Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Hebei

  • 30 tháng 10, 2025

Hebei được thành lập năm 2010 và hiện thi đấu tại Chinese Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 130 trận, giành 34 thắng, 25 hòa và 71 thua, ghi 141 bàn và để thủng lưới 271.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Chengdong Zhang (16/17), với mức phí € 20,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Paulinho (21/22), với mức phí € 3,9 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Manuel Pellegrini, với 52 trận, giành 22 thắng, 12 hòa, 18 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Guangzhou, với thành tích 1 thắng, 2 hòa và 12 thua (ghi 9 bàn, thủng lưới 31 bàn). Đối thủ tiếp theo là Shandong Taishan, với thành tích 1 thắng, 2 hòa và 12 thua (ghi 15 bàn, thủng lưới 46 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Hebei
Hebei
Năm thành lập2010
Sân vận độngDatong Sports Center Stadium (Sức chứa: 30.000)
Huấn luyện viênJieqiong Chen
Trang web chính thứchttps://www.hebeifootball.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Hebei

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Hebei qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    21/2218위−3203218115−97
    20/218위256791528−13
    19/204위2473425232
    18/1911위3396153755−18
    17/186위39109114650−4

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Manuel Pellegrini
    5222121842.3%
    Jong-boo Kim
    51873615.7%
    Feng Xie
    421581935.7%
    Tie Li
    362061055.6%
    Chris Coleman
    29781424.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    151212931−22
    Shandong Taishan
    1512121546−31
    Tianjin Jinmen Tiger
    1491425169
    Shanghai Shenhua
    144372126−5
    144281927−8

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    21/22€ 0€ 3,9 Tr-€ 3,9 Tr
    20/21€ 2,8 Tr€ 4 Tr-€ 1,3 Tr
    19/20€ 1,5 Tr€ 2,6 Tr-€ 1,1 Tr
    18/19€ 11,3 Tr€ 11,5 Tr-€ 210 N
    17/18€ 8,1 Tr€ 0€ 8,1 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Chengdong Zhang
    16/17€ 20,4 Tr
    Gervinho
    15/16€ 18 Tr
    Yuhao Zhao
    16/17€ 17,8 Tr
    Zhejiang FC
    Mingjian Zhao
    16/17€ 11 Tr
    Shandong Taishan
    Yangyang Jin
    15/16€ 10,8 Tr
    Guangzhou City (1995-2023)

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Paulinho
    21/22€ 3,9 Tr
    Hernanes
    18/19€ 3 Tr
    Qianglong Tao
    19/20€ 2,6 Tr
    DL Pro Res.
    Zhunyi Gao
    18/19€ 2,6 Tr
    Hong Gui
    18/19€ 2,6 Tr
    Guangzhou City (1995-2023)

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    21/221600-
    20/21111.710155+384.4%
    19/20722432-99.8%
    18/1915266.98117.798+11.0%
    17/1815240.42916.028-11.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Hebei

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    21/22
    18
    -3
    2
    0
    32
    18
    115
    -97
    0
    € 0
    € 3Tr 920N
    -€ 3Tr 920N
    20/21
    8
    25
    6
    7
    9
    15
    28
    -13
    155
    € 2Tr 760N
    € 4Tr 10N
    -€ 1Tr 250N
    19/20
    4
    24
    7
    3
    4
    25
    23
    2
    32
    € 1Tr 500N
    € 2Tr 610N
    -€ 1Tr 110N
    18/19
    11
    33
    9
    6
    15
    37
    55
    -18
    17.798
    € 11Tr 300N
    € 11Tr 510N
    € −210.000
    17/18
    6
    39
    10
    9
    11
    46
    50
    -4
    16.028
    € 8Tr 50N
    € 0
    € 8Tr 50N
    16/17
    4
    52
    15
    7
    8
    55
    38
    17
    18.054
    € 77Tr 690N
    € 0
    € 77Tr 690N
    15/16
    7
    40
    11
    7
    12
    34
    38
    -4
    18.468
    € 77Tr 860N
    € 0
    € 77Tr 860N
    14/15
    2
    60
    18
    6
    6
    53
    30
    23
    7.831
    € 6Tr 204N
    € 0
    € 6Tr 204N