Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Manchester City

  • 30 tháng 10, 2025

Manchester City được thành lập năm 1880 và hiện thi đấu tại Premier League. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 157 trận, giành 108 thắng, 27 hòa và 22 thua, ghi 370 bàn và để thủng lưới 142.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Jack Grealish (21/22), với mức phí € 117,5 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Julián Álvarez (24/25), với mức phí € 75 Tr.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Pep Guardiola, với 540 trận, giành 387 thắng, 68 hòa, 85 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Arsenal, với thành tích 58 thắng, 48 hòa và 96 thua (ghi 250 bàn, thủng lưới 325 bàn). Đối thủ tiếp theo là Everton, với thành tích 82 thắng, 49 hòa và 68 thua (ghi 286 bàn, thủng lưới 255 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Manchester City
Manchester City
Năm thành lập1880
Sân vận độngEtihad Stadium (Sức chứa: 55.097)
Huấn luyện viênPep Guardiola
Trang web chính thứchttps://mancity.com

Biểu đồ thành tích theo mùa của Manchester City

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Manchester City qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    25/269위7212954
    24/253위712189724428
    23/241위912873963462
    22/231위892855943361
    21/221위932963992673

    Danh hiệu và thành tích nổi bật

    • Siêu cúp Anh: 7 lần (Lần vô địch gần nhất: 24/25)

    • FIFA Club World Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Siêu cúp Châu Âu: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 23/24)

    • Cúp FA: 7 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Champions League: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 22/23)

    • Cúp Liên đoàn Anh: 8 lần (Lần vô địch gần nhất: 20/21)

    • UEFA Cup Winners' Cup: 1 lần (Lần vô địch gần nhất: 69/70)


    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Pep Guardiola
    540387688571.7%
    Les McDowall
    52418910622936.1%
    Wilf Wild
    2891196110941.2%
    Joe Mercer
    275116718842.2%
    Tony Book
    23497696841.5%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    202584896250325−75
    19982496828625531
    194525092271344−73
    18777426828824939
    1876052752702628

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    25/26€ 206,9 Tr€ 69,5 Tr€ 137,4 Tr
    24/25€ 243 Tr€ 136,7 Tr€ 106,3 Tr
    23/24€ 259,6 Tr€ 131,8 Tr€ 127,8 Tr
    22/23€ 155 Tr€ 162,2 Tr-€ 7,2 Tr
    21/22€ 138,9 Tr€ 93,8 Tr€ 45,1 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Jack Grealish
    21/22€ 117,5 Tr
    Josko Gvardiol
    23/24€ 90 Tr
    Kevin De Bruyne
    15/16€ 76 Tr
    Omar Marmoush
    24/25€ 75 Tr
    Rúben Dias
    20/21€ 71,6 Tr

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Julián Álvarez
    24/25€ 75 Tr
    Raheem Sterling
    22/23€ 56,2 Tr
    Ferran Torres
    21/22€ 55 Tr
    Gabriel Jesus
    22/23€ 52,2 Tr
    Leroy Sané
    20/21€ 49 Tr

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    25/262104.31952.159-2.6%
    24/25191.017.94253.575+0.5%
    23/24191.012.46953.287+0.1%
    22/23191.011.73253.249+1.0%
    21/22191.002.02852.738+9,926.2%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Manchester City

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    25/26
    9
    7
    2
    1
    2
    9
    5
    4
    52.159
    € 206Tr
    € 69Tr 500N
    € 137Tr
    24/25
    3
    71
    21
    8
    9
    72
    44
    28
    53.575
    € 243Tr
    € 136Tr
    € 106Tr
    23/24
    1
    91
    28
    7
    3
    96
    34
    62
    53.287
    € 259Tr
    € 131Tr
    € 127Tr
    22/23
    1
    89
    28
    5
    5
    94
    33
    61
    53.249
    € 155Tr
    € 162Tr
    -€ 7Tr 170N
    21/22
    1
    93
    29
    6
    3
    99
    26
    73
    52.738
    € 138Tr
    € 93Tr 800N
    € 45Tr 100N
    20/21
    1
    86
    27
    5
    6
    83
    32
    51
    526
    € 173Tr
    € 64Tr
    € 109Tr
    19/20
    2
    81
    26
    3
    9
    102
    35
    67
    37.097
    € 169Tr
    € 69Tr
    € 100Tr
    18/19
    1
    98
    32
    2
    4
    95
    23
    72
    54.130
    € 78Tr 590N
    € 57Tr 600N
    € 20Tr 990N
    17/18
    1
    100
    32
    4
    2
    106
    27
    79
    53.812
    € 317Tr
    € 88Tr 550N
    € 228Tr
    16/17
    3
    78
    23
    9
    6
    80
    39
    41
    54.018
    € 216Tr
    € 33Tr
    € 183Tr
    15/16
    4
    66
    19
    9
    10
    71
    41
    30
    54.040
    € 208Tr
    € 60Tr 500N
    € 147Tr
    14/15
    2
    79
    24
    7
    7
    83
    38
    45
    45.365
    € 102Tr
    € 29Tr 300N
    € 73Tr 499N
    13/14
    1
    86
    27
    5
    6
    102
    37
    65
    47.080
    € 115Tr
    € 9Tr
    € 106Tr
    12/13
    2
    78
    23
    9
    6
    66
    34
    32
    46.974
    € 61Tr 950N
    € 44Tr 300N
    € 17Tr 650N
    11/12
    1
    89
    28
    5
    5
    93
    29
    64
    47.044
    € 90Tr 550N
    € 27Tr 450N
    € 63Tr 100N
    10/11
    3
    71
    21
    8
    9
    60
    33
    27
    45.905
    € 183Tr
    € 35Tr 200N
    € 148Tr
    09/10
    5
    67
    18
    13
    7
    73
    45
    28
    45.470
    € 147Tr
    € 28Tr 50N
    € 119Tr
    08/09
    10
    50
    15
    5
    18
    58
    50
    8
    42.903
    € 157Tr
    € 26Tr 500N
    € 130Tr
    07/08
    9
    55
    15
    10
    13
    45
    53
    -8
    42.126
    € 72Tr 950N
    € 10Tr 363N
    € 62Tr 587N
    06/07
    14
    42
    11
    9
    18
    29
    44
    -15
    39.997
    € 6Tr 500N
    € 4Tr 200N
    € 2Tr 300N