Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Shanghai Port

  • 30 tháng 10, 2025

Shanghai Port được thành lập năm 2005 và hiện thi đấu tại Chinese Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 141 trận, giành 93 thắng, 26 hòa và 22 thua, ghi 314 bàn và để thủng lưới 135.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Oscar (16/17), với mức phí € 60 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Marko Arnautovic (21/22), với mức phí € 6 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Vítor Pereira, với 117 trận, giành 71 thắng, 25 hòa, 21 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Shanghai Shenhua, với thành tích 15 thắng, 10 hòa và 10 thua (ghi 75 bàn, thủng lưới 50 bàn). Đối thủ tiếp theo là Beijing Guoan, với thành tích 14 thắng, 7 hòa và 11 thua (ghi 53 bàn, thủng lưới 44 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Shanghai Port
Shanghai Port
Năm thành lập2005
Sân vận độngSAIC Motor Pudong Arena (Sức chứa: 33.765)
Huấn luyện viênKevin Muscat
Trang web chính thứchttps://www.fcshanghaiport.com/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Shanghai Port

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Shanghai Port qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    24/252위541663603624
    23/241위782532963066
    22/231위631965613031
    21/224위652059552530
    20/212위451363421428

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp FA Trung Quốc: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Siêu cúp FA Trung Quốc: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 18/19)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Vítor Pereira
    11771252160.7%
    Sven-Göran Eriksson
    7642191555.3%
    Kevin Muscat
    7549111565.3%
    Ivan Leko
    5833121356.9%
    André Villas-Boas
    513281162.7%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Shanghai Shenhua
    35151010755025
    321471153449
    Tianjin Jinmen Tiger
    281972692544
    2611784445−1
    Shandong Taishan
    2698938371

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    24/25€ 2 Tr€ 0€ 2 Tr
    23/24€ 372 N€ 3,6 Tr-€ 3,2 Tr
    22/23€ 5,7 Tr€ 0€ 5,7 Tr
    21/22€ 5,1 Tr€ 6 Tr-€ 880 N
    20/21€ 7,8 Tr€ 0€ 7,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Oscar
    16/17€ 60 Tr
    Hulk
    16/17€ 56 Tr
    Marko Arnautovic
    19/20€ 25 Tr
    Elkeson
    15/16€ 18,5 Tr
    Asamoah Gyan
    15/16€ 9 Tr
    Al-Ain FC

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Marko Arnautovic
    21/22€ 6 Tr
    Elkeson
    19/20€ 5,5 Tr
    Boyu Yang
    16/17€ 4,4 Tr
    Paulinho
    23/24€ 3 Tr
    Al-Bataeh CSC
    Lei Wu
    18/19€ 1,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    24/2513244.24018.787-6.5%
    23/2415301.53720.102+50.7%
    22/2315200.03213.335+73,983.3%
    21/221731218-97.5%
    20/21117.947722+64.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Shanghai Port

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    2
    54
    16
    6
    3
    60
    36
    24
    18.787
    € 1Tr 978N
    € 0
    € 1Tr 978N
    23/24
    1
    78
    25
    3
    2
    96
    30
    66
    20.102
    € 372.000
    € 3Tr 600N
    -€ 3Tr 228N
    22/23
    1
    63
    19
    6
    5
    61
    30
    31
    13.335
    € 5Tr 700N
    € 0
    € 5Tr 700N
    21/22
    4
    65
    20
    5
    9
    55
    25
    30
    18
    € 5Tr 120N
    € 6Tr
    € −880.000
    20/21
    2
    45
    13
    6
    3
    42
    14
    28
    722
    € 7Tr 810N
    € 0
    € 7Tr 810N
    19/20
    1
    32
    10
    2
    2
    26
    11
    15
    438
    € 33Tr 60N
    € 5Tr 500N
    € 27Tr 560N
    18/19
    3
    66
    20
    6
    4
    62
    26
    36
    21.271
    € 0
    € 1Tr 698N
    -€ 1Tr 698N
    16/17
    2
    58
    17
    7
    6
    72
    39
    33
    29.174
    € 123Tr
    € 4Tr 400N
    € 118Tr
    15/16
    3
    52
    14
    10
    6
    56
    32
    24
    28.012
    € 27Tr 500N
    € 948.000
    € 26Tr 552N
    14/15
    2
    65
    19
    8
    3
    63
    35
    28
    26.381
    € 16Tr 115N
    € 250.000
    € 15Tr 865N
    13/14
    5
    48
    12
    12
    6
    47
    39
    8
    12.459
    € 1Tr 635N
    € 960.000
    € 675.000
    12/13
    9
    37
    10
    7
    13
    38
    35
    3
    10.160
    € 0
    € 780.000
    € −780.000
    11/12
    1
    59
    17
    8
    5
    47
    25
    22
    1.678
    € 0
    € 320.000
    € −320.000