena (Sức chứa: 33.765) |
| Huấn luyện viên | Kevin Muscat |
| Trang web chính thức | https://www.fcshanghaiport.com/ |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 2위 | 54 | 16 | 6 | 3 | 60 | 36 | 24 |
| 23/24 | 1위 | 78 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 |
| 22/23 | 1위 | 63 | 19 | 6 | 5 | 61 | 30 | 31 |
| 21/22 | 4위 | 65 | 20 | 5 | 9 | 55 | 25 | 30 |
| 20/21 | 2위 | 45 | 13 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp FA Trung Quốc: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)
-
Siêu cúp FA Trung Quốc: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 117 | 71 | 25 | 21 | 60.7% | |
| 76 | 42 | 19 | 15 | 55.3% | |
| 75 | 49 | 11 | 15 | 65.3% | |
| 58 | 33 | 12 | 13 | 56.9% | |
| 51 | 32 | 8 | 11 | 62.7% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | 15 | 10 | 10 | 75 | 50 | 25 | |
| 32 | 14 | 7 | 11 | 53 | 44 | 9 | |
| 28 | 19 | 7 | 2 | 69 | 25 | 44 | |
| 26 | 11 | 7 | 8 | 44 | 45 | −1 | |
| 26 | 9 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 24/25 | € 2 Tr | € 0 | € 2 Tr |
| 23/24 | € 372 N | € 3,6 Tr | -€ 3,2 Tr |
| 22/23 | € 5,7 Tr | € 0 | € 5,7 Tr |
| 21/22 | € 5,1 Tr | € 6 Tr | -€ 880 N |
| 20/21 | € 7,8 Tr | € 0 | € 7,8 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 60 Tr | ||
| 16/17 | € 56 Tr | ||
| 19/20 | € 25 Tr | ||
| 15/16 | € 18,5 Tr | ||
| 15/16 | € 9 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 6 Tr | ||
| 19/20 | € 5,5 Tr | ||
| 16/17 | € 4,4 Tr | ||
| 23/24 | € 3 Tr | ||
| 18/19 | € 1,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 13 | 244.240 | 18.787 | -6.5% |
| 23/24 | 15 | 301.537 | 20.102 | +50.7% |
| 22/23 | 15 | 200.032 | 13.335 | +73,983.3% |
| 21/22 | 17 | 312 | 18 | -97.5% |
| 20/21 | 11 | 7.947 | 722 | +64.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Shanghai Port
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 2 | 54 | 16 | 6 | 3 | 60 | 36 | 24 | 18.787 | € 1Tr 978N | € 0 | € 1Tr 978N |
23/24 | 1 | 78 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 20.102 | € 372.000 | € 3Tr 600N | -€ 3Tr 228N |
22/23 | 1 | 63 | 19 | 6 | 5 | 61 | 30 | 31 | 13.335 | € 5Tr 700N | € 0 | € 5Tr 700N |
21/22 | 4 | 65 | 20 | 5 | 9 | 55 | 25 | 30 | 18 | € 5Tr 120N | € 6Tr | € −880.000 |
20/21 | 2 | 45 | 13 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 722 | € 7Tr 810N | € 0 | € 7Tr 810N |
19/20 | 1 | 32 | 10 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 438 | € 33Tr 60N | € 5Tr 500N | € 27Tr 560N |
18/19 | 3 | 66 | 20 | 6 | 4 | 62 | 26 | 36 | 21.271 | € 0 | € 1Tr 698N | -€ 1Tr 698N |
16/17 | 2 | 58 | 17 | 7 | 6 | 72 | 39 | 33 | 29.174 | € 123Tr | € 4Tr 400N | € 118Tr |
15/16 | 3 | 52 | 14 | 10 | 6 | 56 | 32 | 24 | 28.012 | € 27Tr 500N | € 948.000 | € 26Tr 552N |
14/15 | 2 | 65 | 19 | 8 | 3 | 63 | 35 | 28 | 26.381 | € 16Tr 115N | € 250.000 | € 15Tr 865N |
13/14 | 5 | 48 | 12 | 12 | 6 | 47 | 39 | 8 | 12.459 | € 1Tr 635N | € 960.000 | € 675.000 |
12/13 | 9 | 37 | 10 | 7 | 13 | 38 | 35 | 3 | 10.160 | € 0 | € 780.000 | € −780.000 |
11/12 | 1 | 59 | 17 | 8 | 5 | 47 | 25 | 22 | 1.678 | € 0 | € 320.000 | € −320.000 |





