Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Beijing Guoan

  • 30 tháng 10, 2025

Beijing Guoan được thành lập năm 1992 và hiện thi đấu tại Chinese Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 141 trận, giành 70 thắng, 36 hòa và 35 thua, ghi 254 bàn và để thủng lưới 184.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Cédric Bakambu (17/18), với mức phí € 40 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Chengdong Zhang (16/17), với mức phí € 20,4 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Roger Schmidt, với 83 trận, giành 46 thắng, 15 hòa, 22 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Shandong Taishan, với thành tích 15 thắng, 21 hòa và 25 thua (ghi 98 bàn, thủng lưới 114 bàn). Đối thủ tiếp theo là Shanghai Shenhua, với thành tích 25 thắng, 12 hòa và 17 thua (ghi 93 bàn, thủng lưới 66 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Beijing Guoan
Beijing Guoan
Năm thành lập1992
Sân vận độngWorkers Stadium (Sức chứa: 68.000)
Huấn luyện viênQuique Setién
Trang web chính thứchttps://www.fcguoan.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Beijing Guoan

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Beijing Guoan qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    24/254위481465533716
    23/244위561686653530
    22/236위511497533518
    21/227위581771057498
    20/215위339672628−2

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp FA Trung Quốc: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)

    • Siêu cúp FA Trung Quốc: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Roger Schmidt
    8346152255.4%
    Gregorio Manzano
    8045181756.3%
    Jaime Pacheco
    7232202044.4%
    Jang-soo Lee
    6529211544.6%
    Ricardo Soares
    5430111355.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Shandong Taishan
    6115212598114−16
    Shanghai Shenhua
    54251217936627
    Tianjin Jinmen Tiger
    4823196734132
    421414145455−1
    Guangzhou City (1995-2023)
    3620106632934

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 23 N€ 0€ 23 N
    24/25€ 2,7 Tr€ 779 N€ 2 Tr
    23/24€ 936 N€ 300 N€ 636 N
    22/23€ 1,3 Tr€ 26 N€ 1,3 Tr
    21/22€ 6,8 Tr€ 3 Tr€ 3,8 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Cédric Bakambu
    17/18€ 40 Tr
    Jonathan Soriano
    16/17€ 15 Tr
    Red Bull Salzburg
    Jonathan Viera
    17/18€ 11 Tr
    Fernando
    19/20€ 9,6 Tr
    Huan Liu
    17/18€ 8,9 Tr
    Chongqing Liangjiang Athletic

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Chengdong Zhang
    16/17€ 20,4 Tr
    Burak Yılmaz
    17/18€ 4 Tr
    Min-jae Kim
    21/22€ 3 Tr
    Yunqiu Li
    15/16€ 2,8 Tr
    Shanghai Shenhua
    Boxuan Song
    17/18€ 2,6 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    24/2512569.06247.421+2.1%
    23/2415696.65946.443+6.1%
    22/2315656.53143.768+5,391.6%
    21/221713.558797+335.5%
    20/21112.017183-44.9%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Beijing Guoan

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    24/25
    4
    48
    14
    6
    5
    53
    37
    16
    47.421
    € 2Tr 742N
    € 779.000
    € 1Tr 963N
    23/24
    4
    56
    16
    8
    6
    65
    35
    30
    46.443
    € 936.000
    € 300.000
    € 636.000
    22/23
    6
    51
    14
    9
    7
    53
    35
    18
    43.768
    € 1Tr 300N
    € 26.000
    € 1Tr 274N
    21/22
    7
    58
    17
    7
    10
    57
    49
    8
    797
    € 6Tr 750N
    € 3Tr
    € 3Tr 750N
    20/21
    5
    33
    9
    6
    7
    26
    28
    -2
    183
    € 1Tr 312N
    € 3Tr 680N
    -€ 2Tr 368N
    19/20
    2
    28
    8
    4
    2
    36
    19
    17
    332
    € 12Tr 170N
    € 0
    € 12Tr 170N
    18/19
    2
    70
    23
    1
    6
    60
    26
    34
    41.800
    € 14Tr 390N
    € 3Tr 850N
    € 10Tr 540N
    17/18
    4
    53
    15
    8
    7
    64
    45
    19
    41.743
    € 69Tr 567N
    € 6Tr 600N
    € 62Tr 967N
    16/17
    9
    40
    11
    7
    12
    42
    42
    0
    34.684
    € 36Tr 99N
    € 20Tr 440N
    € 15Tr 659N
    15/16
    5
    43
    11
    10
    9
    34
    26
    8
    38.140
    € 25Tr 300N
    € 6Tr 800N
    € 18Tr 500N
    14/15
    4
    56
    16
    8
    6
    46
    26
    20
    40.996
    € 10Tr 250N
    € 2Tr 800N
    € 7Tr 450N
    13/14
    2
    67
    21
    4
    5
    50
    25
    25
    39.394
    € 15Tr 335N
    € 2Tr 430N
    € 12Tr 905N
    12/13
    3
    51
    14
    9
    7
    54
    31
    23
    39.268
    € 2Tr 400N
    € 370.000
    € 2Tr 30N
    11/12
    3
    48
    14
    6
    10
    34
    35
    -1
    36.878
    € 1Tr 934N
    € 0
    € 1Tr 934N
    10/11
    2
    53
    14
    11
    5
    49
    21
    28
    40.397
    € 320.000
    € 0
    € 320.000
    09/10
    5
    46
    12
    10
    8
    35
    29
    6
    33.341
    € 820.000
    € 0
    € 820.000
    08/09
    1
    51
    13
    12
    5
    48
    28
    20
    36.805
    € 530.000
    € 250.000
    € 280.000
    06/07
    2
    54
    15
    9
    4
    45
    19
    26
    21.571
    € 450.000
    € 0
    € 450.000
    05/06
    3
    49
    13
    10
    5
    27
    16
    11
    0
    € 490.000
    € 250.000
    € 240.000