Schalke được thành lập năm 1904 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 53 thắng, 30 hòa và 59 thua, ghi 219 bàn và để thủng lưới 241.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Breel Embolo (16/17), với mức phí € 26,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Leroy Sané (16/17), với mức phí € 52 Tr.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Huub Stevens, với 316 trận, giành 142 thắng, 82 hòa, 92 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Borussia Dortmund, với thành tích 44 thắng, 42 hòa và 54 thua (ghi 201 bàn, thủng lưới 237 bàn). Đối thủ tiếp theo là Borussia Mönchengladbach, với thành tích 48 thắng, 37 hòa và 49 thua (ghi 212 bàn, thủng lưới 216 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Schalke | |
| Năm thành lập | 1904 |
| Sân vận động | Veltins-Arena (Sức chứa: 62.271) |
| Huấn luyện viên | Miron Muslic |
| Trang web chính thức | https://www.schalke04.de |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 5위 | 12 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 |
| 24/25 | 14위 | 38 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | −10 |
| 23/24 | 10위 | 43 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | −7 |
| 22/23 | 17위 | 31 | 7 | 10 | 17 | 35 | 71 | −36 |
| 21/22 | 1위 | 65 | 20 | 5 | 9 | 72 | 44 | 28 |
Danh hiệu và thành tích nổi bật
-
Siêu cúp Franz Beckenbauer: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)
-
Cúp Quốc gia Đức: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 10/11)
-
Cúp Liên đoàn Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 05/06)
-
UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 316 | 142 | 82 | 92 | 44.9% | |
| 197 | 94 | 36 | 67 | 47.7% | |
| 176 | 84 | 42 | 50 | 47.7% | |
| 163 | 87 | 27 | 49 | 53.4% | |
| 140 | 62 | 35 | 43 | 44.3% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 140 | 44 | 42 | 54 | 201 | 237 | −36 | |
| 134 | 48 | 37 | 49 | 212 | 216 | −4 | |
| 128 | 42 | 28 | 58 | 202 | 241 | −39 | |
| 119 | 47 | 23 | 49 | 165 | 178 | −13 | |
| 119 | 20 | 29 | 70 | 126 | 270 | −144 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 25/26 | € 2,7 Tr | € 8,3 Tr | -€ 5,6 Tr |
| 24/25 | € 4,8 Tr | € 13,5 Tr | -€ 8,7 Tr |
| 23/24 | € 4,6 Tr | € 20 Tr | -€ 15,4 Tr |
| 22/23 | € 7,3 Tr | € 25,1 Tr | -€ 17,8 Tr |
| 21/22 | € 2,2 Tr | € 38,3 Tr | -€ 36,2 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 26,5 Tr | ||
| 17/18 | € 19 Tr | ||
| 18/19 | € 16 Tr | ||
| 19/20 | € 15 Tr | ||
| 10/11 | € 14 Tr |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 52 Tr | ||
| 15/16 | € 43 Tr | ||
| 18/19 | € 37 Tr | ||
| 11/12 | € 30 Tr | ||
| 21/22 | € 21,9 Tr |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 25/26 | 3 | 186.813 | 62.271 | +1.0% |
| 24/25 | 17 | 1.047.862 | 61.638 | +0.2% |
| 23/24 | 17 | 1.046.149 | 61.538 | +0.7% |
| 22/23 | 17 | 1.039.262 | 61.133 | +82.1% |
| 21/22 | 17 | 570.616 | 33.565 | +197,341.2% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Schalke
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/26 | 5 | 12 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 62.271 | € 2Tr 650N | € 8Tr 250N | -€ 5Tr 600N |
24/25 | 14 | 38 | 10 | 8 | 16 | 52 | 62 | -10 | 61.638 | € 4Tr 800N | € 13Tr 520N | -€ 8Tr 720N |
23/24 | 10 | 43 | 12 | 7 | 15 | 53 | 60 | -7 | 61.538 | € 4Tr 600N | € 20Tr | -€ 15Tr 400N |
22/23 | 17 | 31 | 7 | 10 | 17 | 35 | 71 | -36 | 61.133 | € 7Tr 280N | € 25Tr 50N | -€ 17Tr 770N |
21/22 | 1 | 65 | 20 | 5 | 9 | 72 | 44 | 28 | 33.565 | € 2Tr 150N | € 38Tr 300N | -€ 36Tr 150N |
20/21 | 18 | 16 | 3 | 7 | 24 | 25 | 86 | -61 | 17 | € 0 | € 1Tr | -€ 1Tr |
19/20 | 12 | 39 | 9 | 12 | 13 | 38 | 58 | -20 | 46.704 | € 27Tr 500N | € 12Tr 900N | € 14Tr 600N |
18/19 | 14 | 33 | 8 | 9 | 17 | 37 | 55 | -18 | 61.069 | € 62Tr 200N | € 46Tr 150N | € 16Tr 50N |
17/18 | 2 | 63 | 18 | 9 | 7 | 53 | 37 | 16 | 61.330 | € 48Tr 500N | € 1Tr 550N | € 46Tr 950N |
16/17 | 10 | 43 | 11 | 10 | 13 | 45 | 40 | 5 | 60.762 | € 42Tr 800N | € 61Tr 300N | -€ 18Tr 500N |
15/16 | 5 | 52 | 15 | 7 | 12 | 51 | 49 | 2 | 61.385 | € 36Tr 100N | € 57Tr 200N | -€ 21Tr 100N |
14/15 | 6 | 48 | 13 | 9 | 12 | 42 | 40 | 2 | 61.626 | € 4Tr 400N | € 7Tr 200N | -€ 2Tr 800N |
13/14 | 3 | 64 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 61.642 | € 25Tr 50N | € 7Tr 200N | € 17Tr 850N |
12/13 | 4 | 55 | 16 | 7 | 11 | 58 | 50 | 8 | 61.171 | € 4Tr | € 4Tr 150N | € −150.000 |
11/12 | 3 | 64 | 20 | 4 | 10 | 74 | 44 | 30 | 61.218 | € 7Tr 100N | € 32Tr 500N | -€ 25Tr 400N |
10/11 | 14 | 40 | 11 | 7 | 16 | 38 | 44 | -6 | 61.400 | € 36Tr | € 18Tr 700N | € 17Tr 300N |
09/10 | 2 | 65 | 19 | 8 | 7 | 53 | 31 | 22 | 61.438 | € 8Tr 400N | € 4Tr | € 4Tr 400N |
08/09 | 8 | 50 | 14 | 8 | 12 | 47 | 35 | 12 | 61.453 | € 15Tr 750N | € 8Tr 500N | € 7Tr 250N |
07/08 | 3 | 64 | 18 | 10 | 6 | 55 | 32 | 23 | 61.279 | € 17Tr 800N | € 14Tr 205N | € 3Tr 595N |
06/07 | 2 | 68 | 21 | 5 | 8 | 53 | 32 | 21 | 61.373 | € 0 | € 2Tr 500N | -€ 2Tr 500N |





