Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Las Palmas

  • 30 tháng 10, 2025

Las Palmas được thành lập năm 1949 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 166 trận, giành 58 thắng, 51 hòa và 57 thua, ghi 186 bàn và để thủng lưới 188.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Álvaro (00/01), với mức phí € 3,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Pedri (19/20), với mức phí € 23 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Pierre Sinibaldi, với 150 trận, giành 59 thắng, 32 hòa, 59 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Athletic Bilbao, với thành tích 20 thắng, 24 hòa và 44 thua (ghi 96 bàn, thủng lưới 174 bàn). Đối thủ tiếp theo là Atlético Madrid, với thành tích 20 thắng, 19 hòa và 44 thua (ghi 82 bàn, thủng lưới 145 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Las Palmas
Las Palmas
Năm thành lập1949
Sân vận độngEstadio de Gran Canaria (Sức chứa: 32.400)
Huấn luyện viênLuis García
Trang web chính thứchttps://www.udlaspalmas.es

Biểu đồ thành tích theo mùa của Las Palmas

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Las Palmas qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/266위11321743
    24/2519위3288224061−21
    23/2416위401010183347−14
    22/232위7218186492920
    21/224위70191310574710

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Pierre Sinibaldi
    15059325939.3%
    Pepe Mel
    12844414334.4%
    Sergije Kresic
    12044344236.7%
    Luis Molowny
    11649224542.2%
    Xavier García Pimienta
    10541333139.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    8820244496174−78
    8320194482145−63
    829175677213−136
    8124203780128−48
    792185068185−117

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 1,9 Tr€ 16 Tr-€ 14,1 Tr
    24/25€ 4 Tr€ 8,2 Tr-€ 4,2 Tr
    23/24€ 4,8 Tr€ 0€ 4,8 Tr
    22/23€ 400 N€ 0€ 400 N
    21/22€ 15 N€ 1,5 Tr-€ 1,4 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Álvaro
    00/01€ 3,5 Tr
    Turu Flores
    96/97€ 3,3 Tr
    Vélez Sarsfield
    Manuel Neira
    98/99€ 3,1 Tr
    Colo Colo
    Jonathan Viera
    15/16€ 2,9 Tr
    Marco Haber
    98/99€ 2,9 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Pedri
    19/20€ 23 Tr
    Alberto Moleiro
    25/26€ 16 Tr
    Roque Mesa
    17/18€ 12,5 Tr
    Jonathan Viera
    17/18€ 11 Tr
    Saúl Coco
    24/25€ 8,2 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26359.60219.867-13.7%
    24/2519437.19523.010-8.1%
    23/2419475.77425.040+20.2%
    22/2321437.52620.834+71.4%
    21/2221255.23912.154-

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Las Palmas

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    6
    11
    3
    2
    1
    7
    4
    3
    19.867
    € 1Tr 945N
    € 16Tr
    -€ 14Tr 55N
    24/25
    19
    32
    8
    8
    22
    40
    61
    -21
    23.010
    € 4Tr
    € 8Tr 230N
    -€ 4Tr 230N
    23/24
    16
    40
    10
    10
    18
    33
    47
    -14
    25.040
    € 4Tr 800N
    € 0
    € 4Tr 800N
    22/23
    2
    72
    18
    18
    6
    49
    29
    20
    20.834
    € 400.000
    € 0
    € 400.000
    21/22
    4
    70
    19
    13
    10
    57
    47
    10
    12.154
    € 15.000
    € 1Tr 460N
    -€ 1Tr 445N
    20/21
    9
    56
    14
    14
    14
    46
    53
    -7
    0
    € 0
    € 4Tr
    -€ 4Tr
    19/20
    9
    57
    14
    15
    13
    49
    46
    3
    8.295
    € 0
    € 28Tr 200N
    -€ 28Tr 200N
    18/19
    12
    54
    12
    18
    12
    48
    50
    -2
    12.217
    € 3Tr 800N
    € 5Tr 300N
    -€ 1Tr 500N
    17/18
    19
    22
    5
    7
    26
    24
    74
    -50
    16.074
    € 350.000
    € 23Tr 500N
    -€ 23Tr 150N
    16/17
    14
    39
    10
    9
    19
    53
    74
    -21
    20.441
    € 2Tr 400N
    € 0
    € 2Tr 400N
    15/16
    11
    44
    12
    8
    18
    45
    53
    -8
    21.248
    € 6Tr 400N
    € 0
    € 6Tr 400N
    14/15
    4
    78
    22
    12
    8
    73
    47
    26
    14.672
    € 0
    € 150.000
    € −150.000
    13/14
    6
    63
    18
    9
    15
    51
    50
    1
    10.976
    € 0
    € 3Tr 200N
    -€ 3Tr 200N
    12/13
    6
    66
    18
    12
    12
    62
    55
    7
    12.026
    € 0
    € 2Tr 500N
    -€ 2Tr 500N
    10/11
    15
    54
    13
    15
    14
    56
    71
    -15
    14.173
    € 0
    € 4Tr 120N
    -€ 4Tr 120N
    08/09
    18
    47
    10
    17
    15
    46
    51
    -5
    12.487
    € 0
    € 2Tr 750N
    -€ 2Tr 750N
    07/08
    8
    57
    15
    12
    15
    51
    55
    -4
    11.641
    € 0
    € 1Tr 10N
    -€ 1Tr 10N
    05/06
    3
    67
    18
    13
    7
    45
    24
    21
    0
    € 0
    € 450.000
    € −450.000
    03/04
    20
    44
    10
    14
    18
    46
    68
    -22
    1.369
    € 1Tr 200N
    € 0
    € 1Tr 200N
    02/03
    5
    64
    16
    16
    10
    53
    43
    10
    0
    € 0
    € 5Tr
    -€ 5Tr