Hebei được thành lập năm 2010 và hiện thi đấu tại Chinese Super League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 130 trận, giành 34 thắng, 25 hòa và 71 thua, ghi 141 bàn và để thủng lưới 271.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Chengdong Zhang (16/17), với mức phí € 20,4 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Paulinho (21/22), với mức phí € 3,9 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Manuel Pellegrini, với 52 trận, giành 22 thắng, 12 hòa, 18 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Guangzhou, với thành tích 1 thắng, 2 hòa và 12 thua (ghi 9 bàn, thủng lưới 31 bàn). Đối thủ tiếp theo là Shandong Taishan, với thành tích 1 thắng, 2 hòa và 12 thua (ghi 15 bàn, thủng lưới 46 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Hebei | |
| Năm thành lập | 2010 |
| Sân vận động | Datong Sports Center Stadium (Sức chứa: 30.000) |
| Huấn luyện viên | Jieqiong Chen |
| Trang web chính thức | https://www.hebeifootball.com |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21/22 | 18위 | −3 | 2 | 0 | 32 | 18 | 115 | −97 |
| 20/21 | 8위 | 25 | 6 | 7 | 9 | 15 | 28 | −13 |
| 19/20 | 4위 | 24 | 7 | 3 | 4 | 25 | 23 | 2 |
| 18/19 | 11위 | 33 | 9 | 6 | 15 | 37 | 55 | −18 |
| 17/18 | 6위 | 39 | 10 | 9 | 11 | 46 | 50 | −4 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 52 | 22 | 12 | 18 | 42.3% | |
| 51 | 8 | 7 | 36 | 15.7% | |
| 42 | 15 | 8 | 19 | 35.7% | |
| 36 | 20 | 6 | 10 | 55.6% | |
| 29 | 7 | 8 | 14 | 24.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 1 | 2 | 12 | 9 | 31 | −22 | |
| 15 | 1 | 2 | 12 | 15 | 46 | −31 | |
| 14 | 9 | 1 | 4 | 25 | 16 | 9 | |
| 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | −5 | |
| 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 27 | −8 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 0 | € 3,9 Tr | -€ 3,9 Tr |
| 20/21 | € 2,8 Tr | € 4 Tr | -€ 1,3 Tr |
| 19/20 | € 1,5 Tr | € 2,6 Tr | -€ 1,1 Tr |
| 18/19 | € 11,3 Tr | € 11,5 Tr | -€ 210 N |
| 17/18 | € 8,1 Tr | € 0 | € 8,1 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 20,4 Tr | ||
| 15/16 | € 18 Tr | ||
| 16/17 | € 17,8 Tr | ||
| 16/17 | € 11 Tr | ||
| 15/16 | € 10,8 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 21/22 | € 3,9 Tr | ||
| 18/19 | € 3 Tr | ||
| 19/20 | € 2,6 Tr | ||
| 18/19 | € 2,6 Tr | ||
| 18/19 | € 2,6 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 21/22 | 16 | 0 | 0 | - |
| 20/21 | 11 | 1.710 | 155 | +384.4% |
| 19/20 | 7 | 224 | 32 | -99.8% |
| 18/19 | 15 | 266.981 | 17.798 | +11.0% |
| 17/18 | 15 | 240.429 | 16.028 | -11.2% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Hebei
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/22 | 18 | -3 | 2 | 0 | 32 | 18 | 115 | -97 | 0 | € 0 | € 3Tr 920N | -€ 3Tr 920N |
20/21 | 8 | 25 | 6 | 7 | 9 | 15 | 28 | -13 | 155 | € 2Tr 760N | € 4Tr 10N | -€ 1Tr 250N |
19/20 | 4 | 24 | 7 | 3 | 4 | 25 | 23 | 2 | 32 | € 1Tr 500N | € 2Tr 610N | -€ 1Tr 110N |
18/19 | 11 | 33 | 9 | 6 | 15 | 37 | 55 | -18 | 17.798 | € 11Tr 300N | € 11Tr 510N | € −210.000 |
17/18 | 6 | 39 | 10 | 9 | 11 | 46 | 50 | -4 | 16.028 | € 8Tr 50N | € 0 | € 8Tr 50N |
16/17 | 4 | 52 | 15 | 7 | 8 | 55 | 38 | 17 | 18.054 | € 77Tr 690N | € 0 | € 77Tr 690N |
15/16 | 7 | 40 | 11 | 7 | 12 | 34 | 38 | -4 | 18.468 | € 77Tr 860N | € 0 | € 77Tr 860N |
14/15 | 2 | 60 | 18 | 6 | 6 | 53 | 30 | 23 | 7.831 | € 6Tr 204N | € 0 | € 6Tr 204N |





