Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Borussia Mönchengladbach

  • 30 tháng 10, 2025

Borussia Mönchengladbach được thành lập năm 1900 và hiện thi đấu tại Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 140 trận, giành 43 thắng, 40 hòa và 57 thua, ghi 218 bàn và để thủng lưới 246.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Alassane Pléa (18/19), với mức phí € 23 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Granit Xhaka (16/17), với mức phí € 45 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Hennes Weisweiler, với 469 trận, giành 252 thắng, 105 hòa, 112 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Schalke, với thành tích 49 thắng, 37 hòa và 48 thua (ghi 216 bàn, thủng lưới 212 bàn). Đối thủ tiếp theo là Borussia Dortmund, với thành tích 37 thắng, 36 hòa và 61 thua (ghi 212 bàn, thủng lưới 272 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Borussia Mönchengladbach
Borussia Mönchengladbach
Năm thành lập1900
Sân vận độngStadion im Borussia-Park (Sức chứa: 54.042)
Huấn luyện viênEugen Polanski
Trang web chính thứchttps://www.borussia.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Borussia Mönchengladbach

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Borussia Mönchengladbach qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/2617위202216−5
    24/2510위45136155557−2
    23/2414위34713145667−11
    22/2310위431110135255−3
    21/2210위45129135461−7

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Cúp Quốc gia Đức: 3 lần (Lần vô địch gần nhất: 94/95)

    • UEFA Cup: 2 lần (Lần vô địch gần nhất: 78/79)

    • Cúp Tây Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 59/60)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Hennes Weisweiler
    46925210511253.7%
    Jupp Heynckes
    3711778111347.7%
    Lucien Favre
    18989455547.1%
    Udo Lattek
    18692524249.5%
    Bernd Krauss
    17382345747.4%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    1344937482162124
    134373661212272−60
    13261254624121922
    122293261163242−79
    11747284221118724

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 16,5 Tr€ 23,5 Tr-€ 7 Tr
    24/25€ 8 Tr€ 18,3 Tr-€ 10,3 Tr
    23/24€ 28,8 Tr€ 25 Tr€ 3,8 Tr
    22/23€ 24 Tr€ 23 Tr€ 1 Tr
    21/22€ 17 Tr€ 11,4 Tr€ 5,7 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Alassane Pléa
    18/19€ 23 Tr
    Matthias Ginter
    17/18€ 17 Tr
    Christoph Kramer
    16/17€ 15 Tr
    Stefan Lainer
    19/20€ 12,5 Tr
    Red Bull Salzburg
    Jannik Vestergaard
    16/17€ 12,5 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Granit Xhaka
    16/17€ 45 Tr
    Thorgan Hazard
    19/20€ 25,5 Tr
    Jannik Vestergaard
    18/19€ 25 Tr
    Manu Koné
    24/25€ 18 Tr
    Marco Reus
    12/13€ 17,1 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/262106.04253.021-0.1%
    24/2517902.32753.078+3.3%
    23/2417873.30651.370-2.0%
    22/2317891.44052.437+97.6%
    21/2217451.16026.538+4,125.8%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Borussia Mönchengladbach

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    17
    2
    0
    2
    2
    1
    6
    -5
    53.021
    € 16Tr 500N
    € 23Tr 500N
    -€ 7Tr
    24/25
    10
    45
    13
    6
    15
    55
    57
    -2
    53.078
    € 8Tr
    € 18Tr 300N
    -€ 10Tr 300N
    23/24
    14
    34
    7
    13
    14
    56
    67
    -11
    51.370
    € 28Tr 780N
    € 25Tr
    € 3Tr 780N
    22/23
    10
    43
    11
    10
    13
    52
    55
    -3
    52.437
    € 24Tr
    € 23Tr
    € 1Tr
    21/22
    10
    45
    12
    9
    13
    54
    61
    -7
    26.538
    € 17Tr
    € 11Tr 350N
    € 5Tr 650N
    20/21
    8
    49
    13
    10
    11
    64
    56
    8
    628
    € 10Tr 800N
    € 0
    € 10Tr 800N
    19/20
    4
    65
    20
    5
    9
    66
    40
    26
    36.072
    € 40Tr 500N
    € 33Tr 500N
    € 7Tr
    18/19
    5
    55
    16
    7
    11
    55
    42
    13
    49.668
    € 32Tr 550N
    € 32Tr 950N
    € −400.000
    17/18
    9
    47
    13
    8
    13
    47
    52
    -5
    50.985
    € 37Tr 250N
    € 31Tr
    € 6Tr 250N
    16/17
    9
    45
    12
    9
    13
    45
    49
    -4
    51.494
    € 41Tr 250N
    € 45Tr 100N
    -€ 3Tr 850N
    15/16
    4
    55
    17
    4
    13
    67
    50
    17
    51.127
    € 37Tr
    € 14Tr 500N
    € 22Tr 500N
    14/15
    3
    66
    19
    9
    6
    53
    26
    27
    50.659
    € 11Tr 250N
    € 17Tr 800N
    -€ 6Tr 550N
    13/14
    6
    55
    16
    7
    11
    59
    43
    16
    52.333
    € 7Tr 700N
    € 1Tr 700N
    € 6Tr
    12/13
    8
    47
    12
    11
    11
    45
    49
    -4
    49.557
    € 33Tr 400N
    € 23Tr 200N
    € 10Tr 200N
    11/12
    4
    60
    17
    9
    8
    49
    24
    25
    51.881
    € 2Tr
    € 3Tr 200N
    -€ 1Tr 200N
    10/11
    16
    36
    10
    6
    18
    48
    65
    -17
    45.088
    € 6Tr 300N
    € 1Tr 980N
    € 4Tr 320N
    09/10
    12
    39
    10
    9
    15
    43
    60
    -17
    46.411
    € 10Tr 500N
    € 8Tr 349N
    € 2Tr 150N
    08/09
    15
    31
    8
    7
    19
    39
    62
    -23
    47.239
    € 11Tr 550N
    € 670.000
    € 10Tr 880N
    07/08
    1
    66
    18
    12
    4
    71
    38
    33
    40.334
    € 6Tr 75N
    € 21Tr 400N
    -€ 15Tr 325N
    06/07
    18
    26
    6
    8
    20
    23
    44
    -21
    47.454
    € 10Tr 250N
    € 500.000
    € 9Tr 750N