Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Bayer Leverkusen

  • 30 tháng 10, 2025

Bayer Leverkusen được thành lập năm 1904 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 81 thắng, 35 hòa và 24 thua, ghi 306 bàn và để thủng lưới 170.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jarell Quansah (25/26), với mức phí € 35 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Florian Wirtz (25/26), với mức phí € 125 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Theo Kirchberg, với 251 trận, giành 96 thắng, 63 hòa, 92 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Borussia Mönchengladbach, với thành tích 46 thắng, 34 hòa và 30 thua (ghi 217 bàn, thủng lưới 161 bàn). Đối thủ tiếp theo là Borussia Dortmund, với thành tích 34 thắng, 27 hòa và 47 thua (ghi 156 bàn, thủng lưới 196 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Bayer Leverkusen
Bayer Leverkusen
Năm thành lập1904
Sân vận độngBayArena (Sức chứa: 30.210)
Huấn luyện viênKasper Hjulmand
Trang web chính thứchttps://www.bayer04.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Bayer Leverkusen

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Bayer Leverkusen qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2611위5121871
    24/252위6919123724329
    23/241위902860892465
    22/236위501481257498
    21/223위641978804733

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Franz Beckenbauer: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • Cúp Quốc gia Đức: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 87/88)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Theo Kirchberg
    25196639238.2%
    Willibert Kremer
    22294537542.3%
    Christoph Daum
    18592524149.7%
    Erich Ribbeck
    17574515042.3%
    Xabi Alonso
    14089321963.6%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    11046343021716156
    108342747156196−40
    104222062123208−85
    1022837371701664
    9346242317112150

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    26/27€ 1,5 Tr€ 0€ 1,5 Tr
    25/26€ 198,2 Tr€ 229,5 Tr-€ 31,4 Tr
    24/25€ 53 Tr€ 26,2 Tr€ 26,9 Tr
    23/24€ 82,9 Tr€ 68,5 Tr€ 14,4 Tr
    22/23€ 15,1 Tr€ 10,2 Tr€ 4,9 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jarell Quansah
    25/26€ 35 Tr
    Malik Tillman
    25/26€ 35 Tr
    Eliesse Ben Seghir
    25/26€ 32 Tr
    Kerem Demirbay
    19/20€ 32 Tr
    Hoffenheim
    Patrik Schick
    20/21€ 26,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Florian Wirtz
    25/26€ 125 Tr
    Kai Havertz
    20/21€ 100 Tr
    Moussa Diaby
    23/24€ 55 Tr
    Jeremie Frimpong
    25/26€ 40 Tr
    Leon Bailey
    21/22€ 32 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/26389.81029.936-0.1%
    24/2517509.32929.960-0.1%
    23/2417509.73229.984+4.8%
    22/2317486.39628.611+67.5%
    21/2217290.46017.085+4,712.7%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bayer Leverkusen

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    11
    5
    1
    2
    1
    8
    7
    1
    29.936
    € 198Tr
    € 229Tr
    -€ 31Tr 350N
    24/25
    2
    69
    19
    12
    3
    72
    43
    29
    29.960
    € 53Tr
    € 26Tr 150N
    € 26Tr 850N
    23/24
    1
    90
    28
    6
    0
    89
    24
    65
    29.984
    € 82Tr 900N
    € 68Tr 500N
    € 14Tr 400N
    22/23
    6
    50
    14
    8
    12
    57
    49
    8
    28.611
    € 15Tr 100N
    € 10Tr 200N
    € 4Tr 900N
    21/22
    3
    64
    19
    7
    8
    80
    47
    33
    17.085
    € 55Tr 350N
    € 43Tr 100N
    € 12Tr 250N
    20/21
    6
    52
    14
    10
    10
    53
    39
    14
    355
    € 43Tr 200N
    € 111Tr
    -€ 67Tr 800N
    19/20
    5
    63
    19
    6
    9
    61
    44
    17
    21.235
    € 99Tr 700N
    € 33Tr 500N
    € 66Tr 200N
    18/19
    4
    58
    18
    4
    12
    69
    52
    17
    27.989
    € 30Tr 500N
    € 45Tr
    -€ 14Tr 500N
    17/18
    5
    55
    15
    10
    9
    58
    44
    14
    28.411
    € 51Tr
    € 88Tr 600N
    -€ 37Tr 600N
    16/17
    12
    41
    11
    8
    15
    53
    55
    -2
    28.427
    € 63Tr 300N
    € 21Tr 700N
    € 41Tr 600N
    15/16
    3
    60
    18
    6
    10
    56
    40
    16
    29.116
    € 60Tr
    € 62Tr 500N
    -€ 2Tr 500N
    14/15
    4
    61
    17
    10
    7
    62
    37
    25
    29.311
    € 37Tr 305N
    € 17Tr 900N
    € 19Tr 405N
    13/14
    4
    61
    19
    4
    11
    60
    41
    19
    28.452
    € 22Tr 900N
    € 34Tr 670N
    -€ 11Tr 770N
    12/13
    3
    65
    19
    8
    7
    65
    39
    26
    28.119
    € 20Tr 800N
    € 14Tr 680N
    € 6Tr 120N
    11/12
    5
    54
    15
    9
    10
    52
    44
    8
    28.334
    € 25Tr 60N
    € 16Tr 30N
    € 9Tr 30N
    10/11
    2
    68
    20
    8
    6
    64
    44
    20
    28.633
    € 5Tr 700N
    € 6Tr 400N
    € −700.000
    09/10
    4
    59
    15
    14
    5
    65
    38
    27
    29.306
    € 6Tr 550N
    € 500.000
    € 6Tr 50N
    08/09
    9
    49
    14
    7
    13
    59
    46
    13
    26.850
    € 8Tr 700N
    € 3Tr 150N
    € 5Tr 550N
    07/08
    7
    51
    15
    6
    13
    57
    40
    17
    22.470
    € 14Tr
    € 7Tr 250N
    € 6Tr 750N
    06/07
    5
    51
    15
    6
    13
    54
    49
    5
    22.411
    € 9Tr 280N
    € 17Tr 550N
    -€ 8Tr 270N