Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Standard Liège

  • 30 tháng 10, 2025

Standard Liège được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại Jupiler Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 136 trận, giành 46 thắng, 37 hòa và 53 thua, ghi 153 bàn và để thủng lưới 182.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Zinho Vanheusden (19/20), với mức phí € 11,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Marouane Fellaini (08/09), với mức phí € 21,8 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Michel Preud'homme, với 228 trận, giành 116 thắng, 59 hòa, 53 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Anderlecht, với thành tích 46 thắng, 49 hòa và 74 thua (ghi 181 bàn, thủng lưới 233 bàn). Đối thủ tiếp theo là Club Brugge, với thành tích 58 thắng, 38 hòa và 62 thua (ghi 217 bàn, thủng lưới 239 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Standard Liège
Standard Liège
Năm thành lập1900
Sân vận độngMaurice Dufrasne Stadion (Sức chứa: 27.221)
Huấn luyện viênVincent Euvrard
Trang web chính thứchttps://www.standard.be

Biểu đồ thành tích theo mùa của Standard Liège

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Standard Liège qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/268위11323810−2
    24/257위39109112235−13
    23/2410위34810123341−8
    22/236위5516711584513
    21/2214위3699163251−19

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Bỉ: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)

    • Siêu cúp Volkswagen: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 09/10)

    • Cúp Liên đoàn (Hà Lan): 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 74/75)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Michel Preud'homme
    228116595350.9%
    Milorad Pavić
    228110605848.2%
    Robert Waseige
    216109575050.5%
    Dominique D'Onofrio
    211115474954.5%
    René Hauss
    176102443058.0%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    169464974181233−52
    158583862217239−22
    Gent
    13858265421118427
    119682823224111113
    Genk
    11356243318311667

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 9,1 Tr€ 7,5 Tr€ 1,6 Tr
    24/25€ 650 N€ 14,1 Tr-€ 13,4 Tr
    23/24€ 5 Tr€ 8,1 Tr-€ 3,1 Tr
    22/23€ 5,4 Tr€ 7,1 Tr-€ 1,6 Tr
    21/22€ 2,5 Tr€ 27 Tr-€ 24,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Zinho Vanheusden
    19/20€ 11,7 Tr
    Fabián Carini
    02/03€ 5 Tr
    Răzvan Marin
    16/17€ 4,8 Tr
    FCV Farul Constanta
    Victor Ramos
    09/10€ 4 Tr
    Vitória
    Mémé Tchité
    10/11€ 4 Tr
    Racing Santander

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Marouane Fellaini
    08/09€ 21,8 Tr
    Zinho Vanheusden
    21/22€ 16,2 Tr
    Moussa Djenepo
    19/20€ 15,7 Tr
    Răzvan Marin
    19/20€ 12,5 Tr
    Daniel Van Buyten
    01/02€ 11,5 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26474.99118.747+12.1%
    24/2515250.90916.727-16.0%
    23/2415298.61219.907-3.6%
    22/2317350.98120.645+68.6%
    21/2217208.12512.242+793.6%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Standard Liège

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    8
    11
    3
    2
    3
    8
    10
    -2
    18.747
    € 9Tr 100N
    € 7Tr 500N
    € 1Tr 600N
    24/25
    7
    39
    10
    9
    11
    22
    35
    -13
    16.727
    € 650.000
    € 14Tr 50N
    -€ 13Tr 400N
    23/24
    10
    34
    8
    10
    12
    33
    41
    -8
    19.907
    € 5Tr
    € 8Tr 100N
    -€ 3Tr 100N
    22/23
    6
    55
    16
    7
    11
    58
    45
    13
    20.645
    € 5Tr 440N
    € 7Tr 50N
    -€ 1Tr 610N
    21/22
    14
    36
    9
    9
    16
    32
    51
    -19
    12.242
    € 2Tr 450N
    € 27Tr
    -€ 24Tr 550N
    20/21
    6
    50
    13
    11
    10
    52
    41
    11
    1.370
    € 3Tr 350N
    € 5Tr 200N
    -€ 1Tr 850N
    19/20
    5
    49
    14
    7
    8
    47
    32
    15
    24.639
    € 31Tr 290N
    € 41Tr 100N
    -€ 9Tr 810N
    18/19
    3
    53
    15
    8
    7
    49
    35
    14
    24.167
    € 9Tr 400N
    € 17Tr 400N
    -€ 8Tr
    17/18
    6
    44
    11
    11
    8
    43
    41
    2
    23.363
    € 12Tr 700N
    € 10Tr 650N
    € 2Tr 50N
    16/17
    9
    40
    9
    13
    8
    44
    37
    7
    21.795
    € 12Tr 950N
    € 11Tr 400N
    € 1Tr 550N
    15/16
    7
    41
    12
    5
    13
    41
    51
    -10
    25.269
    € 9Tr 750N
    € 15Tr 850N
    -€ 6Tr 100N
    14/15
    4
    53
    16
    5
    9
    48
    42
    6
    24.525
    € 10Tr 600N
    € 21Tr
    -€ 10Tr 400N
    13/14
    1
    67
    20
    7
    3
    59
    17
    42
    24.227
    € 2Tr 850N
    € 1Tr 400N
    € 1Tr 450N
    12/13
    6
    50
    15
    5
    10
    54
    33
    21
    21.361
    € 8Tr 440N
    € 12Tr 100N
    -€ 3Tr 660N
    11/12
    4
    51
    14
    9
    7
    43
    33
    10
    26.649
    € 5Tr
    € 28Tr 950N
    -€ 23Tr 950N
    10/11
    6
    49
    15
    4
    11
    50
    38
    12
    27.043
    € 13Tr 940N
    € 12Tr 150N
    € 1Tr 790N
    09/10
    7
    39
    10
    9
    9
    38
    34
    4
    25.714
    € 8Tr 650N
    € 350.000
    € 8Tr 300N
    08/09
    2
    77
    24
    5
    5
    66
    26
    40
    25.794
    € 1Tr 650N
    € 24Tr 260N
    -€ 22Tr 610N
    07/08
    1
    77
    22
    11
    1
    61
    19
    42
    24.872
    € 3Tr
    € 0
    € 3Tr
    06/07
    3
    64
    19
    7
    8
    62
    38
    24
    23.029
    € 4Tr 200N
    € 2Tr 700N
    € 1Tr 500N