Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Bayern Munich

  • 30 tháng 10, 2025

Bayern Munich được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 97 thắng, 23 hòa và 20 thua, ghi 400 bàn và để thủng lưới 155.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Harry Kane (23/24), với mức phí € 95 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Robert Lewandowski (22/23), với mức phí € 45 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Udo Lattek, với 420 trận, giành 261 thắng, 91 hòa, 68 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Stuttgart, với thành tích 96 thắng, 29 hòa và 38 thua (ghi 341 bàn, thủng lưới 215 bàn). Đối thủ tiếp theo là Eintracht Frankfurt, với thành tích 79 thắng, 32 hòa và 44 thua (ghi 304 bàn, thủng lưới 216 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Bayern Munich
Bayern Munich
Năm thành lập1900
Sân vận độngAllianz Arena (Sức chứa: 75.000)
Huấn luyện viênVincent Kompany
Trang web chính thứchttps://fcbayern.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Bayern Munich

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Bayern Munich qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/261위1240018315
    24/251위822572993267
    23/243위722338944549
    22/231위712185923854
    21/221위772455973760

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Franz Beckenbauer: 9 lần (Lần vô địch gần nhất: 25/26)

    • Siêu cúp Châu Âu: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • FIFA Club World Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • Cúp Quốc gia Đức: 20 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • Champions League: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 19/20)

    • Cúp Liên đoàn Đức: 6 lần (Lần vô địch gần nhất: 07/08)

    • Cúp Liên lục địa: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 00/01)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 95/96)

    • Cúp C1 Châu Âu: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 75/76)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 66/67)

    • Cúp Nam Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 56/57)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Udo Lattek
    420261916862.1%
    Ottmar Hitzfeld
    395244836861.8%
    Jupp Heynckes
    353235605866.6%
    Zlatko Cajkovski
    231136405558.9%
    Pál Csernai
    199118404159.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    163962938341215126
    15579324430421688
    13769333528118596
    131752630282150132
    12261322924216379

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 72,3 Tr€ 88,7 Tr-€ 16,4 Tr
    24/25€ 149 Tr€ 72,1 Tr€ 76,9 Tr
    23/24€ 172 Tr€ 172,9 Tr-€ 920 N
    22/23€ 146,5 Tr€ 121,9 Tr€ 24,6 Tr
    21/22€ 57,5 Tr€ 2,3 Tr€ 55,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Harry Kane
    23/24€ 95 Tr
    Lucas Hernández
    19/20€ 80 Tr
    Luis Díaz
    25/26€ 70 Tr
    Matthijs de Ligt
    22/23€ 67 Tr
    Michael Olise
    24/25€ 53 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Robert Lewandowski
    22/23€ 45 Tr
    Matthijs de Ligt
    24/25€ 45 Tr
    Lucas Hernández
    23/24€ 45 Tr
    Douglas Costa
    18/19€ 40 Tr
    Ryan Gravenberch
    23/24€ 40 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/262150.00075.0000.0%
    24/25171.275.00075.0000.0%
    23/24171.275.00075.0000.0%
    22/23171.275.04875.002+126.9%
    21/2217562.04833.061+236,050.0%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Bayern Munich

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    1
    12
    4
    0
    0
    18
    3
    15
    75.000
    € 72Tr 300N
    € 88Tr 700N
    -€ 16Tr 400N
    24/25
    1
    82
    25
    7
    2
    99
    32
    67
    75.000
    € 149Tr
    € 72Tr 100N
    € 76Tr 900N
    23/24
    3
    72
    23
    3
    8
    94
    45
    49
    75.000
    € 172Tr
    € 172Tr
    € −920.000
    22/23
    1
    71
    21
    8
    5
    92
    38
    54
    75.002
    € 146Tr
    € 121Tr
    € 24Tr 600N
    21/22
    1
    77
    24
    5
    5
    97
    37
    60
    33.061
    € 57Tr 500N
    € 2Tr 300N
    € 55Tr 200N
    20/21
    1
    78
    24
    6
    4
    99
    44
    55
    14
    € 66Tr
    € 22Tr
    € 44Tr
    19/20
    1
    82
    26
    4
    4
    100
    32
    68
    57.352
    € 126Tr
    € 54Tr
    € 72Tr
    18/19
    1
    78
    24
    6
    4
    88
    32
    56
    75.000
    € 14Tr
    € 84Tr
    -€ 70Tr
    17/18
    1
    84
    27
    3
    4
    92
    28
    64
    75.001
    € 103Tr
    € 16Tr 750N
    € 86Tr 750N
    16/17
    1
    82
    25
    7
    2
    89
    22
    67
    75.000
    € 70Tr
    € 49Tr 300N
    € 20Tr 700N
    15/16
    1
    88
    28
    4
    2
    80
    17
    63
    75.005
    € 81Tr 250N
    € 32Tr
    € 49Tr 250N
    14/15
    1
    79
    25
    4
    5
    80
    18
    62
    72.910
    € 53Tr 400N
    € 48Tr 400N
    € 5Tr
    13/14
    1
    90
    29
    3
    2
    94
    23
    71
    71.008
    € 62Tr
    € 39Tr 500N
    € 22Tr 500N
    12/13
    1
    91
    29
    4
    1
    98
    18
    80
    71.000
    € 70Tr 300N
    € 0
    € 70Tr 300N
    11/12
    2
    73
    23
    4
    7
    77
    22
    55
    69.000
    € 51Tr 800N
    € 5Tr
    € 46Tr 800N
    10/11
    3
    65
    19
    8
    7
    81
    40
    41
    69.000
    € 17Tr
    € 6Tr
    € 11Tr
    09/10
    1
    70
    20
    10
    4
    72
    31
    41
    69.000
    € 75Tr 700N
    € 22Tr 950N
    € 52Tr 750N
    08/09
    2
    67
    20
    7
    7
    71
    42
    29
    69.000
    € 0
    € 10Tr 900N
    -€ 10Tr 900N
    07/08
    1
    76
    22
    10
    2
    68
    21
    47
    69.000
    € 92Tr 200N
    € 35Tr 200N
    € 57Tr
    06/07
    4
    60
    18
    6
    10
    55
    40
    15
    68.647
    € 24Tr
    € 2Tr 500N
    € 21Tr 500N