Las Palmas được thành lập năm 1949 và hiện thi đấu tại LaLiga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 166 trận, giành 58 thắng, 51 hòa và 57 thua, ghi 186 bàn và để thủng lưới 188.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Álvaro (00/01), với mức phí € 3,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Pedri (19/20), với mức phí € 23 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Pierre Sinibaldi, với 150 trận, giành 59 thắng, 32 hòa, 59 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Athletic Bilbao, với thành tích 20 thắng, 24 hòa và 44 thua (ghi 96 bàn, thủng lưới 174 bàn). Đối thủ tiếp theo là Atlético Madrid, với thành tích 20 thắng, 19 hòa và 44 thua (ghi 82 bàn, thủng lưới 145 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Las Palmas | |
| Năm thành lập | 1949 |
| Sân vận động | Estadio de Gran Canaria (Sức chứa: 32.400) |
| Huấn luyện viên | Luis García |
| Trang web chính thức | https://www.udlaspalmas.es |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 6위 | 11 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 |
| 24/25 | 19위 | 32 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | −21 |
| 23/24 | 16위 | 40 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | −14 |
| 22/23 | 2위 | 72 | 18 | 18 | 6 | 49 | 29 | 20 |
| 21/22 | 4위 | 70 | 19 | 13 | 10 | 57 | 47 | 10 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 150 | 59 | 32 | 59 | 39.3% | |
| 128 | 44 | 41 | 43 | 34.4% | |
| 120 | 44 | 34 | 42 | 36.7% | |
| 116 | 49 | 22 | 45 | 42.2% | |
| 105 | 41 | 33 | 31 | 39.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 88 | 20 | 24 | 44 | 96 | 174 | −78 | |
| 83 | 20 | 19 | 44 | 82 | 145 | −63 | |
| 82 | 9 | 17 | 56 | 77 | 213 | −136 | |
| 81 | 24 | 20 | 37 | 80 | 128 | −48 | |
| 79 | 21 | 8 | 50 | 68 | 185 | −117 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 1,9 Tr | € 16 Tr | -€ 14,1 Tr |
| 24/25 | € 4 Tr | € 8,2 Tr | -€ 4,2 Tr |
| 23/24 | € 4,8 Tr | € 0 | € 4,8 Tr |
| 22/23 | € 400 N | € 0 | € 400 N |
| 21/22 | € 15 N | € 1,5 Tr | -€ 1,4 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 00/01 | € 3,5 Tr | ||
| 96/97 | € 3,3 Tr | ||
| 98/99 | € 3,1 Tr | ||
| 15/16 | € 2,9 Tr | ||
| 98/99 | € 2,9 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 23 Tr | ||
| 25/26 | € 16 Tr | ||
| 17/18 | € 12,5 Tr | ||
| 17/18 | € 11 Tr | ||
| 24/25 | € 8,2 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 59.602 | 19.867 | -13.7% |
| 24/25 | 19 | 437.195 | 23.010 | -8.1% |
| 23/24 | 19 | 475.774 | 25.040 | +20.2% |
| 22/23 | 21 | 437.526 | 20.834 | +71.4% |
| 21/22 | 21 | 255.239 | 12.154 | - |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Las Palmas
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 6 | 11 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 19.867 | € 1Tr 945N | € 16Tr | -€ 14Tr 55N |
24/25 | 19 | 32 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 23.010 | € 4Tr | € 8Tr 230N | -€ 4Tr 230N |
23/24 | 16 | 40 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 25.040 | € 4Tr 800N | € 0 | € 4Tr 800N |
22/23 | 2 | 72 | 18 | 18 | 6 | 49 | 29 | 20 | 20.834 | € 400.000 | € 0 | € 400.000 |
21/22 | 4 | 70 | 19 | 13 | 10 | 57 | 47 | 10 | 12.154 | € 15.000 | € 1Tr 460N | -€ 1Tr 445N |
20/21 | 9 | 56 | 14 | 14 | 14 | 46 | 53 | -7 | 0 | € 0 | € 4Tr | -€ 4Tr |
19/20 | 9 | 57 | 14 | 15 | 13 | 49 | 46 | 3 | 8.295 | € 0 | € 28Tr 200N | -€ 28Tr 200N |
18/19 | 12 | 54 | 12 | 18 | 12 | 48 | 50 | -2 | 12.217 | € 3Tr 800N | € 5Tr 300N | -€ 1Tr 500N |
17/18 | 19 | 22 | 5 | 7 | 26 | 24 | 74 | -50 | 16.074 | € 350.000 | € 23Tr 500N | -€ 23Tr 150N |
16/17 | 14 | 39 | 10 | 9 | 19 | 53 | 74 | -21 | 20.441 | € 2Tr 400N | € 0 | € 2Tr 400N |
15/16 | 11 | 44 | 12 | 8 | 18 | 45 | 53 | -8 | 21.248 | € 6Tr 400N | € 0 | € 6Tr 400N |
14/15 | 4 | 78 | 22 | 12 | 8 | 73 | 47 | 26 | 14.672 | € 0 | € 150.000 | € −150.000 |
13/14 | 6 | 63 | 18 | 9 | 15 | 51 | 50 | 1 | 10.976 | € 0 | € 3Tr 200N | -€ 3Tr 200N |
12/13 | 6 | 66 | 18 | 12 | 12 | 62 | 55 | 7 | 12.026 | € 0 | € 2Tr 500N | -€ 2Tr 500N |
10/11 | 15 | 54 | 13 | 15 | 14 | 56 | 71 | -15 | 14.173 | € 0 | € 4Tr 120N | -€ 4Tr 120N |
08/09 | 18 | 47 | 10 | 17 | 15 | 46 | 51 | -5 | 12.487 | € 0 | € 2Tr 750N | -€ 2Tr 750N |
07/08 | 8 | 57 | 15 | 12 | 15 | 51 | 55 | -4 | 11.641 | € 0 | € 1Tr 10N | -€ 1Tr 10N |
05/06 | 3 | 67 | 18 | 13 | 7 | 45 | 24 | 21 | 0 | € 0 | € 450.000 | € −450.000 |
03/04 | 20 | 44 | 10 | 14 | 18 | 46 | 68 | -22 | 1.369 | € 1Tr 200N | € 0 | € 1Tr 200N |
02/03 | 5 | 64 | 16 | 16 | 10 | 53 | 43 | 10 | 0 | € 0 | € 5Tr | -€ 5Tr |





