Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Club Brugge

  • 30 tháng 10, 2025

Club Brugge được thành lập năm 1891 và hiện thi đấu tại Jupiler Pro League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 136 trận, giành 72 thắng, 39 hòa và 25 thua, ghi 274 bàn và để thủng lưới 148.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Roman Yaremchuk (22/23), với mức phí € 17 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Charles De Ketelaere (22/23), với mức phí € 37,5 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Hugo Broos, với 269 trận, giành 167 thắng, 57 hòa, 45 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Anderlecht, với thành tích 66 thắng, 52 hòa và 64 thua (ghi 243 bàn, thủng lưới 263 bàn). Đối thủ tiếp theo là Standard Liège, với thành tích 62 thắng, 38 hòa và 58 thua (ghi 239 bàn, thủng lưới 217 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Club Brugge
Club Brugge
Năm thành lập1891
Sân vận độngJan Breydelstadion (Sức chứa: 29.062)
Huấn luyện viênNicky Hayen
Trang web chính thứchttps://www.clubbrugge.be

Biểu đồ thành tích theo mùa của Club Brugge

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Club Brugge qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/263위1442214104
    24/252위591785653629
    23/244위511497622933
    22/234위5916117613625
    21/222위722194723735

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Volkswagen: 18 lần (Lần vô địch gần nhất: 25/26)

    • Cúp Quốc gia Bỉ: 12 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Hugo Broos
    269167574562.1%
    Trond Sollied
    246163443966.3%
    Henk Houwaart
    231131485256.7%
    Ernst Happel
    216129454259.7%
    Michel Preud'homme
    202116335357.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    182665264243263−20
    15862385823921722
    Gent
    14871314625718374
    11865312221212290
    Genk
    11859233622015763

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 36 Tr€ 83,5 Tr-€ 47,5 Tr
    24/25€ 31,6 Tr€ 71,7 Tr-€ 40,1 Tr
    23/24€ 27,3 Tr€ 53,3 Tr-€ 26,1 Tr
    22/23€ 46,7 Tr€ 71 Tr-€ 24,3 Tr
    21/22€ 56,7 Tr€ 32,3 Tr€ 24,5 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Roman Yaremchuk
    22/23€ 17 Tr
    Igor Thiago
    23/24€ 11 Tr
    Ludogorets Razgrad
    Raphael Onyedika
    22/23€ 9,5 Tr
    Midtjylland
    Aleksandar Stanković
    25/26€ 9,5 Tr
    Kamal Sowah
    21/22€ 9 Tr
    Leicester U21

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Charles De Ketelaere
    22/23€ 37,5 Tr
    Ardon Jashari
    25/26€ 36 Tr
    Igor Thiago
    24/25€ 33 Tr
    Wesley Moraes
    19/20€ 25 Tr
    Odilon Kossounou
    21/22€ 23 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26493.10523.276+7.7%
    24/2515324.12521.608+3.5%
    23/2415313.13820.875-0.5%
    22/2317356.78620.987+14.1%
    21/2217312.73918.396+1,029.3%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Club Brugge

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    3
    14
    4
    2
    2
    14
    10
    4
    23.276
    € 36Tr
    € 83Tr 500N
    -€ 47Tr 500N
    24/25
    2
    59
    17
    8
    5
    65
    36
    29
    21.608
    € 31Tr 550N
    € 71Tr 650N
    -€ 40Tr 100N
    23/24
    4
    51
    14
    9
    7
    62
    29
    33
    20.875
    € 27Tr 250N
    € 53Tr 300N
    -€ 26Tr 50N
    22/23
    4
    59
    16
    11
    7
    61
    36
    25
    20.987
    € 46Tr 650N
    € 70Tr 990N
    -€ 24Tr 340N
    21/22
    2
    72
    21
    9
    4
    72
    37
    35
    18.396
    € 56Tr 730N
    € 32Tr 275N
    € 24Tr 455N
    20/21
    1
    76
    24
    4
    6
    73
    26
    47
    1.629
    € 4Tr
    € 21Tr 200N
    -€ 17Tr 200N
    19/20
    1
    70
    21
    7
    1
    58
    14
    44
    23.579
    € 33Tr 710N
    € 65Tr 60N
    -€ 31Tr 350N
    18/19
    2
    56
    16
    8
    6
    64
    32
    32
    25.481
    € 23Tr 300N
    € 19Tr 250N
    € 4Tr 50N
    17/18
    1
    67
    20
    7
    3
    68
    33
    35
    26.517
    € 17Tr 619N
    € 29Tr 800N
    -€ 12Tr 181N
    16/17
    2
    59
    18
    5
    7
    56
    24
    32
    26.728
    € 11Tr 800N
    € 11Tr 950N
    € −150.000
    15/16
    1
    64
    21
    1
    8
    64
    30
    34
    25.714
    € 20Tr 40N
    € 19Tr 450N
    € 590.000
    14/15
    1
    61
    17
    10
    3
    69
    28
    41
    26.071
    € 8Tr 625N
    € 12Tr 300N
    -€ 3Tr 675N
    13/14
    2
    63
    19
    6
    5
    54
    28
    26
    25.269
    € 7Tr 465N
    € 10Tr 530N
    -€ 3Tr 65N
    12/13
    4
    54
    15
    9
    6
    66
    43
    23
    25.137
    € 12Tr 600N
    € 3Tr 580N
    € 9Tr 20N
    11/12
    2
    61
    19
    4
    7
    51
    32
    19
    24.771
    € 13Tr 750N
    € 12Tr 500N
    € 1Tr 250N
    10/11
    4
    53
    16
    5
    9
    60
    35
    25
    24.424
    € 2Tr 450N
    € 750.000
    € 1Tr 700N
    09/10
    2
    57
    17
    6
    5
    52
    33
    19
    24.963
    € 1Tr 450N
    € 1Tr 50N
    € 400.000
    08/09
    4
    59
    18
    5
    11
    59
    50
    9
    26.232
    € 9Tr 900N
    € 0
    € 9Tr 900N
    07/08
    3
    67
    20
    7
    7
    45
    30
    15
    26.574
    € 6Tr 800N
    € 2Tr 700N
    € 4Tr 100N
    06/07
    6
    51
    14
    9
    11
    58
    40
    18
    25.038
    € 8Tr 325N
    € 150.000
    € 8Tr 175N