Standard Liège được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại Jupiler Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 136 trận, giành 46 thắng, 37 hòa và 53 thua, ghi 153 bàn và để thủng lưới 182.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Zinho Vanheusden (19/20), với mức phí € 11,7 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Marouane Fellaini (08/09), với mức phí € 21,8 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Michel Preud'homme, với 228 trận, giành 116 thắng, 59 hòa, 53 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Anderlecht, với thành tích 46 thắng, 49 hòa và 74 thua (ghi 181 bàn, thủng lưới 233 bàn). Đối thủ tiếp theo là Club Brugge, với thành tích 58 thắng, 38 hòa và 62 thua (ghi 217 bàn, thủng lưới 239 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Standard Liège | |
| Năm thành lập | 1900 |
| Sân vận động | Maurice Dufrasne Stadion (Sức chứa: 27.221) |
| Huấn luyện viên | Vincent Euvrard |
| Trang web chính thức | https://www.standard.be |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 8위 | 11 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | −2 |
| 24/25 | 7위 | 39 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | −13 |
| 23/24 | 10위 | 34 | 8 | 10 | 12 | 33 | 41 | −8 |
| 22/23 | 6위 | 55 | 16 | 7 | 11 | 58 | 45 | 13 |
| 21/22 | 14위 | 36 | 9 | 9 | 16 | 32 | 51 | −19 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Bỉ: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 17/18)
-
Siêu cúp Volkswagen: 4 lần (Lần vô địch gần nhất: 09/10)
-
Cúp Liên đoàn (Hà Lan): 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 74/75)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 228 | 116 | 59 | 53 | 50.9% | |
| 228 | 110 | 60 | 58 | 48.2% | |
| 216 | 109 | 57 | 50 | 50.5% | |
| 211 | 115 | 47 | 49 | 54.5% | |
| 176 | 102 | 44 | 30 | 58.0% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 169 | 46 | 49 | 74 | 181 | 233 | −52 | |
| 158 | 58 | 38 | 62 | 217 | 239 | −22 | |
| 138 | 58 | 26 | 54 | 211 | 184 | 27 | |
| 119 | 68 | 28 | 23 | 224 | 111 | 113 | |
| 113 | 56 | 24 | 33 | 183 | 116 | 67 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 9,1 Tr | € 7,5 Tr | € 1,6 Tr |
| 24/25 | € 650 N | € 14,1 Tr | -€ 13,4 Tr |
| 23/24 | € 5 Tr | € 8,1 Tr | -€ 3,1 Tr |
| 22/23 | € 5,4 Tr | € 7,1 Tr | -€ 1,6 Tr |
| 21/22 | € 2,5 Tr | € 27 Tr | -€ 24,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 19/20 | € 11,7 Tr | ||
| 02/03 | € 5 Tr | ||
| 16/17 | € 4,8 Tr | ||
| 09/10 | € 4 Tr | ||
| 10/11 | € 4 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 08/09 | € 21,8 Tr | ||
| 21/22 | € 16,2 Tr | ||
| 19/20 | € 15,7 Tr | ||
| 19/20 | € 12,5 Tr | ||
| 01/02 | € 11,5 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 4 | 74.991 | 18.747 | +12.1% |
| 24/25 | 15 | 250.909 | 16.727 | -16.0% |
| 23/24 | 15 | 298.612 | 19.907 | -3.6% |
| 22/23 | 17 | 350.981 | 20.645 | +68.6% |
| 21/22 | 17 | 208.125 | 12.242 | +793.6% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Standard Liège
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 8 | 11 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 18.747 | € 9Tr 100N | € 7Tr 500N | € 1Tr 600N |
24/25 | 7 | 39 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 16.727 | € 650.000 | € 14Tr 50N | -€ 13Tr 400N |
23/24 | 10 | 34 | 8 | 10 | 12 | 33 | 41 | -8 | 19.907 | € 5Tr | € 8Tr 100N | -€ 3Tr 100N |
22/23 | 6 | 55 | 16 | 7 | 11 | 58 | 45 | 13 | 20.645 | € 5Tr 440N | € 7Tr 50N | -€ 1Tr 610N |
21/22 | 14 | 36 | 9 | 9 | 16 | 32 | 51 | -19 | 12.242 | € 2Tr 450N | € 27Tr | -€ 24Tr 550N |
20/21 | 6 | 50 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 1.370 | € 3Tr 350N | € 5Tr 200N | -€ 1Tr 850N |
19/20 | 5 | 49 | 14 | 7 | 8 | 47 | 32 | 15 | 24.639 | € 31Tr 290N | € 41Tr 100N | -€ 9Tr 810N |
18/19 | 3 | 53 | 15 | 8 | 7 | 49 | 35 | 14 | 24.167 | € 9Tr 400N | € 17Tr 400N | -€ 8Tr |
17/18 | 6 | 44 | 11 | 11 | 8 | 43 | 41 | 2 | 23.363 | € 12Tr 700N | € 10Tr 650N | € 2Tr 50N |
16/17 | 9 | 40 | 9 | 13 | 8 | 44 | 37 | 7 | 21.795 | € 12Tr 950N | € 11Tr 400N | € 1Tr 550N |
15/16 | 7 | 41 | 12 | 5 | 13 | 41 | 51 | -10 | 25.269 | € 9Tr 750N | € 15Tr 850N | -€ 6Tr 100N |
14/15 | 4 | 53 | 16 | 5 | 9 | 48 | 42 | 6 | 24.525 | € 10Tr 600N | € 21Tr | -€ 10Tr 400N |
13/14 | 1 | 67 | 20 | 7 | 3 | 59 | 17 | 42 | 24.227 | € 2Tr 850N | € 1Tr 400N | € 1Tr 450N |
12/13 | 6 | 50 | 15 | 5 | 10 | 54 | 33 | 21 | 21.361 | € 8Tr 440N | € 12Tr 100N | -€ 3Tr 660N |
11/12 | 4 | 51 | 14 | 9 | 7 | 43 | 33 | 10 | 26.649 | € 5Tr | € 28Tr 950N | -€ 23Tr 950N |
10/11 | 6 | 49 | 15 | 4 | 11 | 50 | 38 | 12 | 27.043 | € 13Tr 940N | € 12Tr 150N | € 1Tr 790N |
09/10 | 7 | 39 | 10 | 9 | 9 | 38 | 34 | 4 | 25.714 | € 8Tr 650N | € 350.000 | € 8Tr 300N |
08/09 | 2 | 77 | 24 | 5 | 5 | 66 | 26 | 40 | 25.794 | € 1Tr 650N | € 24Tr 260N | -€ 22Tr 610N |
07/08 | 1 | 77 | 22 | 11 | 1 | 61 | 19 | 42 | 24.872 | € 3Tr | € 0 | € 3Tr |
06/07 | 3 | 64 | 19 | 7 | 8 | 62 | 38 | 24 | 23.029 | € 4Tr 200N | € 2Tr 700N | € 1Tr 500N |





