Borussia Mönchengladbach được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 43 thắng, 40 hòa và 57 thua, ghi 218 bàn và để thủng lưới 246.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Alassane Pléa (18/19), với mức phí € 23 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Granit Xhaka (16/17), với mức phí € 45 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Hennes Weisweiler, với 469 trận, giành 252 thắng, 105 hòa, 112 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Schalke, với thành tích 49 thắng, 37 hòa và 48 thua (ghi 216 bàn, thủng lưới 212 bàn). Đối thủ tiếp theo là Borussia Dortmund, với thành tích 37 thắng, 36 hòa và 61 thua (ghi 212 bàn, thủng lưới 272 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Borussia Mönchengladbach | |
| Năm thành lập | 1900 |
| Sân vận động | Stadion im Borussia-Park (Sức chứa: 54.042) |
| Huấn luyện viên | Eugen Polanski |
| Trang web chính thức | https://www.borussia.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 17위 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | −5 |
| 24/25 | 10위 | 45 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | −2 |
| 23/24 | 14위 | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | −11 |
| 22/23 | 10위 | 43 | 11 | 10 | 13 | 52 | 55 | −3 |
| 21/22 | 10위 | 45 | 12 | 9 | 13 | 54 | 61 | −7 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Cúp Quốc gia Đức: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 94/95)
-
UEFA Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 78/79)
-
Cúp Tây Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 59/60)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 469 | 252 | 105 | 112 | 53.7% | |
| 371 | 177 | 81 | 113 | 47.7% | |
| 189 | 89 | 45 | 55 | 47.1% | |
| 186 | 92 | 52 | 42 | 49.5% | |
| 173 | 82 | 34 | 57 | 47.4% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 134 | 49 | 37 | 48 | 216 | 212 | 4 | |
| 134 | 37 | 36 | 61 | 212 | 272 | −60 | |
| 132 | 61 | 25 | 46 | 241 | 219 | 22 | |
| 122 | 29 | 32 | 61 | 163 | 242 | −79 | |
| 117 | 47 | 28 | 42 | 211 | 187 | 24 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 16,5 Tr | € 23,5 Tr | -€ 7 Tr |
| 24/25 | € 8 Tr | € 18,3 Tr | -€ 10,3 Tr |
| 23/24 | € 28,8 Tr | € 25 Tr | € 3,8 Tr |
| 22/23 | € 24 Tr | € 23 Tr | € 1 Tr |
| 21/22 | € 17 Tr | € 11,4 Tr | € 5,7 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 18/19 | € 23 Tr | ||
| 17/18 | € 17 Tr | ||
| 16/17 | € 15 Tr | ||
| 19/20 | € 12,5 Tr | ||
| 16/17 | € 12,5 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 45 Tr | ||
| 19/20 | € 25,5 Tr | ||
| 18/19 | € 25 Tr | ||
| 24/25 | € 18 Tr | ||
| 12/13 | € 17,1 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 2 | 106.042 | 53.021 | -0.1% |
| 24/25 | 17 | 902.327 | 53.078 | +3.3% |
| 23/24 | 17 | 873.306 | 51.370 | -2.0% |
| 22/23 | 17 | 891.440 | 52.437 | +97.6% |
| 21/22 | 17 | 451.160 | 26.538 | +4,125.8% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Borussia Mönchengladbach
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 17 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 53.021 | € 16Tr 500N | € 23Tr 500N | -€ 7Tr |
24/25 | 10 | 45 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 53.078 | € 8Tr | € 18Tr 300N | -€ 10Tr 300N |
23/24 | 14 | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 51.370 | € 28Tr 780N | € 25Tr | € 3Tr 780N |
22/23 | 10 | 43 | 11 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 52.437 | € 24Tr | € 23Tr | € 1Tr |
21/22 | 10 | 45 | 12 | 9 | 13 | 54 | 61 | -7 | 26.538 | € 17Tr | € 11Tr 350N | € 5Tr 650N |
20/21 | 8 | 49 | 13 | 10 | 11 | 64 | 56 | 8 | 628 | € 10Tr 800N | € 0 | € 10Tr 800N |
19/20 | 4 | 65 | 20 | 5 | 9 | 66 | 40 | 26 | 36.072 | € 40Tr 500N | € 33Tr 500N | € 7Tr |
18/19 | 5 | 55 | 16 | 7 | 11 | 55 | 42 | 13 | 49.668 | € 32Tr 550N | € 32Tr 950N | € −400.000 |
17/18 | 9 | 47 | 13 | 8 | 13 | 47 | 52 | -5 | 50.985 | € 37Tr 250N | € 31Tr | € 6Tr 250N |
16/17 | 9 | 45 | 12 | 9 | 13 | 45 | 49 | -4 | 51.494 | € 41Tr 250N | € 45Tr 100N | -€ 3Tr 850N |
15/16 | 4 | 55 | 17 | 4 | 13 | 67 | 50 | 17 | 51.127 | € 37Tr | € 14Tr 500N | € 22Tr 500N |
14/15 | 3 | 66 | 19 | 9 | 6 | 53 | 26 | 27 | 50.659 | € 11Tr 250N | € 17Tr 800N | -€ 6Tr 550N |
13/14 | 6 | 55 | 16 | 7 | 11 | 59 | 43 | 16 | 52.333 | € 7Tr 700N | € 1Tr 700N | € 6Tr |
12/13 | 8 | 47 | 12 | 11 | 11 | 45 | 49 | -4 | 49.557 | € 33Tr 400N | € 23Tr 200N | € 10Tr 200N |
11/12 | 4 | 60 | 17 | 9 | 8 | 49 | 24 | 25 | 51.881 | € 2Tr | € 3Tr 200N | -€ 1Tr 200N |
10/11 | 16 | 36 | 10 | 6 | 18 | 48 | 65 | -17 | 45.088 | € 6Tr 300N | € 1Tr 980N | € 4Tr 320N |
09/10 | 12 | 39 | 10 | 9 | 15 | 43 | 60 | -17 | 46.411 | € 10Tr 500N | € 8Tr 349N | € 2Tr 150N |
08/09 | 15 | 31 | 8 | 7 | 19 | 39 | 62 | -23 | 47.239 | € 11Tr 550N | € 670.000 | € 10Tr 880N |
07/08 | 1 | 66 | 18 | 12 | 4 | 71 | 38 | 33 | 40.334 | € 6Tr 75N | € 21Tr 400N | -€ 15Tr 325N |
06/07 | 18 | 26 | 6 | 8 | 20 | 23 | 44 | -21 | 47.454 | € 10Tr 250N | € 500.000 | € 9Tr 750N |





