Beijing Guoan được thành lập năm 1992 và hiện thi đấu tại Chinese Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 141 trận, giành 70 thắng, 36 hòa và 35 thua, ghi 254 bàn và để thủng lưới 184.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Cédric Bakambu (17/18), với mức phí € 40 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Chengdong Zhang (16/17), với mức phí € 20,4 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Roger Schmidt, với 83 trận, giành 46 thắng, 15 hòa, 22 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Shandong Taishan, với thành tích 15 thắng, 21 hòa và 25 thua (ghi 98 bàn, thủng lưới 114 bàn). Đối thủ tiếp theo là Shanghai Shenhua, với thành tích 25 thắng, 12 hòa và 17 thua (ghi 93 bàn, thủng lưới 66 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Beijing Guoan | |
| Năm thành lập | 1992 |
| Sân vận động | Workers Stadium (Sức chứa: 68.000) |
| Huấn luyện viên | Quique Setién |
| Trang web chính thức | https://www.fcguoan.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 4위 | 48 | 14 | 6 | 5 | 53 | 37 | 16 |
| 23/24 | 4위 | 56 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 |
| 22/23 | 6위 | 51 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 |
| 21/22 | 7위 | 58 | 17 | 7 | 10 | 57 | 49 | 8 |
| 20/21 | 5위 | 33 | 9 | 6 | 7 | 26 | 28 | −2 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp FA Trung Quốc: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)
-
Siêu cúp FA Trung Quốc: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 83 | 46 | 15 | 22 | 55.4% | |
| 80 | 45 | 18 | 17 | 56.3% | |
| 72 | 32 | 20 | 20 | 44.4% | |
| 65 | 29 | 21 | 15 | 44.6% | |
| 54 | 30 | 11 | 13 | 55.6% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 61 | 15 | 21 | 25 | 98 | 114 | −16 | |
| 54 | 25 | 12 | 17 | 93 | 66 | 27 | |
| 48 | 23 | 19 | 6 | 73 | 41 | 32 | |
| 42 | 14 | 14 | 14 | 54 | 55 | −1 | |
| 36 | 20 | 10 | 6 | 63 | 29 | 34 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 23 N | € 0 | € 23 N |
| 24/25 | € 2,7 Tr | € 779 N | € 2 Tr |
| 23/24 | € 936 N | € 300 N | € 636 N |
| 22/23 | € 1,3 Tr | € 26 N | € 1,3 Tr |
| 21/22 | € 6,8 Tr | € 3 Tr | € 3,8 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 17/18 | € 40 Tr | ||
| 16/17 | € 15 Tr | ||
| 17/18 | € 11 Tr | ||
| 19/20 | € 9,6 Tr | ||
| 17/18 | € 8,9 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 20,4 Tr | ||
| 17/18 | € 4 Tr | ||
| 21/22 | € 3 Tr | ||
| 15/16 | € 2,8 Tr | ||
| 17/18 | € 2,6 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 24/25 | 12 | 569.062 | 47.421 | +2.1% |
| 23/24 | 15 | 696.659 | 46.443 | +6.1% |
| 22/23 | 15 | 656.531 | 43.768 | +5,391.6% |
| 21/22 | 17 | 13.558 | 797 | +335.5% |
| 20/21 | 11 | 2.017 | 183 | -44.9% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Beijing Guoan
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/25 | 4 | 48 | 14 | 6 | 5 | 53 | 37 | 16 | 47.421 | € 2Tr 742N | € 779.000 | € 1Tr 963N |
23/24 | 4 | 56 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 46.443 | € 936.000 | € 300.000 | € 636.000 |
22/23 | 6 | 51 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 43.768 | € 1Tr 300N | € 26.000 | € 1Tr 274N |
21/22 | 7 | 58 | 17 | 7 | 10 | 57 | 49 | 8 | 797 | € 6Tr 750N | € 3Tr | € 3Tr 750N |
20/21 | 5 | 33 | 9 | 6 | 7 | 26 | 28 | -2 | 183 | € 1Tr 312N | € 3Tr 680N | -€ 2Tr 368N |
19/20 | 2 | 28 | 8 | 4 | 2 | 36 | 19 | 17 | 332 | € 12Tr 170N | € 0 | € 12Tr 170N |
18/19 | 2 | 70 | 23 | 1 | 6 | 60 | 26 | 34 | 41.800 | € 14Tr 390N | € 3Tr 850N | € 10Tr 540N |
17/18 | 4 | 53 | 15 | 8 | 7 | 64 | 45 | 19 | 41.743 | € 69Tr 567N | € 6Tr 600N | € 62Tr 967N |
16/17 | 9 | 40 | 11 | 7 | 12 | 42 | 42 | 0 | 34.684 | € 36Tr 99N | € 20Tr 440N | € 15Tr 659N |
15/16 | 5 | 43 | 11 | 10 | 9 | 34 | 26 | 8 | 38.140 | € 25Tr 300N | € 6Tr 800N | € 18Tr 500N |
14/15 | 4 | 56 | 16 | 8 | 6 | 46 | 26 | 20 | 40.996 | € 10Tr 250N | € 2Tr 800N | € 7Tr 450N |
13/14 | 2 | 67 | 21 | 4 | 5 | 50 | 25 | 25 | 39.394 | € 15Tr 335N | € 2Tr 430N | € 12Tr 905N |
12/13 | 3 | 51 | 14 | 9 | 7 | 54 | 31 | 23 | 39.268 | € 2Tr 400N | € 370.000 | € 2Tr 30N |
11/12 | 3 | 48 | 14 | 6 | 10 | 34 | 35 | -1 | 36.878 | € 1Tr 934N | € 0 | € 1Tr 934N |
10/11 | 2 | 53 | 14 | 11 | 5 | 49 | 21 | 28 | 40.397 | € 320.000 | € 0 | € 320.000 |
09/10 | 5 | 46 | 12 | 10 | 8 | 35 | 29 | 6 | 33.341 | € 820.000 | € 0 | € 820.000 |
08/09 | 1 | 51 | 13 | 12 | 5 | 48 | 28 | 20 | 36.805 | € 530.000 | € 250.000 | € 280.000 |
06/07 | 2 | 54 | 15 | 9 | 4 | 45 | 19 | 26 | 21.571 | € 450.000 | € 0 | € 450.000 |
05/06 | 3 | 49 | 13 | 10 | 5 | 27 | 16 | 11 | 0 | € 490.000 | € 250.000 | € 240.000 |





