Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Schalke

  • 30 tháng 10, 2025

Schalke được thành lập năm 1904 và hiện thi đấu tại 2. Bundesliga. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 142 trận, giành 53 thắng, 30 hòa và 59 thua, ghi 219 bàn và để thủng lưới 241.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Breel Embolo (16/17), với mức phí € 26,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Leroy Sané (16/17), với mức phí € 52 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Huub Stevens, với 316 trận, giành 142 thắng, 82 hòa, 92 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Borussia Dortmund, với thành tích 44 thắng, 42 hòa và 54 thua (ghi 201 bàn, thủng lưới 237 bàn). Đối thủ tiếp theo là Borussia Mönchengladbach, với thành tích 48 thắng, 37 hòa và 49 thua (ghi 212 bàn, thủng lưới 216 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Schalke
Schalke
Năm thành lập1904
Sân vận độngVeltins-Arena (Sức chứa: 62.271)
Huấn luyện viênMiron Muslic
Trang web chính thứchttps://www.schalke04.de

Biểu đồ thành tích theo mùa của Schalke

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Schalke qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/265위12402743
    24/2514위38108165262−10
    23/2410위43127155360−7
    22/2317위31710173571−36
    21/221위652059724428

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Franz Beckenbauer: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 11/12)

    • Cúp Quốc gia Đức: 5 lần (Lần vô địch gần nhất: 10/11)

    • Cúp Liên đoàn Đức: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 05/06)

    • UEFA Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 96/97)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Huub Stevens
    316142829244.9%
    Ivica Horvat
    19794366747.7%
    Eduard Frühwirth
    17684425047.7%
    Fritz Szepan
    16387274953.4%
    Diethelm Ferner
    14062354344.3%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    140444254201237−36
    134483749212216−4
    128422858202241−39
    119472349165178−13
    119202970126270−144

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 2,7 Tr€ 8,3 Tr-€ 5,6 Tr
    24/25€ 4,8 Tr€ 13,5 Tr-€ 8,7 Tr
    23/24€ 4,6 Tr€ 20 Tr-€ 15,4 Tr
    22/23€ 7,3 Tr€ 25,1 Tr-€ 17,8 Tr
    21/22€ 2,2 Tr€ 38,3 Tr-€ 36,2 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Breel Embolo
    16/17€ 26,5 Tr
    Nabil Bentaleb
    17/18€ 19 Tr
    Sebastian Rudy
    18/19€ 16 Tr
    Ozan Kabak
    19/20€ 15 Tr
    Klaas-Jan Huntelaar
    10/11€ 14 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Leroy Sané
    16/17€ 52 Tr
    Julian Draxler
    15/16€ 43 Tr
    Thilo Kehrer
    18/19€ 37 Tr
    Manuel Neuer
    11/12€ 30 Tr
    Weston McKennie
    21/22€ 21,9 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/263186.81362.271+1.0%
    24/25171.047.86261.638+0.2%
    23/24171.046.14961.538+0.7%
    22/23171.039.26261.133+82.1%
    21/2217570.61633.565+197,341.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Schalke

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    5
    12
    4
    0
    2
    7
    4
    3
    62.271
    € 2Tr 650N
    € 8Tr 250N
    -€ 5Tr 600N
    24/25
    14
    38
    10
    8
    16
    52
    62
    -10
    61.638
    € 4Tr 800N
    € 13Tr 520N
    -€ 8Tr 720N
    23/24
    10
    43
    12
    7
    15
    53
    60
    -7
    61.538
    € 4Tr 600N
    € 20Tr
    -€ 15Tr 400N
    22/23
    17
    31
    7
    10
    17
    35
    71
    -36
    61.133
    € 7Tr 280N
    € 25Tr 50N
    -€ 17Tr 770N
    21/22
    1
    65
    20
    5
    9
    72
    44
    28
    33.565
    € 2Tr 150N
    € 38Tr 300N
    -€ 36Tr 150N
    20/21
    18
    16
    3
    7
    24
    25
    86
    -61
    17
    € 0
    € 1Tr
    -€ 1Tr
    19/20
    12
    39
    9
    12
    13
    38
    58
    -20
    46.704
    € 27Tr 500N
    € 12Tr 900N
    € 14Tr 600N
    18/19
    14
    33
    8
    9
    17
    37
    55
    -18
    61.069
    € 62Tr 200N
    € 46Tr 150N
    € 16Tr 50N
    17/18
    2
    63
    18
    9
    7
    53
    37
    16
    61.330
    € 48Tr 500N
    € 1Tr 550N
    € 46Tr 950N
    16/17
    10
    43
    11
    10
    13
    45
    40
    5
    60.762
    € 42Tr 800N
    € 61Tr 300N
    -€ 18Tr 500N
    15/16
    5
    52
    15
    7
    12
    51
    49
    2
    61.385
    € 36Tr 100N
    € 57Tr 200N
    -€ 21Tr 100N
    14/15
    6
    48
    13
    9
    12
    42
    40
    2
    61.626
    € 4Tr 400N
    € 7Tr 200N
    -€ 2Tr 800N
    13/14
    3
    64
    19
    7
    8
    63
    43
    20
    61.642
    € 25Tr 50N
    € 7Tr 200N
    € 17Tr 850N
    12/13
    4
    55
    16
    7
    11
    58
    50
    8
    61.171
    € 4Tr
    € 4Tr 150N
    € −150.000
    11/12
    3
    64
    20
    4
    10
    74
    44
    30
    61.218
    € 7Tr 100N
    € 32Tr 500N
    -€ 25Tr 400N
    10/11
    14
    40
    11
    7
    16
    38
    44
    -6
    61.400
    € 36Tr
    € 18Tr 700N
    € 17Tr 300N
    09/10
    2
    65
    19
    8
    7
    53
    31
    22
    61.438
    € 8Tr 400N
    € 4Tr
    € 4Tr 400N
    08/09
    8
    50
    14
    8
    12
    47
    35
    12
    61.453
    € 15Tr 750N
    € 8Tr 500N
    € 7Tr 250N
    07/08
    3
    64
    18
    10
    6
    55
    32
    23
    61.279
    € 17Tr 800N
    € 14Tr 205N
    € 3Tr 595N
    06/07
    2
    68
    21
    5
    8
    53
    32
    21
    61.373
    € 0
    € 2Tr 500N
    -€ 2Tr 500N