Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Guangzhou

  • 30 tháng 10, 2025

Guangzhou được thành lập năm 1977 và hiện thi đấu tại China League One. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 130 trận, giành 49 thắng, 30 hòa và 51 thua, ghi 184 bàn và để thủng lưới 170.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jackson Martínez (15/16), với mức phí € 42 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Paulinho (17/18), với mức phí € 40 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Fabio Cannavaro, với 147 trận, giành 90 thắng, 29 hòa, 28 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Shandong Taishan, với thành tích 17 thắng, 13 hòa và 15 thua (ghi 69 bàn, thủng lưới 68 bàn). Đối thủ tiếp theo là Beijing Guoan, với thành tích 14 thắng, 14 hòa và 14 thua (ghi 55 bàn, thủng lưới 54 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Guangzhou
Guangzhou
Năm thành lập1977
Sân vận độngHuadu Stadium (Sức chứa: 20.000)
Huấn luyện viênSalva Suay
Trang web chính thứchttps://gzfc.evergrande.com/

Biểu đồ thành tích theo mùa của Guangzhou

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Guangzhou qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    23/243위5214106513516
    22/2312위3086163143−12
    21/2217위1738232463−39
    20/213위441354471730
    19/201위341112311219

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp FA Trung Quốc: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)

    • Cúp FA Trung Quốc: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 15/16)

    • AFC Champions League: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 14/15)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Fabio Cannavaro
    14790292861.2%
    Marcello Lippi
    12482222066.1%
    Luiz Felipe Scolari
    11870282059.3%
    Salva Suay
    5422131940.7%
    Jang-soo Lee
    503310766.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Shandong Taishan
    4517131569681
    4214141455541
    Shanghai Shenhua
    3920712725022
    Guangzhou City (1995-2023)
    3415109694821
    331788544014

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    24/25€ 0€ 317 N-€ 317 N
    21/22€ 0€ 8 Tr-€ 8 Tr
    19/20€ 5,5 Tr€ 2,6 Tr€ 2,9 Tr
    18/19€ 80,6 Tr€ 2,6 Tr€ 77,9 Tr
    17/18€ 4,3 Tr€ 40 Tr-€ 35,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jackson Martínez
    15/16€ 42 Tr
    Paulinho
    18/19€ 42 Tr
    Talisca
    18/19€ 19,2 Tr
    Ricardo Goulart
    14/15€ 15 Tr
    Cruzeiro
    Paulinho
    15/16€ 14 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Paulinho
    17/18€ 40 Tr
    Elkeson
    15/16€ 18,5 Tr
    Talisca
    21/22€ 8 Tr
    Xuesheng Dong
    15/16€ 6,5 Tr
    Muriqui
    14/15€ 5,9 Tr
    Al-Sadd

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    23/241584.4485.629-37.1%
    22/2315134.2268.948-
    21/221700-
    20/211180.6957.335+1,156.0%
    19/2074.091584-98.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Guangzhou

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    21/22
    17
    17
    3
    8
    23
    24
    63
    -39
    0
    € 0
    € 8Tr
    -€ 8Tr
    19/20
    1
    34
    11
    1
    2
    31
    12
    19
    584
    € 5Tr 500N
    € 2Tr 610N
    € 2Tr 890N
    18/19
    1
    72
    23
    3
    4
    68
    24
    44
    45.795
    € 80Tr 560N
    € 2Tr 630N
    € 77Tr 930N
    17/18
    2
    63
    20
    3
    7
    82
    36
    46
    47.001
    € 4Tr 300N
    € 40Tr
    -€ 35Tr 700N
    16/17
    1
    64
    20
    4
    6
    69
    42
    27
    45.589
    € 20Tr 50N
    € 4Tr 120N
    € 15Tr 930N
    15/16
    1
    64
    19
    7
    4
    62
    19
    43
    44.882
    € 73Tr 150N
    € 30Tr 450N
    € 42Tr 700N
    14/15
    1
    67
    19
    10
    1
    71
    28
    43
    45.889
    € 45Tr 200N
    € 5Tr 900N
    € 39Tr 300N
    13/14
    1
    70
    22
    4
    4
    76
    28
    48
    42.154
    € 18Tr 125N
    € 4Tr
    € 14Tr 125N
    12/13
    1
    77
    24
    5
    1
    78
    18
    60
    40.427
    € 22Tr 500N
    € 1Tr 190N
    € 21Tr 310N
    11/12
    1
    58
    17
    7
    6
    51
    30
    21
    37.249
    € 11Tr 761N
    € 920.000
    € 10Tr 841N
    10/11
    1
    68
    20
    8
    2
    67
    23
    44
    45.666
    € 14Tr 620N
    € 0
    € 14Tr 620N
    09/10
    1
    57
    17
    6
    1
    61
    21
    40
    7.500
    € 900.000
    € 280.000
    € 620.000
    08/09
    10
    37
    9
    10
    11
    38
    38
    0
    20.057
    € 168.000
    € 0
    € 168.000